您现在的位置是:Thế giới >>正文
Nhận định Lens vs Bordeaux, 22h00 ngày 19/9
Thế giới68886人已围观
简介ậnđịnhLensvsBordeauxhngàđội hình everton gặp liverpool Trang Anh - 19/09/...
Tags:
相关文章
Nhận định, soi kèo Smederevo vs Trayal Krusevac, 21h00 ngày 24/3: Chia điểm?
Thế giớiHư Vân - 24/03/2025 04:30 Nhận định bóng đá g ...
【Thế giới】
阅读更多MU sốt sắng tăng lương, thưởng Erik ten Hag hợp đồng mới
Thế giớiMU quá ấn tượng với Erik ten Hag nên quyết định tăng lương bằng cách 'thưởng' hợp đồng mới cho HLV người Hà Lan Mục đích của việc này là lãnh đạo muốn tăng lương cho chiến lược gia người Hà Lan, so với mức 9 triệu bảng/năm như hợp đồng 3 năm ký vào hè năm ngoái.
Bất chấp việc MU đang rao bán CLB nhưng các sếp bự hiểu rằng, họ cần phải giữ Erik ten Hagbởi đó chính xác là người có thể đưa đội trở lại đúng chất Quỷ rực lửa, ngạo nghễ.
Tính đến lúc này, sau 46 trận cầm quân MU, Erik ten Hag giành được 33 trận thắng, 6 hòa và 7 thua. Ông cũng đã giúp MU giành được danh hiệu đầu tiên (League Cup) kể từ 2017 và tiếp tục trên đường có thể đạt được cú ăn ba mùa này.
Bruno Fernandes và Sabitzer giúp Quỷ đỏ thắng ngược Fulham lấy vé bán kết FA Cup Chiếc vé bán kết FA Cup mà Quỷ đỏ vừa đạt được sau chiến thắng ngược 3-1 trước Fulham đêm qua, cũng cố thêm cho niềm tin ấy từ các CĐV trung thành của họ.
Trước đó, đội cũng đã giành quyền vào tứ kết Europa League (gặp Sevilla) khi đè bẹp Real Betis với tổng tỷ số 5-1 ở vòng 16 đội.
Tại mặt trận Premier League, tuy MU đang xếp thứ 3 nhưng Erik ten Hag thừa nhận, đội vẫn còn “một khoảng cách” để chinh phục ngôi vương mùa này nên cần bổ sung thêm để chinh phục danh hiệu vào năm sau.
Như vậy, có thể thấy MU sẽ dồn sức vào Europa League, FA Cup cũng như đảm bảo suất vé dự Cúp C1 mùa tới.
">...
【Thế giới】
阅读更多Cha mẹ thất nghiệp do Covid
Thế giớiKể từ lúc chào đời, bé Trần Tấn Phát (2 tuổi, quê Hải Dương) chưa từng một lần được nhìn thấy ánh sáng. Cuộc sống xung quanh con chỉ là một màn đêm đen đặc cùng những đợt truyền hoá chất, những cơn đau đớn đến tận xương tuỷ. Phát sinh vào tháng 10/2019. Được 2 tháng tuổi, con quấy khóc không ngừng. Nghĩ có sự bất thường, chị Nguyễn Thị Hồi lo lắng đưa con đến Bệnh viện huyện Ninh Giang kiểm tra. Soi tai mũi họng không thấy dấu hiệu lạ, con lại quá nhỏ, bác sĩ chỉ cho rằng Phát khóc dạ đề.
Bị ung thư hỏng cả 2 mắt, sự sống của bé Phát đang rất mong manh Nhưng một thời gian ngắn sau khi về nhà, tình trạng Phát vẫn không cải thiện hơn. Nghe con khóc như thể đang gánh chịu cơn đau xé ruột gan, chị tiếp tục đưa con đến Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hải Dương thăm khám. Tại đây, bác sĩ phát hiện trong mắt Phát có đốm nhỏ, khuyên gia đình đưa lên Bệnh viện Mắt Trung ương kiểm tra thêm.
Tuy nhiên, đúng lúc đó, Phát lại bị viêm phổi rất nặng và vàng da. Phải mất 1 năm ròng điều trị, tình trạng con mới thuyên giảm. Nhưng chị Hồi cũng chẳng thể ngờ, chính bệnh viêm phổi chen ngang khiến bệnh mắt của con thêm nặng.
Tháng 12/2020, tại Bệnh viện Mắt Trung ương, qua các xét nghiệm, bác sĩ kết luận Phát bị ung thư nguyên bào võng mạc ở cả hai mắt. Để giữ được tính mạng, bác sĩ đề nghị gia đình cho con làm phẫu thuật bỏ mắt phải.
Nhận tin dữ, chị Hồi như ngã khuỵu, không ngờ con mình lại mắc căn bệnh hiểm nghèo. Chị càng đau khổ hơn khi nghĩ đến thời gian vừa qua, con phải sống trong bóng tối.
Mong manh số phận đứa trẻ giữa đại dịch
Thương con, không muốn con phải sống cảnh mù loà nhưng chị Hồi vẫn buộc lòng ký vào giấy phẫu thuật, chấp nhận cho con bỏ mắt phải. Sau đó, Phát được chuyển sang Bệnh viện K Tân Triều truyền hoá chất nhằm ức chế khối u bên mắt còn lại.
Trải qua 6 đợt truyền hoá chất, có những lúc tính mạng đứa trẻ 2 tuổi ấy cận kề với nguy hiểm. Bởi sức đề kháng quá yếu, con thường xuyên phải tiêm kích cầu. Đau đớn mệt mỏi làm con chẳng thể ăn được gì.
Song, đó chưa phải những điều tồi tệ nhất. Không ít lần, bé Phát trải qua những cơn sốt dài triền miên, thậm chí còn nôn mửa ra máu.
Hiện tại, gia đình con đang gánh khoản nợ khổng lồ hơn 200 triệu đồng. Số tiền này vợ chồng chị Hồi vay mượn để lo điều trị cho con từ lúc chào đời đến nay. Mỗi đợt truyền hoá chất hết sức tốn kém, tiền thuốc ngoài danh mục bảo hiểm chi trả hơn 10 triệu đồng/đợt, mỗi đợt kéo dài 7-15 ngày. Chưa kể, chi phí sinh hoạt, đi lại phát sinh cũng là một vấn đề lớn của gia đình nghèo.
Bé Trần Tấn Phát đang rất cần được cộng đồng giúp đỡ Trong khi đó, vợ chồng chị Hồi chỉ làm lao động tự do, nay đây mai đó. Dịch bệnh Covid-19 xuất hiện khiến cuộc sống khó khăn hơn. Anh chị không thể đi làm kiếm tiền, gánh nặng nợ nần chồng chất, con vẫn đang rất cần được điều trị.
Bệnh của Phát đến nay vẫn chưa thể khống chế hoàn toàn. Tính mạng con quá đỗi mong manh. Lúc này đây, đứa trẻ 2 tuổi khốn khổ này đang cần lắm sự giúp đỡ từ phía cộng đồng.
Phạm Bắc
Mọi sự giúp đỡ xin gửi về:
1. Gửi trực tiếp:Chị Nguyễn Thị Hồi, ở thôn Đông Cao, xã Đông Xuyên, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương. Số điện thoại:0968275703.
2. Ủng hộ qua Báo VietNamNet:Ghi rõ ủng hộ MS 2021.252(Trần Tấn Phát)
Chuyển khoản: Báo VIETNAMNET
Số tài khoản: 0011002643148. Sở giao dịch Ngân hàng Ngoại Thương Việt Nam - 198 Trần Quang Khải, Hà Nội
- Chuyển khoản từ nước ngoài: Bank account: VIETNAMNET NEWSPAPER
- The currency of bank account: 0011002643148
- Bank:- BANK FOR FOREIGN TRADE OF VIETNAM
- Address: 198 Tran Quang Khai, Hanoi,Vietnam
- SWIFT code: BFTVVNV X
- Qua TK ngân hàng Viettinbank:
Chuyển khoản: Báo VietNamnet
Số tài khoản: 114000161718
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Đống Đa
- Chuyển tiền từ nước ngoài:
Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade, Dong Da Branch
- Address: 183 Nguyễn Lương Bằng, quận Đống Đa, Hà Nội
- Swift code: ICBVVNVX126
3. Hoặc trực tiếp báo VietNamNet:
- Phía Bắc địa chỉ: tầng 3, tòa nhà C’Land,156 Xã Đàn 2, phường Nam Đồng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Phía Nam: Văn phòng đại diện báo VietNamNet phía Nam, số 408 Điện Biên Phủ, P11,Q10, TP.HCM. SĐT: 028 3818 1436">...
【Thế giới】
阅读更多
热门文章
- Nhận định, soi kèo Bỉ vs Ukraine, 02h45 ngày 24/3: Qủy đỏ chưa thể đỏ
- Nhận đất của cha cho thủ tục thủ tục thế nào?
- Băn khoăn về hai bộ sách giáo khoa 'biến mất'
- Hưởng bảo hiểm một lần hay lĩnh lương hàng tháng?
- Nhận định, soi kèo Etar vs Lokomotiv GO, 20h30 ngày 23/3: Tin vào cửa trên
- Em Đặng Huyền Trang bị xuất huyết não tiếp tục được ủng hộ 30 triệu đồng
最新文章
-
Nhận định, soi kèo U19 Italia vs U19 Tây Ban Nha, 23h00 ngày 22/3: Chủ nhà thất thế
-
Trình độ tiếng Anh của Việt Nam xếp trên 54 quốc gia và vùng lãnh thổ khác.
Khu vực thông thạo cao nhất là Đồng bằng sông Hồng (530 điểm) và Đông Nam Bộ (514 điểm). Top 5 thành phố thông thạo nhất là Hà Nội (538 điểm), thành phố Hồ Chí Minh (519 điểm), Hải Phòng (516 điểm), Nha Trang (516 điểm) và Đà Nẵng (513 điểm).
Năm 2021, Việt Nam xếp thứ 66/112 và năm 2022 xếp thứ 60/111. Sau 2 năm, mức độ thông thạo tiếng Anh của người Việt đã tăng 8 bậc nhưng vẫn tiếp tục nằm trong nhóm 33 quốc gia và vùng lãnh thổ có mức độ thông thạo tiếng Anh ở mức “trung bình” trên thế giới.
Điểm trung bình toàn cầu về trình độ tiếng Anh là 493, cho thấy thành tích của Việt Nam cao hơn so với mức trung bình trên toàn cầu. Điều này đưa Việt Nam xếp trên 54 quốc gia khác, trong đó có một số quốc gia có nền kinh tế phát triển hơn nhiều.
Tại Châu Á, Việt Nam xếp thứ 7 trong số 23 quốc gia và khu vực. Với 631 điểm, Singapore tiếp tục dẫn đầu châu Á và xếp thứ 2 thế giới. Đây cũng là quốc gia duy nhất ở châu Á có chỉ số “thông thạo rất cao”. Ở mức trình độ “cao” còn có Philippines, Malaysia và Hồng Kông (Trung Quốc).
Trung Quốc, nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, được xếp hạng 82 về trình độ tiếng Anh vào năm 2023.
Mặc dù có ảnh hưởng kinh tế to lớn và đầu tư đáng kể vào giáo dục, Trung Quốc vẫn đối mặt với những thách thức liên quan đến việc sử dụng tiếng Anh. Dân số đông và mức độ tiếp cận giáo dục khác nhau khiến thứ hạng của quốc gia này thấp.
Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong hệ thống giáo dục và môi trường kinh doanh của Ấn Độ. Tuy nhiên, Ấn Độ được xếp hạng 60, đứng sau Việt Nam 2 bậc. Dù tiếng Anh phổ biến nhưng sự khác biệt về chất lượng giáo dục và chênh lệch giữa các vùng miền lại ảnh hưởng đến điểm số thành thạo chung.
Ả Rập Saudi và Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (U.A.E) là những quốc gia giàu có bậc nhất Trung Đông với sản lượng dầu lớn top đầu thế giới. Tuy nhiên, thứ hạng về trình độ thông thạo tiếng Anh rất thấp, lần lượt ở vị trí 108 và 71.
Nhật Bản, cường quốc kinh tế thứ 4 và là nước đi đầu về công nghệ, được xếp ở vị trí 87. Tiếng Anh được dạy phổ biến ở trường nhưng thường thiếu ứng dụng thực tế. Việc chú trọng vào ngữ pháp, yếu tố văn hóa và con người đã khiến trình độ tiếng Anh của người Nhật đứng áp chót châu Á và thế giới.
Thổ Nhĩ Kỳ, cầu nối giữa châu Âu và châu Á, được xếp hạng 66. Mặc dù quốc gia có nền kinh tế đang phát triển và vị thế quốc tế ngày càng tăng, trình độ tiếng Anh của nước này bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt theo khu vực cũng như truyền thống giáo dục chú trọng vào các môn học khác như toán học và khoa học.
Mexico, một nền kinh tế quan trọng khác của khu vực Bắc Mỹ, xếp hạng 89 về trình độ tiếng Anh. Mặc dù là một quốc gia với nền kinh tế đang phát triển, tại đây tiếng Anh ít phổ biến hơn trong cuộc sống hàng ngày và giáo dục so với tiếng Tây Ban Nha.
Brazil, một nền kinh tế lớn ở Nam Mỹ, xếp hạng 70. Mặc dù tiếng Anh là ngôn ngữ quan trọng trong hoạt động kinh doanh và giáo dục đại học, nhưng sự khác biệt về nguồn lực giáo dục và khả năng tiếp cận đã tác động đến điểm số trình độ chung.
EF Education First là một công ty giáo dục toàn cầu cung cấp các dịch vụ nhằm cải thiện kỹ năng ngôn ngữ, trao đổi văn hóa và phát triển giáo dục. Được thành lập vào năm 1965 tại Thụy Điển, EF đã phát triển thành một tổ chức đa quốc gia có mặt tại hơn 100 quốc gia." alt="Việt Nam xếp trên các quốc gia nào về trình độ tiếng Anh?">Việt Nam xếp trên các quốc gia nào về trình độ tiếng Anh?
-
Bệnh lạ phải dùng thuốc ức chế Em Nguyễn Văn Thành, học sinh lớp 7/3 trường THCS Lê Hồng Phong (TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam) đang ngày ngày chống chọi với căn bệnh hiếm gặp.
Thành là con đầu lòng của anh Nguyễn Văn Quân (42 tuổi) và chị Nguyễn Thị Phấn (35 tuổi), dưới em còn em trai Nguyễn Quốc Khánh (10 tuổi).
Sau khi kết hôn vào năm 2008, vợ chồng anh Quân khăn gói về quê nội ở Hải Phòng tìm kiếm cơ hội việc làm. Công việc bấp bênh, đến năm 2013, anh chị quyết định quay lại Quảng Nam, hy vọng cuộc sống bớt vất vả.
Mỗi tháng gia đình cần đến 41 triệu đồng chữa bệnh cho Thành Anh Quân lái xe dịch vụ cho một công ty trên địa bàn TP, chị Phấn làm nhân viên bán hàng ở công ty sữa. Cuộc sống cứ thế trôi qua cho đến khi tai họa ập đến vào tháng 4/2020, con trai bắt đầu xuất hiện những cơn sốt không dứt.
Chị Phấn thẫn thờ nhớ lại những ngày phát hiện bệnh của con: “Đi khám, bác sĩ bảo sốt bình thường, sau đó là sốt siêu vi. Cơn sốt liên tục không dứt nên vợ chồng tôi quyết định đưa con trai ra Bệnh viện Phụ Sản - Nhi Đà Nẵng để kiểm tra kỹ hơn. Tôi như rơi xuống vực thẳm khi biết con trai mình mắc căn bệnh quái ác – Lupus ban đỏ hệ thống tổn thương da, khớp”.
Căn bệnh này nếu tiếp xúc với ánh nắng mặt trời sẽ nổi ban đỏ khắp người, sau đó làm tổn thương trực tiếp đến thận, gan. Với bệnh này chỉ dùng thuốc ức chế, chưa có thuốc điều trị dứt điểm. Thành không được tiếp xúc với ánh sáng mặt trời nên mỗi lúc ra đường đều phải bịt kín từ đầu đến chân.
“Con thấy khó chịu khi phải bịt như vậy, nhưng không bịt mỗi lần ra đường về nhà con đau lắm, con đau ở ngoài thân, đau đầu và trong người nữa”, cậu bé 12 tuổi buồn bã nói.
Liên tục vay mượn để cứu con
Căn bệnh quái ác của con trai khiến cuộc sống gia đình bị đảo lộn. Chị Phấn phải nghỉ việc ở nhà chăm sóc con, anh Quân do ảnh hưởng bởi dịch Covid-19 nên thu nhập giảm sút, mỗi tháng chỉ kiếm được khoảng 5 triệu đồng. Không còn nhiều khả năng xoay sở, anh chị trả phòng trọ, về nhà ông bà ngoại ở để tiện chăm các con,
Trung bình mỗi tháng, Thành phải quay trở lại bệnh viện điều trị 7 ngày nhằm ức chế virus trong người không phát triển. Khi virus tái phát nhưng chưa được vào thuốc, Thành sẽ có triệu chứng sốt, đau đầu liên tục.
Chị Phấn mếu máo: “Mỗi tháng điều trị 7 ngày, mỗi ngày 5 triệu đồng tiền vào thuốc, bình quân cứ mỗi tháng chúng tôi phải tốn đến 35 triệu đồng để lo thuốc cho Thành. Giờ bệnh của con đã tổn thương đến thận, phụ tạng, gan nên thời gian nằm bệnh viện sắp tới rất nhiều”.
Khi virus tái phát nhưng chưa được vào thuốc, Thành sẽ sốt và đau đầu liên tục Bên cạnh khoản 35 triệu đồng cố định hàng tháng, mỗi ngày, cậu bé 12 tuổi phải “nạp” vào người 200.000 đồng tiền thuốc. Như vậy, chi phí thuốc men hàng tháng bố mẹ Thành phải lo cho em lên đến 41 triệu đồng.
Sổ đỏ căn nhà cấp 4 của ông bà ngoại cũng đã cầm cố ngân hàng, vay hơn 200 triệu đồng cứu cháu. Tuy nhiên căn bệnh hiểm ác đã "ngốn" hết sạch, vợ chồng chị Phấn phải vay mượn bà con, làng xóm để tiếp tục lo.
Trước câu hỏi con có nguyện vọng gì, cậu bé tội nghiệp với gương mặt bị phù nề, nhăn nhó đau đớn nói: "Con muốn được chơi ngoài sân như các bạn, con muốn ra ngoài trời nhưng không phải bịt kín toàn thân”.
Giáo viên chủ nhiệm của Thành, cô Tô Thị Minh Diện cho hay, Thành là một học sinh ngoan của lớp, thân thiện với bạn bè.
“Đi học em rất ngoan, chú ý nghe giảng bài, có nhiều lúc mệt quá Thành phải gục mặt xuống bàn. Lúc này tôi cùng các bạn trong lớp đến động viên, nếu em không tiếp tục học được sẽ liên lạc với gia đình ngay sau đó”,cô Diện chia sẻ.
Hiệu trưởng Trường THCS Lê Hồng Phong Ca Văn Bê thông tin:“Hiện trường đã miễn toàn bộ học phí cho em Thành, biết rằng số tiền này không là bao so với viện phí của em nhưng đây là việc làm kịp thời để hỗ trợ học sinh”.
Chia sẻ thêm về hoàn cảnh của gia đình anh Quân, chị Phấn, Phó chủ tịch UBND Phường An Mỹ Trịnh Lương Quý xác nhận: “Gia đình họ thuộc diện khó khăn, cả nhà có hai ông bà già, cặp vợ chồng cùng đứa cháu bệnh tật. Chúng tôi hy vọng có nhiều nhà hảo tâm hỗ trợ để giúp đỡ họ vượt qua giai đoạn này”.
Công Sáng
Mọi sự giúp đỡ xin gửi về:
1. Gửi trực tiếp: Chị Nguyễn Thị Phấn, khối phố Mỹ Hiệp, phường An Mỹ, TP Tam
Kỳ, tỉnh Quảng Nam. SĐT: 0359237110
2. Ủng hộ qua Báo VietNamNet:Ghi rõ ủng hộ MS 2021.295 (Nguyễn Văn Thành)
Chuyển khoản: Báo VIETNAMNET
Số tài khoản: 0011002643148. Sở giao dịch Ngân hàng Ngoại Thương Việt Nam - 198 Trần Quang Khải, Hà Nội
- Chuyển khoản từ nước ngoài: Bank account: Báo VIETNAMNET
- The currency of bank account: 0011002643148
- Bank:- BANK FOR FOREIGN TRADE OF VIETNAM
- Address: 198 Tran Quang Khai, Hanoi,Vietnam
- SWIFT code: BFTVVNV X
- Qua TK ngân hàng Viettinbank:
Chuyển khoản: Báo VietNamnet
Số tài khoản: 114000161718
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Đống Đa
- Chuyển tiền từ nước ngoài:
Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade, Dong Da Branch
- Address: 183 Nguyễn Lương Bằng, quận Đống Đa, Hà Nội
- Swift code: ICBVVNVX126
3. Hoặc trực tiếp báo VietNamNet:
- Phía Bắc địa chỉ: tầng 3, tòa nhà C’Land,156 Xã Đàn 2, phường Nam Đồng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Phía Nam: Văn phòng đại diện báo VietNamNet phía Nam, số 408 Điện Biên Phủ, P11,Q10, TP.HCM. SĐT: 028 3818 1436" alt="Con trai vật vã với bệnh lạ, cha mẹ thất nghiệp bất lực không lo nổi viện phí">Con trai vật vã với bệnh lạ, cha mẹ thất nghiệp bất lực không lo nổi viện phí
-
MU nhắm sao trẻ đang chơi ở Bundesliga Theo Giveme Sport, Quỷ đỏ rất muốn tăng cường chiều sâu cho vị trí hậu vệ phải và Erik ten Hag xác định Jeremie Frimpong là mục tiêu tiềm năng.
Chuyên gia chuyển nhượng Fabrizio Romano cho biết, MU đã theo dõi Jeremie Frimpong trong những tháng gần đây và ấn tượng với hậu vệ 21 tuổi đang chơi cho Leverkusen.
Tại MU, Diogo Dalot đang là lựa chọn số 1vị trí hậu vệ phải nhưng Erik ten Hag muốn hậu vệ người Bồ có thêm sự cạnh tranh để thúc đẩy lẫn nhau.
Frimpong có tiềm năng để phát triển thành một hậu vệ phải hàng đầu, được cho sẽ là bản hợp đồng tốt cho MU.
Không chỉ có thể cạnh tranh suất đá chính ở MU với Diogo Dalot mùa tới, Frimpong còn có khả năng hoạt động như một cầu thủ chạy cánh. Anh đã có 5 bàn cùng 4 pha kiến tạo mọi đấu trường cho đại diện Bundesliga.
Dembele có thể rời Barca với giá rẻ vào cuối mùa
Các CLB có thể ký Dembele giá trẻ vào tháng 6 và 7 năm sau Tờ Marca cho hay, Ousmane Dembele có thể rời Barcavới giá rẻ vào cuối mùa này.
Theo nguồn này, ngôi sao tuyển Pháp ký hợp đồng lần 2 với Barca trong mùa giải này, sau khi thỏa thuận đôi bên hết vào 30/6 năm nay.
Hợp đồng mới có thời hạn đến tháng 6/2024, với điều khoản giải phóng giảm từ 400 triệu euro xuống còn 100 triệu euro.
Và Marca tiết lộ, các đội bóng có thể mua Dembele với giá chỉ bằng một nửa (50 triệu euro) so với con số trong điều khoản giải phóng, vào tháng 6 và 7 năm nếu cầu thủ này muốn ra đi.
Dembele ghi được 5 bàn cùng 7 pha kiến tạo cho Barca mùa này.
Hồi hè, MU và PSG đều quan tâm muốn ký Dembele nhưng rốt cuộc anh đã chọn ở lại Barca.
Liverpool đấu Arsenal giành chân sút La Liga
Liverpool nhảy vào cuộc đua giành Chukwueze với Arsenal Theo Fichajes, Liverpoolgia nhập cuộc đua với Arsenal trong việc giành chữ ký của tiền đạo Chukwueze của Villarreal.
Với việc Firmino hết hợp đồng vào cuối mùa, Liverpool có thể đang xem xét tìm người thay thế tiền đạo Brazil.
Klopp được cho yêu cầu Liverpool đàm phán ký mới với Firmino. Nhưng nếu không làm được điều này trước năm mới, Firmino có thể ký thỏa thuận trước với đội bóng khác vào tháng Giêng nếu có lời đề nghị phù hợp đến.
Sau khởi đầu mùa giải đáng thất vọng, trong đó có cả lý do khách quan – hàng loạt cầu thủ dính chấn thương, Klopp nhiều khả năng sẽ tăng cường quân tiếp viện trong tháng 1/2023 nếu muốn đủ lực đua với Man City, Arsenal ở Premier League.
MU gây sốc, chi bạo ký Mbappe thay Ronaldo
MU đẩy nhanh kế hoạch chiêu mộ cầu thủ thay thế Ronaldo sau cuộc phỏng vấn dậy sóng, với Kylian Mbappe của PSG nổi lên cái tên lý tưởng." alt="Tin chuyển nhượng 17/11 MU gọi Frimpong, Dembele giá rẻ bất ngờ">Tin chuyển nhượng 17/11 MU gọi Frimpong, Dembele giá rẻ bất ngờ
-
Nhận định, soi kèo U22 Việt Nam vs U22 Uzbekistan, 18h35 ngày 23/3: Hạ sát Sói trắng
-
NgàySố tiềnThông tin ủng hộ10/11/20211,000IBVCB.1416787912.aaa.CT tu 1021038591 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/20215,000MBVCB.1417634334.Tra Xuan Binh giup ms 2021283.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/11/20215,500267136.111021.092439.ung ho MS 2021 28310/11/202110,000IBVCB.1418763888.UNG HO MS 2021 283 BE KHOA.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/11/202120,000MBVCB.1419098061.NGUYEN HONG THAO va thai Nguyen huu thien ung ho MS:2021.283 (be Phan Minh Khoa).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/202130,000MBVCB.1417116387.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.283 ( Be Phan Minh Khoa ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/202150,000796378.111021.155808.NGUYEN PHUONG CHI chuyen khoan10/11/202150,000001530.111021.122818.ung ho ms 2021 28310/11/202150,000IBVCB.1417595729.ung ho ma so MS 2021 283 be Phan Minh Khoa.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/11/202150,000IBVCB.1417591944.ung ho ma so MS 2021 282 gia dinh anh Cong.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/11/202150,000IBVCB.1417589036.ung ho ma so MS 2021 281 be Duong Linh Kieu.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/11/202150,000IBVCB.1417583725.ung ho ma so MS 2021 280 anh Le Dinh Thu.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/11/202150,000IBVCB.1417579380.ung ho ma so MS 2021 279 ong Nguyen Dinh Tinh.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/11/202150,000005606.111021.114647.GD PHAM NGOC TUGN UH MS 2021.281 (BE DUONG LINH KIEU)-111021-11:45:26 00560610/11/202150,000005085.111021.114100.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.283 (BE PHAN MINH KHOA)-111021-11:40:06 00508510/11/202150,000004435.111021.113145.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.282 (GIA DINH ANH CONG)-111021-11:31:00 00443510/11/202150,000IBVCB.1417462005.Giup ma so 2021 283 be Phan Minh Khoa .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/11/202150,000001113.111021.105435.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.282 (GIA DINH ANH CONG)-111021-10:53:54 00111310/11/202150,000319883.111021.094757.Ung ho NCHCCCL Tran Chi Hoan 091596471510/11/202150,000291717.111021.092215.CHAU DUC LAM Chuyen tien10/11/202150,000MBVCB.1416906001.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.282 (gia dinh anh Cong).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/202150,000906292.111021.060044.Ung ho MS 2021283 be Phan Minh Khoa FT2128435151347310/11/2021100,000836438.111021.202352.Ung ho MS 2021 28310/11/2021100,000150454.111021.200411.Ung ho MS 2021.283 (be Phan Minh Khoa). Tu Phuc Nho 11102110/11/2021100,000186303.111021.200330.UNG HO MS 2021-283 PHAN MINH KHOA-111021-20:03:30 18630310/11/2021100,000753156.111021.195458.ung ho NCHCCCL10/11/2021100,000206390.111021.161630.MS 2021 28210/11/2021100,000MBVCB.1418213760.HUYNH DUC DUY ung ho :ms 2021.282( gia dinh anh Cong).CT tu 0321000643871 HUYNH DUC DUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021100,000747342.111021.153253.Ung ho MS 2021.283 Phan Minh Khoa10/11/2021100,000184485.111021.132226.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 2021 283 Be Phan Minh Khoa10/11/2021100,000556543.111021.120834.T ung ho be Phan Minh Khoa MS 2021.28310/11/2021100,000MBVCB.1417539901.Ung ho MS 2021.283 be phan minh khoa.CT tu 0911000052640 NGUYEN HUU DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021100,000MBVCB.1417128461.UNG HO MS 2021.273 ( PHAN THI MY NA - HUONG KHE - HA TINH ).CT tu 0011001149740 NGUYEN LINH LAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021100,000MBVCB.1417123134.UNG HO MS 2021.259 ( TRAN VAN TUAN - HAU LOC - THANH HOA ).CT tu 0011001149740 NGUYEN LINH LAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021100,000184174.111021.092457.ung ho MS 2021 283 Be Phan Minh Khoa10/11/2021100,000674160.111021.092023.MS 2021.238 Be Phan Minh Khoa10/11/2021100,000MBVCB.1417048642.Dang Van Nhat xin uh MS 2021.283 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021100,000MBVCB.1417017438.benh hiem ngheo.CT tu 0301000299936 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/11/2021100,000093426.111021.081009.Ung ho ma So 2021 283 Be Phan Minh Khoa10/11/2021100,000Ung ho NCHCCCL PHAN LINH CHI 091242601310/11/2021100,000MBVCB.1416907513.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.281 (be Duong Linh Kieu).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021100,000MBVCB.1416905116.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.283 (Be Phan Minh Khoa).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021100,000MBVCB.1416904059.MS 2021.283.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021100,000095851.111021.073733. MS 2021 283 Be Phan Minh Khoa10/11/2021100,000230774.111021.064038.ung ho MS 2021 283 be Phan Minh Khoa10/11/2021100,000910049.111021.062728.MS 2021.283 FT2128405484610210/11/2021100,000227823.111021.050349.Ung ho NCHCCCL Le Hong Nhung 096853129310/11/2021150,000737447.111021.152637.ung ho MS 2021.28310/11/2021150,000467916.111021.151450.MS 2021.283 FT2128476050017710/11/2021200,000214892.111021.204333.ung ho MS 2021.283 ( be Phan Minh Khoa)10/11/2021200,000MBVCB.1418692756.ung ho ms 2021.283 (be Phan Minh Khoa).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021200,000557904.111021.160923.MS 2021.283 ung ho be Phan Minh Khoa FT2128463240806510/11/2021200,000551769.111021.160550.MS 2021.281 ung ho be Duong Linh Kieu FT2128431423225210/11/2021200,000486294.111021.152622.Ung ho MS 2021.278 anh Tran Van Toan FT2128409697300810/11/2021200,000729539.111021.152333.UH ms2021 283 Minh Khoa10/11/2021200,000MBVCB.1417842569.DANG HOANG HAI chuyen tien UNG HO MS 2021.283 ( be PHAN MINH KHOA o Phu Yen ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021200,000953785.111021.122632.Co Huong Royal city Ha Noi Ung ho MS 2021282gia dinh Anh Cong10/11/2021200,000952621.111021.122436.Co HUONG HN UNG HO MS 2021253 PHAN PHUC TUAN10/11/2021200,000949527.111021.122246.Co Huong Royal city Ha Noi ung ho MS 2021274 chi Nguyen Thi Lieu10/11/2021200,000947199.111021.122044.Co Huong Royaly city Ha Noi ung ho MS 2021275 gia dinh A Tuoi10/11/2021200,000944327.111021.121810.Co Huong Royal city Ha Noi Ung ho MS 2021281 be duong linh10/11/2021200,000045798.111021.094940.Ung ho MS 2021.283 Be Phan Minh Khoa FT2128492070084510/11/2021200,000639103.111021.093938.UNG HO MS 2021 260 EM NGUYEN THI MAI KHANH10/11/2021200,000368700.111021.093223.ung ho ms 2021.283( Phan Minh Khoa)10/11/2021200,000SHGD:10007756.DD:211011.BO:PHAM THI TO.Remark:Ung ho NCHCCCL Pham Thi To 0968283366 chuc chuong trinh mai phat trien10/11/2021200,000IBPS/SE:79310001.DD:111021.SH:10021471.BO:LE THI NGA.MS 2021.282 GIA DINH ANH CONG10/11/2021200,000632579.111021.085035.Ung ho MS 2021283 Be Phan Minh Khoa10/11/2021200,000081708.111021.084618.CHAU PHUC NGUYEN CK UH MS 2021283 BE PHAN MINH KHOA10/11/2021200,000IBVCB.1416965601.MS 2021 283 be Phan Minh Khoa.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/11/2021200,000MBVCB.1416955885.MS 2021.283.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021200,000SHGD:10001671.DD:211011.BO:TRAN VINH TRUNG.Remark:MS 2021 281 DUONG LINH KIEU10/11/2021200,000985422.111021.075024.UNGHOMASO2021.282 GIADINHANHCONG-111021-07:50:13 98542210/11/2021200,000985184.111021.074845.UNGHOMASO2021.280 ANHLEDINHTHU-111021-07:48:44 98518410/11/2021200,000984615.111021.074519.UNG HO PHAN MINH KHOA-111021-07:44:00 98461510/11/2021200,000909484.111021.062357.Ung ho MS 2021.283 chau Phan Minh Khoa Phu Yen. Mong chau co co hoi chua lanh benh. Xin cam on. FT2128472501078010/11/2021300,000856935.101021.224152.UNG HO MS 2021.282 (GIA DINH ANH CONG)10/11/2021300,000856875.101021.224046.UNG HO MS 2021.281 (BE DUONG LINH KIEU)10/11/2021300,000856779.101021.223940.UNG HO MS 2021.280 (ANH LE DINH THU)10/11/2021300,000MBVCB.1419166721.UNG HO MS 2021.283 (be Phan Minh Khoa).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021300,000161764.111021.184426.UNG HO MS 2021.283 (BE PHAN MINH KHOA)-111021-18:43:37 16176410/11/2021300,000467135.111021.151422.Uh ms 2021.282 FT2128480020390610/11/2021300,000411896.111021.145644.Ung ho MS 2021 283 be PHAN MINH KHOA10/11/2021300,000955512.111021.122737.Chuyen tien ung ho 5 tre mo coi ms 2021.26710/11/2021300,000SHGD:10027966.DD:211011.BO:HOANG HAI.Remark:Ung ho MS 2021.280, 2021.279, 2021.26910/11/2021300,000SHGD:10006087.DD:211011.BO:DUONG DUY HUNG.Remark:Ung ho MS 2021.281 be Duong Linh Kieu10/11/2021300,000018173.111021.092801.Ung ho Ms 2021.283 Be Phan Minh Khoa FT2128438046048010/11/2021300,000156627.111021.090228.Ung ho MS2021.283 (be Phan Minh Khoa)10/11/2021300,000MBVCB.1417011484.ung ho MS 2021 283 Be Phan Minh Khoa.CT tu 0041000183793 NGUYEN VAN CHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021300,000593276.111021.081540.Minh Hung Binh Duong Ung ho MS 2021.282 gia dinh anh Cong10/11/2021300,000096662.111021.073823.Ung ho MS 2021 283 be Phan Minh Khoa10/11/2021400,000SHGD:10005322.DD:211011.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2021.279 ong Nguyen Dinh Tinh10/11/2021400,000MBVCB.1417015353.Ong ba KhaiTam gui chau Phan Minh Khoa,ms 2021.283 .CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021500,000MBVCB.1418965195.Ung ho MS 2021.283 be Phan Minh Khoa .CT tu 0491001494022 LE THI KIM BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021500,000IBVCB.1418848302.Hao- ung ho MS 2021.278- Tran Van Toan.CT tu 0071004150239 LE NGUYEN DIEN HAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021500,000MBVCB.1418005785.MS 2021.283 be Minh Khoa.CT tu 0601000528427 NGO HOANG THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/2021500,000SHGD:10038733.DD:211011.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.283 be Phan Minh Khoa10/11/2021500,000IBVCB.1417116421.MS 2021 283 be minh khoa.CT tu 0071001006997 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/11/2021500,000668448.111021.091712.Ung ho MS 2021.283 Phan Minh Khoa10/11/2021500,000SHGD:10027834.DD:211011.BO:DINH NGOC DUONG.Remark:DND ung ho MS 2021.280 anh Le Dinh Thu10/11/20211,000,000MBVCB.1418728112.Ung ho MS 2021.264 (4 chi em mo coi).CT tu 1012439105 NGUYEN TRAN HOAI BAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/20211,000,000780108.111021.153455.Ung ho be Minh Khoa MS2021.28310/11/20211,000,000MBVCB.1418035930.Ung ho MS 2021.283.CT tu 0511003846828 NGUYEN THI BICH DUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/20211,000,000MBVCB.1417992975.TRAN VAN THANH chuyen tien, ung ho ms 2021278( tran van toan).CT tu 1012403694 TRAN VAN THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/20211,000,000MBVCB.1417658043.Ung ho MS 2021.283 (Be Phan Minh Khoa).CT tu 0011000719303 NGUYEN THI NGOC LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/20211,000,000/Ref:PALPM10Z2LH{//}/Ref:PALPM10Z2LH{//}LP VNM10Z2LH UNG HO MS 2021.283 BE PHAN MINH KHOADVC:MR NGUYEN TRAN DANG PHUOC10/11/20211,000,000MBVCB.1417248269.Ung ho ms 2021.283 (be Phan Minh Khoa).CT tu 0011000417331 LAI PHU HOANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/20211,000,000MBVCB.1417238564.Ung ho ms 2021.281 (be Duong Linh Kieu).CT tu 0011000417331 LAI PHU HOANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/11/20211,000,000287592.111021.100914.UNG HO MA SO 2021 282 VA 2021 28310/11/20211,000,000SHGD:10001251.DD:211011.BO:TRAN DU PHONG.Remark:MS 2021.281 (be Duong Linh Kieu)10/11/20211,000,000SHGD:10000142.DD:211011.BO:MAI NGOC NHUNG.Remark:Ung ho MS 2021.281 be Duong Linh Kieu ChargeDetails OUR10/11/20211,000,000685412.111021.092734.Vietcombank;0011002643148;MS 2021 283 be Phan Minh Khoa10/11/20215,000,000938802.111021.204453.Ung ho MS 2021 283 be Phan Minh Khoa FT2128521350001510/11/20215,000,000651955.111021.090646.Ong Tu Van giup do cho MS 2021.283 Be Phan Minh Khoa10/12/20215,000MBVCB.1419474373.Tra Xuan Binh giup ms 2021284.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/12/20215,500213351.121021.084648.ung ho MS 2021 28410/12/202110,000IBVCB.1421194747.UNG HO MS 2021 284 CU LUONG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/12/202120,000MBVCB.1419300808.UH MS 2021.270 (Tang Thi Truc Ly) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/202120,000934886.121021.080351.Ung ho NCHCCCL Huong 093657775310/12/202130,000MBVCB.1419735540.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.284 ( Cu Pham Thi Luong ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat ).CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/202150,000IBVCB.1419257662.Ung ho chau Phan Minh Khoa MS 2021.283.CT tu 0251001116892 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/12/202150,000218752.121021.222206.Ung ho MS 2021.284 cu Pham Thi Luong FT2128670080732510/12/202150,000MBVCB.1420886574.MS 2021.284.CT tu 0451001631783 NGUYEN DINH THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/202150,000822044.121021.161235.Ms 2021 284 cu Pham Thi Luong10/12/202150,000108731.121021.144636.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021283 be Phan Minh Khoa10/12/202150,000098413.121021.144512.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021282 gd anh Cong10/12/202150,000092024.121021.144411.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021284 cu Pham Thi Luong10/12/202150,000261815.121021.143625.ung ho MS 2021.27810/12/202150,000IBVCB.1420258602.Giup ma so 2021 284 cu Pham Thi Luong .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/12/202150,000285172.121021.092026.CHAU DUC LAM Chuyen tien10/12/202160,000512198.121021.215554.GD PHAM NGOC TUGN UH MS 2021.284 (CU PHAM THI LUONG)-121021-21:55:16 51219810/12/202170,000828313.121021.183043.IBFT lx ung ho ms 2021.284 cu pham thi l10/12/2021100,000437636.111021.231249.BUI VAN TRUONG chuyen khoan ung ho MS 2021 28310/12/2021100,000MBVCB.1421634005.DINH THI KIM LOAN chuyen tien ung hoMa So 2021.282(gia dinh anh Cong).CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021100,000190986.121021.190123.The Moon ung ho MS2021.281(be Duong Linh Kieu)10/12/2021100,000796237.121021.162408.ung ho FT2128596416073210/12/2021100,000493682.121021.145611.T ung ho cu Pham Thi Luong MS 2021.28410/12/2021100,000274856.121021.143036.Ung ho MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong). Tu Phuc Nho 12102110/12/2021100,000MBVCB.1419903244.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021100,000282005.121021.100039.CHAU PHUC NGUYEN CK UH MS 2021284 CU PHAM THI LUONG10/12/2021100,000994153.121021.091540.Vietcombank;0011002643148;ung ho MS 2021 284 cu Pham Thi Luong10/12/2021100,000270672.121021.090807.ung ho MS 202128410/12/2021100,000650117.121021.083416.Ung ho MS 2021.283 be Phan Minh Khoa10/12/2021100,000069460.121021.072020.MS 2021 284 cu Pham Thi Luong10/12/2021100,000MBVCB.1419405478.ung ho MS 2021.278 (anh Tran Van Toan).CT tu 0011003994037 DO TUAN CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021150,000IBVCB.1419746122.Ung ho MS 2021.282(gia dinh anh Cong). Nam mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat!.CT tu 0071000820358 VU QUANG MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021200,000MBVCB.1421545505.MS 2021 283 be Phan Minh Khoa.CT tu 0181003595406 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/12/2021200,000789372.121021.202426.Chuyen tien uong hoMS 2021.284cu Pham Thi Luong10/12/2021200,000475686.121021.192011.UNG HO MS : 2021.283( BE PHAN MINH KHOA)-121021-19:20:11 47568610/12/2021200,000IBVCB.1420542015.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.283 cho be Phan Minh Khoa.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021200,000IBVCB.1420534582.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.282 cho gia dinh anh Cong.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021200,000604847.121021.141052.Ung ho MS 2021283 Be Phan Minh Khoa FT2128567115909510/12/2021200,000573322.121021.134406.Ung ho MS 2021.284 FT2128524083272310/12/2021200,000MBVCB.1420295538.Ung ho MS 2021.284 Cu Pham Thi Luong.CT tu 0691000389867 CONG THI TU QUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021200,000416426.121021.124513.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 2021283 PHAN MINH KHOA10/12/2021200,000MBVCB.1420066003.ung ho ms 2021.284 (cu Pham Thi Luong).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021200,000501782.121021.104927.Ung ho MS 2021 284 cu Pham Thi Luong10/12/2021200,000IBVCB.1419877963.MS 2021 284 cu Pham Thi Luong.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/12/2021200,000282834.121021.095544.Chi HA, Thao ha noi ung ho MS 2021.280 anh Le Dinh Thu FT2128548132691810/12/2021200,000666455.121021.094805.Ung ho MS 2021 284 cu Pham Thi Luong10/12/2021200,000IBVCB.1419753922.Ung ho MS 2021.283(be Phan Minh Khoa). Nam mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat!.CT tu 0071000820358 VU QUANG MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021200,000MBVCB.1419746757.Ms 2021 278 anh Tran Van Toan va cac con.CT tu 0071004889775 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021200,000SHGD:10000775.DD:211012.BO:TRAN VINH TRUNG.Remark:MS 2021 284 PHAM THI LUONG10/12/2021300,000360154.121021.211602.UNG HO MS 2021.277 (ANH DINH VAN QUANG)10/12/2021300,000359912.121021.211424.UNG HO MS 2021.283 (BE PHAN MINH KHOA)10/12/2021300,000MBVCB.1421455195.UNG HO MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021300,000141406.121021.163643.Ung ho MS 2021.283 (Be Phan Minh Khoa)10/12/2021300,000399699.121021.152728.UH MS 2021.283(BE PHAN MINH KHOA) - CHUC CON CHONG BINH PHUC10/12/2021300,000SHGD:10008257.DD:211012.BO:NGUYEN TAN HUNG.Remark:MS 2021.283 Be Phan Minh Khoa10/12/2021300,000SHGD:10007892.DD:211012.BO:NGUYEN TAN HUNG.Remark:MS 2021.284 Cu Pham Thi Luong10/12/2021300,000MBVCB.1420081265.Ung ho MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong).CT tu 0491001698217 DINH NGOC LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021300,000271848.121021.110252.MS 2021.280 ANH LE DINH THU10/12/2021300,000MBVCB.1419898067.HO TAN THANH chuyen tien Ung ho MS 2021- 283 (be Phan minh Khoa).CT tu 0071001022352 HO TAN THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021300,000IBVCB.1419738894.Ung ho MS 2021.281(be Duong Linh Kieu). Nam mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat!.CT tu 0071000820358 VU QUANG MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021350,000272025.121021.110524.MS 2021.284 CU PHAM THI LUONG10/12/2021400,000MBVCB.1421556849.MS 2021 284 cu Pham Thi Luong.CT tu 0181003595406 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/12/2021500,000MBVCB.1421524414.Nhaahn ung ho ms 2021.284.CT tu 0021000873305 NGUYEN HOAI ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021500,000MBVCB.1421392411.MS2021.278(anh Tran Van Toan) .CT tu 0301002855086 DO LUU HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021500,000IBVCB.1421014039.Ung ho MS 2021.283 (be Phan Minh Khoa).CT tu 0371003760056 HOANG LE VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021500,000IBVCB.1420977811.Ung ho MS 2021.278 (anh Tran Van Toan).CT tu 0371003760056 HOANG LE VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021500,000MBVCB.1420652426.2021.284 cu Pham Thi Luong.CT tu 0601000528427 NGO HOANG THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021500,000651000.121021.141835.Ung ho MS 2021.28410/12/2021500,000648987.121021.141718.Ung ho MS 2021.28310/12/2021500,000648233.121021.141611.Ung ho MS 2021.26810/12/2021500,000646343.121021.141455.Ung ho MS 2021.25910/12/2021500,000993591.121021.124113.ung ho NCHCCCL10/12/2021500,000198841.121021.110607.ung ho MS2021.276.KimOanh10/12/2021500,000865186.121021.110340.Ung ho MS.2021.272 Tran Khoa Dang Truong . Cau mong cac con manh me, tien bo, khong phu long ba me10/12/2021500,000MBVCB.1419549350.NGO THI TUOI chuyen MS 2021.284.CT tu 0071001757278 HUYNH QUANG KHAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/2021500,000145875.121021.080821.Ung ho MS 2021 284 cu Pham Thi Luong10/12/20211,000,000MBVCB.1421190761.THAN TRONG HOI chuyen tien ung ho MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong).CT tu 0581000780530 THAN TRONG HOI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/20211,000,000309495.121021.163907.UNG HO MS 2021.284 CU PHAM THI LUONG10/12/20211,000,000NGUYEN THI YEN VAN CK/ GUI BE PHAN MINH KHOA, MS: 2021 28310/12/20211,000,000706007.121021.145711.Chuyen tien ung ho MS 2021.284 cu Pham Thi Luong10/12/20211,000,000MBVCB.1420095125.ung ho MS 2021.281 (be Duong Linh Kieu).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/20211,000,000MBVCB.1420092472.ung ho MS 2021.280 (anh Le Dinh Thu).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/20211,000,000MBVCB.1420090831.ung ho MS 2021.282 (Gia dinh anh Cong).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/20211,000,000MBVCB.1420088026.ung ho MS 2021.283 (be Phan Minh Khoa).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/20211,000,000MBVCB.1420085013.ung ho MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/12/20211,500,000SHGD:10012142.DD:211012.BO:TRAN HONG HOA.Remark:Ms Hoa 0913312268 ung ho MS2021.284 cu Pham Thi Luong10/12/20213,000,000138230.121021.080257.NGUYEN THI THU DIEP giup do cu Luong ong Nien xa Cam Tuyen Cam Lo10/12/20215,500,000661688.121021.145503.Co My ung ho MS 2021.283 FT2128589302844310/12/20215,500,000659388.121021.145319.Co My ung ho MS 2021.281 FT2128505076123710/12/202110,000,000744857.121021.094550.Ong Tu Van giup do cho MS 2021.284 cu Pham Thi Luong10/12/202110,000,000191918.121021.084113.Ung ho MS 2021 284 cu Pham Thi Luong FT2128589173621810/13/20215,000MBVCB.1421919172.Tra Xuan Binh giup ms 2021285.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/13/20215,500280577.131021.092749.ung ho MS 2021 28510/13/202120,000MBVCB.1421785157.UH MS 2021.271 (Tran Thi Hai Ly) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/202120,000MBVCB.1422813119.Uh ms 2021.272 (Tran Khoa Dang Truong) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/202130,000IBVCB.1422975223.2021.285.CT tu 0341005822663 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/13/202130,000MBVCB.1422588875.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.285 ( Em Loan Van Chien ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/202140,000131477.131021.080142.MS 2021 28510/13/202150,000129708.131021.184242.Ung ho MS 2021285 em Loan Van Chien FT2128680774533010/13/202150,000677692.131021.154007.UNG HO MS 2021.284 (CU PHAM THI LUONG)-131021-15:40:06 67769210/13/202150,000IBVCB.1422728569.Giup ma so 2921 285 em Loan Van Chien.CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/13/202150,000285513.131021.121829.CHAU DUC LAM Chuyen tien10/13/202150,000716598.131021.111126.Ung ho MS 2021.285 em Loan Van Chien10/13/202150,000248985.131021.090800.CHAU DUC LAM Chuyen tien10/13/202150,000MBVCB.1422034810.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.285 (em Loan Van Chien).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/202150,000348422.131021.075726.Ung ho MS 2021.285 FT2128692029091310/13/202150,000538655.131021.065401.UNG HO MS 2021.285(EM LOAN VAN CHIEN)-131021-06:53:59 53865510/13/2021100,000254390.131021.203126.Gd Le Tan Thanh uh MS 2021.285 em Loan Van Chien. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT2128610085531010/13/2021100,000027036.131021.191225.Vietcombank;0011002643148;ung ho?MS 2021285?em Loan Van Chien10/13/2021100,000116832.131021.183125.Ung ho MS 2021.285 E Loan Van Chien FT2128673378654810/13/2021100,000115222.131021.182955.Ung ho MS 2021.284 Cu Pham Thi Luong FT2128680958821010/13/2021100,000MBVCB.1422798195.MS 2021.285.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021100,000643756.131021.135616.UNG HO MS : 2021.285( EM LOAN VAN CHIEN)-131021-13:56:15 64375610/13/2021100,000476380.131021.123803.Vinh Nam ung ho ms 2021 285 em Loan Van Chien10/13/2021100,000693271.131021.123616.Vinh Nam ung ho ms 2021 284 cu Pham Thi Luong10/13/2021100,000689478.131021.123404.Vinh Nam ung ho ms 2021 283 Phan Minh Khoa10/13/2021100,000328064.131021.112357.T ung ho Loan Van Chien MS 2021.28510/13/2021100,000614429.131021.111029.MS2021.283( be pham minh khoa)10/13/2021100,000614390.131021.110809.MS2021.284 ( cu Pham Thi luong)10/13/2021100,000MBVCB.1422425224.ung ho MS 2021.283 (Be Phan Minh Khoa).CT tu 1021007918 HOANG NHAT HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021100,000MBVCB.1422416712.MS 2021.273 (Phan Thi My Na).CT tu 1021007918 HOANG NHAT HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021100,000MBVCB.1422413196.MS 2021.278 (anh Tran Van Toan).CT tu 1021007918 HOANG NHAT HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021100,000MBVCB.1422407018.MS 2021.285 (em Loan Van Chien).CT tu 1021007918 HOANG NHAT HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021100,000034327.131021.100243.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021285 em Loan Van Chien10/13/2021100,000033714.131021.100109.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021283 Be Phan Minh Khoa10/13/2021100,000402914.131021.094436.Ung ho MS 2021.285 (em Loan Van Chien). Tu Phuc Hoat 13102110/13/2021100,000Ung ho NCHCCCL-VI THI TU ANH-038206107310/13/2021100,000347774.131021.075616.MS 2021.285 FT2128653976611310/13/2021100,000074669.131021.073304.MS 2021 285 em Loan Van Chien10/13/2021100,000430554.131021.070445.ung ho MS 2021 285 em Loan Van Chien10/13/2021100,000986324.131021.060328.ung ho MS2021.285.Loan Van Chien10/13/2021100,000311359.131021.054817.Ung ho MS 2021.270 Tang Thi Truc Ly FT2128687441318010/13/2021150,000791569.131021.112844.MS 2021.285-nbsp;em Loan Van Chien10/13/2021200,000668240.131021.210651.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Phuong Ly gui ung ho MS 202128510/13/2021200,000MBVCB.1423732209.HUYNH MINH QUANG UNG HO MS 2021 .285 ( em LOAN VAN CHIEN).CT tu 0481000718273 HUYNH MINH QUANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021200,000865598.131021.201507.Ung ho ma so 2021285 loan van chien10/13/2021200,000MBVCB.1423565936.Ung ho hoan canh ms 2021.285.CT tu 0071000634659 DUONG HUU THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021200,000517974.131021.181819.ung ho MS 2021.285 (em Loan Van Chien)10/13/2021200,000020097042310131816212021fe5e749257.63913.181621.Ung ho MS 2021.27810/13/2021200,000257244.131021.165837.Nhom Vien gach nho Ung ho 4 ma so gom 280 281 283 va 28410/13/2021200,000PHAM QUOC THANH (0902.767.029) UNG HO MS:2021.284 (CU :PHAM THI LUONG)10/13/2021200,000MBVCB.1422932922.ung ho ms 2021.285 em Loan Van Chien).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021200,000109547.131021.144225.IBFT UNG HO MS 2021.28510/13/2021200,000734898.131021.134126.Ung ho MS 2021.274 c Nguyen Thi Lieu FT2128625168209010/13/2021200,000IBVCB.1422636242.MS 2021 258 em Loan Van Chien.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/13/2021200,000SHGD:10002201.DD:211013.BO:NGUYEN THI NHU QUYNH.Remark:995221101355089 Chuyen tien Ung ho NCHCCCL10/13/2021200,000293440.131021.110432.ung ho MS 2021.285 Loan Van Chien10/13/2021200,000322601.131021.095030.ung ho ms 2021285 em Loan Van Chien10/13/2021200,000075754.131021.091804.Ung ho MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong)10/13/2021200,000MBVCB.1422052169.MS 2021.285.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021200,000599983.131021.081224.ung ho ma so 2021.28510/13/2021200,000576042.131021.073950.Chuyen tien ung ho ma so 202128510/13/2021200,000291938.131021.065749.DO THI HOA chuyen tien ung ho MS 2021.285( em Loan Van Chien)10/13/2021200,000MBVCB.1421908625.ung ho em loan van chien Ms20.21.285.CT tu 0181003019676 NGUYEN PHI DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021200,000983657.131021.055455.Ung ho MS 2021.285 Em Loan Van Chien10/13/2021200,000MBVCB.1421827642. ung ho MS 2021.281 (be Duong Linh Kieu).CT tu 0011001972177 DUONG THU NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021240,000MBVCB.1423757566.LE THANH TY chuyen tien NCHCCCL Ty SG.CT tu 0441000687656 LE THANH TY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021250,000MBVCB.1421945514.benh ung thu xuong.CT tu 0121000542054 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/13/2021300,000231872.121021.224046.Gui MS 2021.284 cu Pham Thi Luong FT2128622795720510/13/2021300,000241944.131021.210305.MS 202128510/13/2021300,000863117.131021.201228.Thien Tri ung ho MS 2021.273 (em Phan Thi My Na)10/13/2021300,000MBVCB.1423546709.Nhaahn ung ho ms 2021.285.CT tu 0021000873305 NGUYEN HOAI ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021300,000262054.131021.170830.Vietcombank;0011002643148;Ung ho MS 2021285 em Chien10/13/2021300,000216598.131021.164316.Ung ho ms 2021285 em Loan chien de nghi ko ghi ten nguoi ung ho10/13/2021300,000830889.131021.150108.Uh ms 2021.274 gd c Nguyen Thi Lieu FT2128602000019610/13/2021300,000269699.131021.144540.DOAN DINH HUY Chuyen tien ung ho ms 2021.285 (em loan van chien )10/13/2021300,000MBVCB.1422813218.Lieu Thi ung ho MS2021.284(cu PHAM THI LUONG), Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021300,000539096.131021.133504.Ung ho MS 2021 285 em Loan van Chien10/13/2021300,000643004.131021.121117.Ung Ho MS 2021.285 FT2128602150017410/13/2021300,000MBVCB.1422533690.ms 2021 285 uh em Loan Van Chien.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/13/2021300,000423134.131021.110321.ung ho MS2021.284 ( pham thi Luong)10/13/2021300,000276423.131021.104141.Ung ho MS 2021.285 (em Loan Van Chien)10/13/2021300,000289861.131021.100520.Ung Ho MS 2021.249 ( gia dinh anh Cao Van Thanh)10/13/2021300,000288645.131021.100347.ung ho MS 2021.251 (Vu The Viet)10/13/2021300,000018530.131021.092245.MS 2021 285 ung ho em Loan Van Chien10/13/2021300,000256729.131021.091936.ung ho MS 2021.285 (em Loan Van Chien)10/13/2021300,000MBVCB.1421833372.ung ho MS 2021.242 (Nguyen Van Bao Huy).CT tu 0011001972177 DUONG THU NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021300,000MBVCB.1421830562.ung ho MS 2021.249 (gia dinh anh Cao Van Thanh).CT tu 0011001972177 DUONG THU NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021300,000MBVCB.1421829242.ung ho MS 2021.250 (Be Tran Bao Ngoc).CT tu 0011001972177 DUONG THU NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021300,000MBVCB.1421824661.ung ho MS 2021.280 (anh Le Dinh Thu).CT tu 0011001972177 DUONG THU NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021400,000MBVCB.1423865483.UNG HO MS 2021.285 (em Loan Van Chien).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021400,000850911.131021.195928.Thien Tri (TP.Can Tho) ung ho MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong)10/13/2021500,000371174.121021.230527.Ntd Ung ho MS 2021.273 (phan thi my na)10/13/2021500,000IBVCB.1423368602. chuyen khoan ung ho ms 2021.284 cu PHAM THI LUOM.CT tu 0061000098460 THIEU QUANG VU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021500,000217119.131021.164325.Ung ho MS 2021 285 em Loan Van Chien10/13/2021500,000MBVCB.1423208599.Ung ho MS 2021.281 (be Duong Linh Kieu) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0371000407382 TRAN HOANG NHAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021500,000860644.131021.161816.ung ho MS2021.285(em Loan Van Chien)10/13/2021500,000MBVCB.1423108426.MS 2021.285 Chuc em mau khoe.CT tu 0451000226854 CHU DUC ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021500,000MBVCB.1422897638.Tran Thien Phong ung ho MS2021.285(em LOAN VAN CHIEN), Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021500,000MBVCB.1422837842.Lieu Thi ung ho MS 2021.283(be PHAN MINH KHOA), Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021500,000IBVCB.1422781267.MS 2021285 em Loan Van Chien.CT tu 0071002180321 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/13/2021500,000335048.131021.120910.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 2021284 cu Pham Thi Luong10/13/2021500,000595843.131021.110110.UNG HO MS 2021.285 ( EM LOAN VAN CHIEN)-131021-11:00:18 59584310/13/2021500,000IBVCB.1422323009.ung ho MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong).CT tu 0081000454734 LE QUANG MAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021500,000420003.131021.091812.Ung ho MS 2021.285 em Loan Van Chien FT2128622516832910/13/2021500,000161014.131021.090217.Ms 2021 28510/13/2021500,000SHGD:10009915.DD:211013.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.285 em Loan Van Chien10/13/2021500,000SHGD:10009465.DD:211013.BO:DINH NGOC DUONG.Remark:DND ung ho MS 2021.285 em Loan Van Chien10/13/2021500,000549216.131021.081601.MS 2021285( UNG HO EM LOAN VAN CHIEN)-131021-08:16:00 54921610/13/2021500,000708866.131021.080710.Vietcombank;0011002643148;TRAN LE THAI chuyen khoan ung ho MS 2021 285 em Loan Van Chien10/13/2021500,000MBVCB.1421990612.Ung ho ms 2021.285 (em Loan Van Chien).CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021500,000563531.131021.071926.MS 2021.285 em Loan Van Chien10/13/2021500,000084696.131021.071054.Ung ho MS 2021 285 e Loan Van Chien10/13/2021500,000MBVCB.1421911040.Ung ho MS 2021.285.CT tu 0011002515594 NGUYEN NHAT ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/2021500,000IBVCB.1421905672.Mat 1 chan do ung thu MS 2021 285 em Loan Van Chie.CT tu 0451001650103 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/13/2021500,000157112.131021.055815.Ung ho MS 2021.285 (em Loan Van Chien)10/13/2021500,000376790.131021.053012.Ung HO MS 2021.285 ( em Loan Van Chien)10/13/2021500,000954299.131021.051746.UNG HO MS 2021.283(BE PHAN MINH KHOA)10/13/2021800,000683617.131021.214624.Ung ho MS 2021 285 em Loan Van Chien10/13/20211,000,000370869.121021.230114.Ntd Ung ho MS 2021.284 (cu pham thi luong)10/13/20211,000,000160493.131021.164952.IBFT Ung ho MS2021.284 cu PTLuong10/13/20211,000,000MBVCB.1423210422.Ung ho MS 2021.284.CT tu 0511003846828 NGUYEN THI BICH DUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/20211,000,000607952.131021.114026.UNG HO MS 2021.283 (BE PHAN MINH KHOA) QUA BAO VIETNAMNET-131021-11:40:26 60795210/13/20211,000,000537938.131021.064345.UNG HO MS 2021.285-131021-06:43:10 53793810/13/20211,800,000MBVCB.1423086308.Ung ho ms2021.279/280/282/283/284/285 moi truong hop 300k.CT tu 0021000435975 NGUYEN THI LIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/20211,994,500619087.131021.083028.ung ho MS 2021.285 em Loan Van Chien10/13/20212,000,000SHGD:10004957.DD:211013.BO:LE MONG VAN.Remark:150 CTY VMC UNG HO MS 2021.279 ONG NGUYEN DINH TINH10/13/20212,000,000MBVCB.1421944476.NGUYEN TAN BINH chuyen tien ung ho MS 2021.285 (em Loan van Chien).CT tu 0281000098163 NGUYEN TAN BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/13/20212,500,000715779.131021.213916.Kolmakova E.V. dong vien MS 2021.285 em Loan Van Chien10/13/20213,000,000459192.131021.095005.Ong Tu Van giup dong vien cho ms 2021 285 em Loan Van Chien FT2128602201118010/14/20215,000MBVCB.1425493963.Tra Xuan Binh giup ms 2021286.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/14/20215,500467256.141021.104834.ung ho MS 2021 28610/14/202110,000IBVCB.1424924812.UNG HO MS 2021 286 CHI LOC.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/14/202110,000IBVCB.1424922671.UNG HO MS 2021 285 EM CHIEN.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/14/202120,000MBVCB.1425827849.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS : 2021.286 (. chi Bui Thi Loc).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/202130,000MBVCB.1425833793.UH MS 2021.273 (Phan Thi My Na) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/202130,000MBVCB.1424412663.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.286 ( Chi Bui Thi Loc ). ( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/202150,000004535.141021.184905.UNG HO MS 2021.286(CHI BUI THI LOC)-141021-18:49:04 00453510/14/202150,000MBVCB.1425465938.Ung ho MS 2021.278 (anh Tran Van Toan).CT tu 0291000007777 TRAN TUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/202150,000MBVCB.1425461882.Ung ho MS 2021.285 (em Loan Van Chien).CT tu 0291000007777 TRAN TUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/202150,000MBVCB.1425458679.Ung ho MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong).CT tu 0291000007777 TRAN TUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/202150,000MBVCB.1425457276.Ung ho MS 2021.286 (chi Bui Thi Loc).CT tu 0291000007777 TRAN TUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/202150,000IBVCB.1424918827.Giup ma so 2021 286 chi Bui Thi Loc .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/14/202150,000MBVCB.1424396420.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.286 ( Chi Bui Thi Loc ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/202150,000268278.141021.092243.ung ho MS 2021 278 tran van toan10/14/202150,000MBVCB.1424195834.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.286 (chi Bui Thi Loc).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/202150,000805996.141021.054205.Ung ho MS 2021.284 cu Pham Thi Luong10/14/202150,000431279.141021.053917.Ung ho MS 2021286 chi Bui Thi Loc FT2128731741890110/14/2021100,000298574.131021.230218.Ms 2021 285 em Loan Van Chien10/14/2021100,000262802.141021.205024.ung ho MS 2021286 ( chi bui thi loc10/14/2021100,000810638.141021.195629.T ung ho Bui thi Loc MS 2021.28610/14/2021100,000MBVCB.1425525057.DINH THI KIM LOAN chuyen tienung ho Ma So2021.285(em Loan Van Chien).CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021100,000MBVCB.1425516934.DINH THI KIM LOAN chuyen tien ung ho Ma So 2021.284(cu Pham Thi Luong).CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021100,000MBVCB.1425510720.DINH THI KIM LOAN chuyen tien ung ho Ma So 2021.274.CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021100,000IBVCB.1425213033.HO ANH TUAN ung ho MS 2021.286 (chi Bui Thi Loc).CT tu 0021000247375 HO ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021100,000612367.141021.143848.MS 2021 286 chi Bui Thi Loc10/14/2021100,000909260.141021.143532.MS 2021.286 BUI THI LOC FT2128753628366010/14/2021100,000844594.141021.135942.Ha manh Cuong ung ho MS 2021 285 Dang van Hoai10/14/2021100,000SHGD:10000793.DD:211014.BO:VO PHUC UY.Remark:Phuc Uy HCM ung ho MS 2021.283 chucbe Phan Minh Khoa mau khoe10/14/2021100,000596823.141021.100835.MS 2021286 cho chi Loc FT2128753512058410/14/2021100,000585875.141021.100006.Ung ho MS 2021.284 cu Pham Thi Luong FT2128707907721610/14/2021100,000320864.141021.094645.MS 2021 285 ung ho em Loan Van Chien10/14/2021100,000MBVCB.1424349006.MS 2021.285 (em Loan Van Chien) Chuc binh an .CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021100,000MBVCB.1424343053.MS 2021.286 (chi Bui Thi Loc) Chuc binh an .CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021100,000SHGD:10007870.DD:211014.BO:LANG THANH DIEN.Remark:MS 2021.286 BUI THI LOC10/14/2021100,000SHGD:10008046.DD:211014.BO:LANG THANH DIEN.Remark:MS 2021.285 Loan Van Chien10/14/2021100,000098862.141021.081817.Vinh Nam ung ho ms 2021 286 chi Bui Thi Loc10/14/2021100,000MBVCB.1424092839.Dang Van Nhat xin uh MS 2021.285 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021100,000807360.141021.054939.ung ho MS 2021.286 chi Bui Thi Loc10/14/2021150,000562364.141021.094135.MS 2021.286 FT2128716300400010/14/2021150,000594016.141021.065650.ung ho MS 2021 286 chi Bui Thi Loc10/14/2021180,000MBVCB.1424172125.Ung ho MS 2021 286 Chi Bui Thi Loc.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/14/2021180,000MBVCB.1424170007.Ung ho MS 2021 285 em Loan Van Chien.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/14/2021200,000049801.131021.231846.Vietcombank;0011002643148;PHAN HIEU ung ho MS 2021 285 em Loan Van Chien. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat10/14/2021200,000318713.131021.231345.TRAN DUY KHOA chuyen khoan ung ho Ms 2021 285 em Loan Van Chien10/14/2021200,000MBVCB.1426106189.UNG HO MS 2021.286 (chi Bui Thi Loc).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021200,000MBVCB.1426071078.Ung ho MS 2021.284(Cu Pham Thi Luong).CT tu 1014751760 PHAM MINH QUOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021200,000608023.141021.195502.IBFT MS 2021.28610/14/2021200,000IBVCB.1425758407.VU THI THU HUONG ung ho MS 2021.286 (chi Bui Thi Loc).CT tu 0451000229343 VU THI THU HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021200,000MBVCB.1425758260.ung ho ms 2021.286 ( chi Bui Thi Loc).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021200,000082168.141021.162239.MS 2021.282 GIA DINH ANH CONG10/14/2021200,000SHGD:10020268.DD:211014.BO:NGUYEN HUY TU.Remark:UNG HO MS.2021.283, Be Phan Minh Khoa10/14/2021200,000453055.141021.132350.IBFT 2021.285 UH em Loan Van Chien10/14/2021200,000651106.141021.120840.DO THI THUAN chuyen khoan ung ho MS 2021 284 cu Pham Thi Luong10/14/2021200,000IBVCB.1424771042.MS 2021 286 chi Bui Thi Loc.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/14/2021200,000MBVCB.1424747787.MS 2021 285 Loan Van Chien.CT tu 0181003595406 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/14/2021200,000MBVCB.1424748639.Giup ma so 2021.384 Pham thi Luong.CT tu 0511003741131 NGUYEN THI MINH NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021200,000648087.141021.111118.Ms 2021.282 Gia dinh anh Cong10/14/2021200,000349913.141021.095923.MS 2021 286 chi Bui Thi Loc10/14/2021200,000393902.141021.090424.Ung ho MS 2021.286 (chi Bui Thi Loc)10/14/2021200,000MBVCB.1424185186.MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong).CT tu 0691000418702 NGUYEN THI THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021200,000848841.141021.075026.Ung ho MS 2021.286 chi Bui Thi Loc10/14/2021200,000056402.141021.071529.MS 2021 284 cu Pham Thi Luong10/14/2021200,000MBVCB.1424102974.DANG HOANG HAI chuyen tien UNGHO MS 2021.286 ( chi BUI THI LOC o Hoa Binh ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021200,000807456.141021.055119.ung ho MS 2021.281 be Duong Linh Kieu10/14/2021300,000608612.141021.210937.Ung ho MS 2021 286 chi BUI THI LOC10/14/2021300,000508167.141021.154830.IBFT ung ho ms 2021.28210/14/2021300,000MBVCB.1425033973.ma so 4254 Dinh Van Hoang.CT tu 0611000182415 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/14/2021300,000MBVCB.1424995784.Ung ho ms 2021.286.CT tu 0071002810979 NGUYEN MAI DUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021300,000642582.141021.110810.Ms 2021.283 Be Phan Minh Khoa10/14/2021500,000213841.141021.193108.ung ho MS 2021.285 (em Loan Van Chien)10/14/2021500,000SHGD:12264047.DD:211014.BO:Nguyen Thai Binh.Remark:UNG HO MS 2021.286 (CHI BUI THI LOC)10/14/2021500,000MBVCB.1424918679.Ung ho MS 2021.285 (em Loan Van Chien).CT tu 0251001293981 TRUONG THI THANH TAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/2021500,000679160.141021.085324.ung ho MS 2021. 284 Cu Pham Thi Luong10/14/2021500,000047293.141021.053541.Ung ho ms 2021 286 chi Bui thi Loc10/14/2021500,000MBVCB.1424017257.Ung ho NCHCCCL Nguyen Nhat Toan + 0983833018.CT tu 1001000284283 NGUYEN NHAT TOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/14/20211,000,000949525.141021.155245.UNG HO MS 2021.275 GIA DINH ANH TUOI QUA BAO VIETNAMNET-141021-15:52:45 94952510/14/20211,000,000IBVCB.1425056604.MS2021 285 va MS2021 276.CT tu 0531000285803 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/14/20211,000,000347687.141021.092135.Ung ho ma so 2021286 a Bui Van Nhuong va chi Bui Thi Loc chi co gang len nhe10/14/20211,800,000006170.141021.185550.NGUYEN VAN CHO UNG HO MS 2021.281,282,283,284,285,286 MOI TH 300.000-141021-18:55:49 00617010/14/20213,000,000538217.141021.092122.Ong Tu Van giup cho ms 2021 282 gia dinh a Cong FT2128704962090010/15/20215,000MBVCB.1426459788.Tra Xuan Binh giup ms 2021287.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/15/20215,500234891.151021.090756.ung ho MS 2021 28710/15/202110,000IBVCB.1427893712.UNG HO MS 2021 287 CHI THUY.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/15/202120,000057979.151021.080528.Ung ho NCHCCCL Nguyen Quynh Chau 091336628610/15/202140,000MBVCB.1427190946.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.287 ( Van Thi Thuy ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/202150,000484892.151021.191836.Ung ho MS 2021.285. Em Loan Van Chien FT2128846387771010/15/202150,000IBVCB.1427557559.Giup ma so 2021 287 Van Thi Thuy .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/15/202150,000147068.151021.113458.UNG HO MS 2021.287(VAN THI THUY)-151021-11:34:58 14706810/15/202150,000106095.151021.094605.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.286 (CHI BUI THI LOC)-151021-09:44:46 10609510/15/202150,000105176.151021.094246.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.287 (VAN THI THUY)-151021-09:42:19 10517610/15/202150,000MBVCB.1426607390.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.287 (Van Thi Thuy).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/202150,000557194.151021.063830.Ung ho MS 2021287 Van Thi Thuy FT2128803772627310/15/2021100,000710264.141021.224632.Vietcombank;0011002643148;DO VAN HIEP chuyen khoan ung ho MS 2021 285 LOAN VAN CHIEN10/15/2021100,000539434.151021.200215.Gd Le Tan Thanh uh MS 2021.286 chi Bui Thi Loc. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT2128895021723810/15/2021100,000529149.151021.195355.Ung ho MS 2021.285 FT2128831210669010/15/2021100,000IBVCB.1428031371.HO ANH TUAN ung ho MS 2021.287 (Van Thi Thuy).CT tu 0021000247375 HO ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021100,000829839.151021.133538.ung ho MS 2021 287 Van Thi Thuy10/15/2021100,000809788.151021.133326.Ung ho MS2021 287 Van Thi Thuy10/15/2021100,000744640.151021.113221.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021287 Van Thi Thuy10/15/2021100,000744001.151021.113049.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021286 chi Bui Thi Loc10/15/2021100,000MBVCB.1426980588.MS 2021 287 Van Thi Thuy.CT tu 0071002338169 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/15/2021100,000870045.151021.110234.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;cam on va chuc anh chi manh khoe10/15/2021100,000264657.151021.102341.ung ho MS 2021.285 Loan Van Chien10/15/2021100,000687441.151021.094329.Ms 3921.287 vanthithuy FT2128827471201710/15/2021100,000660856.151021.092228.MS 2021.287 VAN THI THUY FT2128840383483410/15/2021100,000084196.151021.083339.UNG HO MS: 2021.286( CHI BUI THI LOC)-151021-08:33:37 08419610/15/2021100,000110078.151021.081632.Vinh Nam ung ho ms 2021 287 Van Thi Thuy10/15/2021100,000069979.151021.081600.T ung ho Van thi Thuy MS 2021.28710/15/2021100,000078500.151021.071601.MS 2021 287 Van Thi Thuy10/15/2021100,000645705.151021.064424.Chuyen tien2021.287.van thi thuy10/15/2021200,000952374.151021.213049.Ung ho NCHCCCL quynh10/15/2021200,000MBVCB.1428358840.MS 2021.287 (Van Thi Thuy).CT tu 0441000747270 QUACH KHANH LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021200,000MBVCB.1428314851.Ung ho MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong)_Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0071001194478 LE NGUYEN TRONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021200,000364566.151021.174645.Ung ho MS 2021.287 Van Thi Thuy FT2128812046110210/15/2021200,000MBVCB.1427885987.ung ho ms 2021.287 (Van Thi Thuy).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021200,000MBVCB.1427739584.ms 2021 284 cu Pham Thi Luong o Quang Tri.CT tu 0071004889775 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021200,000/Ref:P1931512{//}/Ref:P1931512{//}Ung ho MS 2021.286 bui thi loc DVC:HOANG VAN CHIEN10/15/2021200,000285537.151021.153257.BAO DTDT CHUYEN TIEN BAN DOC UNG HO THEO DS KET CHUYEN TUAN 5/9/2021 - MS 2021.266 (GIA DINH ANH DONG)10/15/2021200,000549095.151021.152041.Ung ho MS 2021.287 (van thi thuy)10/15/2021200,000SHGD:10006955.DD:211015.BO:MAI THI KIM HUE.Remark:Ms 2021.283 Gd anh Cong tai NGOAI THUONG VIET NAM CN HA NOI10/15/2021200,000SHGD:10006958.DD:211015.BO:MAI THI KIM HUE.Remark:Ms 2021.283 tai NGOAI THUONG VIET NAM CN HA NOI10/15/2021200,000582431.151021.144631.Tran Vuong Long ung ho giup do MS 2021 287 Van Thi Thuy10/15/2021200,000IBVCB.1426802456.MS 2021 287 Van Thi Thuy.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/15/2021200,000675543.151021.093409.Tran Minh ung ho ms 2021.273 Phan Thi My Na FT2128870718124010/15/2021200,000216978.151021.092122.VU THI NHAT HA(Ha Long) ung ho MS 2021287 (Van Thi Thuy)10/15/2021200,000MBVCB.1426519302.Ung ho MS2021 285 em Loan Van Chien.CT tu 0421003707617 SU VI CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021200,000MBVCB.1426487024.LE THI THANH THUY chuyen tien.CT tu 0041000321090 LE THI THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021200,000MBVCB.1426371142.DANG HOANG HAI chuyen tien UNG HO MS 2021.287 ( VAN THI THUY o Ha Tinh ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021300,000929533.151021.212911.UNG HO MS 2021.284 (CU PHAM THI LUONG)10/15/2021300,000929404.151021.212806.UNG HO MS 2021.286 (CHI BUI THI LOC)10/15/2021300,000929272.151021.212643.UNG HO MS 2021.287 (VAN THI THUY)10/15/2021300,000MBVCB.1428431723.UNG HO MS 2021.287 (Van Thi Thuy).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021300,000MBVCB.1428121015.ung ho ms 2021.287 (Van Thi Thuy).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021300,000344802.151021.121058.Vietcombank;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2021 287 vuj thi thuy10/15/2021300,000IBVCB.1426928361.HOANG NGOC BINH ung ho MS 2021.287 (Van Thi Thuy).CT tu 1014074188 HOANG NGOC BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021300,000868067.151021.102524.MS 2021.287 Van Thi Thuy10/15/2021300,000MBVCB.1426633721.MS 2021.284.CT tu 0071000636409 HOANG THI THUY VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021300,000MBVCB.1426582901.ms 2021 287 uh Van Thi Thuy.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/15/2021500,000683489.151021.181050.Chuyen tien ung ho MS 2021.287, Van Thi Thuy10/15/2021500,000871802.151021.162048.lLe Thi Hoa chuyen tien tu thien ma 2021.28710/15/2021500,000MBVCB.1427615877.Ung ho MS 2021.283 (be Phan Minh Khoa), Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0371000407382 TRAN HOANG NHAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021500,000697817.151021.140606.ung ho MS 2021.287 Van Thi Thuy10/15/2021500,000SHGD:10007548.DD:211015.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.287 em Van Thi Thuy10/15/2021500,000MBVCB.1426518498.Ung ho NCHCCCL (Kim Chung, 0918481001).CT tu 0071000585435 VO THI KIM CHUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021500,000660657.151021.075625.MS 2021 287 Van Thi Thuy10/15/2021500,000581104.151021.075011.MS 2021.287 FT2128827429821610/15/2021500,000MBVCB.1426459782.Giup do 2021.287.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021500,000MBVCB.1426395742.ung ho MS 2021.287(Van Thi Thuy).CT tu 0071002411025 CHU THE PHONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021500,000MBVCB.1426373484.Me hat de ct ung ho ms 2021.287 (van thi thuy), mong con co gang vuot qua.CT tu 0071003232774 VO THI TUYET TRINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/2021500,000551968.151021.060618.Ung ho MS 2021.287 Van Thi Thuy FT2128808373505510/15/2021500,000603704.151021.000142.ms 2021.28410/15/2021600,000ung ho MS 2021.286 (chi Bui Thi Loc)10/15/20211,000,000MBVCB.1427827377.Lai van dao ung ho MS 2021.287 Van Thi Thuy.CT tu 0011000999996 LAI TRAN DONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/20211,000,000MBVCB.1427823997.Lai van dao ung ho MS 2021.287 Van Thi Thuy.CT tu 0011000999996 LAI TRAN DONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/15/20211,000,000338040.151021.125222.17540906038-0989002868-ung ho MS 2021 285 em Loan Van Chien10/15/20211,000,000337946.151021.124821.17540835077-0989002868-ung ho MS 2021 284 cu Pham Thi Luong10/15/20211,000,000754463.151021.082816.ung ho MS 2021.287 Van Thi Thuy10/15/20211,000,000708338.151021.081619.IBFT Ba Phuong giup ms 2021.285- e Chien10/15/20211,000,000465590.151021.054342.ung ho MS 2021. 287 Van Thi Thuy10/15/20212,000,000IBVCB.1427251438.ung ho MS 2012 287 Van Thi Thuy.CT tu 0071004165114 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/16/20211,000IBVCB.1429446325.fd.CT tu 1019827841 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/16/20215,000MBVCB.1429222546.Tra Xuan Binh giup ms 2021288.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/16/20215,000MBVCB.1428798165.covid.CT tu 1021764981 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/16/202110,000115335.161021.061106.ung ho MS 2021.282 (gia dinh anh Cong)10/16/202110,000115181.161021.061003.ung ho MS 2021.285 (em Loan Van Chien)10/16/202110,000115081.161021.060903.ung ho MS 2021.286 (chi Bui Thi Loc10/16/202110,000114972.161021.060809.ung ho MS 2021.287 (Van Thi Thuy)10/16/202120,000MBVCB.1430614746.UH MS 2021.274 (chi Nguyen Thi Lieu) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/16/202140,000MBVCB.1429723699.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.288 ( chu Chau Van Chung ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/16/202150,000407777.161021.193045.Vietcombank;0011002643148;ung ho MS 2021 282 gia dinh anh Cong10/16/202150,000375621.161021.163105.Ung ho MS 2021.287 Van Thi Thuy FT2128902104779410/16/202150,000208856.161021.161946.Ms 2021 287 Van Thi Thuy10/16/202150,000952352.161021.155040.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021288 chu Chau Van Chung10/16/202150,000IBVCB.1429651974.Giup ma so 2021 288 chu Chau Van Chung.CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/16/202150,000440900.161021.120002.UNG HO MS 2021.288(CHU CHAU VAN CHUNG)-161021-12:00:01 44090010/16/202150,000205746.161021.090201.CHAU DUC LAM Chuyen tien10/16/202150,000Ung ho NCHCCCL Sc Lien10/16/202160,000419502.161021.105113.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.288 (CHU CHAU VAN CHUNG)-161021-10:50:51 41950210/16/2021100,000702978.151021.224747.MS2021287 Van Thi Thuy FT2128900938382610/16/2021100,000207793.151021.224231.ung ho MS 2021 . 286 (chi Bui Thi Loc)10/16/2021100,000207163.151021.224046.ung ho MS 2021 . 287 ( Van Thi Thuy)10/16/2021100,000207800.161021.161709.Ms 2021 288 chu Chau Van Chung10/16/2021100,000MBVCB.1430026233.DUONG VAN NGUYEN chuyen tien MS 2021.252( Tran Tan Phat).CT tu 0491000042840 DUONG VAN NGUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/16/2021100,000MBVCB.1430015477.DUONG VAN NGUYEN chuyen tien.CT tu 0491000042840 DUONG VAN NGUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/16/2021100,000986085.161021.105732.Ung ho ms 2021 282 gia dinh anh cong FT2128973219649010/16/2021100,000878264.161021.102806.ung ho MS 2021.280 anh Le Dinh Thu10/16/2021100,000868949.161021.102257.ung ho MS 2021.282 gia dinh a Cong10/16/2021100,000978675.161021.101719.Ung ho MS 2021.288 (chu Chau Van Chung). Tu Phuc Quan 16102110/16/2021100,000231260.161021.095236.MS 2021 288 chu Chau Van Chung10/16/2021100,000079049.161021.074354.Vinh Nam ung ho ms 2021 288 chu Chau Van Chung10/16/2021200,000681152.161021.201826.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021283 be Phan Minh Khoa10/16/2021200,000655143.161021.201348.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021288 chu Chau Van Chung10/16/2021200,000530678.161021.195215.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021278 anh Tran Van Toan10/16/2021200,000497361.161021.194656.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021268 Be Thach Do10/16/2021200,000483356.161021.194340.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021269 chi Bui Thi Hoa10/16/2021200,000449839.161021.193755.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021274 chi Nguyen Thi Lieu10/16/2021200,000400495.161021.192938.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021280 anh Le Dinh Thu10/16/2021200,000377975.161021.192546.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021279 ong Nguyen Dinh Tinh10/16/2021200,000325521.161021.191705.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021282 gia dinh anh Cong10/16/2021200,000MBVCB.1430529508.UNG HO MS 2021.288 (chu Chau Van Chung).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/16/2021200,000188158.161021.185429.Vietcombank;0011002643148;Ung ho Ms 2021287 Van Thi Thuy10/16/2021200,000392114.161021.142346.Ung ho chau van Chung10/16/2021200,000458091.161021.131229.2021.144-161021-13:12:28 45809110/16/2021200,000IBVCB.1429188137.MS 2021 288 chu Chau Van Chung.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/16/2021200,000344419.161021.090948.MS 2021 288 ong Chau Van Chung10/16/2021200,000MBVCB.1428895706.ung ho ms2021.288 (chu Chau Van Chung).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/16/2021200,000MBVCB.1428859998.DANG HOANG HAI chuyen tien UNG HO MS 2021.288 ( CHAU VAN CHUNG o THU DUC, HCM ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/16/2021200,000108002.161021.042327.MS 2021.287 (Van Thi Thuy)10/16/2021300,000658899.161021.074802.Ung ho MS 2021.287 Van Thi Thuy10/16/2021500,000MBVCB.1430914745.Ung ho MS 2021.288 chu Chung.CT tu 0011000554587 PHAN HONG NHUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/16/2021500,000223468.161021.171515.Ung ho cu Pham Thi Luong ma so 2021.28410/16/2021500,000IBVCB.1430069159.VU QUOC HUNG chuyen khoan ung ho MS 2021.267 (5 be mo coi).CT tu 0031000338318 VU QUOC HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/16/2021500,000MBVCB.1429520218.Gd Xuan Hang ung ho MS 2021.284.CT tu 0011003636727 NGUYEN MINH HANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/16/2021500,000200969.161021.112656.NGUYEN NGHIA chuyen tien ung ho MS 2021.287 (Van thi thuy)10/16/2021500,000MBVCB.1428958041.Giup do 2021.288.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/16/20215,000,000576890.151021.232159.Kolmakova E.V. ung ho cho MS 2021.287 Van Thi Thuy10/16/202110,000,000683946.161021.081611.ong Tu Van giup do chu Chung Maso 2021.28810/17/20215,000MBVCB.1432120849.Tra Xuan Binh giup ms 2021289.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/17/202110,000IBVCB.1432433912.UNG HO MS 2021 289 ANH PHONG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/17/202110,000IBVCB.1432432156.UNG HO MS 2021 288 CHU CHUNG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/17/202120,000950399.161021.223901.Ung ho NCHCCCL PHAN THI DA THAO 091216249210/17/202140,000MBVCB.1431286905.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.289 ( Anh Le Van Phong ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/17/202150,000IBVCB.1432636402.ung ho ma so MS 2021 289 anh Le Van Phong.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/17/202150,000IBVCB.1432632343.ung ho ma so MS 2021 288 chu Chau Van Chung.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/17/202150,000IBVCB.1432629534.ung ho ma so MS 2021 287 Van Thi Thuy.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/17/202150,000IBVCB.1432626855.ung ho ma so MS 2021 286 chi Bui Thi Loc.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/17/202150,000IBVCB.1432623193.ung ho ma so MS 2021 285 em Loan Van Chien.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/17/202150,000IBVCB.1432620634.ung ho ma so MS 2021 284 cu Pham Thi Luong.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/17/202150,000IBVCB.1431715432.Giup ma so 2021 289 anh Le Van Phong.CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/17/202150,000218739.171021.095106.CHAU DUC LAM Chuyen tien10/17/202150,000143566.171021.092557.CHAU DUC LAM chuyen tien10/17/202150,000921914.171021.090916.Cc FT2129168208041010/17/202150,000104637.171021.083022.T ung ho MS 2021.28910/17/202150,000845834.171021.052711.Ung ho MS 2021288 chu Chau Van Chung FT2129195869366210/17/202168,000662943.171021.130559.UH MS 2021 276 be Nguyen Thi Kim Oanh Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat10/17/202168,000641275.171021.125156.UH MS 2021 275 gia dinh anh Tuoi Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat10/17/2021100,000258492.171021.210401.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021 28910/17/2021100,000253047.171021.210237.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021 27610/17/2021100,000245004.171021.210049.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021 27510/17/2021100,000279490.171021.195934.MS 2021 287 VAN THI THUY10/17/2021100,000204322.171021.175328.ms 2021.287 van thi thuy10/17/2021100,000618285.171021.123810.Vinh Nam ung ho ms 2021 289 anh Le Van Phong10/17/2021100,000MBVCB.1431672727.Dang Van Nhat xin uh MS 2021.289 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/17/2021100,000944422.171021.104525.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;DO DUY KHANH ung ho MS 2021 27610/17/2021100,000317206.171021.100434.MS 2021 28910/17/2021100,000641141.171021.095010.UNG HO VAN THI THUY MS 2021-287-171021-09:49:13 64114110/17/2021100,000MBVCB.1431297184.ung ho MS 2021.276(be Nguyen Thi Kim Oanh).CT tu 0111000166118 PHAM XUAN TAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/17/2021100,000MBVCB.1431236769.MS 2021.289.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/17/2021100,000MBVCB.1431139603.ung ho MS 2021.271 (Tran Thi Hai Ly).CT tu 0721000623993 BUI MANH TOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/17/2021150,000061109.171021.112505.Ung ho MS 2021.288 chu Chau Van Chung FT2129147250032310/17/2021200,000480169.171021.181218.Ms 2021.288 chu Chau Van Chung FT2129109980030110/17/2021200,000IBVCB.1432265216.MS 2021 289 anh Le Van Phong.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/17/2021200,000054663.171021.105336.Ung ho CT NCHCCCL10/17/2021200,000711341.171021.102435.Ung ho MS 2021.285 em Loan Van Chien10/17/2021200,000MBVCB.1431227148.ung ho ms 2021.289 (anh Le Van Phong).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/17/2021200,000MBVCB.1431211541.Ung ho MS2021.287 Van Thi Thuy.CT tu 0691000389867 CONG THI TU QUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/17/2021250,000948893.171021.003516.MS 2021.221 Nguyen Thuy Hang10/17/2021300,000MBVCB.1432777459.MS 2021 288 Ong Chau Van Chung.CT tu 0181003595406 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/17/2021300,000MBVCB.1432529733.C P.Thao ung ho HC MS2021.289-Anh Le Van Phong.CT tu 0071000916944 LE PHUONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/17/2021300,000MBVCB.1431939950.ms 2021 289 uh anh Phong chi Mui.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/17/2021300,000MBVCB.1431379226.HOANG THI THU VAN chuyen tien giup do MS2021.282.CT tu 0071001917517 HOANG THI THU VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/17/2021400,000MBVCB.1432699615.UNG HO MS 2021.289 (anh Le Van Phong).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/17/2021500,000MBVCB.1431092127.Ung ho MS 2021.289 (ung ho anh Le Van Phong).CT tu 0491003013188 LE HUNG SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/17/20211,000,000457900.171021.175141.Ung ho MS 2021.282. Gia dinh Anh Nguyen Van Cong FT2129125377627410/17/20212,000,000461125.171021.175430.Ung ho MS 2021.284. Cu Pham Thi Luong FT2129132418700510/17/20212,000,000460052.171021.175334.Ung ho MS 2021.285. Gia dinh em Loan Van Chien FT2129126640208610/17/20212,000,000458977.171021.175238.Ung ho MS 2021.280. Gia dinh anh Le dinh thu FT2129124997021710/17/20215,000,000769673.171021.111203.Ong Tu Van giup a Le Van Phong chua benh, MS 2021.28910/18/20211,000IBVCB.1433579223.asdf.CT tu 1021336371 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/20215,000MBVCB.1433387610.Tra Xuan Binh giup ms 2021290.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/20215,500466422.181021.103719.ung ho MS 2021 29010/18/20215,500462413.181021.103554.ung ho MS 2021 28810/18/202110,000IBVCB.1434288690.UNG HO MS 2021 290 BE THANG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/202120,000SHGD:10004221.DD:211018.BO:NGUYEN MY CHUONG.Remark:Ung ho NCHCCCL Uyen 090250481010/18/202150,000990719.181021.165248.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021290 be Nguyen Hoang Thuan Thang10/18/202150,000402369.181021.152822.NGUYEN THANH LONG chuyen tien10/18/202150,000272541.181021.133943.T ung ho be Nguyen Hoang Thuan Ms 2021.29010/18/202150,000IBVCB.1433879671.Giup ma so 2021 290 be Nguyen Hoang Thuan Thang .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/202150,000MBVCB.1433379241.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.290 (be Nguyen Hoang Thuan Thang).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/202150,000771255.181021.094153.Ung ho MS 2021.290 be Nguyen Hoang Thuan Thang10/18/202150,000MBVCB.1433064578.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.288 (chu Chau Van Chung).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/202150,000MBVCB.1433062453.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.289 (anh Le Van Phong).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/202150,000824101.181021.073718.UNG HO MS 2021.290(BE NGUYEN HOANG THUAN THANG)-181021-07:37:18 82410110/18/202168,000331148.181021.162947.UH MS 2021 277 anh Dinh Van Quang Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat10/18/2021100,000268340.171021.232329.ung ho MS 2021 . 287 (Van Thi Thuy)10/18/2021100,000268075.171021.232205.ung ho MS 2021 . 288 (chu Chau Van Chung)10/18/2021100,000267857.171021.232048.ung ho MS 2921 . 289 (anh Le Van Phong)10/18/2021100,000952468.181021.215241.Ung Ho MS 2021 290 be Nguyen Hoang Thuan Thang10/18/2021100,000905218.181021.192739.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021290 be Nguyen Hoang Thuan Thang10/18/2021100,000903128.181021.192204.gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021289 anh Le Van Phong10/18/2021100,000901383.181021.191719.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021288 chu Chau Van Chung10/18/2021100,000IBVCB.1434686729.MS 2021 274 chi Nguyen Thi Lieu.CT tu 0541000269327 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/2021100,000141819.181021.165419.Ung ho MS 2021.290( be Thuan Thang).10/18/2021100,000003906.181021.163354.UNG HO MS 2021.290( BE NGUYEN HOANG THUAN THANG)-181021-16:33:53 00390610/18/2021100,000MBVCB.1434557638.MS 2021.290.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021100,000976305.181021.162449.ung ho MS 2021.29010/18/2021100,000815997.181021.155608.Giup cu Pham Thi Luong ms 202128410/18/2021100,000195499.181021.150042.MS 2021.290(be Nguyen Hoang Thuan Thang). Chuc con mau khoe !!!10/18/2021100,000282152.181021.142105.Ms 2021.290 be Nguyen Hoang Thuan Thang FT2129170910601810/18/2021100,000681858.181021.101703.Ms 2021 290 be Nguyen Hoang Thuan Thang10/18/2021100,000355180.181021.095534.Ung ho ma so 2021 290 be nguyen hoang thuan thang10/18/2021100,000754728.181021.085056.VIETLV Ung ho MS 2021.290 be Nguyen Hoang Thuan Thang10/18/2021100,000SHGD:10000272.DD:211018.BO:VO PHUC UY.Remark:Phuc Uy ung ho MS 2021.280 chuc anhLe Ding Thu mau khoe10/18/2021100,000SHGD:10000274.DD:211018.BO:VO PHUC UY.Remark:Phuc Uy HCM ung ho MS 2021.281 chucbe Duong Linh Kieu mau khoe10/18/2021100,000SHGD:10000035.DD:211018.BO:VO PHUC UY.Remark:Phuc Uy HCm ung ho MS 2021.286 chucchi Bui Thi Loc mau khoe10/18/2021100,000MBVCB.1433127994.ung ho MS 2021 290 be Nguyen Hoang Thuan Thang.CT tu 0201000605425 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/2021100,000141086.181021.081153.Vinh Nam ung ho ms 2021 290 Nguyen Hoang Thuan Thang10/18/2021100,000MBVCB.1433060501.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.290 (be Nguyen Hoang Thuan Thang).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021100,000080875.181021.071401.MS 2021 290 be Nguyen Hoang Thuan Thang10/18/2021150,000IBVCB.1434709962.MS 2021 268 be Thach Do.CT tu 0541000269327 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/2021150,000IBVCB.1434647671.MS 2021 289 anh Le Van Phong.CT tu 0541000269327 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/2021150,000MBVCB.1433532499.MS 2021.183 (Nguyen Van Tuan Anh).CT tu 0121000888453 DINH NGOC QUYNH CHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021150,000MBVCB.1433447826.MS 2021.278 (anh Tran Van Toan).CT tu 0121000888453 DINH NGOC QUYNH CHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021150,000MBVCB.1433412178.MS 2021.287 (Van Thi Thuy).CT tu 0121000888453 DINH NGOC QUYNH CHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021150,00002009704231018062346202146ea874913.77748.062343.Ung ho MS 2021.290 ( Be Nguyen Hoang Thuan Thang)10/18/2021200,000765287.171021.235745.Ung ho MS 2021.287 Van Thi Thuy FT2129179259080810/18/2021200,000764789.171021.235605.Ung ho MS 2021.286 Bui Thi Loc FT2129109557327010/18/2021200,000170738.181021.230524.MS 2021 290 Be NGUYEN HOANG THUAN THANG10/18/2021200,000MBVCB.1434651306.Ung ho NCHCCCL Dang Van Tam 0989102886.CT tu 0421000525362 DANG VAN TAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021200,000510327.181021.165133.ung ho ms 2021.290(Nguyen Hoang Thuan Thang)10/18/2021200,000837653.181021.163950.ung ho ms 2021 29010/18/2021200,000MBVCB.1434521229.MS 2021.285.CT tu 0571000049578 PHAN HUU TAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021200,000MBVCB.1434513305.MS 2021.290.CT tu 0571000049578 PHAN HUU TAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021200,000MBVCB.1434476846.Ung ho MS 2021.290 Be Nguyen Hoang Thuan Thang , 136 Binh Long, xa Phan ri Thanh, Bac Binh, Binh Thuan.CT tu 0611001927260 HOANG MANH TRI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021200,000408410.181021.154944.UH MS 2021.290 BE NGUYEN HOANG THUAN THANG10/18/2021200,000IBVCB.1434348370.Ms2021 284 cu Pham Thi Luong.CT tu 0611001911128 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/2021200,000341979.181021.150137.UNG HO MS.2021.288 Chu CHAU VAN CHUNG FT2129177167937010/18/2021200,000IBVCB.1434217138.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.290 cho be Nguyen Hoang Thuan.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021200,000IBVCB.1434212758.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.288 cho chu Chau Van Chung.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021200,000IBVCB.1434204277.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.287 cho Van Thi Thuy.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021200,000IBVCB.1434199659.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.285 cho em Loan Van Chien.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021200,000IBVCB.1434195420.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.286 cho chi Bui Thi Loc.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021200,000IBVCB.1434190617.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.284 cho cu Pham Thi Luong.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021200,000765790.181021.124226.ung ho MS 2021 290 be NHT Thang10/18/2021200,000MBVCB.1433689818.MS 2021.290.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021200,000MBVCB.1433433511.MS 2021.273 (Phan Thi My Na).CT tu 0121000888453 DINH NGOC QUYNH CHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021200,000MBVCB.1433342502.0902008038 ung ho MS2021.290.CT tu 0551000305103 LE QUANG HAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021200,000IBVCB.1433163719.MS 2021 290 be Nguyen Hoang Thuan Thang.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/2021200,000870940.181021.084043.Ung ho MS 2021.290 be Nguyen Hoang Thuan Thang FT2129156449408910/18/2021200,000711837.181021.081323.Ung ho MS 2021.290 Be Nguyen Hoang Thuan Thang10/18/2021200,000116645.181021.070458.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021 290 be nguyen hoang thuan thang10/18/2021200,000039604.181021.060957.ung ho MS 2021 29010/18/2021250,000IBVCB.1434698367.MS 2021 269 chi Bui Thi Hoa.CT tu 0541000269327 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/2021250,000IBVCB.1434673754.MS 021 275 gia dinh anh Tuoi.CT tu 0541000269327 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/2021250,000IBVCB.1434662733.MS 2021 276 be Nguyen Thi Kim Oanh.CT tu 0541000269327 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/2021300,000MBVCB.1435239554.Ung ho MS2021.285 ( Em Loan Van Chien) .CT tu 1022150909 PHAM ANH THANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021300,000MBVCB.1435207739.Nhaahn ung ho ms 2021.290.CT tu 0021000873305 NGUYEN HOAI ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021300,000770595.181021.141814.Ung ho MS 2021 290 be NGUYEN HOANG THUAN THANG10/18/2021300,000MBVCB.1433238226.DO TRUNG KIEN UNG HO BE NHTHUAN MS2021290.CT tu 0451000223269 DO TRUNG KIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021300,000803926.181021.054943.MS 2021.290 FT2129140786697110/18/2021450,000158131.181021.124045.Ung ho MS 2021.290 FT2129127527912610/18/2021500,000MBVCB.1435223352.MS 2021290?be Nguyen Hoang Thuan Thang.CT tu 0081000321887 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/2021500,000MBVCB.1435007819.MS 2021 289.CT tu 0531002508891 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/2021500,000MBVCB.1434661929.ung ho ms 2021.290 (be Nguyen Hoang Thuan Thang).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021500,000IBVCB.1434628198.MS 2021 257 em Dinh Anh Tuan.CT tu 0541000269327 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/2021500,000691318.181021.120649.MS 2021 29010/18/2021500,000103702.181021.115007.Ung ho ms 2021.289 anh phong FT2129193092001110/18/2021500,000673040.181021.111636.ung ho MS 2021.290 em Nguyen hoang thuan Thang10/18/2021500,000SHGD:10000342.DD:211018.BO:PHAM VIET SAM.Remark:PHAM VIET SAM UNG HO MA SO202129010/18/2021500,000442610.181021.102823.Ung ho MS 2021 288 chu Chau Van Chung10/18/2021500,000437948.181021.102643.Ung ho MS 2021 290 be Nguyen Hoang Thuan Thang10/18/2021500,000MBVCB.1433386986.bi tai nan vo so nao gia dinh kho khan .CT tu 0281000481204 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/2021500,000SHGD:10034292.DD:211018.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.290 be Thuan Thang10/18/2021500,000MBVCB.1433323402.Ung ho ms 2021.290 (Be Nguyen Hoang Thuan Thang).CT tu 0071000853781 TRUONG MINH VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021500,000651946.181021.090728.ung ho ma so 2021 28910/18/2021500,000813610.181021.065143.Ung ho be Nguyen hoang thuan Thang FT2129150059760710/18/2021500,000655387.181021.060645.Chuyen tien MS 2021.290 be Nguyen Hoang Thuan Thang10/18/2021600,000MBVCB.1434488040.MS2021.221 Nguyen Thuy Hang.CT tu 0011004453806 DO THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/2021750,000IBVCB.1435320521.2021.240 2021.277 2021.281 .CT tu 0071003002266 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/20211,000,000IBVCB.1435307430.2021.214 2021.221 2021.254 2021.283.CT tu 0071003002266 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/20211,000,000165233.181021.175555.ung ho MS 2021.290 (be Nguyen Hoang Thuan Thang)10/18/20211,000,000IBVCB.1434640553.MS 2021 253 Phan Phuc Tuan.CT tu 0541000269327 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/20211,000,000IBVCB.1434614922.Ms 2021 290 be Nguyen Hoang Thuan Thang.CT tu 0541000269327 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/20211,000,000IBVCB.1434602150.Ms 2021 261 chi Le Thi Tam.CT tu 0541000269327 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/20211,000,000445868.181021.081929.Vietcombank;0011002643148;ung ho?MS 2021290?be Nguyen Hoang Thuan Thang10/18/20211,090,155/REF:TFMI513752360920{//}VAL:210920EUR42/33B:EUR50.00/MID:LA9KI3823N3ZTAVA/Rel ref:null/50:TRUONG QUOCAV.DE MESSIDOR 213/20/70:CARITAS ACTION POUR LE VIETNAM MS?2021.218 (VU DINH DUONG)/Pmnt:null/71A:BEN/71F:EUR8?EUR010/18/20211,200,000IBVCB.1435293780.2021.276 2021.279 2021.280 2021.282 .CT tu 0071003002266 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/20211,200,000IBVCB.1435286092.2021.259 2021.261 2021.274 2021.275.CT tu 0071003002266 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/20211,200,000IBVCB.1435272687.2021.245 2021.249 2021.251 2021.252.CT tu 0071003002266 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/18/20212,000,000740542.181021.184040.Ung ho MS 2021.230 Vu Quoc Cuong Cuong beo10/18/20212,000,000IBVCB.1433723204.Ong BUI KIEN va Ba DO THI KY giup zMS 2021.284 (em Loan van Chien, Binh Lieu, QUANG NINH.CT tu 0071002755381 BACH THI QUYNH MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/20212,000,000IBVCB.1433708941.Ong BUI KIEN va Ba DO THI KY giup MS 2021.282(gd Anh Cong, be Thanh Huu, Bo trach, QUANG BINH).CT tu 0071002755381 BACH THI QUYNH MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/20212,000,000IBVCB.1433668217.Ong BUI KIEN va Ba DO THI KY giup MS 2021.281 (be Duong Linh Kieu, Nghia Lo, YEN BAI).CT tu 0071002755381 BACH THI QUYNH MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/20212,000,000IBVCB.1433628379.Ong BUI KIEN va Ba DO THI KY giup MS2021.283 ( be Phan Minh Khoa, Tuy Hoa, PHU YEN).CT tu 0071002755381 BACH THI QUYNH MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/18/20213,000,000739160.181021.083743.Ong Tu Van giup do be Thuan Thang MS 2021.29010/18/20213,000,000820036.181021.071400.Ung ho MS 2021 290 Be Nghyen Hoang Thuan Thang FT2129145502840810/18/20215,000,000087973.181021.212454.GHI RO UNG HO MS 2021.289 (ANH LE VAN PHONG)-181021-21:24:53 08797310/18/20215,000,000086981.181021.212035.GHI RO UNG HO MS 2021.290 (BE NGUYEN HOANG THUAN THANG) LAN 2-181021-21:20:35 08698110/18/20215,000,000084377.181021.210743.UNG HO MS 2021.290 (BE NGUYEN HOANG THUAN)-181021-21:07:42 08437710/18/20215,000,000984890.181021.101453.Nguyet Anh Do ung ho MS 2021.290 be Nguyen Hoang Thuan Thang FT2129109590686810/18/202120,000,000871147.181021.102808.CTY ATP TANG MS 2021.289 ( A LE VAN PHONG)-181021-10:28:07 87114710/19/20211,000IBVCB.1436497877.dfh.CT tu 1023425036 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/20215,000MBVCB.1435672940.Tra Xuan Binh giup ms 2021291.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/19/202110,000IBVCB.1437268610.UNG HO MS 2021 291 CHI NHUNG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/19/202150,000650647.191021.181011.NGUYEN THANH LONG chuyen tien10/19/202150,000IBVCB.1437164716.Be Nguyen Hoang Thuan Thang MS 2021.290.CT tu 0251001116892 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/19/202150,000528936.191021.143712.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021291 gd chi Nhung10/19/202150,000206002.191021.121545.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.289 (ANH LE VAN PHONG)-191021-12:15:23 20600210/19/202150,000205146.191021.121243.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.290 (BE NGUYEN HOANG THUAN -191021-12:12:24 20514610/19/202150,000298160.191021.111504.Vietcombank;0011002643148;PHAM VAN TUAN chuyen khoan ung ho MS 2021 291 gia dinh chi Nhung10/19/202150,000IBVCB.1436246775.Giup ma so 2021 291 gia dinh chi Nhung .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/19/202150,000MBVCB.1436125921.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.291 ( gia dinh Chi Nhung ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/202150,000143571.191021.090933.UNG HO MS 2021.291(GIA DINH CHI NHUNG)-191021-09:09:25 14357110/19/202150,000MBVCB.1435770489.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.291 (gia dinh chi Nhung).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/202150,000150667.191021.004611.Hoai Thu ung ho be Thang 2021.290 (Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat)10/19/202160,000204498.191021.121037.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.291 (CHI NHUNG)-191021-12:10:13 20449810/19/2021100,000724349.191021.174918.Ung ho MS 2021.291 (gia dinh chi Nhung). Tu Phuc Nho 19102110/19/2021100,000MBVCB.1436987976.HUYNH NGOC THANH TRA chuyen tien.CT tu 9837422277 HUYNH NGOC THANH TRA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/2021100,000931440.191021.140750.MS 2021 291 gia dinh chi Nhung10/19/2021100,000685207.191021.120028.Ung ho MS 2021 291 gia dinh chi Nhung10/19/2021100,000MBVCB.1436312881.MS 2021291 gia dinh chi Nhung.CT tu 0111001048961 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/19/2021100,000537194.191021.105929.Vinh Nam ung ho ms 2021 291 gia dinh chi Nguyen Thi Nhung10/19/2021100,000MBVCB.1435700037.Dang Van Nhat xin uh MS 2021.290 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/2021140,000770303.191021.222451.Ung ho MS 2021.291 (Gia dinh chi Nhung)10/19/2021150,000IBVCB.1436900572.HO ANH TUAN ung ho MS 2021.291 (gia dinh chi Nhung).CT tu 0021000247375 HO ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/2021200,000MBVCB.1435531341.MS 2021.290.CT tu 0071001378612 VO NGOC HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/2021200,000IBVCB.1437206122.MS 2021 291 gia dinh chi Nhung.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/19/2021200,000372491.191021.164643.uh ms 2021 291 gia dinh chi Nhung10/19/2021200,000IBVCB.1436940996.MS 2021290 be Nguyen Hoang Thuan Thang.CT tu 0531002467571 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/19/2021200,000IBVCB.1436932062.MS 2021291 gia dinh chi Nhung.CT tu 0531002467571 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/19/2021200,000677507.191021.145601.giup ms 2021.283 phan minh khoa10/19/2021200,000204216.191021.102330.Ung ho MS 2021.291 Gia dinh chi Nhung FT2129246203032710/19/2021200,000191589.191021.101453.MS 2021.291 gia dinh chi Nhung FT2129234341732010/19/2021200,000MBVCB.1435826637.Minh & An ung ho MS 2021.290. Chuc em som binh phuc.CT tu 0361001467292 PHAM THI THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/2021200,000Ung ho NCHCCCL Yen Nhi 089866682010/19/2021300,000MBVCB.1437682254.MS 2021 291 gia dinh chi Nhung.CT tu 0531002508891 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/19/2021300,000MBVCB.1436409219.MS 2021.291.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/2021300,000MBVCB.1436397960.1. Ma so 4260.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/2021300,000895569.191021.111521.ung ho MS 2021.29110/19/2021300,000SHGD:10009955.DD:211019.BO:DUONG DUY HUNG.Remark:Ung ho MS 2021.290 be Nguyen Hoang Thuan Thang10/19/2021300,000MBVCB.1436098049.ms 2021 291 uh gia dinh chi Nhung.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/19/2021350,000MBVCB.1435519888.MS 2021.254 (Ta Van Minh).CT tu 0011004153139 PHAM HOANG GIANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/2021400,000MBVCB.1436531605.ung ho ms 2021.291 (gd chi Nhung).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/2021500,000275003.191021.154319.UNG HO MS 2021.291 ( GIA DINH CHI NHUNG)-191021-15:43:18 27500310/19/2021500,000096553.191021.151437.Ung ho MS 2021 291 gia dinh chi Nhung10/19/2021500,000MBVCB.1436740627.Ung ho MS 2021.290 (be Nguyen Hoang Thuan Thang) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0371000407382 TRAN HOANG NHAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/2021500,000619773.191021.132142.ung ho MS 2021.28710/19/2021500,000MBVCB.1436536991.Ung ho ms 2021.290 (be Nguyen Hoang Thuan Thang).CT tu 1023527828 LE THI THUY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/2021500,000MBVCB.1436467401.MS 2021 290 be Nguyen Hoang Thuan Thang.CT tu 0531002508891 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/19/2021500,000MBVCB.1436344199.HOANG DAI DUONG chuyen tien ung ho MS 2021.291 (gia dinh chi Nhung).CT tu 0071005806455 HUYNH THI NGOC ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/2021500,000SHGD:10012025.DD:211019.BO:DINH NGOC DUONG.Remark:DND ung ho MS 2021.289 anh Le Van Phong10/19/2021500,000MBVCB.1435659291.Giup do 2021.291.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/2021500,000MBVCB.1435635579.ung ho MS 2021.291 ( gia dinh chi Nhung).CT tu 0071002411025 CHU THE PHONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/2021800,000690598.191021.120312.Ung ho MS 2021 291 gia dinh chi Nhung10/19/20211,000,000MBVCB.1435870673.MS 2021.289.CT tu 0411000861968 PHAN VAN DUOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/19/20211,000,000272275.191021.083434.IBFT Ba Phuong giup ms 2021.291-chiNhung10/19/20211,000,000HOANG NGOC NAM UNG HO MS 2021.290 (BE NGUYEN HOANG THUAN THANG)10/19/20212,500,000SHGD:10002903.DD:211019.BO:KOLMAKOVA EKATERINA.Remark:995221101954129 Kolmakova E.V. dong vien MS 2021.290 be Nguyen Hoang Thuan Thang10/19/20212,500,000SHGD:10001877.DD:211019.BO:KOLMAKOVA EKATERINA.Remark:995221101952579 Kolmakova E.V. giup do cho MS 2021.291 gia dinh chi Nhung10/19/20215,000,000SHGD:10000569.DD:211019.BO:NGUYEN LAN HUONG.Remark:Ung ho 10 ma so tu MS 2021 291 den300 moi nha 500 ngan10/19/20215,000,000843655.191021.104652.Ong Tu Van giup do cho MS 2021.291 gia dinh chi Nhung10/19/20215,300,000SHGD:10006411.DD:211019.BO:NGUYEN VAN VINH.Remark:IBUNG HO CAC MA SO SAU MOI MA SO 500.000:291,290,286,285,283,282,281. MOI MA SO 400.000:288,287,289. MA SO 284:600.00010/20/20211,000IBVCB.1440520652.aa.CT tu 1022242617 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/20215,000MBVCB.1438781116.Tra Xuan Binh giup ms 2021292.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/20/20215,500026067.201021.134547.ung ho MS 2021 29210/20/202110,000IBVCB.1439210748.UNG HO MS 2021 292 CHI THU.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/20/202120,000016936.201021.044800.Ung ho NCHCCCL - Pho Nguyen Phuong Nhy - 093265184910/20/202150,000939767.201021.165242.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021292 chi Tran Thi Thu10/20/202150,000709044.201021.160655.NGUYEN THANH LONG chuyen tien10/20/202150,000455859.201021.160234.MS2021 289 anh Le Van Phong10/20/202150,000239072.201021.151022.gui mso 2021 29210/20/202150,000IBVCB.1439086711.Giup ma so 2021 292 chi Tran Thi Thu .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/20/202150,000460328.201021.100200.PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.292 (TRAN THI THU)-201021-10:01:28 46032810/20/202150,000449260.201021.095441.Be Minh Quan ung ho MS 2021.292 FT2129383127819110/20/202150,000450188.201021.093036.UNG HO MS 2021.292(CHI TRAN THI THU)-201021-09:30:31 45018810/20/202150,000MBVCB.1438435928.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.292 ( Chi Tran Thi Thu ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/202150,000075481.201021.084748.UH MS 2021283 be phan minh khoa Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat10/20/202150,000073910.201021.080228.ung ho NCHCCCL + Huy + 036726158310/20/202150,000098645.201021.071717.Ung ho MS 2021 292 Chi Tran thi thu10/20/202168,000197842.191021.235127.UH MS 2021 278 anh Tran Van Toan Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat10/20/202168,000328644.201021.154040.UH MS 2021 279 ong Nguyen Dinh Tinh Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat10/20/2021100,000176751.191021.230723.Gd Le Tan Thanh uh MS 2021.291 gd chi Nguyen Thi Nhung. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT2129356741590110/20/2021100,000IBVCB.1439302402.Ung ho ms 2021.292 chi Tran thi Thu- Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0911000046371 TRAN THI HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021100,000346214.201021.133820.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;PHAM THANH SON chuyen khoan ung ho MS 2021 292 chi Tran Thi Thu10/20/2021100,000MBVCB.1438866754.MS 2021.292 Nguyen Thi Minh Yen ung ho chi Tran Thi Thu.CT tu 0011004170416 BUI XUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021100,000MBVCB.1438849199.T Dung ung ho MS 2021.283 (be Phan Minh Khoa).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021100,000MBVCB.1438829833.T Dung ung ho MS2021.284 (cu Pham Thi Luong).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021100,000MBVCB.1438825437.T Dung ung ho MS2021.292 (chi Tran Thi Thu).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021100,000MBVCB.1438802562.Ung ho MS 2021.292 (chi Tran Thi Thu)..CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021100,000MBVCB.1438621854.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.292 (chi Tran Thi Thu).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021100,000SHGD:10000238.DD:211020.BO:NGUYEN THANH TUNG.Remark:Ung ho ch tran thi thuy ms2021/29210/20/2021100,000SHGD:10000867.DD:211020.BO:LUONG DUC TOAN0899118.Remark:MS 2021.292 (ung ho chi Tran Thi Thu) (VCB) - NH TMCP Ngoai Thuong HA NOI10/20/2021100,000SHGD:10000611.DD:211020.BO:LUONG DUC TOAN0899118.Remark:Ung ho MS 2021.291 (gia dinh hi nhung) (VCB) - NH TMCP Ngoai Thuong HA NOI10/20/2021100,000149735.201021.090826.T ung ho chi Tran thi Thu MS 2021.29210/20/2021100,000393981.201021.085241.ung ho MS 2021291 gia dinh chi Nhung10/20/2021100,000634128.201021.085159.CHAU PHUC NGUYEN CK UH MS 2021292 CO TRAN THI THU10/20/2021100,000MBVCB.1438351196.ung ho MS 2021.292 tran thi thu.CT tu 0281000831318 NGUYEN VAN HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021100,000691752.201021.081626.hoang thi kim lan ung ho ms 2021.292 tran thi thu10/20/2021100,000146398.201021.080724.Vinh Nam ung ho ms 2021 292 chi Tran Thi Thu10/20/2021100,000305056.201021.080117.Ms 2021.257 em dinh anh tuan FT2129399999209410/20/2021100,000121170.201021.074349.MS 2021 292 chi Tran Thi Thu10/20/2021100,000566047.201021.071555.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021 29210/20/2021100,000560714.201021.071440.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021 28710/20/2021100,000556454.201021.071330.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021 28510/20/2021100,000MBVCB.1438128222.Dang Van Nhat xin uh MS 2021.292 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021150,000IBVCB.1438338250.P.CT tu 0021002270550 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/20/2021170,000SHGD:10013463.DD:211020.BO:PHAM THI ANH HOA.Remark:MS 2021 292 ung ho chi Tran Thi Thu10/20/2021190,000443464.201021.123915.Ung ho MS 2021.292 chi tran thi thu10/20/2021200,000MBVCB.1440479462.ung ho MS 2021.292(chi tran thi thu).CT tu 0011004246930 DANG THI MINH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021200,000189393.201021.205541.Ung ho ma so MS 2021 292 chi Tran Thi Thu10/20/2021200,000174215.201021.175347.sdt 0903402686 ungho MS 2021 292 Chi Tran Thi Thu FT2129341075621010/20/2021200,000038746.201021.163353.Ung ho ms 2021.292 FT2129343835338510/20/2021200,000IBVCB.1439619655.MS 2021 292 chi Tran Thi Thu.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/20/2021200,000385524.201021.155939.ung ho MS 2021 291 gia dinh chi Nhung10/20/2021200,000683491.201021.154939.Ung ho MS 2021.292 (chi tran thi thu thuy)10/20/2021200,000741839.201021.154618.MS 2021 292 Tran thi thu10/20/2021200,000575834.201021.143100.MS 2021.29210/20/2021200,000771323.201021.134157.Ung ho MS 2021.292 chi Tran Thi Thu FT2129330814598410/20/2021200,000930143.201021.133237.MS 2021.267 (5 be mo coi)10/20/2021200,000509682.201021.121926.UNG HO MS: 2021.292( CHI TRAN THI THU)-201021-12:19:26 50968210/20/2021200,000MBVCB.1438752867.MS 2021. 292.CT tu 0451000280557 VU QUOC LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021200,000450038.201021.104551.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021292 2 con chi Tran Thi Thu10/20/2021200,000SHGD:10000020.DD:211020.BO:TRAN VINH TRUNG.Remark:MS 2021 292 TRAN THI THU10/20/2021200,000MBVCB.1438381239.con ung thu.CT tu 0021001067153 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/20/2021200,000343982.201021.084017.Ung ho ms 2021.292.tran thi thu FT2129339363414110/20/2021200,000MBVCB.1438302594.Ms 2021 292 chi tran thi thu.CT tu 0331003787283 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/20/2021200,000MBVCB.1438185551.DANG HOANG HAI chuyen tien UNG HO MS 2021.292 ( TRAN THI THU o Nam Dinh ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021200,000132007.201021.071812.MS 2021 29210/20/2021200,000696666.201021.055851.MS 2021.292( Tran Thi Thu)10/20/2021200,000614563.201021.052113.ung ho MS 2021 292 chi Tran Thi Thu10/20/2021200,000287740.201021.022748.ung hoMS 2021.281(be Duong Linh Kieu)10/20/2021270,000MBVCB.1438647400.Ung ho MS 2021 292 Chi Tran Thi Thu.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/20/2021300,000558576.201021.211340.minh hung binh duong Ung ho MS 2021.290 be Nguyen Hoang Thuan Thang10/20/2021300,000556931.201021.211040.Minh Hung Binh Duong Ung ho MS 2021.292 chi Tran Thi Thu10/20/2021300,000IBVCB.1438704125. ung ho MS 2021.292 (chi Tran Thi Thu).CT tu 0451000414526 TRINH DUY TUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021300,000089130.201021.103834.ung ho MS 2021292 chi Tran Thi Thu10/20/2021300,000MBVCB.1438439030.ms 2021 292 uh Tran Thi Thu.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/20/2021300,000711893.201021.083235.Ung ho MS 2021.292 chi Le Thi Thu10/20/2021300,000318136.201021.081555.ung ho MS 2021.292 FT2129313002379510/20/2021300,000188633.201021.080034.ung ho MS 2021 292 chi Tran Thi Thu10/20/2021300,000617870.201021.072654.Vietcombank;0011002643148;N T A TUYET ck ung ho MS 2021 292 chij Tran Thi Thu10/20/2021300,000418269.201021.071406.UNG HO MS 2021.292(CHI TRAN THI THU)-201021-07:14:05 41826910/20/2021300,000IBVCB.1438118848.MS 2021.280 (anh Le Dinh Thu).CT tu 0071000674017 DINH THIEN PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021300,000IBVCB.1438115712.MS 2021.290 (ung ho be Nguyen Hoang Thuan Thang).CT tu 0071000674017 DINH THIEN PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021400,000MBVCB.1440242241.UNG HO MS 2021.292 (chi Tran Thi Thu).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021400,000MBVCB.1438536612.ung ho ms 2021.292 (chi Tran Thi Thu).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021400,000MBVCB.1438321151.MS 2021.292.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021500,000156224.201021.195701.Uh MS 2021.292 (Tran Thi Thu)10/20/2021500,000538469.201021.140450.Vietcombank;0011002643148;ung ho MS 2021 292 Chi Tran Thi Thu10/20/2021500,000816594.201021.120612.Ung ho MS 2021 292 chi Tran Thi Thu10/20/2021500,000223064.201021.115215.LE NGOC THANG ung ho MS 2021.292 (chi tran thi thu)10/20/2021500,000612146.201021.113525.ung ho MS 2021.291 gia dinh chi nhung FT2129383165029610/20/2021500,000906214.201021.103219.Ung ho MS 2021.221 Nguyen Thuy Hang10/20/2021500,000SHGD:10009867.DD:211020.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.292 chi Tran Thi Thu10/20/2021500,000297910.201021.094248.Ung ho chi Tran Thi Thu 2021 29210/20/2021500,000MBVCB.1438442651.co 2 con benh ung thu.CT tu 0121000542054 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/20/2021500,000732246.201021.084633.ung ho ms2021.292 tran thi thu10/20/2021500,000MBVCB.1438340926.ung ho MS.2021.292 (chi Tran Thi Thu ).CT tu 0071002411025 CHU THE PHONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021500,000342910.201021.083921.Ung ho MS 2021.292 chi Tran Thi Thu FT2129369080634010/20/2021500,000MBVCB.1438317795.QUACH HUU THU chuyen tien ung ho MS2021.292.CT tu 0491000153170 QUACH HUU THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021500,000MBVCB.1438299785.HO Tro chi tran thi thu.CT tu 0121000668154 HO THI CUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021500,000MBVCB.1438297053.giup do 2021.292.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/20/2021500,000266919.201021.065314.MS 2021.292 chi Tran Thi Thu FT2129321497131810/20/2021500,000082201.201021.060440.Ung ho MS 2021 292 chi Tran Thi Thu10/20/2021500,000249422.201021.052959.Ung ho MS 2021.292. chi Tran Thi Thu FT2129328034232610/20/20212,000,000199978.191021.235452.MS 2021 290 be Nguyen Hoang Thuan Thang10/20/20215,000,000854075.201021.100236.co Phuong giup do chi Tran Thi Thu MS 2021.29210/20/20215,000,000332425.201021.083001.Ong Tu Van giup dong vien cho ms 2021 292 chi Tran thi Thu FT21293325012720 2. Ủng hộ tại Ngân hàng Vietinbank
11-10-2021 01:00:51 65,000 LPT ung ho MS 2021.282 (gia dinh anh Cong) 11-10-2021 02:05:44 20,000 Ung ho MS2021.282 (gia dinh anh Cong). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 11-10-2021 06:47:49 1,500,000 ung ho MS 2021.283 (be Phan Minh Khoa) 11-10-2021 07:00:44 500,000 ung ho MS 2021.283(Be Phan Minh Khoa) 11-10-2021 07:29:06 200,000 CT DEN:128400559425 MS 2021.282 tu Bui Dai Thang BIDV Ky Anh 11-10-2021 07:44:10 50,000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms2021.283 11-10-2021 07:48:48 500,000 CT DEN:128400168025 IBFT Ungho MS 2021.283 be Pham Minh Khoa 11-10-2021 07:56:04 200,000 CT DEN:128400074711 ung ho MS 2021283 11-10-2021 08:32:08 500,000 So GD goc: 177221101100002 UNG HO MS 2021.282 GIA DINH ANH CONG 11-10-2021 08:57:04 10,000 LE DUC ANH chuyen tien 11-10-2021 09:52:54 50,000 ms 2021.283 ( be phan minh khoa ) 11-10-2021 10:04:54 50,000 STA ungho ms2021.283 (be Phan Minh Khoa) 11-10-2021 10:22:52 1,000,000 ung ho MS 2021.283 ( be Phan Minh Khoa) 11-10-2021 10:35:04 500,000 ung ho MS 2021.281 (be Duong Linh Kieu) 11-10-2021 10:35:47 500,000 ung ho MS 2021.280 ( anh Le Dinh Thu) 11-10-2021 13:48:13 500,000 UNG HO MS: 2021283 BE PHAN MINH KHOA 11-10-2021 19:30:35 500,000 CT DEN:110168532291 ung ho MS 2021283 Be Phan Minh Khoa 12-10-2021 00:41:43 60,000 LPT ung ho MS 2021.283 (Be Phan Minh Khoa); thoi gian GD:11/10/2021 23:04:23 12-10-2021 00:53:16 10,000 Ung ho MS2021.283 (be Phan Minh Khoa). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:12/10/2021 00:48:21 12-10-2021 09:50:29 50,000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms2021.284 12-10-2021 09:57:18 100,000 CT DEN:128502762838 Chuyen tien ung ho ms 2021.278 tran van toan 12-10-2021 10:33:46 60,000 LPT ung ho MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong) 12-10-2021 11:07:55 10,000 LE DUC ANH chuyen tien 12-10-2021 11:36:04 100,000 NGUYEN HONG PHUONG THAO chuyen tien ung ho MS 2021.284 (Cu Pham Thi Luong) 12-10-2021 11:46:39 50,000 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2021.283(Be Phan Minh Khoa) 12-10-2021 12:04:33 50,000 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2021.280(anh Le Dinh Thu) 12-10-2021 13:05:53 1,500,000 ung ho MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong) 12-10-2021 13:18:12 100,000 CT DEN:128513814455 MS 2021 284 12-10-2021 17:18:52 300,000 MS 2021.283 Be Phan Minh Khoa chuc chau hoi phuc 12-10-2021 22:33:30 50,000 CT DEN:128515226875 Ung ho MS 2021.283 be Phan Minh Khoa FT21286359036682 13-10-2021 00:46:04 10,000 Ung ho MS2021.284 (cu Pham Thi luong). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:13/10/2021 00:10:59 13-10-2021 06:07:04 1,500,000 ung ho MS 2021.285 (em Loan Van Chien) 13-10-2021 07:41:07 200,000 ung ho ms 2021.285 e loan van chien.god bless u 13-10-2021 07:48:52 300,000 DO THI BICH THUY chuyen tien ung ho ms 2021.285 em Loan Van Chien 13-10-2021 08:12:53 140,000 CT DEN:128601358364 Ung ho ms 2021.285 loan van chien FT21286049370034 13-10-2021 08:32:57 500,000 chuyen( tien ms 2021.284(pham thi luong) 13-10-2021 09:04:53 55,000 LPT ung ho MS 2021.285 (em Loan Van Chien) 13-10-2021 09:38:48 200,000 CT DEN:128602444791 Ms 2021.235 FT21286911003814 13-10-2021 09:41:57 500,000 CT DEN:128602451906 QUACH SONG KIM CHUYEN KHOAN UNG HO MS2021.285 LOAN VAN CHIEN 13-10-2021 10:37:27 300,000 ung ho ms 2021.285 13-10-2021 11:37:21 100,000 ms 2021.285 ( em loan van chien ) 13-10-2021 11:46:19 50,000 STA ungho ms2021.285 (em Loan Van Chien) 13-10-2021 12:40:55 200,000 ung ho MS 2021.285 (em Loan Van Chien) 13-10-2021 13:02:50 10,000 LE DUC ANH chuyen tien 13-10-2021 13:32:55 100,000 CT DEN:128613637243 MS.2021.281. ( BE DUONG LINH KIEU )-131021-13:32:52 637243 13-10-2021 13:34:26 100,000 CT DEN:128613637642 MS.2021.283. ( BE PHAN MINH KHOA )-131021-13:34:25 637642 13-10-2021 13:35:53 100,000 CT DEN:128613638020 MS.2021.285. ( EM LOAN VAN CHIEN )-131021-13:35:51 638020 13-10-2021 13:55:49 100,000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2021.285 13-10-2021 14:07:51 70,000 So GD goc: 10021167 Nguyenngocthuyhuong Ung ho anh Tran Van Toan 13-10-2021 15:04:27 500,000 CT DEN:128615665581 GIUP BN 2021 - 285 ( EM CHIEN)-131021-15:04:26 665581 13-10-2021 16:00:36 100,000 UNG HO MS 2021.282 13-10-2021 16:58:11 100,000 CT DEN:128660855449 Ung ho em loan van chien 13-10-2021 20:33:51 300,000 MS 2021.284 (cu PHAM THI LUONG) 13-10-2021 22:45:03 50,000 ung ho MS 2021.285 em Loan Van Chien 14-10-2021 00:43:14 20,000 Ung ho MS2021.285 (em Loan Van Chien). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:14/10/2021 00:27:52 14-10-2021 06:01:54 1,000,000 ung ho ma so 2021.286 chi Bui Thi Loc thuong hoan canh chi qua 14-10-2021 06:03:18 1,000,000 ung ho ma so 2021.285 em Loan Van Chien thuong em lam 14-10-2021 07:18:51 50,000 ms 2021.286 ( chi bui thi loc ) 14-10-2021 07:35:17 300,000 Nguyen Anh Dung; Nguyen Bao Son ung ho ms 2021.276 (be Nguyen Thi Kim Oanh) 14-10-2021 08:18:45 200,000 CT DEN:128701871390 MS 2021.284 14-10-2021 08:19:55 300,000 CT DEN:128701872251 ung ho MS 2021.285 14-10-2021 08:35:14 100,000 ung ho MS 2021.284 (cu Pham Thi Luong) 14-10-2021 09:04:02 55,000 LPT ung ho MS 2021.286 (chi Bui Thi Loc) 14-10-2021 10:14:11 5,000,000 CT DEN:128703604200 Ong Tu Van giup do ms2021.286 Bui Thi Loc FT21287131826329 14-10-2021 10:29:38 10,000 LE DUC ANH chuyen tien 14-10-2021 13:34:56 100,000 CT DEN:128706812072 ung ho MS 2021.285 Em Loan Van Chien 14-10-2021 14:07:43 100,000 CT DEN:128707847620 Ung ho MS 2021.286, chi Bui Thi Loc 14-10-2021 18:11:58 300,000 ung ho ms 2021.285 loan van chien 14-10-2021 22:18:21 200,000 ung ho MS 2021.285(em Loan Van Chien) 14-10-2021 22:39:25 50,000 STA ungho ms2021.286 (chi Bui Thi Loc) 15-10-2021 00:58:22 20,000 Ung ho MS2021.286 (chi Bui Thi Loc). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 15-10-2021 07:48:30 300,000 ung ho ms 2021.286 (Bui Thi Loc) 15-10-2021 08:41:42 55,000 LPT ung ho MS 2021.287 (Van Thi Thuy) 15-10-2021 08:58:56 500,000 ung ho MS 2021.287 (Van Thi Thuy) 15-10-2021 09:13:54 50,000 ms 2021.287 ( van thi thuy ) 15-10-2021 10:06:35 5,000,000 CT DEN:128803717110 Ong Tu Van cuu giup ms2021.287 Tran Thi Hoai FT21288725842263 15-10-2021 10:16:15 50,000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2021.287 15-10-2021 13:01:06 100,000 CT DEN:128813173334 MS.2021.286. ( CHI BUI THI LOC )-151021-13:01:05 173334 15-10-2021 13:03:00 100,000 CT DEN:128813173851 MS.2021.287. ( VAN THI THUY)-151021-13:02:59 173851 15-10-2021 13:06:38 100,000 ung ho ms 2021.281 15-10-2021 13:07:43 100,000 ung ho ms 2021.283 15-10-2021 13:09:05 100,000 ung ho ms 2021.285(em loan van dung) 15-10-2021 14:48:21 50,000 STA ungho ms2021.287 (Van Thi Thuy) 15-10-2021 16:15:54 1,000,000 CONG TY CO PHAN ECOTECH HUNG YEN UNG HO BENH NHAN VO THI HANH MS2021.262 16-10-2021 01:05:38 10,000 Ung ho MS2021.287 (Van Thi Thuy). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:16/10/2021 00:38:41 16-10-2021 08:38:10 55,000 LPT ung ho MS 2021.288 (chu Chau Van Chung) 16-10-2021 12:03:41 500,000 UNG HO EM VAN THI THUY; MS 2021.287 16-10-2021 15:28:47 100,000 TA THI BICH THAO Chuyen tien ung ho MS 2021.288( chu Chau Van Chung) 16-10-2021 16:29:05 250,000 CT DEN:128909372825 Ms 2021.285 Loan Van Chien Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT21289632488686 16-10-2021 16:33:40 250,000 CT DEN:128909379118 MS 2021.287 Van Thi Thuy Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT21289972040518 16-10-2021 18:29:53 10,000 LE DUC ANH chuyen tien 17-10-2021 00:35:41 100,000 ms 2021.288 ( chu chau van chung ); thoi gian GD:16/10/2021 22:48:55 17-10-2021 01:41:31 10,000 Ung ho MS2021.288 (chu Chau Van Chung). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 17-10-2021 07:11:37 50,000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2021.289 17-10-2021 08:58:35 100,000 MS 2021.287 ( Van Thi Thuy) 17-10-2021 09:35:20 250,000 ung ho ms 2021.289 17-10-2021 11:04:39 55,000 LPT ung ho ms 2021.289 anh Le Van Phong 17-10-2021 20:41:37 10,000 LE DUC ANH chuyen tien 18-10-2021 00:34:36 50,000 ms 2021.289 ( anh le van phong ); thoi gian GD:17/10/2021 22:46:46 18-10-2021 00:51:33 20,000 Ung ho MS2021.289 (anh Le Van Phong). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 18-10-2021 06:22:41 500,000 CT DEN:129023807874 Ung ho MS 2021.290 be Nguyen Hoang Thuan Thang FT21291311976259 18-10-2021 06:46:47 100,000 CT DEN:129123879002 MS 2021.290 (be Nguyen Hoang Thuan Thang) 18-10-2021 07:38:00 200,000 ung ho MS2021.273 18-10-2021 07:40:15 200,000 ung ho MS2021.276 ( be nguyen thi kim oanh) 18-10-2021 07:42:29 200,000 ung ho MS 2021.290( be nguyen hoang thuan thang) 18-10-2021 08:15:52 100,000 Duy Tuan ung ho ma so MS 2021.290 18-10-2021 08:33:33 500,000 CT DEN:129101001749 MBVCB.1433147499.001749.Ms 2021.289(le van phong).CT tu 0181002080206 NGUYEN NGOC TUNG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 18-10-2021 10:15:07 100,000 CT DEN:129103877496 NCHCCCL Phan Thi Xuan Duyen 0368581853 18-10-2021 10:38:09 60,000 LPT ung ho MS 2021.290 (be Nguyen Hoang Thuan Thang) 18-10-2021 10:44:24 10,000 LE DUC ANH chuyen tien 18-10-2021 11:38:38 300,000 Nguyen Anh Dung;Nguyen Bao Son ung ho ms 2021.290 18-10-2021 12:19:35 1,000,000 ung ho ma so 2021.290 be Nguyen Hoang Thuan Thang thuong be lam 18-10-2021 12:45:55 500,000 CT DEN:180170741890 ung ho MS 2021290 be Nguyen Hoang Thuan Thang 18-10-2021 12:49:32 100,000 DO DANH HIEN Chuyen tien ung ho ms 2021.290 ; be Nguyen Hoang Thuan Thang 18-10-2021 14:13:58 50,000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2021.290 18-10-2021 14:17:03 100,000 ms 2021.290 ( be nguyen hoang thuan thang ) 18-10-2021 14:45:21 200,000 So GD goc: 10023496 IBVCB.1434250299.PHAN THI QUYNH TRANG chuyen khoan.CT tu 1021777372 toi 114000161718 Bao VietNamnet (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 18-10-2021 14:49:27 200,000 So GD goc: 10023765 IBVCB.1434259488.MS 2021.289 (anh Le Van Phong).CT tu 1021777372 toi 114000161718 Bao VietNamnet (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 18-10-2021 14:50:12 200,000 So GD goc: 10024000 IBVCB.1434263305.MS 2021.290 (be Nguyen Hoang Thuan Thang).CT tu 1021777372 toi 114000161718 Bao VietNamnet (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 18-10-2021 16:28:54 1,000,000 ung ho MS 2021.290 (be Nguyen Hoang Thuan Thang) 18-10-2021 17:23:59 500,000 ung ho MS 2021.290 (be Nguyen Hoang Thuan Thang); tinh Binh Thuan 18-10-2021 17:38:34 300,000 CT DEN:129110063381 MBVCB.1434765194.063381.Ung ho ms2021.290.CT tu 0071002810979 NGUYEN MAI DUY toi 114000161718 BAO VIETNAMNET (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 18-10-2021 19:45:07 50,000 CT DEN:129212140486 STA ungho ms2021.290 (be Nguyen Hoang Thuan Thang) 18-10-2021 21:20:27 50,000 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2021.287 19-10-2021 00:54:11 20,000 Ung ho MS2021.290 (be Nguyen Hoang Thuan Thang). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong; thoi gian GD:19/10/2021 00:52:32 19-10-2021 06:25:48 50,000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms2021.291 19-10-2021 06:27:48 50,000 ms 2021.291 ( gia dinh chi nhung ) 19-10-2021 06:28:35 1,000,000 ung ho ma so 2021.291 gia dinh chi Nhung thuong chi qua 19-10-2021 06:57:54 100,000 CT DEN:129223340066 STA ungho ms2021.291 (gia dinh chi Nhung) 19-10-2021 07:25:42 200,000 CT DEN:129200675542 HTMS 2021.291 tu Bui Dai Thang BIDV Ky Anh 19-10-2021 08:50:28 100,000 CT DEN:129208138676 MS.2021.288 ( CHU CHAU VAN CHUNG )-191021-08:50:27 138676 19-10-2021 08:52:06 100,000 CT DEN:129208139056 MS.2021.289. ( ANH LE VAN PHONG )-191021-08:52:05 139056 19-10-2021 08:53:45 100,000 CT DEN:129208139438 MS.2021.284.( CU PHAM THI LUONG)-191021-08:53:39 139438 19-10-2021 08:56:27 20,000 So GD goc: 10008199 Ung ho nchcccl t10 19-10-2021 09:23:27 55,000 LPT ung ho MS 2021.291 (gia dinh chi Nhung) 19-10-2021 09:34:48 50,000 CT DEN:129209321793 MS 2021291da dinh chi nhung 19-10-2021 14:11:18 200,000 CT DEN:129207684727 MS 2021.290 19-10-2021 14:35:29 1,000,000 anh Toan Dong Nai ung ho ms 2021 291 Gia dinh chi Nhung 19-10-2021 15:18:09 300,000 Nguyen Anh Dung;Nguyen Bao Son ung ho ms 2021.291 19-10-2021 21:16:04 100,000 Ung ho MS 2021.278 (anh Tran Van Toan) 19-10-2021 22:33:41 50,000 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2021.291 20-10-2021 00:58:18 20,000 Ung ho MS2021.291 (gia dinh chi Nhung). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:20/10/2021 00:17:39 20-10-2021 06:35:43 100,000 CT DEN:129323129765 STA ungho ms2021.292 (chi Tran Thi Thu) 20-10-2021 06:39:24 50,000 CT DEN:129323131605 STA ungho ms2021.290 (be Nguyen Hoang Thuan Thang) 20-10-2021 08:35:43 65,000 LPT ung ho MS 2021.292 (chi Tran Thi Thu) 20-10-2021 10:02:31 50,000 ung ho MS 2021.292 (chi Tran Thi Thu) 20-10-2021 10:06:41 200,000 ung hoMS 2021.292(chi Tran Thi Thu) 20-10-2021 10:16:10 1,000,000 ung ho ma so 2021.292 chi Tran Thi Thu thuong chi qua 20-10-2021 10:44:26 50,000 ung ho MS 2021.292 (chi Tran Thi Thu) 20-10-2021 12:38:32 100,000 ung ho MS 2021.292(chi Tran Thi Thu) 20-10-2021 12:56:29 300,000 ung ho ms 2021.292 (chi Tran Thi Thu) 20-10-2021 13:59:28 100,000 ms 2021.292 ( chi tran thi thu ) 20-10-2021 14:20:03 1,000,000 gd Tom C tang Ms 2021. 292 Tran Thi Thu 20-10-2021 14:20:41 1,000,000 gd Tom C tang Ms 2021.291 gd chi Nhung 20-10-2021 14:21:26 1,000,000 gd Tom C tang Ms 2021.289 anh Le Van Phong 20-10-2021 14:23:08 1,000,000 gd Tom C tang Ms 2021.290 be Thuan Thang 20-10-2021 15:03:11 100,000 CT DEN:129308855706 Ung ho MS 2021.292, Chi Tran Thi Thu 20-10-2021 21:32:44 100,000 CT DEN:129314099693 MS 2021.287 (Van Thi Thuy) 20-10-2021 22:28:50 1,500,000 ung ho MS 2021.292 (chi Tran Thi Thu) Ban Bạn đọc
Mắc bạo bệnh, nam sinh viên nghèo chôn vùi ước mơ trở thành nhân viên IT
Nguyễn Văn Duy quyết tâm thi đỗ Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông với mong muốn trở thành nhân viên IT, thế nhưng căn bệnh hiểm nghèo bất ngờ ập đến khiến mơ ước đó tan thành mây khói.
" alt="Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 ngày giữa tháng 10/2021">Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 ngày giữa tháng 10/2021