Firdausi Qadri
- Nhận định, soi kèo Valencia vs Celta Vigo, 22h15 ngày 2/2: Cơ hội cho Bầy dơi
Kết quả VL World Cup 2022 - KV Châu Á Ngày Giờ Đội Tỉ số Đội Vòng Kênh 11/06 11/06 14:00 Myanmar 1:8 Kyrgyzstan V2 F Xem video 11/06 21:00 Philippines 3:0 Guam V2 A 11/06 21:30 Campuchia 0:10 Iran V2 C 11/06 23:00 Nepal 0:3 Úc V2 B 11/06 23:30 Hồng Kông 0:1 Iraq V2 C 11/06 23:45 Indonesia 0:5 UAE V2 G Xem video 11/06 23:45 Malaysia 1:2 Việt Nam V2 G Xem video 12/06 12/06 00:00 Afghanistan 1:2 Oman V2 E 12/06 00:00 Trung Quốc 5:0 Maledives V2 A 12/06 01:00 Ả Rập Xê Út 3:0 Singapore V2 D 12/06 01:00 Yemen 0:1 Uzbekistan V2 D " alt="Lịch thi đấu vòng loại World Cup hôm nay ngày 12/6" />Lịch thi đấu vòng loại World Cup hôm nay ngày 12/612/06 02:00 Kuwait 0:0 Jordan V2 B 1. Lịch sử và Luật (Sarah Lawrence College): Thành lập năm 1926 tại Bronxville, New York (Mỹ), Sarah Lawrence College ban đầu là trường dành cho nữ sinh, sau đó chuyển thành cơ sở đào tạo hỗn hợp năm 1969. Chương trình Lịch sử và Luật là ngành học có mức phí đắt đỏ nhất thế giới, khoảng 402.000 USD cho 4 năm học. Đây cũng là đại học có tỷ lệ sinh viên được hỗ trợ tài chính cao nhất tại Mỹ, khoảng 65%. Những sinh viên nổi bật của trường là Amanda Burden, Giám đốc Sở Quy hoạch Thành phố New York và Rahm Emanuel, cựu Thị trưởng Chicago, từng là Chánh văn phòng Nhà Trắng cho cựu Tổng thống Barack Obama. Ảnh: Pinterest.
2. Luật (Đại học Vanderbilt): Tọa lạc tại Nashville, bang Tennessee (Mỹ), Đại học Vanderbilt được thành lập để tôn vinh ông trùm vận tải biển và đường sắt “Commodore” Cornelius Vanderbilt. Theo FinancesOnline, Đại học Vanderbilt là nơi sản xuất loạt chương trình Luật nổi tiếng và đắt đỏ bậc nhất tại Mỹ. Ước tính, một khóa học Luật tại trường có thể lên đến 375.000 USD. Fred Thompson, cựu Thượng nghị sĩ Mỹ và Cornelia Clark, Thẩm phán Tòa án Tối cao Tennessee, từng là sinh viên của trường. Ảnh: Summit Education.
3. Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Đại học Columbia): Thành lập năm 1774, Đại học Columbia luôn xếp hàng đầu những trường đại học đắt đỏ nhất tại Mỹ và toàn thế giới. Đặc biệt, chương trình Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA) của trường được coi là đắt nhất, khoảng 317.000 USD/khóa đào tạo. Trường là nơi lý tưởng dành cho sinh viên có đam mê kinh doanh, vì thế, tỷ lệ cạnh tranh và yêu cầu đầu vào cũng ở mức cao. Ảnh: The New York Times.
4. Chính sách công và Luật (Trinity College): Thành lập năm 1823, Trinity College là cơ sở giáo dục đại học lâu đời thứ hai tại bang Connecticut (Mỹ). Trước đây, trường chỉ nhận sinh viên nam. Đến năm 1969, sinh viên nữ được phép ghi danh vào trường. Chương trình đắt đỏ nhất tại Trinity College là Chính sách công và Luật với mức học phí lên đến 308.000 USD. Theo US News, tỷ lệ chấp nhận sinh viên của trường là 33%, tỷ lê giảng viên/sinh viên là 1/10. Ảnh: Trinity College.
5. Thạc sĩ Nghệ thuật tự do (St. John’s College): St. John's College nổi tiếng là trường đại học có khuôn viên rộng rãi nhưng tỷ lệ giảng viên/sinh viên khá thấp, khoảng 1/7. Thạc sĩ Nghệ thuật tự do của St. John's College được biết đến là chương trình chất lượng hàng đầu và có mức học phí cao, khoảng 308.000 USD. Chương trình học được chia thành 5 phân đoạn kéo dài, bao gồm: Chính trị - Xã hội; Lịch sử; Triết học và Thần học; Văn học và Toán học; Khoa học Tự nhiên. Ảnh: Visit Annapolis.
6. Âm nhạc (Bard College): Thành lập năm 1860 với tên ban đầu là St. Stephen's College, Bard College là cơ sở giáo dục đại học tư thục danh tiếng tại Mỹ. Dù không phải trường chuyên về đào tạo âm nhạc, ngành Âm nhạc tại trường vẫn được đánh giá cao, thường xuyên lọt tốp đầu tại Mỹ. Ước tính, chi phí theo học ngành Âm nhạc tại trường là 271.000 USD. Ảnh: Blendspace.
7. Nghiên cứu truyền thông (Vassar College): Vassar College đươc thành lập năm 1861, làm nơi đào tạo nữ sinh. Sau đó, trường thay đổi chính sách để thu hút thêm sinh viên nam ghi danh. Nghiên cứu truyền thông của Vassar College được liệt kê vào danh sách những ngành có tỷ lệ thu hút sinh viên cao, mức học phí khoảng 223.000 USD/khóa. Nhà sáng lập Whalerock Industries, Lloyd Braun, từng là sinh viên của trường. Ảnh: LinkedIn.
Theo Minh Thúy/ zingnews.vn
Học phí 10 trường đại học hàng đầu thế giới năm 2021
Học phí năm học 2020 - 2021 của 10 trường đại học tốt nhất thế giới dao động từ 1.660 USD đến hơn 57.000 USD.
" alt="7 ngành học đắt đỏ ở Đại học Mỹ" />7 ngành học đắt đỏ ở Đại học Mỹ68 học sinh mầm non phải nghỉ học vì cô giáo tiếp xúc với ca F0
Cũng theo ông Công, Sở GD-ĐT Ninh Bình đã chủ động điều chỉnh kế hoạch học tập, đẩy sớm việc kiểm tra, đánh giá học sinh các cấp hoàn thành trước ngày 10/5, do đó khi Covid-19 diễn biến phức tạp cũng sẽ không ảnh hưởng nhiều đến tiến độ chương trình.
Đối với học sinh cuối cấp gồm các lớp 9 và 12, Sở GD-ĐT cũng đã xây dựng phương án ôn thi trực tuyến để đảm bảo cho các em được trang bị đầy đủ kiến thức trước kỳ thi.
Cũng trong hôm nay (6/5), UBND thành phố Tam Điệp cũng đã chỉ đạo Phòng GD-ĐT thành phố căn cứ tình hình dịch bệnh Covid-19 cho học sinh các trường mầm non trên địa bàn, Trường Tiểu học Trần Phú, Trường THCS Đồng Giao tạm thời nghỉ học tại trường và chuyển sang học trực tuyến từ ngày 6/5 đến khi có thông báo mới.
Các trường còn lại tiếp tục dạy – học và ông tập theo kế hoạch nhưng phải đảm bảo các điều kiện an toàn về phòng chống Covid-19.
Thúy Nga
Có dời lịch thi tốt nghiệp THPT năm 2021?
Đại diện Bộ GD-ĐT cho hay, trong trường hợp bất khả kháng mà học sinh không thể đến trường vì Covid-19, thì việc tổ chức kiểm tra, đánh giá cuối học kỳ II của năm học này có thể được thực hiện bằng hình thức trực tuyến.
" alt="Cô giáo Ninh Bình tiếp xúc với ca mắc Covid" />Cô giáo Ninh Bình tiếp xúc với ca mắc Covid- Nhận định, soi kèo Leverkusen vs Hoffenheim, 23h30 ngày 2/2: Chủ nhà quá mạnh
- Nhận định, soi kèo Rio Ave vs Porto, 03h45 ngày 4/2: Khách thắng chật vật
- Tuyển Việt Nam, phía sau tấm vé lịch sử và sự ưu tư của thầy Park
- 5 người Việt vào top 100 nhà khoa học xuất sắc nhất Châu Á 2021
- Tin thể thao 24
- Nhận định, soi kèo Istanbul Basaksehir vs Corum, 19h30 ngày 4/2: Tin vào cửa trên
- Video UAV Hamas tập kích xe tăng hiện đại nhất của Israel
- Kết quả bóng đá Argentina 2
- Mẫu đơn xin đổi khu vực tuyển sinh lớp 10 Hà Nội 2021
-
Nhận định, soi kèo AS Roma vs Napoli, 2h45 ngày 3/2: Trở ngại lớn
Chiểu Sương - 02/02/2025 03:47 Ý ...[详细] -
Luis Enrique bực Chelsea trao 'ghế nóng' cho Lampard
Luis Enrique muốn ngay lập tức dẫn dắt Chelsea Enrique có cuộc nói chuyện qua điện thoại với sếp lớn Chelsea vài ngày sau khi sa thải Potter. Thậm chí, ông đã bay đến London để thảo luận trực tiếp với quan chức The Blues.
Nguồn tin từ nhật báo AS cho hay, động lực khiến Enrique cảm thấy hào hứng với ghiếc ghế nóng ở Stamford Bridge là Chelsea sẽ đấu Real Madrid tại tứ kết Champions League.
Tuy nhiên, lãnh đạo Chelsea lại quyết định thuê Lampard làm huấn luyện viên tạm quyền cho đến cuối mùa.
Được biết, một vài ứng viên trong tầm ngắm The Blues không muốn tiếp quản vị trí mới ngay lập tức, khi thành tích và tinh thần thi đấu của cả đội xuống rất thấp.
Tuy nhiên, Luis Enrique không nằm trong số này. Ông chấp nhận mọi thử thách và muốn bắt tay ngay vào công việc nếu đạt được thỏa thuận với Chelsea.
Chính vì thế, động thái của lãnh đạo đội chủ sân Stamford Bridge khiến Enrique bực bội và khá thất vọng.
Thời gian qua, họ vẫn tiếp tục công cuộc phỏng vấn những ứng viên cho chiếc ghế thuyền trưởng. Ngoài Luis Enrique, Julian Nagelsmann cùng Ruben Amorin đã có cuộc gặp với sếp lớn Chelsea.
" alt="Luis Enrique bực Chelsea trao 'ghế nóng' cho Lampard" /> ...[详细] -
Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 ngày giữa tháng 01/2022
Ngày Số tiền Thông tin ủng hộ 11/01/2022 1,000,000.00 832116.110122.201646.Chuyen tien ung ho MS 2022.011 chi em be Tien 11/01/2022 1,000,000.00 632793.110122.160200.MS 2022 011 11/01/2022 1,000,000.00 398666.110122.135149.MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22011755224172 11/01/2022 1,000,000.00 343463.110122.112903.VCB;0011002643148;ung ho MS 2022101 11/01/2022 1,000,000.00 709296.110122.095707.IBFT Ung ho ms 2022.005 me con chi loi 11/01/2022 1,000,000.00 /Ref:PALPM2013QR{//}/Ref:PALPM2013QR{//}LP VNM2013QR UNG HO MS 2022.002 EM NGUYEN QUOCTUAN DVC:MR NGUYEN TRAN DANG PHUOC 11/01/2022 1,000,000.00 /Ref:PALPM2013QO{//}/Ref:PALPM2013QO{//}LP VNM2013QO UNG HO MS 2022.005 ME CON CHI LOI DVC:MR NGUYEN TRAN DANG PHUOC 11/01/2022 1,000,000.00 963360.110122.090307.Ung ho MS 2022.011 chi em be Tien 11/01/2022 1,000,000.00 0200888899011108571420220001554319.58660.085714.Ung ho MS 2022.011 (chi em be Tien) bao VIETNAMNNET 11/01/2022 1,000,000.00 007616.110122.085145.Ung ho MS 2022.009 em Kim Hue FT22011539673337 11/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1645262125.Ung ho ms 2022.011 (chi em be Tien).CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 1,000,000.00 265049.110122.064125.Ung ho MS 2021.340 anh Luc Thanh Ly. Bac Kan 11/01/2022 1,000,000.00 264940.110122.063209.Ung ho MS 2022.011 chi em be Tien. Da Nang 11/01/2022 10,000.00 MBVCB.1645100677.Tra Xuan Binh giup ms 2022010 va 2022011.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 11/01/2022 100,000.00 899050.110122.204950.Ung ho MS 2022 011 chi e be Tien 11/01/2022 100,000.00 638131.110122.202108.T ung ho chi em be Tien MS 2022.011 11/01/2022 100,000.00 480130.110122.201903.Ms2022 011 11/01/2022 100,000.00 MBVCB.1647615255.Ung ho MS2022.010 gia dinh chi Hoa.CT tu 1016187328 NGUYEN HUU DUC HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 100,000.00 918092.110122.182359.BAO DTDT CHUYEN TIEN BAN DOC UNG HO THEO KET CHUYEN T4+5/12/2021 - MS MS 2021 354 EM NGUYEN DANG DUONG 11/01/2022 100,000.00 376843.110122.182321.BAO DTDT CHUYEN TIEN BAN DOC UNG HO THEO KET CHUYEN T4+5/12/2021 - MS MS 2021 364 BE TRAN NGUYEN BAO NGOC 11/01/2022 100,000.00 227533.110122.162105.Ung ho MS2022 011 chi em be Tien 11/01/2022 100,000.00 472523.110122.143802.UNG HO MS 2022.010(GIA DINH CHI HOA)-110122-14:38:35 472523 11/01/2022 100,000.00 334645.110122.125406.MS 2022.010 Gia dinh chi hoa FT22011631360305 11/01/2022 100,000.00 901757.110122.114523.Ung ho ms 2022.011 11/01/2022 100,000.00 176885.110122.113750.Ung ho MS 2022.010( gia dinh chi Hoa) 11/01/2022 100,000.00 208897.110122.112313.Ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa). Thanh Hai 111121 11/01/2022 100,000.00 292224.110122.104628.ung ho MS 2021.362 be Vo Van Long 11/01/2022 100,000.00 MBVCB.1645738572.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022 (chi em be Tien).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 100,000.00 MBVCB.1645727453.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 100,000.00 037568.110122.101307.Ung ho gia dinh c Hoa MS 2022.010 FT22011161228855 11/01/2022 100,000.00 110664.110122.101048.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22011642002653 11/01/2022 100,000.00 083476.110122.095042.Ung ho MS 2022.011 FT22011565650706 11/01/2022 100,000.00 886194.110122.081205.Chuyen tien ung ho MS 2022.011 chi e be Tien 11/01/2022 100,000.00 156405.110122.073230.Vinh Nam ung ho ms 2022 010 gia dinh chi Hoang Thi Hoa 11/01/2022 100,000.00 139945.110122.071830.Vinh Nam ung ho ms 2022 011 chit em be Pham Thi Ngoc Tien 11/01/2022 100,000.00 141323.110122.062736.ung ho MS 2022.012 (chi em be Tien) 11/01/2022 100,000.00 494254.110122.050319.Ung ho NCHCCCL Le Hong Nhung 0968531293 11/01/2022 100,000.00 171386.110122.035548.MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa) xin chia buon cung gia quyen 11/01/2022 100,000.00 043202.110122.013521.ung ho MS 2022 006 chi Nguyen Thi Hai 11/01/2022 100,000.00 041525.110122.012939.ung ho MS 2022 009 em Kim Hue 11/01/2022 100,000.00 905797.110122.011945.Ung ho MS 2020 010 gia dinh chi Hoa FT22011282045134 11/01/2022 100,000.00 MBVCB.1645005503.Ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0611001995010 NGUYEN HOANG MINH ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 100,000.00 962664.110122.003131.ms2022.010 ung ho gia dinh chi Hoa 11/01/2022 100,000.00 016331.110122.002611.BUI VAN TRUONG chuyen khoan ung ho MS 2022 010 11/01/2022 100,000.00 003616.110122.000644.MS 2022 010 gia dinh chi Hoa 11/01/2022 100,000.00 170234.100122.235421.ung ho MS 2022.010 gia dinh c Hoa 11/01/2022 100,000.00 876127.100122.232419.MS 2022.010 gia dinh chi hoa FT22011510782566 11/01/2022 100,000.00 257391.100122.230805.Ung ho MS 2022.010 FT22011793950050 11/01/2022 150,000.00 463432.110122.201320.ung ho MS 2022 011 chi em be Tien 11/01/2022 150,000.00 314187.110122.123529.Ung ho MS 2022.011 chi em be Tien FT22011102861376 11/01/2022 150,000.00 963491.110122.103952.ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi hoa) 11/01/2022 150,000.00 483327.110122.000022.ung ho MS 2022010 gia dinh chi Hoa 11/01/2022 2,000,000.00 MBVCB.1644946522.TRAN THI NGUYET ung ho ma 2022.010. Gia dinh chi Hoa.CT tu 0011001976355 TRAN THI NGUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 20,000,000.00 GIUP 02 CU ONG VUOT QUA KHO KHAN BENH TAT, MA SO: 2022.001 VA 2022.004 - MOI MA SO 10 TRIEU DONG 11/01/2022 20,000.00 MBVCB.1647263182.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.011 chi em be tien.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 200,000.00 020097042301112232112022a4f5783088.66841.223047.ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa) 11/01/2022 200,000.00 MBVCB.1647942106.Ms 2022.011.CT tu 0491000162649 TRINH DUY BIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 200,000.00 634972.110122.213021.UNG HO MS : 2022.011( CHI EM BE TIEN)-110122-21:30:39 634972 11/01/2022 200,000.00 005846.110122.212027.Ung ho MS2022.011 chi em be Tien FT22011756802512 11/01/2022 200,000.00 004626.110122.211916.Ung ho MS 2022.004 ong Ho Van Thuan FT22011131944254 11/01/2022 200,000.00 363935.110122.211630.Lyidht ung ho MS 2022.011 chi em be Tien 11/01/2022 200,000.00 MBVCB.1647768975.MS 2022007 chi Vuong Tuyet Anh.CT tu 0071000949954 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 11/01/2022 200,000.00 MBVCB.1647708221.MS 2022.005 (me con chi Loi).CT tu 0121000888453 DINH NGOC QUYNH CHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 200,000.00 929650.110122.201228.MS 2022.101 gia dinh chi Hoa mong con som vuot qua thu thach lan nay FT22011028480043 11/01/2022 200,000.00 874658.110122.195419.Ung ho quy tam long viet 11/01/2022 200,000.00 751834.110122.192838.MS 2022.010 11/01/2022 200,000.00 MBVCB.1647384650.Ung ho hoan canh ms 2022.011.CT tu 0071000634659 DUONG HUU THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 200,000.00 447489.110122.175645.Ung ho MS 2022.010( gia dinh chi Hoa) 11/01/2022 200,000.00 732891.110122.173539.MS 2022.010. Ung ho gia dinh chi Hoa bi bong. FT22011540035406 11/01/2022 200,000.00 030114.110122.172403.MS 2022.010 gia dinh chi Hoa 11/01/2022 200,000.00 879534.110122.163258.ung ho ms 2022.011 chi em be Tien 11/01/2022 200,000.00 419996.110122.152339.VCB;0011002643148;ung ho MS 2022011 chi em be tien 11/01/2022 200,000.00 MBVCB.1646249616.Nhon Danh Thien Chua 3 Ngoi xin UNGHO MS 2022.011 ( Chi em be Tien o Da Nang ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 200,000.00 307559.110122.122942.MS 2022.011 ung ho chi em be Tien FT22011280670605 11/01/2022 200,000.00 853511.110122.113956.MS 2022 011 chi em be Tien 11/01/2022 200,000.00 MBVCB.1645964703.ung ho?MS 2022.010.CT tu 0181002400811 PHAN NHAT NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 200,000.00 MBVCB.1645941764.TRUONG CONG PHU Ung ho MS 2022.011 (Chi em be Tien).CT tu 0181003327182 TRUONG CONG PHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 200,000.00 350830.110122.103137.UNG HO MS 2022.011 CHI EM BE TIEN-110122-10:30:54 350830 11/01/2022 200,000.00 919430.110122.102630.UHNCHCCCL NHAT THAO 200 11/01/2022 200,000.00 SHGD:10000503.DD:220111.BO:VO PHUC UY.Remark:Be Vo Phuc Thuan ung ho MS 2021.360chuc anh Vo Nguyen Ngoc Long mau khoe 11/01/2022 200,000.00 MBVCB.1645559274.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.011(chi em be Tien).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 200,000.00 985949.110122.091556.Chuyen tien ung ho MS 2022.011 chi em be Tiee 11/01/2022 200,000.00 026627.110122.090757.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22011830106227 11/01/2022 200,000.00 942814.110122.085222.VCB;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2022011 chi em be tien 11/01/2022 200,000.00 433805.110122.084229.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa 11/01/2022 200,000.00 993361.110122.083809.MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22011041428803 11/01/2022 200,000.00 910638.110122.082941.Chuyen tien ung ho MS2022011 chi em be Tien 11/01/2022 200,000.00 909169.110122.082822.Chuyen tien ung ho MS2022.011 . chi em be Tien 11/01/2022 200,000.00 981119.110122.082509.MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22011013353527 11/01/2022 200,000.00 900401.110122.082213.ung ho Ms 2022.011 chi em be Tien 11/01/2022 200,000.00 117770.110122.082157.VCB;0011002643148;2022 011 chj em be tien 11/01/2022 200,000.00 Ung ho NCHCCCL BanhDV 0908452041 11/01/2022 200,000.00 IBVCB.1645129309.MS 2021 011 chi em be Tien.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 11/01/2022 200,000.00 MBVCB.1645027596.Ung ho be vo van long ms2021362.CT tu 0011004172791 DAO THI NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 200,000.00 132024.110122.011331.ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa) 11/01/2022 200,000.00 919300.110122.003159.VCB;0011002643148;ung ho?MS 2022010 gia dinh chi Hoa 11/01/2022 200,000.00 489265.110122.001152.ung ho MS2022010 Gd chi Hoa 11/01/2022 200,000.00 001652.110122.000254.MS 2022 010 gia dinh chi Hoa Gui loi thuong tiec va chia buon toi chi Hoa Mong chi se vuot qua duoc noi dau nay va vi hai con ma co gang manh me song tiep 11/01/2022 200,000.00 MBVCB.1644975576.Ung ho MS 2022.010 ( Gia dinh chi Hoa).CT tu 0611001916018 DANG CONG CHINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 200,000.00 886475.100122.235155.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22011552215308 11/01/2022 200,000.00 162234.100122.232518.MS 2022.010 (ung ho gd chi Hoa) 11/01/2022 200,000.00 MBVCB.1644946590.ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0531002520684 NGUYEN THI DIEM TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 200,000.00 864146.100122.230016.MS 2022.010 FT22011352554205 11/01/2022 200,000.00 861235.100122.225513.Ung ho MS 2022.010 gia dinh c Hoa FT22011706225950 11/01/2022 250,000.00 082841.110122.053301.unghoMS2022011 11/01/2022 30,000.00 142935.110122.182344.BAO DTDT CHUYEN TIEN BAN DOC UNG HO THEO KET CHUYEN T4+5/12/2021 - MS MS 2021 356 BE VO DANG TRINH 11/01/2022 30,000.00 357849.110122.182322.BAO DTDT CHUYEN TIEN BAN DOC UNG HO THEO KET CHUYEN T4+5/12/2021 - MS MS 2021 357 BE NGO GIA BAO 11/01/2022 30,000.00 868872.100122.232207.MoMoT0947957605T19689381855T970436Tung ho MS 2022010 gia dinh chi hoa 11/01/2022 300,000.00 634551.110122.212926.UNG HO MS : 2022.011( CHI EM BE TIEN)-110122-21:29:16 634551 11/01/2022 300,000.00 MBVCB.1647833904.ung ho MS 2022.011 (chi em be Tien).CT tu 0691000354773 LE THI THOM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 300,000.00 812530.110122.183635.DO TRUNG KIEN UNG HO CHI EM BE TIEN MS2022.011 FT22011775491008 11/01/2022 300,000.00 742097.110122.174151.MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22011299387402 11/01/2022 300,000.00 553349.110122.154049.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22011046824540 11/01/2022 300,000.00 453804.110122.143351.Ung ho MS 2022.009 em Kim Hue FT22011460368569 11/01/2022 300,000.00 452349.110122.143250.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22011305016103 11/01/2022 300,000.00 450851.110122.143147.Ung ho MS 2022.011 chi em Be Tien FT22011041711205 11/01/2022 300,000.00 MBVCB.1646389559.Ung ho MS 2022.011 (chi em be Tien).CT tu 0451001779128 TA THI HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 300,000.00 533087.110122.102533.VCB;0011002643148;Ung ho em Kim Hue MS 2022 009. Huong Son Ha Tinh 11/01/2022 300,000.00 MBVCB.1645725017.ung ho ms 2022.011 (chi em be Tien).CT tu 1021000003918 DINH PHAM TRI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 300,000.00 686628.110122.093349.ung ho ms 2022.011(chi em be Tien) 11/01/2022 300,000.00 369725.110122.093249.VCB;0011002643148;ung ho ms 2022011 chi e be tien 11/01/2022 300,000.00 985860.110122.091552.ung ho ms 2022.010 gd chi Hoa 11/01/2022 300,000.00 SHGD:10007318.DD:220111.BO:DUONG DUY HUNG.Remark:Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa 11/01/2022 300,000.00 539163.110122.081539.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa 11/01/2022 300,000.00 Ung ho NCHCCCL FB Chan Tinh DIEU KI DIEU TRONG CUOC SONG 11/01/2022 300,000.00 117410.110122.073917.MS 2021 362 Be Vo Van Long 11/01/2022 300,000.00 295682.110122.070135.VCB;0011002643148;Ms 2022 011. Chi em be tien 11/01/2022 300,000.00 934235.110122.065156.MS 2022.011 chi em be Tien FT22011420886482 11/01/2022 300,000.00 489018.110122.011634.Ung ho MS 2022010 chau An gia dinh chi Hoa 11/01/2022 300,000.00 595962.110122.011613.IBFT ung ho ma so 2022.010 11/01/2022 300,000.00 350054.110122.000550.VCB;0011002643148;MS 2022 010 ung ho gia dinh chi Hoa 11/01/2022 300,000.00 482780.100122.235555.ung ho ms 2022 010 11/01/2022 40,000.00 MBVCB.1646010396.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.011( Chi em Be Tien ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 400,000.00 877963.100122.232842.MS2022010GiaDinhChiHoa FT22011705625448 11/01/2022 5,000,000.00 040731.110122.091853.Ong Tu Van giup cho ms 2022 010 gia dinh chi Hoa FT22011165577631 11/01/2022 5,300.00 284602.110122.141659.ung ho MS 2022 011 11/01/2022 50,000.00 642553.110122.202443.T ung ho gia dinh chi Hoa MS 2022.010 11/01/2022 50,000.00 MBVCB.1647507389.ms 2022 011 be Tien.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 11/01/2022 50,000.00 668326.110122.023455.Ung ho MS 2021.011 chi em be Tien 11/01/2022 50,000.00 171186.110122.133558.Nhu chua he co cuoc chia ly 11/01/2022 50,000.00 121594.110122.124841.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022011 chi em be Tien 11/01/2022 50,000.00 IBVCB.1646162261.Giup ma so 2022. 011 chi em be Tien .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 11/01/2022 50,000.00 IBVCB.1646156999.Giup ma so 2023. 010 gia dinh chi Hoa .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 11/01/2022 50,000.00 016494.110122.085937.ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22011083703266 11/01/2022 50,000.00 253315.110122.082700.MS 2022 011 11/01/2022 500,000.00 972506.110122.171841.Ms2022.011 chi em be Tien 11/01/2022 500,000.00 703889.110122.171603.Ung ho ms 2022.011 chi em be Tien FT22011047084956 11/01/2022 500,000.00 719967.110122.162624.An Nhien ung ho Ms 2022 011 chi em be Tien 11/01/2022 500,000.00 160194.110122.162230.MS 2022 011 chi em be Tien 11/01/2022 500,000.00 SHGD:10008829.DD:220111.BO:NGUYEN CONG CHI.Remark:UNG HO NCHCCCL + NGUYEN CONG CHI + 0913859445 11/01/2022 500,000.00 MBVCB.1646447512.Giup do 2022.011.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 500,000.00 182744.110122.134027.MS 2022 010 11/01/2022 500,000.00 MBVCB.1646052517.Ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0011004184178 PHAM THANH HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 500,000.00 365527.110122.105356.UNG HO MA SO 2022.001( ONG NGUYEN TAN DINH)-110122-10:54:28 365527 11/01/2022 500,000.00 IBPS/SE:01310012.DD:110122.SH:10015327.BO:NGUYEN VAN ANH KIET.GIUP MS 2022.010 11/01/2022 500,000.00 944010.110122.085128.Ung ho MS 2022.011 chi em be Tien 11/01/2022 500,000.00 491990.110122.030248.ung ho MS 2022010 gia dinh chi Hoa 11/01/2022 500,000.00 259703.100122.232743.MS 2022 010 gia dinh chi Hoa 11/01/2022 500,000.00 MBVCB.1644951084. MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa.CT tu 0451001565968 TRINH ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 500,000.00 MBVCB.1644944953.PHAM MINH THANH chuyen tien ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0511000451495 PHAM MINH THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 500,000.00 MBVCB.1644914123.MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 1015922406 NGUYEN VAN HOA THUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 600,000.00 927406.110122.120201.ung ho cac MS 2022.009, 010 va 011 11/01/2022 98,000.00 511624.110122.151325.MS 2022.011 ce be Tien FT22011091359603 12/01/2022 1,000,000.00 647171.120122.210112.ung ho 2ms 2021.359 va 2021.360 12/01/2022 1,000,000.00 632873.120122.205232.ung ho MS 2022.011 chi em be Tien 12/01/2022 1,000,000.00 177859.120122.192707.Ung ho MS2002.012 FT22012761088180 12/01/2022 1,000,000.00 494161.120122.151224.Ung ho ms 2022.012 (gia dinh Anh Muon) 12/01/2022 1,000,000.00 995234.120122.002650.Ung ho MS 2022.012 ( Gia dinh anh Muon) 12/01/2022 1,000,000.00 553798.120122.110518.Ung ho MS2022.012 gd anh Muon 12/01/2022 1,000,000.00 349867.120122.100321.ung ho gia dinh anh Muon MS 2022 012 12/01/2022 1,000,000.00 804505.120122.091805.HO THI THU VAN UNG HO MS 2022.007 VUONG TUYET ANH 12/01/2022 1,000,000.00 SHGD:10000612.DD:220112.BO:DO XUAN HIEN.Remark:DO XUAN HIEN P BA DINH TX BIM SON T THANH HOA UNG HO MA SO 2022.010 GIA DINH CHI HOA 12/01/2022 1,000,000.00 037613.120122.083037.VCB;0011002643148;DAM TAM ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 1,000,000.00 562688.120122.082242.VCB;0011002643148;LE THI HONG LINH Ung ho MS2022 012 ung ho gia dinh anh Muon 12/01/2022 1,000,000.00 144938.120122.062336.Ung ho MS 2022.012. Gia dinh anh Muon FT22012143161789 12/01/2022 1,000,000.00 963463.120122.061234.ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 1,000,000.00 639898.120122.061210.Chuyen tien ung ho MS 2022.012 12/01/2022 1,000.00 IBVCB.1650157022.dd.CT tu 9358786597 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 1,500,000.00 851237.120122.165400.Ung ho Ms 2022.007 Vuong Tuyet Anh FT22012322730983 12/01/2022 1,500,000.00 847796.120122.165144.Ung ho Ms 2022.009 e Kim Hue FT22012562446009 12/01/2022 1,500,000.00 195325.120122.082731.MS 2022.012 GD A.Muon . Nha tro Nhat Cuong Hon Son KG FT22012228364303 12/01/2022 10,000,000.00 179948.120122.080633.Ong Tu Van giup cho ms 2022 012 gia dinh a Muon FT22012728899003 12/01/2022 10,000.00 513810.120122.211922.NGUYEN THE ANH chuyen khoan 12/01/2022 10,000.00 667769.120122.200218.KIEU TUAN LINH giup em trai 10 tuoi 12/01/2022 10,000.00 135628.120122.161022.NGO QUANG HUY 2113530010 FTU quyen gop 12/01/2022 100,000.00 389349.120122.221937.ung ho MS 2021.347 ba TRAN THI DU 12/01/2022 100,000.00 MBVCB.1650875195.DINH THI KIM LOAN chuyen tien ung ho Ma So 2022.008( be Vu Ha My).CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 100,000.00 MBVCB.1650871404.DINH THI KIM LOAN chuyen tien ung ho Ma So2022.010(gia dinh chi Hoa).CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 100,000.00 MBVCB.1650782020.ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa.CT tu 0341007096293 CHU THI HUONG THOM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 100,000.00 337163.120122.204819.Ung ho ms 2022 012 gia dinh a Muon 12/01/2022 100,000.00 876059.120122.184044.ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon tinh Ha Tinh 12/01/2022 100,000.00 SHGD:10001149.DD:220112.BO:VO PHUC UY.Remark:Be Vo Phuc Thuan ung ho MS 2022.011ung ho chi em Pham Ngoc Tien 12/01/2022 100,000.00 019281.120122.152310.Ms 2022 010 gia dinh chi Hoa 12/01/2022 100,000.00 MBVCB.1649197872.Ung ho NCHCCCL + Le Xuan Thang + 0909515866.CT tu 1018701543 LE XUAN THANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 100,000.00 IBVCB.1649009882.Ung ho ms:2022.12 gia dinh anh Muon- Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0911000046371 TRAN THI HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 100,000.00 570842.120122.102646.ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 100,000.00 909377.120122.101623.ung ho MS 2022.012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 100,000.00 MBVCB.1648644535.MS2022.010 (GIA DINH CHI HOA).CT tu 1012761452 NGUYEN THI THUY ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 100,000.00 718247.120122.090847.UNG HO MS 2022.006( CHI NGUYEN THI HAI)-120122-09:08:38 718247 12/01/2022 100,000.00 MBVCB.1648528662.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 100,000.00 716435.120122.090314.UNG HO MS 2022.012( GIA DINH ANH MUON)-120122-09:03:43 716435 12/01/2022 100,000.00 133050.120122.080104.Vinh Nam ung ho ms 2022 012 gia dinh anh Nguyen Dang Muon 12/01/2022 100,000.00 885539.120122.062350.MS2022.012( Gd anh Muon) 12/01/2022 100,000.00 643268.120122.062337.MS 2022.011 chi em be Tien 12/01/2022 100,000.00 955258.120122.005403.Ms 2022 009 em Kim Hue 12/01/2022 150,000.00 MBVCB.1649533244.ms 2022 012 gia dinh anh muon.CT tu 0761002342314 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 12/01/2022 150,000.00 230519.120122.090433.Ms2022 012 gd a Muon 12/01/2022 150,000.00 152665.110122.231449.MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa) 12/01/2022 150,000.00 152537.110122.231337.MS 2022.011(chi em be Tien) 12/01/2022 2,000,000.00 176953.120122.171726.Ung ho gia dinh chi Hoa- MS 2022.010 12/01/2022 2,000,000.00 203683.120122.140443.MS 2022012 Gia dinh anh muon Chi Hong goi 12/01/2022 2,000,000.00 SHGD:10000448.DD:220112.BO:NGUYEN THI TRANG1257369.Remark:Ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon) (VCB) - NH TMCP Ngoai Thuong HA NOI 12/01/2022 20,000.00 MBVCB.1650597875.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.012 gia dinh anh muon.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 200,000.00 MBVCB.1650506137.MS 2022.012.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 200,000.00 SHGD:10001150.DD:220112.BO:VO PHUC UY.Remark:Be Vo Phuc Thuan ung ho MS 2022.012chuc chu Nguyen Dang Muon mau khoe 12/01/2022 200,000.00 868022.120122.141433.Ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 200,000.00 830246.120122.133305.UNG HO MS 2022.012( GIA DINH ANH MUON)-120122-13:32:53 830246 12/01/2022 200,000.00 578559.120122.123258.VCB;0011002643148;HUYNH CONG MINH HUNG chuyen khoan MS 2022 010 gia dinh chi Hoa 12/01/2022 200,000.00 465556.120122.123105.VCB;0011002643148;HUYNH CONG MINH HUNG chuyen khoan MS 2022 008 be Vu Ha My 12/01/2022 200,000.00 MBVCB.1649006538.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.012( gia dinh anh Muon).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 200,000.00 432869.120122.105032.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon chuc gia dinh anh luon binh an hanh phuc 12/01/2022 200,000.00 MBVCB.1648629701.MS 2022.012( Chau Trinh Manh Duc ung ho gd a. Muon).CT tu 0061000190140 NGUYEN THI NGOC HAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 200,000.00 699858.120122.093139.VCB;0011002643148;NGUYEN THI XUAN chuyen khoan 12/01/2022 200,000.00 MBVCB.1648423120.MS 2022.012.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 200,000.00 IBVCB.1648310387.MS 2022 012 gia dinh anh Muon.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 12/01/2022 200,000.00 137599.120122.072659.Ung ho MS 2021 340 anh Luc Thanh Ly 12/01/2022 200,000.00 097086.120122.072259.Ung ho MS 2022 009 em Kim Hue 12/01/2022 200,000.00 MBVCB.1648277580.DUONG QUANG KIEU chuyen tien uh MS2022.012.CT tu 0651000620958 DUONG QUANG KIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 200,000.00 689280.120122.070909.UNG HOMS 2022.012(GIA DINH ANH MUON)-120122-07:09:42 689280 12/01/2022 200,000.00 375975.120122.070044.ung ho MS 2022012 gia dinh anh muon 12/01/2022 200,000.00 650504.120122.064641.MS 2022.010 12/01/2022 200,000.00 127970.120122.054546.IBFT Ms 2022.012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 200,000.00 962322.120122.053833.ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 200,000.00 569873.110122.224008.Ung ho MS 2022.005 12/01/2022 3,000,000.00 708461.120122.084044.UNG HO MS 2022.012 (GIA DINHANH MUON)-120122-08:41:00 708461 12/01/2022 300,000.00 MBVCB.1650592856.MS 2022012 gia dinh anh Muon .CT tu 0091000344024 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 12/01/2022 300,000.00 MBVCB.1650552945.UNG HO MS 2022.012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 300,000.00 169407.120122.185254.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22012091566000 12/01/2022 300,000.00 MBVCB.1649936449.Ung ho nchcccl thy 0856836222.CT tu 0091000657020 HUYNH THI ANH THY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 300,000.00 MBVCB.1649789981.NGUYEN THI HUE chuyen tien ung ho gia dinh a. Muon, MS.2022.012.CT tu 0021000251977 NGUYEN THI HUE toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 300,000.00 IBVCB.1649650964.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2022.011 (chi em be Tien).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 300,000.00 006734.120122.151752.MS 2022 010 gia dinh chi Hoa 12/01/2022 300,000.00 MBVCB.1649371137.Ung ho MS 2022.012 gia dinh anh Muon.CT tu 0071002851890 BUI VAN TAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 300,000.00 799669.120122.133900.Ung ho MS 2022012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 300,000.00 735029.120122.111934.Ung ho MS2022 011 chi em be tien 12/01/2022 300,000.00 MBVCB.1648808410.Ung ho ms 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0071000853781 TRUONG MINH VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 300,000.00 927262.120122.102606.ms 2022.011 chi em be Tien 12/01/2022 300,000.00 MBVCB.1648688686.ms 2022 012 uh gia dinh anh Muon.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 12/01/2022 300,000.00 SHGD:10011354.DD:220112.BO:DANG QUOC KIM.Remark:Ms 2022.012 12/01/2022 300,000.00 020097042301120853142022678f965299.68967.085314.ck ung ho MS2022.012 (anh Muon) 12/01/2022 300,000.00 MBVCB.1648438350.ung ho MS 2022.005.CT tu 0111001513070 NGUYEN HONG THOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 300,000.00 199614.120122.083239.MS 2022.012 ung ho Gia Dinh Anh Muon FT22012210301325 12/01/2022 300,000.00 MBVCB.1648399486.Ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0011003509399 NGUYEN THANH HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 300,000.00 093074.120122.071756.Ung ho MS 2022 011 chi em be Tien 12/01/2022 300,000.00 134819.120122.035817.Ung ho MS 202 010 gia dinh chi Hoa FT22012101825094 12/01/2022 300,000.00 130128.120122.023607.MS 2022.010 FT22012213604709 12/01/2022 300,000.00 099750.110122.233608.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22012873960050 12/01/2022 40,000.00 MBVCB.1649361331.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.012( gia Dinh Anh Muon ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 5,000,000.00 142441.120122.073117.Ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 5,000.00 MBVCB.1648228693.Tra Xuan Binh giup ms 2022012.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 12/01/2022 5,400.00 431728.120122.094157.ung ho MS 2022 012 12/01/2022 50,000.00 MBVCB.1649662286.ung ho MS2022.010 ( gia dinh chi Hoa).CT tu 0451000210188 NGUYEN THI HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 50,000.00 691547.120122.141451.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 50,000.00 IBVCB.1649326137.Giup ma so 2022. 012 gia dinh anh Muon .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 12/01/2022 50,000.00 777139.120122.111621.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.011 (BE TIEN)-120122-11:16:20 777139 12/01/2022 50,000.00 775633.120122.111327.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.012 (ANH MUON)-120122-11:13:26 775633 12/01/2022 50,000.00 038876.120122.094747.T ung ho gia dinh A Muon MS 2022.012 12/01/2022 50,000.00 353176.120122.091456.Nhom Vien gach nho Ung ho Ma so 011 12/01/2022 50,000.00 636971.120122.055031.Ung ho MS 2022.012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 500,000.00 MBVCB.1650710251.ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0451001529881 BUI THI PHUONG LIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 500,000.00 643609.120122.205838.ung ho MS 2021.362 be Vo Van Long 12/01/2022 500,000.00 639402.120122.205538.ung ho MS 2022.008 be Vu Ha My 12/01/2022 500,000.00 948380.120122.180418.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi hoa FT22012809780467 12/01/2022 500,000.00 MBVCB.1649934275.MS 2022.012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0581007979799 VO QUANG VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 500,000.00 811349.120122.153749.Ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 500,000.00 IBVCB.1649655572.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 500,000.00 IBVCB.1649639992.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 500,000.00 MBVCB.1649625873.PHAM THI TUYET HANH chuyen tien ung ho MS 2022-012 - gd anh Muon.CT tu 0021001090074 PHAM THI TUYET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 500,000.00 684482.120122.150319.Ung ho GD chi Hoa MS 2022.010 FT22012388600091 12/01/2022 500,000.00 SHGD:10004715.DD:220112.BO:DO DINH KHANH.Remark:995222011257653 Ung ho MS2022 012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 500,000.00 MBVCB.1649554294.giup do ms 2022.012.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 500,000.00 720278.120122.133845.Ung ho MS 2022 010 gia dinh chi Hoa 12/01/2022 500,000.00 MBVCB.1649326244.MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0011004156751 NGUYEN NGOC HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 500,000.00 SHGD:10012702.DD:220112.BO:NGUYEN TIEN DUNG.Remark:IBUNG HO MS 2022.012 (GIA DINH ANH MUON) 12/01/2022 500,000.00 445901.120122.114219.Ung ho MS 2021.360 be Vo Nguyen Ngoc Long FT22012003430935 12/01/2022 500,000.00 677458.120122.105437.VCB;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan 12/01/2022 500,000.00 013659.120122.100733.CK nhanh - Ung ho MS 2022011 Chi em Be Tien 12/01/2022 500,000.00 MBVCB.1648637834.Ung ho anh NGUYEN DANG MUON (Can Loc, Ha Tinh).CT tu 0391000321111 NGUYEN THI KIM TUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 500,000.00 MBVCB.1648471070.Ong ba Khai Tam gui gia dinh chau Muon, ms 2022.012 .CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 500,000.00 SHGD:10011391.DD:220112.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 500,000.00 091359.120122.071525.Ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 500,000.00 MBVCB.1648264874.THAN THI HANH ung ho MS 2022-012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0271000160125 THAN THI HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 500,000.00 822172.110122.233149.Ung Ho Chi Hoang Thi Hoa MS 2022.010 13/01/2022 1,000,000.00 IBVCB.1652188247.Hoang Ngoc Nam - ung ho MS 2022.012 (GD anh Muon).CT tu 0071001452758 NGO THI LUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 1,000,000.00 667767.130122.120005.Ung ho ms 2022.013 (em Nguyen Van Luong) 13/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1651526082.MS 2022.013.CT tu 0411000861968 PHAN VAN DUOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 1,000.00 IBVCB.1651699843.564.CT tu 1023354549 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 1,000.00 IBVCB.1651069178.a.CT tu 1024768007 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 1,200,000.00 836697.130122.121409.Ba Rymar Alla giup do cho MS 2022.013 em Nguyen Van Luong 13/01/2022 10,000.00 321051.130122.201056.MS 2022013 em Nguyen Van Luong 13/01/2022 10,000.00 SHGD:10003339.DD:220113.BO:LUONG TUAN MINH.Remark:Luong Tuan Minh chuyen tien tu thien 13/01/2022 10,000.00 SHGD:10003264.DD:220113.BO:NGUYEN HOANG QUAN.Remark:Nguyen Hoang Quan chuyen tien ung ho 13/01/2022 100,000.00 913989.130122.200243.MS 2022.013( em nguyen van Luong) 13/01/2022 100,000.00 307060.130122.173601.UNG HO MS 2022-013-130122-17:35:42 307060 13/01/2022 100,000.00 881919.130122.155032.Gd Le Tan Thanh uh MS 2022.013 em Nguyen Van Luong. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT22013419195754 13/01/2022 100,000.00 780030.130122.145346.Uhms 2022013 nguyen van luong 13/01/2022 100,000.00 653080.130122.140844.T ung ho em Nguyen van Luong MS 2022.013 13/01/2022 100,000.00 MBVCB.1652129989.NGUYEN VAN CHO chuyen tien.CT tu 0251002704874 NGUYEN VAN CHO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 100,000.00 784173.130122.114655.ung ho MS 2022 013 em Nguyen Van Luong 13/01/2022 100,000.00 109898.130122.100106.UNG HO MS : 2022.013( EM NGUYEN VAN LUONG)-130122-10:01:25 109898 13/01/2022 100,000.00 614634.130122.095654.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 013 em nguyen van luong 13/01/2022 100,000.00 590805.130122.095111.ung ho 2022.010 gia dinh chi Hoa 13/01/2022 100,000.00 SHGD:10000006.DD:220113.BO:NGUYEN HUU THO.Remark:ung ho MS 2022.010 13/01/2022 100,000.00 197212.130122.082425.Ung ho MS 2022.013 (em Ng Van Luong) 13/01/2022 100,000.00 165332.130122.075756.Vinh Nam ung ho ms 2022 013 em Nguyen Van Luong 13/01/2022 100,000.00 MBVCB.1651008675.PHAM THI DUYEN , saawps dduowcj nghir teets rooif.CT tu 1016523641 PHAM THI DUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 2,000,000.00 118662.130122.144838.VCB;0011002643148;NGUYEN THI LIEM chuyen khoan ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon 13/01/2022 2,000,000.00 476023.130122.034538.Ung ho MS 2022.12 gia dinh anh Muon. Ha Tinh 13/01/2022 2,500,000.00 099003.130122.093544.MS 2022.013 (EM NGUYEN VAN LUONG)-130122-09:36:16 099003 13/01/2022 20,000.00 MBVCB.1653437593.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 20,000.00 MBVCB.1652726920.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.013 em nguyen van luong.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 200,000.00 661036.130122.203101.VCB;0011002643148;LAM HUYNH XUAN THUONG chuyen khoan ung ho MS 2022 013 em Nguyen Van Luong 13/01/2022 200,000.00 745422.130122.200750.ung ho MS 2022010 gia dinh chi Hoa 13/01/2022 200,000.00 MBVCB.1653337381.nam 2022.CT tu 0081001177359 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 13/01/2022 200,000.00 MBVCB.1652805185.MS 2022013 NGUYEN VAN LUONG.CT tu 0021000562612 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 13/01/2022 200,000.00 248731.130122.153159.UNG HO MS 2022.010 (GIA DINH CHI HOA)-130122-15:31:26 248731 13/01/2022 200,000.00 MBVCB.1652424976.Ung ho MS 2022.010 ( gd chij Hoa).CT tu 0611001927260 HOANG MANH TRI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 200,000.00 MBVCB.1651854213.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.013(em Nguyen Van Luong).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 200,000.00 IBVCB.1651584843.MS 2022 013 em Nguyen Van Luong.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 13/01/2022 200,000.00 109383.130122.095958.UNG HO MS: 2022.013( EM NGUYEN VAN LUONG)-130122-10:00:14 109383 13/01/2022 200,000.00 MBVCB.1651401830.NGUYEN BA LONG 79-ung ho MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong).CT tu 0011000750691 NGUYEN BA LONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 200,000.00 MBVCB.1651183739.MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong).CT tu 0021002068576 LE NGOC CANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 200,000.00 818857.130122.053611.ung ho ms 2022.013 em nguyen van luong 13/01/2022 300,000.00 MBVCB.1653246035.LE DANG NAM chuyen tien ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0011004324906 LE DANG NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 300,000.00 MBVCB.1653047573.Ong ba KhaiTam gui chau Nguyen Van Luong, ms 2022.013 .CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 300,000.00 036289.130122.173549.MS 2022.012 gia dinh a muon FT22013932533360 13/01/2022 300,000.00 219201.130122.165654.Ung ho MS 2022 010 gia dinh chi Hoa 13/01/2022 300,000.00 MBVCB.1652595576.UNG HO MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 300,000.00 247042.130122.152838.UNG HO MS 2022.011 (CHI EM BE TIEN)-130122-15:28:00 247042 13/01/2022 300,000.00 593849.130122.144027.MS 2022.011 chi em be Tien 13/01/2022 300,000.00 636608.130122.104235.MS2022.013 em Nguyen Van Luong. 13/01/2022 300,000.00 666644.130122.103315.MS 2022.012 13/01/2022 300,000.00 175668.130122.100904.TTTP ung ho Ms2022.013 em Nguyen Van Luong 13/01/2022 300,000.00 629239.130122.095459.MS2022.013(nguyen van luong 13/01/2022 40,000.00 MBVCB.1651907580.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.013( Em Nguyen Van Luong ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 400,000.00 SHGD:10013054.DD:220113.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2021.011 chi em be Tien 13/01/2022 5,000.00 SHGD:10000112.DD:220113.BO:NGUYEN THI HONG NGOC.Remark:Nguyen Thi Hong Ngoc quyen gop quymong quy ngay cang phat trien 13/01/2022 5,000.00 MBVCB.1651422611.Tra Xuan Binh giup ms 2022013.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 13/01/2022 5,500.00 222113.130122.082942.ung ho MS 2022 013 13/01/2022 50,000.00 333588.130122.221644.Ung ho NCHCCCL Ha 0367143752 FT22014990031310 13/01/2022 50,000.00 IBVCB.1652213297.Giup ma so 2022.013 em Nguyen Van Luong .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 13/01/2022 50,000.00 193311.130122.132205.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.013 (NGUYEN VAN LUONG)-130122-13:21:55 193311 13/01/2022 50,000.00 907539.130122.115827.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2020013 em Nguyen Van Luong 13/01/2022 50,000.00 MBVCB.1651459635.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 50,000.00 MBVCB.1651142306.Ung ho MS 2022.013.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 500,000.00 868817.130122.172335.Chuyen tien ung ho MS 2021.013 13/01/2022 500,000.00 419616.130122.163339.VCB;0011002643148;ung ho ms 2022007 chi Vuong Tuyet Anh 13/01/2022 500,000.00 646587.130122.102232.ung ho MS 2022013 13/01/2022 500,000.00 MBVCB.1651520327.ung ho MS.2022.013 ( em Nguyen Van Luong).CT tu 0011000680478 LE THI THE HOANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 500,000.00 SHGD:10000037.DD:220113.BO:DO DINH KHANH.Remark:995222011350220 Ung ho MS 2022.013 em Nguyen Van Luong 13/01/2022 500,000.00 261125.130122.074549.ung ho MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong) 13/01/2022 500,000.00 296428.130122.064525.Ung ho MS 2022.013 em Nguyen Van Luong FT22013141870237 13/01/2022 500,000.00 572901.130122.055308.ung ho MS 2022.013 ( em Nguyen Van Luong ) 13/01/2022 53,000.00 658248.130122.141253.MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong) 13/01/2022 600,000.00 831285.130122.101514.MS 2022.012 GIA DINH ANH MUON 14/01/2022 1,000,000.00 016059.140122.162132.Ung ho MS 2022.013 em Nguyen Van Luong 14/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1654700877.ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1654696662.ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 1,000,000.00 573400.140122.054557.Ung ho MS 2022.014 em Nguyen Chi Manh. Thanh Hoa 14/01/2022 1,000,000.00 390877.140122.004854.Giup gia dinh anh Muon FT22014037187165 14/01/2022 1,500,000.00 MBVCB.1654511071.ung ho MS 2022 011 chi em be Tien.CT tu 0071004165114 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 14/01/2022 1,500,000.00 743344.140122.100508.Kolmakova E.V. giup do cho MS 2022.014 Nguyen Chi Minh 14/01/2022 10,000,000.00 SHGD:10000893.DD:220114.BO:Ms PHAM DUC TON.Remark:BAC PHAM DUC TON DD 0819441722 CHUYEN TIEN CHO CAC CHAU PHAM NGOC TIEN, PHAM A THU, PHAM DIEM MY DD 0935316019 MA SO GIUP DO: 2022.011 14/01/2022 10,000.00 IBVCB.1653737955.UNG HO MS 2022 009 EM HUE.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 14/01/2022 10,000.00 IBVCB.1653736851.UNG HO MS 2022 010 CHI HOA.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 14/01/2022 10,000.00 IBVCB.1653734954.UNG HO MS 2022 011 BE TIEN.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 14/01/2022 10,000.00 IBVCB.1653733898.UNG HO MS 2022 012 ANH MUON.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 14/01/2022 10,000.00 IBVCB.1653732325.UNG HO MS 2022 013 EM LUONG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1656637714.DINH THI KIM LOAN chuyen tien ung ho Ma So 2022.011(chi em be Tien).CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 576213.140122.212936.VCB;0011002643148;Ung ho NCHCCCL sang 0978964267 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1656464666.MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 571048.140122.163039.Ung ho MS2022 010 gd chi Hoa 14/01/2022 100,000.00 956234.140122.161635.Chuyen tien ung ho ms 2022.014 nguyen chi manh 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1655534263.MS 2022.014.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1655519458.MS 2022 001 Nguyen Tan Dinh.CT tu 0451001390700 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 14/01/2022 100,000.00 437162.140122.155143.Ung ho MS2022 014 Nguyen Chi Manh 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1655447865.UH MS 2022.014 Nguyen Chi Manh - Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 717944.140122.113358.Ung ho MS 2022 014 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1654501632.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2021.339 Be Ha Mai Linh .CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 314274.140122.095401.ung ho MS 2022 014 Nguyen Chi Manh 14/01/2022 100,000.00 479824.140122.092534.UNG HO MS: 2022.014( NGUYEN CHI MANH)-140122-09:25:28 479824 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1654237957. NCHCCCL pham thuy trang 0986105693.CT tu 1017821606 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1654233042.TDung ung ho MS2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1654220365.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2022.014 Nguyen Chi Manh.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1654215955.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2022.010. gia dinh chi Hoa.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1654212447.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2022.009 em Kim Hue.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1654196856.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2021.330 Be Luong Thi Tra My.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1654188815.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2021. 364 Be Tran Nguyen Bao Ngoc .CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1654182909.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2021.360. be Vo Nguyen Ngoc Long.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1654178203.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2021.346 Be Tran Chu Minh Duc.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1654169281.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2021. 337 be Nong To Nhu.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 164878.140122.083501.MS 2022 014 14/01/2022 100,000.00 131757.140122.081057.Vinh Nam ung ho ms 2022 014 Nguyen Chi Manh 14/01/2022 100,000.00 829265.140122.071239.ung ho MS 2022.014 Nguyen Chi Manh 14/01/2022 100,000.00 086876.140122.062557.ung ho MS 2022 014 Nguyen Chi Manh 14/01/2022 150,000.00 MBVCB.1654202823.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2022.001 Ong Nguyen Tan Dinh.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 175,000.00 ATM_FTF.10800545.001036.20220114.132927.97043686V148e340000000006d5013.FrAcc:0011000973655.ToAcc:0011002643148.GD:BT8, SO 44, KDT VAN QUAN HANOI VN 14/01/2022 20,000.00 MBVCB.1656468471.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.014 em nguyen chi manh.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 200,000.00 583419.140122.221458.ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh) 14/01/2022 200,000.00 MBVCB.1655511144.Ung ho NCHCCCL+Dang Van Tam+0989102886.CT tu 0421000525362 DANG VAN TAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 200,000.00 602575.140122.112010.MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong) 14/01/2022 200,000.00 MBVCB.1654269203.Dong gop TT.CT tu 0071001974227 DANG HUYNH BICH VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 200,000.00 479235.140122.092411.UNG HO MS : 2022.014( NGUYEN CHI MANH)-140122-09:24:10 479235 14/01/2022 200,000.00 472177.140122.090702.UNG HO EM NGUYEN VAN LUONG -MS 2022.013 -140122-09:06:45 472177 14/01/2022 200,000.00 469896.140122.090037.UNG HO MS 2022.014 (NGUYEN CHI MANH)-140122-09:00:31 469896 14/01/2022 200,000.00 IBVCB.1654017181.MS 2022 014 Nguyen Chi Manh.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 14/01/2022 200,000.00 443813.140122.071255.UNG HO MS 2021.014(NGUYEN CHI MANH)-140122-07:13:19 443813 14/01/2022 200,000.00 821074.140122.060543.ung ho MS 2022 014 Nguyen Chi Manh 14/01/2022 200,000.00 061134.140122.060331.ung ho MS 2022 008 be Vu Ha My 14/01/2022 200,000.00 MBVCB.1653790418.2020.005 ( me con chi Loi) mong cho gia dinh chi mau chong vuot qua duoc kho khan mat mat nay.CT tu 0281000557367 VO HOAI NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 200,000.00 MBVCB.1653788484.2022.007 ( chi Vuong Tuyet Anh)mau chong khoe manh nha chi.CT tu 0281000557367 VO HOAI NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 200,000.00 MBVCB.1653786765.2022.009 ( em Kim Hue).CT tu 0281000557367 VO HOAI NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 200,000.00 MBVCB.1653785663.2022.006 (chi Nguyen Thi Hai) mong chau mau khoe manh.CT tu 0281000557367 VO HOAI NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 200,000.00 MBVCB.1653769228.ung ho ms 2022.013(em Nguyen Van Luong)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 200,000.00 MBVCB.1653765016.ung ho ms 2022.012(gia dinh anh Muon)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 200,000.00 MBVCB.1653757743.ung ho ms 2022.011(chi em be Tien)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 200,000.00 MBVCB.1653752420.ung ho ms 2022.010(gia dinh chi Hoa)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 240,000.00 MBVCB.1653880216.Ung ho NCHCCCL -Ngoc - 0333726202.CT tu 0851000017781 ONG KHAC NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 3,000,000.00 427720.140122.123347.VCB;0011002643148;Ma so 2022 011 ung ho Chi em be Tien mo coi bo me Da Nang 14/01/2022 3,000,000.00 728953.140122.095708.Ong Tu Van ho tro cho MS 2022.014 Nguyen Chi Manh 14/01/2022 300,000.00 MBVCB.1656503333.2022.014.CT tu 0611001479170 VU THI HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 300,000.00 MBVCB.1656310994.Ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 0381000359290 NGUYEN VAN HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 300,000.00 992802.140122.183752.ung ho MS 2022 014 nguyen chi manh 14/01/2022 300,000.00 636080.140122.174815.Ung ho MS 2022.009 14/01/2022 300,000.00 MBVCB.1655676321.UNG HO MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 300,000.00 596277.140122.150636.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2022 006 nguyen thi hai 14/01/2022 300,000.00 MBVCB.1655284452.ms 2022 013 uh Nguyen Van Luong.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 14/01/2022 300,000.00 MBVCB.1654407508.PHI VIET HANH charity MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 300,000.00 469995.140122.090123.UNG HO EM NGUYEN CHI MANH-MS 2022.014-140122-09:01:07 469995 14/01/2022 300,000.00 469479.140122.085952.UNG HO BE VU HA MY-MS 2022.008 -140122-08:59:20 469479 14/01/2022 300,000.00 072636.140122.083432.VCB;0011002643148;Dan Thi Thu Trang ung ho me con chi Loi Ms2022 005 14/01/2022 300,000.00 989626.140122.083309.VCB;0011002643148;Dang Thi Thu Trang ung ho chi Nguyen Thi Hai Ms2022 006 14/01/2022 300,000.00 966977.140122.071656.Ung ho MS 2022.014 14/01/2022 300,000.00 335005.140122.065855.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 014 Nguyen chi manh 14/01/2022 300,000.00 MBVCB.1653745053.ung ho ms 2022.009(em Kim Hue)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 350,000.00 923954.140122.114124.ung ho ms 2022.014 nguyen chi manh 14/01/2022 40,000.00 MBVCB.1654660293.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.014( Nguyen Chi Manh ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 400,000.00 MBVCB.1655000896.ung ho ms 2022.014(Nguyen Chi Manh).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 5,000,000.00 MBVCB.1653904527.BUI VAN THO ung ho MS 2022.014(Nguyen Chi Manh).CT tu 0011001529843 BUI VAN THO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 5,000.00 MBVCB.1654419925.Tra Xuan Binh giup ms 2022014.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 14/01/2022 5,600.00 403178.140122.094948.ung ho MS 2022 014 14/01/2022 50,000,000.00 MBVCB.1654276949.Nguyen Cao Cuong_Ung ho tang qua Tet_Bo doi BP Tay Ninh.CT tu 0071001419239 LE MINH TU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 50,000.00 229521.140122.162458.Ung ho MS 2022014 Nguyen Chi Manh 14/01/2022 50,000.00 IBVCB.1654738145.Giup ma so 2022. 014 Nguyen Chi Manh .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 14/01/2022 50,000.00 642132.140122.105440.T ung ho em Nguyen chi Manh MS 2022.014 14/01/2022 50,000.00 MBVCB.1654298077.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 50,000.00 MBVCB.1654208842.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2022.007 C Vuong Thi Tuyet Anh.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 50,000.00 MBVCB.1654192253.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2022.004 Ong Ho Van Thuan.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 50,000.00 MBVCB.1654174024.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2021.338.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 500,000.00 719480.140122.222911.Chuyen tien ung ho MS 2022.014 Nguyen Chi Manh 14/01/2022 500,000.00 918647.140122.100637.Pham Chi Lang va Tran Thi Hong ung ho MS 2022.011 (chi em be Tien, o thon Van duong 1, xa Hoa lien, huyen Hoa vang, Da nang) 14/01/2022 500,000.00 IBVCB.1654292930.PHAM KHANH GIANG chuyen khoan ung ho MS 2022.014.CT tu 0071005432497 PHAM KHANH GIANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 500,000.00 MBVCB.1654168522.DINH MINH TUAN chuyen tien ung ho MS 2022.014(nguyen chi manh).CT tu 0121000359591 DINH MINH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 500,000.00 SHGD:10008399.DD:220114.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.014 em Nguyen Chi Manh 14/01/2022 500,000.00 115526.140122.073306.Ung ho MS 2022 008 be vu Ha My 14/01/2022 60,000.00 947177.140122.135300.MS 2022 014 Nguyen Chi Manh 15/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1659501842.Giup do 2022.015.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 1,000,000.00 547875.150122.205434.Ung ho MS 2022.015. Be Truong Tuan Tu FT22017417323404 15/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1658873479.MS2022.015.CT tu 0411000861968 PHAN VAN DUOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 1,000,000.00 0200888899011512211520220001249524.99367.122115.Ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu bao VIETNAMNET 15/01/2022 1,000,000.00 631926.150122.102156.ung ho MS 2022.015 . Be Truong Tuan Tu 15/01/2022 1,000,000.00 621381.150122.101701.VCB;0011002643148;ung ho ms 2022015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 1,000,000.00 884359.150122.095928.MS 2022.015 ( BE TRUONG TUAN TU)-150122-09:59:06 884359 15/01/2022 1,000,000.00 532842.150122.094744.ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu) 15/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1657304496.Ung ho MS 2022015 be Truong Tuan Tu.CT tu 0071005661835 NGUYEN DOAN TRINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1656944436.MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0071002010362 TRAN VU THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 1,000.00 IBVCB.1657718527.asdf.CT tu 1024769091 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 1,000.00 IBVCB.1657706168.acw.CT tu 1023620798 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 1,500,000.00 835953.150122.073832.ONG NGUYEN VAN CHO UNG HO MS 2022.011,012,013,014,015 MOI TH 300.000-150122-07:38:33 835953 15/01/2022 100,000.00 913750.160122.001711.ung ho MS 2022.011 chi em be Tien 15/01/2022 100,000.00 MBVCB.1659595367.ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0721000670010 NGUYEN HOANG PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 100,000.00 878647.150122.225950.Ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 100,000.00 MBVCB.1659207181.ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 0181003471816 BUI DINH GIAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 100,000.00 MBVCB.1659201761.ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0181003471816 BUI DINH GIAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 100,000.00 MBVCB.1659198639.Dang Van Nhat xin ung ho ma so: MS 2022.015 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 100,000.00 358382.150122.180906.Ms 2022.010 FT22015205538790 15/01/2022 100,000.00 283385.150122.171236.Ung ho ma so 2021 353 Anh Trinh Van khuyen FT22015019014047 15/01/2022 100,000.00 280947.150122.171050.Ung ho ma so 2021 354 Em Nguyen Dang Duong FT22015051292425 15/01/2022 100,000.00 278600.150122.170910.Ung ho ma so 2021 355 Gia dinh Anh Khon FT22015051285964 15/01/2022 100,000.00 276444.150122.170736.Ung ho ma so 2021 357 be Ngo Gia Bao FT22015413757690 15/01/2022 100,000.00 272716.150122.170459.Ung ho ma so 2021 360 be Vo Nguyen Ngoc Long FT22015669845070 15/01/2022 100,000.00 270037.150122.170306.Ung ho ma so 2021 362 be Vo Van Long FT22015827191372 15/01/2022 100,000.00 266778.150122.170044.Ung ho ma so 2022 001 ong Nguyen Tan Dinh FT22015923075935 15/01/2022 100,000.00 264526.150122.165907.Ung ho ma so 2021 340 Anh Luc Van Ly FT22015400067273 15/01/2022 100,000.00 261006.150122.165634.Ung ho ma so 2022 003 chi Ly Thi Trang FT22015715340009 15/01/2022 100,000.00 258710.150122.165500.Ung ho ma so 2022 004 ong Ho Van Thuan FT22015979640119 15/01/2022 100,000.00 256365.150122.165318.Ung ho ma so 2022 005 me con chi Loi FT22015010044766 15/01/2022 100,000.00 254300.150122.165149.Ung ho ma so 2022 005 chi Nguyen Thi Hai FT22015656756007 15/01/2022 100,000.00 252013.150122.165008.Ung ho ma so 2022 008 be Vu Ha My FT22015590233009 15/01/2022 100,000.00 249268.150122.164808.Ung ho ma so 2022 009 Em Kim Hue FT22015166803710 15/01/2022 100,000.00 247158.150122.164639.Ung ho ma so 2022 010 gia dinh chi Hoa FT22015131027334 15/01/2022 100,000.00 244243.150122.164437.Ung ho ma so 2022 011 be Tien FT22015674681245 15/01/2022 100,000.00 240883.150122.164215.Ung ho ma so 2022 012 Gia dinh anh Muon FT22015977644078 15/01/2022 100,000.00 MBVCB.1658515124.Ung ho ma so 2022 014 Nguyen Chi Manh .CT tu 0021000603091 DO THUY LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 100,000.00 MBVCB.1658424348.Ung ho MS2022.015.CT tu 0071001246081 TONG THANH TAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 100,000.00 MBVCB.1658091227.MS 2022015 be Truong Tuan Tu.CT tu 0221000001234 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 15/01/2022 100,000.00 MBVCB.1657718019.MS 2022.015.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 100,000.00 123709.150122.113204.T ung ho be Truong tuan Tu MS 2022.015 15/01/2022 100,000.00 115170.150122.112218.The Moon ung ho MS2022.015(be truong tuan tu) 15/01/2022 100,000.00 201324.150122.102641.VCB;0011002643148;MS 2022 015 Be Truong Tuan Tu 15/01/2022 100,000.00 MBVCB.1657352588.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.015 ( be Truong Tuan Tu ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 100,000.00 665749.150122.085622.Ung ho MS 2022.015 be TRUONG TUAN TU FT22015702326020 15/01/2022 100,000.00 162996.150122.074510.Vinh Nam ung ho ms 2022 015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 100,000.00 916761.150122.070308.Ms 2022 015 truong tuan tu 15/01/2022 100,000.00 102154.150122.063427.Ung ho NCHCCCL Le Minh Huy Van Thi Tho 0907799201 15/01/2022 100,000.00 245686.150122.061725.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 025 be Truong Tuan tu 15/01/2022 100,000.00 550317.140122.235846.MS 2022.014 FT22015109312793 15/01/2022 150,000.00 MBVCB.1658836277.MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 150,000.00 236153.150122.084641.UH MA SO 2022.015 BE TRUONG TUANE TU 15/01/2022 2,000,000.00 MBVCB.1657934519.MS 2022015.CT tu 0301002824855 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 15/01/2022 2,000,000.00 MBVCB.1657364895.LE KONG SON chuyen tien ung ho chau Tu MS 2022.015.CT tu 0041000293244 LE KONG SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 2,000,000.00 MBVCB.1656803018.Em Nhu Hung ung ho MS2022.008 (Vu Ha My).CT tu 0011004251930 NGUYEN DUC HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 2,500,000.00 901719.150122.083142.Kolmakova Ematerina giup do cho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 20,000.00 MBVCB.1659231352.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 20,000.00 986985.150122.141329.Ung ho NCHCCCL, Le Hue , 0974085119 15/01/2022 20,000.00 824771.150122.080722.Ung ho NCHCCCL Nguyen Quynh Chau 0913366286 15/01/2022 200,000.00 869446.150122.225742.Tran Vuong Long giup do MS 2022 14 Nguyen Chi Manh 15/01/2022 200,000.00 675664.150122.222723.Ung ho ms 2022 015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 200,000.00 848453.150122.220209.ung ho MS 2022 015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 200,000.00 797113.150122.213319.Ung ho MS2022 015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 200,000.00 MBVCB.1659348858.Ung ho MS 2022.015( be Truong Tuan Tu).CT tu 1017565474 TO THI THUY HANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 200,000.00 123135.150122.204840.ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu) 15/01/2022 200,000.00 508087.150122.201758.UNG HO MS 2022.015 be TRUONG TUAN TU FT22017817459094 15/01/2022 200,000.00 106628.150122.153701.TTTP ung ho Ms2022.015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 200,000.00 002762.150122.144347.UNG HO MS : 2022.015( BE TRUONG TUAN TU)-150122-14:44:21 002762 15/01/2022 200,000.00 002295.150122.144332.UNG HO MS: 2022.015( BE TRUONG TUAN TU)-150122-14:43:14 002295 15/01/2022 200,000.00 MBVCB.1658043264.MS 2022015 be truong tuan tu.CT tu 0091000344024 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 15/01/2022 200,000.00 963354.150122.125152.Ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu FT22015996461860 15/01/2022 200,000.00 223602.150122.120733.ung ho ms 2022.0150 (be truong tuan tu) 15/01/2022 200,000.00 IBVCB.1657623837.MS 2022 011 Chi em be Tien.CT tu 0611001911128 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 15/01/2022 200,000.00 372100.150122.110458.ung ho MS 2022 015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 200,000.00 MBVCB.1657577699.ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 1021065035 VU QUANG DAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 200,000.00 MBVCB.1657481817.Ung ho MS 2022.015 ( be Truong Tuan Tu).CT tu 0491000002423 LE HIEN THUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 200,000.00 774296.150122.102449.MS 2022.015 ung ho be Truong Tuan Tu FT22015772701298 15/01/2022 200,000.00 MBVCB.1657393148.Ha Bich Thuy ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0491000047381 HA THI BICH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 200,000.00 MBVCB.1657107318.Ung ho MS 2022.015 be Tuan Tu.CT tu 0031001123881 DAO LE HOANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 200,000.00 MBVCB.1657053789.MS 2022.015.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 200,000.00 IBVCB.1657034740.MS 2022 015 be Truong Tuan Tu.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 15/01/2022 200,000.00 MBVCB.1657003168.Ung ho ma so 2022. 015( be truong tuan tu).CT tu 0461003990985 LE THANH XUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 200,000.00 828627.150122.065219.UNG HO MS 2022.015 (BE TRUONG TUAN TU)-150122-06:52:13 828627 15/01/2022 200,000.00 277331.150122.060552.ung ho MS 2022 015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 200,000.00 137823.150122.054857.ung ho Ms2022015 be truong tuan tu 15/01/2022 200,000.00 MBVCB.1656938304.Ung ho ma so 2022. 015 be Truong Tuan Tu.CT tu 0541000256579 NGUYEN HUYEN TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 200,000.00 581967.150122.034738.Ung ho ms 2022.014 FT22015671988334 15/01/2022 200,000.00 MBVCB.1656814181.HAO ung ho?MS 2022.014?(Nguyen Chi Manh).CT tu 7979798679 DOAN DUY HAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 300,000.00 647698.150122.224808.Ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu FT22017029401150 15/01/2022 300,000.00 802781.150122.213636.MS 2022.015 15/01/2022 300,000.00 MBVCB.1658884945.PHI VIET HANH charity MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 300,000.00 423289.150122.154759.PHAM THANH CAI ung ho MS 2022015 15/01/2022 300,000.00 188643.150122.154308.VCB;0011002643148;TRAN NGOC CHIEN chuyen khoanMS2022015 15/01/2022 300,000.00 MBVCB.1658026215.ms 2022 015 uh Truong Tuan Tu.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 15/01/2022 300,000.00 MBVCB.1657977876.UNG HO MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 300,000.00 761138.150122.113328.Chuyen tien ung ho ma so 2022.015 15/01/2022 300,000.00 MBVCB.1657325812.Ong ba Khai Tam gui chau Truong Tuan Tu, ms 2022.015 .CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 300,000.00 670167.150122.090048.Ung ho em Truong Tuan Tu FT22015181674626 15/01/2022 300,000.00 MBVCB.1657134783.ung ho ms 2022.015 (be truong tuan tu).CT tu 0941000008132 NGO HONG MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 300,000.00 225468.150122.082433.NGUYEN DUC ANH ung ho MS 2022 015 15/01/2022 300,000.00 826460.150122.080910.Ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu) 15/01/2022 300,000.00 MBVCB.1657043866.ung ho MS 2022.15 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0071000764576 NGUYEN HUU QUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 40,000.00 949483.150122.232239.MS 2022 015 15/01/2022 400,000.00 MBVCB.1659566435.Ung ho MS 2022.015 ( be Truong Tuan Tu ).CT tu 0211000449269 TRAN NGUYEN HAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 400,000.00 163764.150122.091923.VCB;0011002643148;Ung ho 2022 015 ung ho truong tuan tu 15/01/2022 5,000.00 MBVCB.1657224868.Tra Xuan Binh giup ms 2022015.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 15/01/2022 50,000.00 451640.150122.180811.ung ho MS 2022 015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 50,000.00 MBVCB.1658114006.ms 2022 015.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 15/01/2022 50,000.00 IBVCB.1658081503.Giup ma so 2022. 015 be Truong Tuan Tu .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 15/01/2022 50,000.00 934798.150122.115413.2022.011 CHI EM BE TIEN-150122-11:54:12 934798 15/01/2022 50,000.00 933973.150122.115230.2022.008 BE VU HA MY-150122-11:52:36 933973 15/01/2022 50,000.00 894154.150122.101953.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.015 ( TRUONG TUAN TU)-150122-10:19:34 894154 15/01/2022 50,000.00 811773.150122.091331.VCB;0011002643148;PHAM VAN TUAN chuyen khoan giup be Truong Tuan Tu MS 2022 015 15/01/2022 50,000.00 ung ho NCHCCCL vo quang gia vinh 0837100456 15/01/2022 50,000.00 869982.150122.080156.MS 2022.015 15/01/2022 50,000.00 811486.150122.060551.Ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 500,000.00 617842.150122.220645.MS 2022.015 Be Truong Tuan Tu FT22017004703096 15/01/2022 500,000.00 591124.150122.191352.Ung ho MS 2022.015 TRUONG TUAN TU MAU KHOE NHE 15/01/2022 500,000.00 165050.150122.154702.Ung ho ms 2022.015 be Truong Tuan Tu FT22015272320600 15/01/2022 500,000.00 628752.150122.151322.Chuyen tien ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 500,000.00 365830.150122.142348.Hanh Chung ung ho MS 2022.015 truong tuan tu 15/01/2022 500,000.00 360454.150122.141946.Hanh Chung ung ho MS 2022.014 nguyen chi manh 15/01/2022 500,000.00 MBVCB.1658096627.MS 2022.015 be Truong Tuan Tu.CT tu 0071002769938 NGUYEN THI TRUC PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 500,000.00 074910.150122.133957.MS 2022 015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 500,000.00 MBVCB.1657618274.ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0021001659588 NGUYEN TUAN ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 500,000.00 631180.150122.102122.ung ho MS 2022.015, be Truong Tuan Tu 15/01/2022 500,000.00 892089.150122.101544.MS 2022.004 (ONG HO VAN THUAN)-150122-10:15:22 892089 15/01/2022 500,000.00 890674.150122.101231.MS 2022.011 (CHI EM BE TIEN)-150122-10:12:34 890674 15/01/2022 500,000.00 889206.150122.100955.MS 2022.012 (GIA DINH ANH MUON)-150122-10:09:07 889206 15/01/2022 500,000.00 888404.150122.100755.MS 2022.013 (EM NGUYEN VAN LUONG)-150122-10:07:25 888404 15/01/2022 500,000.00 490278.150122.085806.MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu) 15/01/2022 500,000.00 161876.150122.081854.DO VAN TUAN chuyen khoan ung ho MS 2022 015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 500,000.00 888368.150122.073448.VCB;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan 15/01/2022 500,000.00 282119.150122.070726.ung ho be truong tuan tu MS2022 015 15/01/2022 500,000.00 MBVCB.1656946631.MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0931004177777 MAI TIEN LAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 500,000.00 MBVCB.1656946020.Ung ho 2022.015(truong tuan tu).CT tu 0101000703056 TRAN DUY RO NIN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 500,000.00 631623.150122.053751.ung ho MS2022.015 (be Truong Tuan Tu) 16/01/2022 1,000,000.00 810832.160122.214026.MS 2022.016 Bui Hoai Nam 16/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1660940146.MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0491000405592 DO HONG KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 10,000.00 IBVCB.1661999395.UNG HO MS 2022 014 NGUYEN CHI MANH.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 10,000.00 IBVCB.1661998622.UNG HO MS 2022 015 BE TUAN TU.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 10,000.00 IBVCB.1661997545.UNG HO MS 2022 016 BUI HOAI NAM.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 100,000.00 942523.160122.112222.VCB;0011002643148;NGUYEN THI HUONG chuyen khoan ung ho MS 2022 016 Bui Hoai Nam 16/01/2022 100,000.00 238916.160122.091835.Ung ho MS 2022 015 be truong tuan tu 16/01/2022 100,000.00 237049.160122.091727.Ung ho MS 2022 016 bui hoai nam 16/01/2022 100,000.00 143474.160122.080541.Vinh Nam ung ho ms 2022 016 Bui Hoai Nam 16/01/2022 100,000.00 981738.160122.074057.Chuyen tien ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu 16/01/2022 100,000.00 338311.160122.061757.Ung ho MS 2022.016 (Bui Hoai Nam) 16/01/2022 134,000.00 085731.160122.050309.MQuan TAnh ung ho MS 2022 015 16/01/2022 15,000.00 MBVCB.1661716361.Uh ms 2022.015 be Truong Tuan Tu. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0301000354731 TRIEU THI CAM LE toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 150,000.00 MBVCB.1661950311.MS2022.010.CT tu 0011004241809 NGUYEN THI NHAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 2,000,000.00 MBVCB.1659998692.Em NGUYEN NHU HUNG ung ho MS2022.015 (Truong Tuan Tu).CT tu 0011004251930 NGUYEN DUC HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 20,000.00 MBVCB.1660890482.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.015 be truong tuan tu.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 20,000.00 MBVCB.1660884180.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.016 em bui hoang nam.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 20,000.00 MBVCB.1660400380.MS 2022.011.CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 20,000.00 MBVCB.1660396789.MS 2022.014.CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 20,000.00 MBVCB.1660394583.MS 2022.015.CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 20,000.00 MBVCB.1660392404.MS 2022.016.CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 200,000.00 MBVCB.1661805980.Ung ho MS 2022.015 ( be Truong Tuan Tu) .CT tu 1016292337 LE TRUONG GIANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 200,000.00 MBVCB.1661802544. Nguyen Hong Thang, lop 3A1, TH Binh Yen, Thach That, Ha Noi ung ho MS 2022.015 (Truong Tuan Tu).CT tu 1020998660 NGUYEN TIEN PHUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 200,000.00 MBVCB.1661734306.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.016(Bui Hoai Nam).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 200,000.00 MBVCB.1661350441.Ung ho hoan canh ms 2022.016.CT tu 0071000634659 DUONG HUU THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 200,000.00 370754.160122.161023.MS 2022012 (GIA DINH ANH MUON)-160122-16:10:46 370754 16/01/2022 200,000.00 122914.160122.144814.MS 2022.016 FT22017660912481 16/01/2022 200,000.00 MBVCB.1660340779.MS 2022.015 be Truong Tuan Tu.CT tu 0011000379868 DANG TRAN KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 200,000.00 MBVCB.1660336993.MS 2022 008 be Vu Ha My.CT tu 0011000379868 DANG TRAN KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 200,000.00 MBVCB.1660334641.MS 2022. 016 em Bui Hoai Nam.CT tu 0011000379868 DANG TRAN KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 200,000.00 MBVCB.1660114355.MS 2022.016 .CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 200,000.00 764692.160122.083117.Ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu FT22017000196319 16/01/2022 200,000.00 IBVCB.1659853016.MS 2022 016 Bui Hoai Nam.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 200,000.00 947057.160122.060345.Ung ho MS 2022.016 Bui Hoai Nam 16/01/2022 30,000.00 MBVCB.1661291532.HUYNH NGOC THANH TRA chuyen tien.CT tu 9837422277 HUYNH NGOC THANH TRA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 300,000.00 145924.160122.151112.Le Duy Binh ung ho MS 2022 016. Bui Hoai Nam. FT22017430750310 16/01/2022 300,000.00 IBVCB.1660634023.MS 2022016 Bui Hoai Nam.CT tu 0071000715931 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 300,000.00 044282.160122.132033.Ung ho ms 2022.012 anh muon FT22017800009176 16/01/2022 300,000.00 MBVCB.1660380810.Ong ba KhaiTam gui chau Bui Hoai Nam, ms 2022.016.CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 300,000.00 MBVCB.1660215256.UNG HO MS 2022.016 (Bui Hoai Nam).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 300,000.00 151888.160122.072725.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa 16/01/2022 40,000.00 MBVCB.1659936916.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.016( Bui Hoai Nam ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 5,000,000.00 796818.160122.091431.Ong Tu Van giup dong vien ms 2022 016 Bui Hoai Nam FT22017087668048 16/01/2022 5,000.00 MBVCB.1659996699.Tra Xuan Binh giup ms 2022016.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 50,000.00 482648.160122.222511.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.016 (BUI HOAI NAM)-160122-22:24:36 482648 16/01/2022 50,000.00 IBVCB.1661559393.Ung ho MS 2022 016 Bui Hoai Nam.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 50,000.00 IBVCB.1661551504.Ung ho MS 2022 014 Nguyen Chi Manh.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 50,000.00 IBVCB.1661531267.Ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 50,000.00 IBVCB.1661504435.Ung ho MS 2022 009 em Kim Hue.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 50,000.00 IBVCB.1661484610.Ung ho MS 2022 008 be Vu Ha My.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 50,000.00 IBVCB.1660700662.Giup ma so 2022. 016 Bui Hoai Nam .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 50,000.00 159276.160122.123039.Ung ho NCHCCCL Trang 0963588142 16/01/2022 50,000.00 Ung ho NCHCCCL Sc Lien 16/01/2022 500,000.00 MBVCB.1660685955.Giup do 2022.016.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 500,000.00 043092.160122.131915.Ung ho ms 2022.011 be tien FT22017896200770 16/01/2022 500,000.00 587559.160122.111627.VCB;0011002643148;DO NGOC TUAN chuyen khoan MS 2022 16 ung ho e Nam 16/01/2022 60,000.00 IBVCB.1661542731.Ung ho MS 2022 015 be Truong Tuan Tu.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 60,000.00 IBVCB.1661518141.Ung ho MS 2022 010 gia dinh chi Hoa.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 70,000.00 IBVCB.1661500270.Ung ho MS 2022 013 em Nguyen Van Luong.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 80,000.00 IBVCB.1661472190.Ung ho MS 2022 004 ong Ho Van Thuan.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 17/01/2022 1,000,000.00 422454.170122.222504.UNG HO MS 2022.017 (GIA DINH ONG HONG) 17/01/2022 1,000,000.00 432575.170122.214032.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 1,000,000.00 875503.170122.164702.Ung ho ms 2022 017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1663950099.Ung ho MS 2022.015 ( Be Truong Tuan Tu).CT tu 0421000400469 PHAM THI HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1663940293.Ung ho MS 2022.016(Bui Hoai Nam).CT tu 0421000400469 PHAM THI HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1663843931.Ung ho Ms 2022.017 ( gia dinh ong Hong).CT tu 0451001611716 BUI THI THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 1,000,000.00 043088.170122.123259.Ung ho MS 2021.340 anh Luc Thanh Ly FT22017374779839 17/01/2022 1,000,000.00 550966.170122.113212.Ung ho cha con aLong ms 2020 104 17/01/2022 1,000,000.00 404453.170122.094420.MS 2022 017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 1,000,000.00 677879.170122.065902.Ung ho MS 2022.017 gd ong hong FT22017150410050 17/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1662120886.Ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0121000359096 NGUYEN TRINH MINH TRIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 1,000.00 IBVCB.1662184790.sdgg.CT tu 0511000479752 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 1,000.00 IBVCB.1662183889.sdg.CT tu 1020657228 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 1,500,000.00 605745.170122.164234.Kolmakova Ekaterina giup do cho MS 2022.017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 100,000.00 320604.170122.205739.MS 2022.015 TRUONG TUAN TU 17/01/2022 100,000.00 872348.170122.202316.UNG HO MS 2022-017-170122-20:23:16 872348 17/01/2022 100,000.00 MBVCB.1664591876.Ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong)..CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 100,000.00 946053.170122.194305.DONG QUANG LE ung ho MS 2022017gia dinh ong Hong 17/01/2022 100,000.00 650547.170122.184050.VCB;0011002643148;PHAM THANH SON chuyen khoan Ung ho MS 2022014 Nghuyen Chi Manh 17/01/2022 100,000.00 662373.170122.132804.be Tue Duy vs Duy Anh ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 100,000.00 965500.170122.124229.MS2022.017( gd ong Hong) 17/01/2022 100,000.00 848797.170122.105619.MS 2022.010, ung ho gia dinh chi HOA o Thanh Hoa 17/01/2022 100,000.00 MBVCB.1662551020.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 100,000.00 MBVCB.1662538981.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 100,000.00 380311.170122.093613.Ung ho ms 2022 017 gia dinh ong hong 17/01/2022 100,000.00 MBVCB.1662505926.Ung ho ma so 2022 17 gia dinh ong Hong.CT tu 0301000411151 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 17/01/2022 100,000.00 MBVCB.1662382127.MS 2022.017 Nguyen Thi Minh Yen ung ho gia dinh ong Hong.CT tu 0011004170416 BUI XUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 100,000.00 308061.170122.085447.T ung ho gia dinh ong Hong MS 2022.017 17/01/2022 100,000.00 528694.170122.083848.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2022 017 17/01/2022 100,000.00 461036.170122.083741.VCB;0011002643148;Ungho ms 2022 016 17/01/2022 100,000.00 356780.170122.083556.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2022 003 17/01/2022 100,000.00 173314.170122.080948.gui ms 2022 017 17/01/2022 100,000.00 132621.170122.080815.NGUYEN QUANG NGHIEP chuyen khoan ung ho MS 2022012 gia dinh anh Muon 17/01/2022 100,000.00 123836.170122.080038.Vinh Nam ung ho ms 2022 017 gia dinh ong Vo Manh Hong 17/01/2022 100,000.00 679407.170122.070522.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho em Manh MS 2022.014 FT22017599136131 17/01/2022 100,000.00 678789.170122.070252.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2022.013 em Luong FT22017638105067 17/01/2022 100,000.00 496723.170122.061205.ung ho MS 2022.017( gia dinh ong Hong) 17/01/2022 100,000.00 040383.170122.021203.Ms 2021 016 em Bui Hoai Nam 17/01/2022 2,000,000.00 844540.170122.190734.MS 2022.006 (CHI NGUYEN THI HAI) NGUOI GUI O MY CO VANESSA UNG-170122-19:07:44 844540 17/01/2022 2,000,000.00 641165.170122.165801.chuyen tien 17/01/2022 2,000,000.00 MBVCB.1663118636.Ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0121000703179 NGUYEN NGOC ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 2,000,000.00 SHGD:10002083.DD:220117.BO:TRAN DINH CHIEU.Remark:IBUNG HO MS 2022.014 (NGUYEN CHI MANH) 1 TRIEU, MS 2022.015 (BE TRUONG TUAN TU) 1 TRIEU 17/01/2022 2,000,000.00 850736.170122.062349.Ung ho MS 2022.017 ong Vo Manh Hong. Ha Tinh 17/01/2022 20,000.00 445647.170122.205045.VCB;0011002643148;Ung ho NCHCCCL NGUYEN THI KIM HUY 0948997746 17/01/2022 20,000.00 MBVCB.1662645861.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.017 gia dinh ong hong.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 200,000.00 843245.170122.234403.VCB;0011002643148;PHAN HIEU ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 17/01/2022 200,000.00 472604.170122.221319.MS 2022.015 17/01/2022 200,000.00 969647.170122.212225.Ung ho MS 2022 015 be Truong Tuan Tu 17/01/2022 200,000.00 545700.170122.210905.VCB;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2022017 gia dinh ongo hong 17/01/2022 200,000.00 550063.170122.182029.MS 2022 017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 200,000.00 545565.170122.181700.Gd Le Tan Thanh uh MS 2022.017 gd ong Hong. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT22017113711199 17/01/2022 200,000.00 244663.170122.150823.UNG HO MS 2022.017 gia dinh ong HONG FT22017141184599 17/01/2022 200,000.00 MBVCB.1663582505.LE THI HAO chuyen tien MS 2021 355 gia dinh anh Khon.CT tu 0041000198648 LE THI HAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 200,000.00 702585.170122.143344.ung ho MS 2022.010 (Gia dinh chi Hoa) 17/01/2022 200,000.00 311334.170122.140256.SBR TERRAPAY MU Thi Tuyet Chinh Nguyen MDT77999761157742810 17/01/2022 200,000.00 738962.170122.134023.ung ho ms 2022.017(Gia dinh ong Hong) 17/01/2022 200,000.00 192466.170122.123048.ung ho MS 2002.017 ( gia dinh ong Hong) 17/01/2022 200,000.00 029962.170122.122204.Ung ho ms 2022 017 gd ong Hong FT22017101329649 17/01/2022 200,000.00 931726.170122.111057.Hoang le anh Ung ho MS 2022.017 FT22017818656419 17/01/2022 200,000.00 545298.170122.103402. ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong) 17/01/2022 200,000.00 SHGD:10030364.DD:220117.BO:TA QUOC VIET.Remark:MS 2022.016 BUI HOAI NAM 17/01/2022 200,000.00 185381.170122.100520.ung ho MS 2022.017 gia dinh oing Hong 17/01/2022 200,000.00 SHGD:10034468.DD:220117.BO:PHAM THI ANH HOA.Remark:MS 2022 017 ung ho gia dinh ong Hong 17/01/2022 200,000.00 686225.170122.093648.ung ho MS2022.015 be truong tuan tu 17/01/2022 200,000.00 357795.170122.092841.ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 200,000.00 777964.170122.092429.Ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong - Ha tinh FT22017902369302 17/01/2022 200,000.00 601205.170122.084836.ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 200,000.00 642517.170122.084042.VCB;0011002643148;Ung ho MS2022 017 gia dinh ong hong 17/01/2022 200,000.00 MBVCB.1662232907.Nhon Danh Thien Chua 3 Ngoi xin UNGHO MS 2022.017 ( gia dinh ong HONG o Ha Tinh ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 200,000.00 680690.170122.071032.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho em Hoai Nam MS 2022.016 FT22017487132877 17/01/2022 200,000.00 851519.170122.070058.Chung tay ho tro MS 2022.017 gia dinh ong Vo Manh Hong Ha Tinh. Xin cam on. 17/01/2022 200,000.00 047173.170122.064217.ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 200,000.00 079476.170122.060119.VCB;0011002643148;MS 2022017 ung ho gd ong Hong 17/01/2022 200,000.00 738953.170122.055942.ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 200,000.00 MBVCB.1662009710.Ghi ro ung ho MS 2022.016 (Bui Hoai Nam).CT tu 0071001378612 VO NGOC HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 300,000.00 MBVCB.1664210455.PHI VIET HANH charity MS 2022.016 (Bui Hoai Nam).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 300,000.00 MBVCB.1664201755.PHI VIET HANH charity MS 2022.017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 300,000.00 MBVCB.1663390659.Ung ho ms 2022.2017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0901000006388 TRAN THI PHUONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 300,000.00 765695.170122.131355.Ung ho MS 2022 014 Nguyen Chi Manh 17/01/2022 300,000.00 SHGD:10041011.DD:220117.BO:DUONG DUY HUNG.Remark:Ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 300,000.00 SHGD:10032885.DD:220117.BO:DANG QUOC KIM.Remark:2022.017 17/01/2022 300,000.00 171601.170122.081652.Ung ho MS 2022.005 (me con chi Loi) 17/01/2022 300,000.00 171233.170122.081524.Ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa) 17/01/2022 300,000.00 170526.170122.081244.Ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong) 17/01/2022 300,000.00 157540.170122.075957.ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 300,000.00 681796.170122.071423.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho gd ong Hong MS 2022.017 FT22017200079201 17/01/2022 300,000.00 680060.170122.070810.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho be Tuan Tu MS 2022.015 FT22017141580641 17/01/2022 300,000.00 MBVCB.1662151583.NGUYEN LONG THANH chuyen tien ung ho gia dinh a Muon MS 2022.012.CT tu 0041000533010 NGUYEN LONG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 300,000.00 MBVCB.1662147987.NGUYEN LONG THANH chuyen tien ung ho 3 chi em MS 2022.011.CT tu 0041000533010 NGUYEN LONG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 300,000.00 496633.170122.060647.Ung ho MS 2021.340 (anh Luc Thanh Ly) 17/01/2022 300,000.00 496607.170122.060400.Ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong) 17/01/2022 300,000.00 390455.170122.054950.VCB;0011002643148;ung ho gia dinh Ba Vo Thi Mai HA TINH 17/01/2022 300,000.00 930068.170122.053218.MS 2022.017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 40,000.00 MBVCB.1663425404.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.017( gia Dinh Ong Hong ).(Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat)..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 400,000.00 MBVCB.1664294885.MS 2022.017( gia dinh ong Hong).CT tu 0491000038839 NGUYEN LE SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 400,000.00 MBVCB.1663029731.UNG HO MS 2022.017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 400,000.00 IBVCB.1662481678.MS 2022 017 gia dinh ong Hong.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 17/01/2022 400,000.00 SHGD:10007219.DD:220117.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2022.015 be Truong Tuan Tu 17/01/2022 400,000.00 120129.170122.075712.MS 2022 017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 5,000.00 MBVCB.1664445398.tu thien.CT tu 1016160326 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 17/01/2022 5,000.00 MBVCB.1662899134.MAI DUY TAN chuc ad loc la xuan sang phat tai phat loc nhe .CT tu 0481000845416 MAI DUY TAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 5,000.00 MBVCB.1662452244.Tra Xuan Binh giup ms 2022017.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 17/01/2022 5,200.00 370138.170122.093249.ung ho MS 2022 017 17/01/2022 50,000.00 551052.170122.215859.ung ho MS 2022 016 em Bui Hoai Nam 17/01/2022 50,000.00 112375.170122.215417.ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong tinh Ha Tinh 17/01/2022 50,000.00 MBVCB.1664295683.ms 2022 017.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 17/01/2022 50,000.00 949981.170122.155657.Ung ho NCHCCCL Mai Thi Hue Anh 0378713165 17/01/2022 50,000.00 118027.170122.153240.ung ho NCHCCCL Nhu 0833004439 FT22017544037112 17/01/2022 50,000.00 006505.170122.150301.Ung ho ms 2022 017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 50,000.00 673232.170122.120835.UNG HO MS 2022.015 - BE TRUONG TUAN TU. NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT. 17/01/2022 50,000.00 166075.170122.114842.Hoai Thu ung ho gia dinh ong Hong ms 1022.017 (Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat) 17/01/2022 50,000.00 IBVCB.1662827538.Giup ma so 2022. 017 gia dinh ong Hong .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 17/01/2022 50,000.00 MBVCB.1662546956.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.016 (Bui Hoai Nam).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 50,000.00 228373.170122.092355.Ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 50,000.00 SHGD:10001579.DD:220117.BO:PHAM NGOC TUNG.Remark:IBGD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.014 (NGUYEN CHI MANH) 17/01/2022 50,000.00 314042.170122.085929.T ung ho em Bui Hoa Nam MS 2022.016 17/01/2022 50,000.00 933517.170122.061012.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa 17/01/2022 500,000.00 736913.170122.231748.MS 2021.340 17/01/2022 500,000.00 736296.170122.230903.MS 2022.017( gia dinh ong Hong) 17/01/2022 500,000.00 240261.170122.221034.Ngo Thi Sau P307 B5 Nghia Tan Cau Giay HN ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu 17/01/2022 500,000.00 959580.170122.220749.Nguyen Duc Thanh P307 B5 Nghia Tan Cau Giay HN ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu 17/01/2022 500,000.00 MBVCB.1664956162.MS 2022 017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0071004432098 NGUYEN THI KHANH THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 500,000.00 061076.170122.210656.ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 500,000.00 MBVCB.1664509970.DAO HAI ANH chuyen tien ung ho gia dinh chi hoa.CT tu 0951004399999 DAO HAI ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 500,000.00 631789.170122.192447.MS 2022.017 FT22017642960503 17/01/2022 500,000.00 SHGD:10055750.DD:220117.BO:PHAM QUOC MANH.Remark:Pham Quoc Manh ung ho gd ong Vo Manh Hong,Duc Lang, Duc Tho, Ha Tinh.MS 2022.017 17/01/2022 500,000.00 MBVCB.1663629273.Truh MS 2022.012 gia dinh a Muon .CT tu 0011000999536 KIEU THI HONG THAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 500,000.00 615132.170122.143142.chau Doan Trang ung ho Ma so 2022.017( Gia dinh ong Hong) 17/01/2022 500,000.00 843578.170122.105430.Chuyen tien ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 500,000.00 SHGD:10036641.DD:220117.BO:BUI HUONG GIANG.Remark:QM ung ho Ms 2022.015. Be Truong Tuan Tu 17/01/2022 500,000.00 991338.170122.094337.Ung ho M S 2022 017 ong Hong 17/01/2022 500,000.00 SHGD:10032685.DD:220117.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 500,000.00 604564.170122.084004.VCB;0011002643148;ung ho MS 2022017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 500,000.00 IBVCB.1662324123.MS 2022 015 be TRUONG TUAN TU tinh Binh Phuoc.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 17/01/2022 500,000.00 IBVCB.1662316137.MS 2022 014 em NGUYEN CHI MANH tinh Thanh Hoa.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 17/01/2022 500,000.00 IBVCB.1662306499.MS 2022 016 em BUI HOAI NAM tp Ha Noi.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 17/01/2022 500,000.00 153319.170122.082436.Ung ho MS 2022 017 17/01/2022 500,000.00 MBVCB.1662208213.Ung ho MS 2022.017 ( gia dinh ong Hong ).CT tu 0251002241278 NGUYEN VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 500,000.00 226637.170122.071026.VCB;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan 17/01/2022 500,000.00 593671.170122.065302.Ung ho Ms 2022.017- gd ong Hong 17/01/2022 500,000.00 524693.170122.063924.MS 2022.107-170122-06:39:24 524693 17/01/2022 500,000.00 930800.170122.054629.MS 2022.017 17/01/2022 500,000.00 930044.170122.053148.Ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 500,000.00 958363.170122.053142.Ong ba KhaiTam gui gia dinh ong Hong, ms 2022.017 17/01/2022 80,000.00 115491.170122.215912.Ung hoMS 2022.017 17/01/2022 800,000.00 737156.170122.232152.MS 2022.012 (gia dinh anh Muon) 18/01/2022 1,000,000.00 0200888899011818351320220001799861.48099.183514.Ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong) bao VIETNAMNET 18/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1667236896.ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 1,000,000.00 IBVCB.1666005984.Hoang Ngoc Nam- ung ho MS 2022.017 (gd ong Hong).CT tu 0071001452758 NGO THI LUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 1,000,000.00 666646.180122.095633.Ung ho ma so: MS 2022.018; MS 2022.016; MS 2022.008; MS 2022.006; MS 2021.362 18/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1665651391.Ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 1013162688 NGUYEN HUU DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 1,000.00 IBVCB.1667891031.a.CT tu 1024879182 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 10,000,000.00 UNG HO 2 HOAN CANH KHO KHAN MA SO: 2022.013, 2022.015 MOI MA SO 5 TRIEU VND 18/01/2022 10,000.00 042369.180122.083627.IBFT xin chao ms 2021.338 18/01/2022 100,000,000.00 259054.180122.163625.CK tu 999998439998 den 0011002643148. ND:Cong ty CP Kinh doanh dia oc Him lam tai tro chi phi chuong trinh Vui xuan don Tet cung cac chien si vung bien gioi thuoc su doan 5 QK7 do bao Vietnamnet to chuc 18/01/2022 100,000.00 MBVCB.1668046940.Ung ho MS 2022.010 (GD chi Hoa). Mong rang chau be se gap may man.CT tu 9393150067 DAO MINH DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 100,000.00 989441.180122.214413.ung ho MS 2022 018 be Do Viet Hoan FT22019772610875 18/01/2022 100,000.00 MBVCB.1667926787.Ung ho NCHCCCL + Nguyen Thi Thu Huyen.CT tu 0691000434272 NGUYEN THI THU HUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 100,000.00 563951.180122.192628.NGUYEN THI THU HANG chuyen tien uh nchcccl 18/01/2022 100,000.00 885914.180122.154607.ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong). Tu STN 012022 18/01/2022 100,000.00 475012.180122.151156.Ung ho MS 2022.018.Be Do Viet Hoan. FT22018767455171 18/01/2022 100,000.00 707156.180122.123109.ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan) 18/01/2022 100,000.00 MBVCB.1666144316.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 100,000.00 MBVCB.1666068968.ms 2022.017 gia dinh ong Hong.CT tu 0061000109458 HO MY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 100,000.00 591483.180122.103419.Ung ho ms 2022 018 be do viet hoan 18/01/2022 100,000.00 016743.180122.102819.ZP6868RJBC1C 220118000086441 MS2022.018 18/01/2022 100,000.00 588611.180122.095555.Ms 2022 018 be Do Viet Hoan 18/01/2022 100,000.00 MBVCB.1665663277.Ung ho Ms 2022.018. Be Do Viet Hoan.CT tu 0011002763820 DANG THI THUY LANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 100,000.00 965863.180122.094605.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong 18/01/2022 100,000.00 MBVCB.1665431621.MS 2022.018 ( be Do Viet Hoan).CT tu 0831000040411 DUONG THI THOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 100,000.00 822384.180122.083702.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 018 Do viet Hoan 18/01/2022 100,000.00 MBVCB.1665354399.Ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan)..CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 100,000.00 132076.180122.075724.Vinh Nam ung ho ms 2022 018 be Do Viet Hoan 18/01/2022 100,000.00 MBVCB.1665318863.Ms 2022.017 gia dinh ong Hong.CT tu 0491000008945 NGUYEN THI HONG THOM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 100,000.00 961309.180122.075023.UNG HO MS 2022.018(BE DO VIET HOAN)-180122-07:50:23 961309 18/01/2022 100,000.00 858093.180122.073612.ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan 18/01/2022 100,000.00 904681.180122.063323.MS 2022.018 FT22018517699931 18/01/2022 100,000.00 MBVCB.1665144835.Ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0081000322342 NGUYEN QUOC TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 100,000.00 824633.180122.000824.ung ho MS 2022.015 (Truong Tuan Tu) 18/01/2022 100,000.00 194889.180122.000709.ung ho MS 2022.016 (Bui Hoai Nam) 18/01/2022 100,000.00 499543.180122.000555.ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong) 18/01/2022 140,000.00 672210.180122.143234.ung ho MS 2022.017gia dinh ong Hong 18/01/2022 20,000.00 887499.180122.205656.Ung ho NCHCCCL LAN HUONG Ninh Binh 18/01/2022 20,000.00 MBVCB.1667690910.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.018(be Do Viet Hoang).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 200,000.00 976709.180122.213114.Ung ho MS2022.018 be Do Viet Hoan FT22019408104474 18/01/2022 200,000.00 389066.180122.201142.Ung ho MS2022 018 Do Viet Hoan 18/01/2022 200,000.00 242880.180122.190042.VCB;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2022 018 chi ngo thi thuy 18/01/2022 200,000.00 MBVCB.1667420706.ung Ho 2022.018.(Be Do Viet Hoang).CT tu 0181003019676 NGUYEN PHI DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 200,000.00 667957.180122.181353.Chuyen tien ung ho MS 2022.018 18/01/2022 200,000.00 471060.180122.175103.ung ho MS 2022 015 be Truong Tuan Tu 18/01/2022 200,000.00 MBVCB.1666899258.Dang Van Nhat xin ung ho ma so: MS 2022.017 gia dinh ong Hong. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 200,000.00 171384.180122.155901.Ms 2022 018 be Do Viet Hoan 18/01/2022 200,000.00 485086.180122.151831.Ung ho MS 2021. 338 Pham Dinh Phuoc- Binh Thuan FT22018050196237 18/01/2022 200,000.00 473096.180122.151043.Ung ho ms 2022.018 do viet hoang FT22018054310580 18/01/2022 200,000.00 460030.180122.150202.Ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan FT22018790281202 18/01/2022 200,000.00 116845.180122.143535.ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan) 18/01/2022 200,000.00 108626.180122.142050.Ung ho NCHCCCL + DUC AN + 0961707299 18/01/2022 200,000.00 MBVCB.1666462009.NGUYEN THI PHUONG NAM ung ho MS 2022.012(gd anh Muon).CT tu 0011004364405 NGUYEN THI PHUONG NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 200,000.00 MBVCB.1666419268.NGUYEN THI PHUONG NAM ung ho MS 2022.017(gd Ong Hong).CT tu 0011004364405 NGUYEN THI PHUONG NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 200,000.00 772930.180122.130142.MS 2022 018 18/01/2022 200,000.00 281966.180122.123830.Ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan FT22018738710471 18/01/2022 200,000.00 MBVCB.1666210489.Ung ho MS 2022.018( be Do Viet Hoan).CT tu 0221000056685 TRAN THI HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 200,000.00 073147.180122.121009.MS 2022.017 ( GIA DINH ONG HONG)-180122-12:09:54 073147 18/01/2022 200,000.00 IBVCB.1666026127.UNG HO - MS 2022.015 - NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT.CT tu 0011002237319 TRAN VAN HUYNH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 200,000.00 981743.180122.112415.Ong ba Khai Tam gui chau Do Viet Hoan, ms 2022.018 18/01/2022 200,000.00 126632.180122.104341.Ung ho gia dinh ong Vo Manh Hong MS2022.017 FT22018697070089 18/01/2022 200,000.00 IBVCB.1665822558.MINH PHUC Q7 UNG HO MS 2022.018 BE DO VIET HOAN.CT tu 0241004070731 GIANG NGOC DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 200,000.00 061026.180122.095638.Ung ho be Do Viet Hoan MS 2022.018 FT22018167780804 18/01/2022 200,000.00 048110.180122.094658.Ung ho MS 2022.012 Gia Dinh Anh Muon FT22018852703896 18/01/2022 200,000.00 SHGD:10010834.DD:220118.BO:NGUYEN THI THANH HUONG.Remark:Ung ho ma so 2022.017 18/01/2022 200,000.00 MBVCB.1665419317.MS 2022.018.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 200,000.00 005666.180122.082325.VCB;0011002643148;MS 2022017 gia dinh ong hong 18/01/2022 200,000.00 MBVCB.1665388590.Ung ho ma so 2022.017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0011002025436 LE QUYNH MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 200,000.00 943553.180122.081234.Ung ho MS 2022.017, gia dinh ong Hong FT22018012226601 18/01/2022 200,000.00 IBVCB.1665301873.MS 2022 018 be Do Viet Hoan.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 18/01/2022 200,000.00 954123.180122.071041.UNG HO MS : 2022.018( BE DO VIET HOAN)-180122-07:11:10 954123 18/01/2022 200,000.00 953951.180122.071027.UNG HO MS : 2022.018( BE DO VIET HOAN)-180122-07:10:08 953951 18/01/2022 200,000.00 951257.180122.065006.MS 2022.018 (BE DO VIET HOAN)-180122-06:50:16 951257 18/01/2022 200,000.00 MBVCB.1665199419.Ms 2022.018 ( be Do Viet Hoan).CT tu 0331000471290 NGUYEN HUYNH CONG KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 200,000.00 MBVCB.1665190196.Ms 2022 018.CT tu 0611001516904 PHAM MINH CONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 200,000.00 517034.180122.014546.Ung ho ms 2022 017 gia dinh ong Hong 18/01/2022 200,000.00 MBVCB.1665145024.Ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0081000447868 NGUYEN QUOC TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 223,048.00 517777.180122.181013.MQuan TAnh ung ho MS 2022 018 Do Viet Hoan 18/01/2022 250,000.00 MBVCB.1665789745.benh ung thu sarcoma .CT tu 0121000542054 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 18/01/2022 250,000.00 MBVCB.1665592023.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.018(be Do Viet Hoan).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 250,000.00 935223.180122.075952.Ung ho MS 2022.018 - be Do Viet Hoan FT22018951792621 18/01/2022 3,000,000.00 647188.180122.062822.Ung ho MS 2022.018 ( be Do Viet Hoan ) 18/01/2022 300,000.00 MBVCB.1667959490.ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0491000197460 NGUYEN BINH DUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 300,000.00 570868.180122.215307.ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu 18/01/2022 300,000.00 985443.180122.214008.UNG HO NCHCCCL NGUYEN THI KIM THOA 0903009340 FT22019480240676 18/01/2022 300,000.00 MBVCB.1667648813.ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0031000095847 NGUYEN THANH BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 300,000.00 787594.180122.192613.Ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan 18/01/2022 300,000.00 672047.180122.181536.Chuyen tien ung ho MS 2022.017 GIA DINH ONG HONG 18/01/2022 300,000.00 956848.180122.174734.ung ho MS 2022 018 be Do Viet Hoan 18/01/2022 300,000.00 753497.180122.154044.BAO DTDT CHUYEN TIEN THEO KET CHUYEN TUAN 1/1/2022 - MS 2022 005 ME CON CHI LOI 18/01/2022 300,000.00 197506.180122.144645.Ung ho NCHCCCL Fan Rikimaru 18/01/2022 300,000.00 330832.180122.123236.MS 2022 018 be Do Viet Hoan 18/01/2022 300,000.00 IBVCB.1666090798.Ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan) mong be binh an.CT tu 0531000287924 ONG THI MINH NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 300,000.00 MBVCB.1665840539.Ung ho MS 2022.017 ( gia dinh ong Hong ).CT tu 0041000167802 NGUYEN HUY PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 300,000.00 IBVCB.1665625126.MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0291000047913 TRAN THI PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 300,000.00 MBVCB.1665491275.Giup chau Hoan.CT tu 0071001864923 DANG THI BICH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 300,000.00 280811.180122.085147.MS 2022 017 gia dinh ong Hong 18/01/2022 300,000.00 912670.180122.070709.MS 2022.017 gia dinh ong Hong FT22018261667460 18/01/2022 300,000.00 815726.180122.054723.ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan 18/01/2022 300,000.00 450343.170122.235325.Ms 2022015 be truong tuan tu chuc be som khoi benh 18/01/2022 4,700,000.00 SHGD:10011323.DD:220118.BO:NGUYEN VAN VINH.Remark:IBUNG HO CAC MA SO SAU MOI MA SO 500.000: 18, 17, 16, 15, 14, 13, 10; VA MA SO 12: 600.000; 11: 600.000 18/01/2022 40,000.00 125105.180122.154042.BAO DTDT CHUYEN TIEN THEO KET CHUYEN TUAN 1/1/2022 - MS 2022 004 ONG HO VAN THUAN 18/01/2022 40,000.00 MBVCB.1665512640.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.018 ( be Do Viet Hoan ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 5,000,000.00 951876.180122.085330.Ong Tu Van giup do MS 2022.018 Do Viet Hoan 18/01/2022 5,000.00 MBVCB.1665227709.Tra Xuan Binh giup ms 2022018.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 18/01/2022 5,300.00 158558.180122.135000.ung ho MS 2022 018 18/01/2022 50,000.00 770293.180122.213305.T ung ho Do Viet Hoang MS 2022.018 18/01/2022 50,000.00 MBVCB.1666764164.NGUYEN THI THU THAO ung ho NCHCCCL.CT tu 0061000299969 NGUYEN THI THU THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 50,000.00 022842.180122.123544.MS 2022.018 (be Do Viet Hoan). hunghoaiduc 18/01/2022 50,000.00 IBVCB.1666224133.Giup ma so 2022. 018 be Do Viet Hoan .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 18/01/2022 50,000.00 059630.180122.113959.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.017 (ONG HONG)-180122-11:39:40 059630 18/01/2022 50,000.00 057932.180122.113625. GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.018 (DO VIET HOAN)-180122-11:35:43 057932 18/01/2022 50,000.00 049047.180122.110528.Nhut FT22018522298271 18/01/2022 50,000.00 133693.180122.110335.Cc 18/01/2022 50,000.00 512358.180122.110143.NGUYEN MINH NHUT chuyen khoan 18/01/2022 50,000.00 873574.180122.105908.NGUYEN MINH NHUT chuyen tien 18/01/2022 50,000.00 MBVCB.1665762207.MS 2022.16 ( Bui Hoai Nam).CT tu 0071004873089 TRAN DUC KHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 50,000.00 MBVCB.1665746688.MS 2022.017 ( gia dinh ong Hong).CT tu 0071004873089 TRAN DUC KHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 50,000.00 MBVCB.1665732754.MS 2022.018 ( be Do Viet Hoan).CT tu 0071004873089 TRAN DUC KHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 50,000.00 590068.180122.095830.Ung ho MS 2022 018 be Do Viet Hoan 18/01/2022 50,000.00 588945.180122.095630.ung ho MS 2022 015 be Truong Tuan Tu 18/01/2022 50,000.00 IBVCB.1665557150.ung ho ma so MS 2022 018 be Do Viet Hoan.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 18/01/2022 50,000.00 IBVCB.1665551275.ung ho ma so MS 2022 017 gia dinh ong Hong.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 18/01/2022 50,000.00 IBVCB.1665544696.ung ho ma so MS 2022 016 Bui Hoai Nam.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 18/01/2022 50,000.00 IBVCB.1665541268.ung ho ma so MS 2022 015 be Truong Tuan Tu.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 18/01/2022 50,000.00 IBVCB.1665536281.ung ho ma so MS 2022 014 Nguyen Chi Manh.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 18/01/2022 50,000.00 909329.180122.065522.Ung ho MS 2022018 be Do Viet Hoan FT22018045834090 18/01/2022 50,000.00 824291.180122.063156.Ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan 18/01/2022 500,000.00 643527.180122.194840.ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong) 18/01/2022 500,000.00 058464.180122.160842.Ung ho MS 2022 018 Do Viet Hoan 18/01/2022 500,000.00 276290.180122.154116.VCB;0011002643148;ung ho MS 2022 018 be DO VIET HOAN 18/01/2022 500,000.00 998429.180122.151958.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2021362 be Vo Van Long 18/01/2022 500,000.00 699754.180122.144139.VCB;0011002643148;Ho tro MS 2022 016 BUI HOAI NAM 18/01/2022 500,000.00 MBVCB.1666046118.Ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan.CT tu 0851000024504 TRAN THI DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 500,000.00 MBVCB.1665985351.ms 2022 018 uh Do Viet Hoan.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 18/01/2022 500,000.00 MBVCB.1665949235.LE MANH HUNG sv DH Ngoai thuong ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0781000504917 LE MANH HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 500,000.00 599829.180122.094614.chia se MS 2022.018 be Do Viet Hoan 18/01/2022 500,000.00 673445.180122.084626.MS 2022.018 (be Do Viet Hoan) 18/01/2022 500,000.00 929980.180122.083925.Ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan 18/01/2022 500,000.00 928474.180122.083831.Ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong 18/01/2022 500,000.00 003496.180122.080350.NGUYEN VAN NAM CHUYEN KHOAN BAO VIETNAMNET ung ho ms 2022017 18/01/2022 500,000.00 315462.180122.074841.ung ho ms MS 2022.017 gia dinh ong hong 18/01/2022 500,000.00 196562.180122.063230.Ung ho NCHCCCL 18/01/2022 600,000.00 SHGD:10001066.DD:220118.BO:NGUYEN LUONG.Remark:UNG HO MS 2022.016. CHUC BUI HOANG NAM NHIEU SUC KHOE 18/01/2022 80,000.00 308684.180122.005521.Thu An Tam ung ho be Truong Tuan Tu ms 2022.015 (Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat) 18/01/2022 916,894.00 268803.180122.160412.SBR TERRAPAY MU Quynh Anh Doan MDT78093436138236710 19/01/2022 1,000,000.00 935338.190122.180814.Ung ho Ms2022.019 FT22019546795987 19/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1670041400.Ung ho MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 1,000,000.00 752242.190122.151755.Ung ho MS2022.019 19/01/2022 1,000,000.00 087592.190122.092634.Ung ho MS 2022.019 be Nguyen Kien Phong. Kien Giang 19/01/2022 1,000,000.00 177425.190122.084929.Ung ho chau be nguyen kien phong FT22019996272320 19/01/2022 1,000,000.00 171228.190122.084332.Ho tro be Nguyen Kien Phong MS 2022.019. FT22019278910651 19/01/2022 1,000,000.00 SHGD:10009523.DD:220119.BO:VO THI THU HA.Remark:MS 2022-019 Be Nguyen Kien Phong 19/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1668330875.LE KONG SON chuyen tien ung ho chau Kien Phong MS 2022.019.CT tu 0041000293244 LE KONG SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 1,000.00 IBVCB.1668358646.654.CT tu 0171003471643 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 1,500,000.00 745587.190122.160008.Ung ho Ms 2022.017 ong Hong FT22019740666050 19/01/2022 100,000.00 417070.190122.225247.Ms 2022 019 be Nguyen Kien Phong 19/01/2022 100,000.00 396359.190122.214155.Ung ho MS2022019 be nguyen kien Long 19/01/2022 100,000.00 051452.190122.194424.UNG HO MS 2022.019 be NGUYEN KIEN PHONG tui goi 500 truoc quen ghi nhobao chuyen cho em Phong 600 FT22019699145606 19/01/2022 100,000.00 041227.190122.193524.MS2022.019 Nguyen Kien Phong FT22019573462652 19/01/2022 100,000.00 MBVCB.1670366254.Ung Ho MS 2022.019(BE NGUYEN KIEN PHONG).CT tu 0041000819532 VO THI THU THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 100,000.00 MBVCB.1670360645.Ung Ho MS2022.018(BE DO VIET HOAN).CT tu 0041000819532 VO THI THU THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 100,000.00 248893.190122.170409.Ung ho MS 2022.019 (be Nguyen Kien Phong). Thuong chau 190122 19/01/2022 100,000.00 785252.190122.162304.Em ung ho chuong trinh nhu chua he co cuoc chia li a. 19/01/2022 100,000.00 126638.190122.160406.MS 2022.018 be Do Viet Hoan FT22019058215496 19/01/2022 100,000.00 557857.190122.150925.UNG HO MS 2022.018 (BE DO VIET HOAN)-190122-15:09:37 557857 19/01/2022 100,000.00 MBVCB.1669509293.MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0111000325533 NGUYEN THI THANH THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 100,000.00 519077.190122.134315.UNG HO MS 2022-019-190122-13:43:14 519077 19/01/2022 100,000.00 936401.190122.094115.UNG HO MS2022.109 19/01/2022 100,000.00 085306.190122.094114.T ung ho em Nguyen Kien Phong MS 2022.019 19/01/2022 100,000.00 012486.190122.093207.ZP6869PCVNL6 220119000067601 MS2022.019 19/01/2022 100,000.00 994761.190122.082225.UNG HO MS2022.019 (BE NGUYEN KIEN PHONG) 19/01/2022 100,000.00 MBVCB.1668389237.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.019 (be Nguyen Kien Phong).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 100,000.00 142834.190122.080717.Vinh Nam ung ho ms 2022 019 be Nguyen Kien Phong 19/01/2022 100,000.00 VCBPAY.1668136764.ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0011003876998 NGUYEN DOAN VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 100,000.00 VCBPAY.1668135669.ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0011003876998 NGUYEN DOAN VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 150,000.00 322013.190122.205300.MS 2022.015 truong tuan tu 19/01/2022 150,000.00 274504.190122.085130.Nhom Vien gach nho Ung ho 3 Ma so gom 014 015 va 017 19/01/2022 160,000.00 604919.190122.153722.ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu) 19/01/2022 2,000,000.00 MBVCB.1670947495.ms2023.019 be nguyen kien phong.CT tu 0051000511667 TRAN THANH HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 2,000,000.00 MBVCB.1670021549.Ung ho MS 2122.012 (gia dinh a Muon).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 2,000,000.00 MBVCB.1670016005.Ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 2,000,000.00 942166.190122.094421.Ong Tu Van giup do MS 2022.019 be Kien Phong 19/01/2022 20,000.00 MBVCB.1670748580.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.019(be Nguyen Kien Phong).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 20,000.00 MBVCB.1669221239.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.018 be do viet hoan.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 20,000.00 MBVCB.1669213468.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms2022.019 be nguyen kien phong.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 200,000.00 MBVCB.1670950430.Ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0531002528201 HA THI HONG ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 200,000.00 MBVCB.1670784384.Ung ho ctrinh NCHCCCL.CT tu 0281001426058 NGUYEN VAN NGUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 200,000.00 IBVCB.1670467375.Kho khan.CT tu 0451001941571 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 19/01/2022 200,000.00 255513.190122.172829.UNG HO MS 2020.104 (UNG HO CHA CON A LONG) 19/01/2022 200,000.00 780934.190122.162228.MS2022.019 be Nguyen Kien Phong FT22019677803125 19/01/2022 200,000.00 123168.190122.142456.ung ho MS 2022.018 ( be Do Viet Hoan) 19/01/2022 200,000.00 584350.190122.140901.Tcb ck vcb FT22019549502655 19/01/2022 200,000.00 062241.190122.140742.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 015 19/01/2022 200,000.00 732858.190122.124414.Ung ho MS2022 018 Nguyen Kien Phong 19/01/2022 200,000.00 517502.190122.110644.MS2022 019 Nguyen Kien Phong 19/01/2022 200,000.00 MBVCB.1668763521.ung ho ms 2022.019 be Nguyen Kien Phong.CT tu 0021000256578 LUU MANH HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 200,000.00 IBVCB.1668693900.Ong Le ky Phung ung ho MS 2022.018 cho be Do Viet Hoan.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 200,000.00 IBVCB.1668680521.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2022.016 cho Bui Hoai Nam.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 200,000.00 IBVCB.1668669289.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2022.014 cho Nguyen Chi Manh.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 200,000.00 IBVCB.1668662874.ong Le Ky Phung ung ho MS 2022.013 cho em Nguyen Van Luong.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 200,000.00 IBVCB.1668645290.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2022.011 cho chi em be Tien.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 200,000.00 IBVCB.1668638521.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2022.010 cho gia dinh chi Hoa.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 200,000.00 162075.190122.083424.MS 2022.019 FT22019905880017 19/01/2022 200,000.00 161028.190122.083310.MS 2022.018 FT22019553915712 19/01/2022 200,000.00 028484.190122.081708.VCB;0011002643148;2022 019 Nguyen kien phong 19/01/2022 200,000.00 MBVCB.1668381901.VO VAN DINH chuyen tien ung ho be Nguyen Kien Phong MS2022.019.CT tu 0071003244475 VO VAN DINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 200,000.00 MBVCB.1668377441.MS2022.019.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 200,000.00 IBVCB.1668251646.MS 2022 019 be Nguyen Kien Phong.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 19/01/2022 200,000.00 687877.190122.060419.Ung hon MS2022.019 be Nguyen Kien Phong 19/01/2022 226,960,000.00 SHGD:10000846.DD:220119.BO:Van phong Cuc Viec lam.Remark:Thanh toan cho so chung tu: 220117_1097134_0011005 19/01/2022 3,000,000.00 MBVCB.1669999026.Ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 3,000,000.00 928598.190122.093757.Ong Tu Van giup do MS 2022.019 be Nguyen Kien Phong 19/01/2022 3,000.00 821975.190122.095007.Chuyen tien 24x7 qua so tai khoan 19/01/2022 300,000.00 155837.190122.210725.TTTP ung ho Ms2022.019 be Nguyen Kien Phong 19/01/2022 300,000.00 MBVCB.1670703122.Ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0331000486487 LE THI MY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 300,000.00 352140.190122.195510.Ung ho MS2022 019 be NGUYEN KIEN PHONG 19/01/2022 300,000.00 MBVCB.1669724684.be bi ung thu.CT tu 0031000332582 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 19/01/2022 300,000.00 MBVCB.1669546626.ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0071000629396 NGUYEN THI LE QUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 300,000.00 536497.190122.142318.UNG HO MS 2022.018 DO VIET HOAN-190122-14:23:17 536497 19/01/2022 300,000.00 MBVCB.1668972744.Ung ho MS2022.019 (be nguyen kien phong).CT tu 0121000300964 NGUYEN THI THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 300,000.00 635601.190122.105404.ung ho ms 2022.019 be nguyen kien phong 19/01/2022 300,000.00 038469.190122.102446.Ung ho MS2022.019 FT22019556130338 19/01/2022 300,000.00 MBVCB.1668795999.DANG DINH TUNG chuyen tien ung ho MS2022.019 (be Nguyen Kien Phong).CT tu 0011000406195 DANG DINH TUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 300,000.00 IBVCB.1668686904.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2022.017 cho gia dinh ong Hong.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 300,000.00 912795.190122.085312.UNG HO MS 2022.018 BE DO VIET HOAN 19/01/2022 300,000.00 139389.190122.080309.Ung ho MS 2022.004 - ong Ho Van Thuan FT22019643941073 19/01/2022 300,000.00 138194.190122.080105.Ubg ho MS 2021.360 - be Nguyen Noc Long FT22019359707300 19/01/2022 300,000.00 MBVCB.1668358374.ms 2022 019 uh Nguyen Kien Phong.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 19/01/2022 300,000.00 135300.190122.075602.Ung ho MS2022.19 - be Nguyen Kien Phong FT22019767782302 19/01/2022 40,000.00 MBVCB.1669057684.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.019( be Nguyen Kien Phong ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 400,000.00 IBVCB.1668948195.HOANG NGOC BINH ung ho MS2022.019 (be Nguyen Kien Phong).CT tu 1014074188 HOANG NGOC BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 400,000.00 IBVCB.1668674908.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2022.015 cho be Truong Tuan Tu.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 400,000.00 IBVCB.1668654085.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2022.012 cho gia dinh anh Muon.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 45,000.00 MBVCB.1670754385. MS2022.019 (be Nguyen Kien Phong).CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 5,000,000.00 MBVCB.1670009993.Ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 5,000.00 MBVCB.1668348275.Tra Xuan Binh giup ms 2022019.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 19/01/2022 5,400.00 954890.190122.124114.ung ho MS 2022 019 19/01/2022 50,000.00 739120.190122.195812.2022 015 19/01/2022 50,000.00 IBVCB.1669415081.Giup ma so 2022. O19 be Nguyen Kien Phong .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 19/01/2022 50,000.00 383547.190122.124943.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022019 be Nguyen Kien Phong 19/01/2022 50,000.00 436557.190122.103006.GD PHAM NGOC TUNG UH MS2022.019 (NGUYEN KIEN PHONG)-190122-10:30:22 436557 19/01/2022 50,000.00 010788.190122.082505.Dung FT22019467378100 19/01/2022 50,000.00 100798.190122.070758.gui e ms 2022 019 19/01/2022 500,000.00 045894.190122.193930.CHUYEN TIEN DEN SO TAI KHOAN 0011002643148 - BAO VIETNAMNET FT22019962679915 19/01/2022 500,000.00 IBVCB.1670405042.Ung ho NCHCCCL - Le Minh Tam, 10A Hoan Kiem, Ha Noi.CT tu 0721000538294 LE MINH TAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 500,000.00 676325.190122.162158.PHAM MANH HAI chuyen tien ung ho MS 2022.019 19/01/2022 500,000.00 MBVCB.1669880658.Ck ung ho chi Tran Kim Phuong; MS2022.019.CT tu 0021001453722 TRAN THI HUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 500,000.00 MBVCB.1669806971.ung ho MS2022.019 (Be Nguyen Kien Phong).CT tu 0371000431670 NGUYEN VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 500,000.00 701642.190122.153219.Ung ho MS2022.019 be Nguyen Kien Phong FT22019940916760 19/01/2022 500,000.00 MBVCB.1669761511.MS2022.019.CT tu 0451001496943 NGUYEN SONG TOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 500,000.00 920958.190122.152051.MS 2022.018 (be Do Viet Hoan) 19/01/2022 500,000.00 SHGD:10017054.DD:220119.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2021.018 be Do Viet Hoan 19/01/2022 500,000.00 883038.190122.121029.Ung ho MS 2022 019 be Nguyen Kien Phong 19/01/2022 500,000.00 MBVCB.1668789807.NGUYEN THI KIM HOA ung ho MS 2022.011 ( chi em be Tien).CT tu 0041000133177 NGUYEN THI KIM HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 500,000.00 996988.190122.101839.Pham Chi Lang va Tran Thi Hong ung ho MS 2022.019 (be Nguyen Kien Phong, nha o ap Trung quy, xa Dong thai, huyen An bien, tinh Kien giang) 19/01/2022 500,000.00 MBVCB.1668776358.NGUYEN HUYNH CONG DANH chuyen tien ung ho MS 2022.019 (Nguyen Kien Phong).CT tu 0071001948601 NGUYEN HUYNH CONG DANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 500,000.00 MBVCB.1668752742.UNG HO NCHCCCL- LE THU HA- 0989156779.CT tu 0061000123346 LE THU HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 500,000.00 MBVCB.1668509085.ung ho MS2022.019 (be Nguyen Kien Phong).CT tu 0011003458183 NGUYEN NGOC KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 500,000.00 SHGD:10009974.DD:220119.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.019 be Nguyen Kien Phong 19/01/2022 500,000.00 MBVCB.1668389092.Ung ho chau Nguyen Kien Phong (con chi Tran Kim Phuong) o An Bien-Kien Giang.CT tu 0391000321111 NGUYEN THI KIM TUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 500,000.00 MBVCB.1668380469.Ung ho ma so MS2022.019( be nguyen kien phong).CT tu 0011004302109 VU THANH HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 500,000.00 MBVCB.1668294488.LY MINH TUAN chuyen tien ung ho MS 2022.019 be Nguyen Kien Phong.CT tu 1022367489 LY MINH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 500,000.00 MBVCB.1668291089.LY MINH TUAN chuyen tien ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan.CT tu 1022367489 LY MINH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 500,000.00 MBVCB.1668217158.ms 2022 019 be Nguyen Kien Phong.CT tu 1017247959 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 19/01/2022 600,000.00 MBVCB.1669684698.ung ho MS 2022.006 (chi Nguyen Thi Hai).CT tu 0081000220240 NGUYEN VAN CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 600,000.00 MBVCB.1669677095.ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0081000220240 NGUYEN VAN CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 600,000.00 MBVCB.1669670196.ung ho MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong).CT tu 0081000220240 NGUYEN VAN CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1673965706.ung ho.MS 2022.020(be Tran Diem Khue).CT tu 0451000272064 VU DINH HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1673944678.ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Vo Manh Hong.CT tu 0121000275932 PHAM THI LAN ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 1,000,000.00 122477.200122.154324.ung ho MS 2022.018 be do viet hoan FT22020811478232 20/01/2022 1,000,000.00 IBVCB.1672600963.NGUYEN HUU HONG SON chuyen khoan ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue.CT tu 0251001039428 NGUYEN HUU HONG SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1672150993.Ung ho MS 2022.016 (Bui Hoai Nam).CT tu 0071001124023 TO NGOC HAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 1,000,000.00 146164.200122.105933.2022 020 tran diem khue 20/01/2022 1,000,000.00 454946.200122.095742.Ung ho MS2022-020 Be Tran Diem Khue FT22020696901790 20/01/2022 1,000,000.00 105463.200122.080030.NGuyen Huy Hung ung hoMS 2022.020(be Tran Diem Khue) 20/01/2022 1,000,000.00 IBVCB.1671188815.NGUYEN QUOC QUYEN chuyen khoan ung ho ma so 2022.020 chau Tran Diem Khue.CT tu 0071000814285 NGUYEN QUOC QUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 1,500,000.00 652053.200122.075709.Kolmakova Ekaterina dong vien MS 2022.020 be Tran Diem Khue 20/01/2022 1,500,000.00 313696.200122.072735.Ung ho Ms 2022.016 Bui Hoai Nam FT22020162005819 20/01/2022 100,000.00 868030.200122.211320.Ms 2020 020 be Tran Diem Khue 20/01/2022 100,000.00 116403.200122.173641.Ung ho ms2022.019 FT22020280706072 20/01/2022 100,000.00 018478.200122.163519.MS 2021.347 ba Tran Thi Du FT22020739501050 20/01/2022 100,000.00 676947.200122.162015.ung ho MS 2022.020 be Diem Khue 20/01/2022 100,000.00 804596.200122.134339.ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue 20/01/2022 100,000.00 IBVCB.1672323418.Ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0301000340040 LE XUAN LOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 100,000.00 419566.200122.102625.Ung ho MS 2022 020 be Tran Diem Khe 20/01/2022 100,000.00 866109.200122.100716.ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue 20/01/2022 100,000.00 612208.200122.084321.ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue) 20/01/2022 100,000.00 163824.200122.080216.Vinh Nam ung ho ms 2022 020 be Tran Diem Khue 20/01/2022 100,000.00 MBVCB.1671312295.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 100,000.00 MBVCB.1671158720.PHAM THI DUYEN . chuc moi nguoi binhf an khoer manhj.CT tu 1016523641 PHAM THI DUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 100,000.00 554411.200122.000822.ung ho MS 2022.018 (Do Viet Hoan) 20/01/2022 100,000.00 256060.200122.000521.ung ho MS 2022.019 (Nguyen Kien Phong) 20/01/2022 2,000,000.00 871039.200122.142140.ung ho MS 2022.020 20/01/2022 20,000.00 MBVCB.1671871708.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms2022.020 be tran diem khue.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 20,000.00 Ung ho NCHCCCL + van + 0931136333 20/01/2022 20,000.00 640269.200122.074508.ms 2022.020 20/01/2022 20,000.00 059029.200122.051718.Ung ho NCHCCCL Tran Tan Dong 0975167630 20/01/2022 200,000.00 MBVCB.1673894210.NGUYEN THI THU HOA chuyen tien ung ho MS 2022015.CT tu 0451001819804 NGUYEN THI THU HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 200,000.00 307125.200122.200717.DO TRUNG KIEN UNG HO BE TRAN DIEM KHUE MS2022.020 FT22020001909090 20/01/2022 200,000.00 MBVCB.1673595298.Ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0021000407930 TRAN THUY HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 200,000.00 MBVCB.1673551591.DANG CONG HUY MINH chuyen tien ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0441003760024 DANG CONG HUY MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 200,000.00 MBVCB.1673324328.MS 2022.020.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 200,000.00 SHGD:10001716.DD:220120.BO:VO PHUC UY.Remark:Be Vo Phuc Thuan ung ho MS 2022.015chuc em Truong Tuan Tu mau khoe 20/01/2022 200,000.00 742514.200122.160902.VCB;0011002643148;ung ho MS 2022 019 be nguyen kien phong 20/01/2022 200,000.00 MBVCB.1672690012.MS 2022.012 (gia dinh anh MUON).CT tu 0011001551548 NGUYEN THI MINH TUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 200,000.00 MBVCB.1672683645.MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0011001551548 NGUYEN THI MINH TUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 200,000.00 MBVCB.1672679997.MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0011001551548 NGUYEN THI MINH TUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 200,000.00 MBVCB.1672672427.MS 2022.011 (chi em be Tien).CT tu 0011001551548 NGUYEN THI MINH TUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 200,000.00 MBVCB.1672662630.MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong).CT tu 0011001551548 NGUYEN THI MINH TUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 200,000.00 913118.200122.144335.ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue 20/01/2022 200,000.00 IBVCB.1672289535.MS 2022 020 be Tran Diem Khue.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 20/01/2022 200,000.00 957988.200122.114557.VCB;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2022 020 be tran diem khue 20/01/2022 200,000.00 MBVCB.1671875961.Ung ho MS2022.019( be Nguyen Kien Phong).CT tu 0611001927260 HOANG MANH TRI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 200,000.00 MBVCB.1671790626.ung ho ms 2022.015(be Truong Tuan Tu).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 200,000.00 456489.200122.095846.Ung ho ms 2022.020 tran diem khue FT22020561102733 20/01/2022 200,000.00 390566.200122.093645.MS2022 020 Tran Diem Khue 20/01/2022 200,000.00 330944.200122.081136.ung ho MS 2022.020( be Tran Diem Khue) 20/01/2022 200,000.00 MBVCB.1671268901.Uh MS 2022.020 , caau mong chau mau lanh benh. Nam mo a di da phat.CT tu 0651000620958 DUONG QUANG KIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 200,000.00 302080.200122.064801.MS 2022.020 FT22020719802693 20/01/2022 200,000.00 987315.200122.062032.IBFT Ms 2022.019 be nguyen kien phong 20/01/2022 200,000.00 293621.200122.054722.MS 2022.018 Do Viet Hoan FT22020920008065 20/01/2022 200,000.00 293454.200122.054530.MS 2022.020 Tran Diem Khue FT22020137648130 20/01/2022 300,000.00 077926.200122.171122.Ung ho ms 2022.020 be Tran Diem khue FT22020850925692 20/01/2022 300,000.00 MBVCB.1672983590.TRAN DINH QUANG chuyen tien ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0271000479072 TRAN DINH QUANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 300,000.00 660461.200122.161249.Ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue 20/01/2022 300,000.00 438545.200122.143222.Ung ho ms 2022.020 ( be Tran Diem Khue) 20/01/2022 300,000.00 097159.200122.103818.IBFT Pvh MS 2022018 be Do Viet Hoan 20/01/2022 300,000.00 MBVCB.1671828118.PHI VIET HANH charity MS2022.019 (be Nguyen Kien Phong).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 300,000.00 MBVCB.1671822121.PHI VIET HANH charity MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 300,000.00 478558.200122.101344.Ung ho be Tran Diem Khue FT22020498460334 20/01/2022 300,000.00 MBVCB.1671688026.Ba be cha bi ung thu qua doi me bo nha di.CT tu 0011001130322 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 20/01/2022 300,000.00 MBVCB.1671655849.Be bi ung thu hoc mat.CT tu 0011001130322 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 20/01/2022 300,000.00 MBVCB.1671607291.Ung ho MS 2022.020 - be Tran Diem Khue.CT tu 0011002708039 NGUYEN DUC LONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 300,000.00 023586.200122.093001.MS 2022.020 Tran Diem Khue FT22020778789530 20/01/2022 300,000.00 397217.200122.091051.Ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan) 20/01/2022 300,000.00 MBVCB.1671504778.UNG HO MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 300,000.00 SHGD:10009057.DD:220120.BO:DUONG DUY HUNG.Remark:Ung ho MS 2022.019 be Nguyen Kien Phong 20/01/2022 300,000.00 MBVCB.1671330809.ms 2022 020 uh Tran Diem Khue.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 20/01/2022 40,000.00 MBVCB.1671217464.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.020( be Tran Diem Khue ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 400,000.00 MBVCB.1673249769.TRAN ANH TUAN ung ho MS2022.020(be TRAN DIEM KHUE), Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 400,000.00 941632.200122.104404.Hoang Thi Kim Lan ung ho ms 2022.018 do viet hoan 20/01/2022 5,000,000.00 697876.200122.111328.PHAN PHU chuyen khoan ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong 20/01/2022 5,000,000.00 403636.200122.091957.Ong Tu Van giup dong vien cho ms 2022 020 be Tran Diem Khue FT22020921329536 20/01/2022 5,000.00 MBVCB.1671539997.Tra Xuan Binh giup ms 2022020.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 20/01/2022 5,500.00 202038.200122.141455.ung ho MS 2022 020 20/01/2022 50,000.00 366708.200122.205819.Ung ho MS 2022020 be Tran Diem Khue FT22020361302054 20/01/2022 50,000.00 355214.200122.204817.ung ho NCHCCCL Hung 03756803855 FT22020266621340 20/01/2022 50,000.00 606399.200122.193245.Chuyen tien ung ho MS 2022. 020 be Tran Diem Khue 20/01/2022 50,000.00 077644.200122.183313. ung ho MS 2022 020 be Tran Diem Khue 20/01/2022 50,000.00 112109.200122.173350.Be Minh Quan ung ho MS 2022.019 FT22020332210663 20/01/2022 50,000.00 698911.200122.171735.ung ho MS 2022 020 be Tran Diem Khue 20/01/2022 50,000.00 450433.200122.140730.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022020 be Tran Diem Khue 20/01/2022 50,000.00 192562.200122.132434.Thu An Tam ung ho be Chau ms 2022.020 (Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat) 20/01/2022 50,000.00 IBVCB.1672189062.Giup ma so 2022. 020 be Tran Diem Khue.CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 20/01/2022 50,000.00 MBVCB.1671931893.ms 2022 019 nguyen kien phong.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 20/01/2022 50,000.00 390839.200122.090945.Ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue FT22020620083380 20/01/2022 50,000.00 388794.200122.090507.T ung ho be Tran diem Khue MS 2022.020 20/01/2022 50,000.00 MBVCB.1671494903.NGUYEN NGOC THANG ung ho chuong trinh NCHCCCL.CT tu 0081001344213 NGUYEN NGOC THANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 50,000.00 159675.200122.084549.Ung ho MS 2022.019 be Nguyen kien phong 20/01/2022 50,000.00 158974.200122.084348.Ung ho MS 2022.020 be Tran diem khue 20/01/2022 500,000.00 727020.200122.185527.VCB;0011002643148;Ung ho 2022 020 tran diem khue 20/01/2022 500,000.00 MBVCB.1673279351.TRAN ANH TUAN ung ho MS 2022.019(be NGUYEN KIEN PHONG), Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 500,000.00 MBVCB.1673223138.LIEU THI Ung ho MS 2022.017( Gia Dinh Ong Hong) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 500,000.00 113306.200122.161513.VCB;0011002643148;ung ho ms 2022020 be Tran Diem Khue 20/01/2022 500,000.00 989162.200122.154447.UNG HO MS 2022.020 ( BE TRAN DIEM KHUE)-200122-15:45:22 989162 20/01/2022 500,000.00 721996.200122.131432.MS 2022.020 be tran diem khue FT22020151150977 20/01/2022 500,000.00 MBVCB.1672009564.DINH MINH TUAN chuyen tien ung ho MS 2022.020(be tran diem khue).CT tu 0121000359591 DINH MINH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 500,000.00 IBVCB.1671937764.ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0371000431670 NGUYEN VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 500,000.00 MBVCB.1671906698.MS 2022.020 be Tran Diem Khue.CT tu 0601000528427 NGO HOANG THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 500,000.00 130170.200122.093530.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022020 be Tran Diem Khue 20/01/2022 500,000.00 090382.200122.093450.VCB;0011002643148;Ung ho NCHCCCL Vu Thi Anh Hong 0912220112 20/01/2022 500,000.00 MBVCB.1671504590.MS 2022.020?(be Tran Diem Khue).CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 500,000.00 611279.200122.081847.ung ho MS 2022 020 be Tran Diem Khue 20/01/2022 500,000.00 514941.200122.071154.VCB;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan 20/01/2022 500,000.00 609545.200122.065617.ung ho MS 2022.020 Tran Diem Khue 20/01/2022 500,000.00 MBVCB.1671208883.MS 2022-020 . Ung ho be Tran Diem Khue.CT tu 0721000638272 DUONG NGUYEN THUY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 51,111.00 786955.200122.133142.Le Thi Hue gieo hat buddy day 20 2. Ủng hộ tại Ngân hàng Vietinbank
Ngày Số tiền Thông tin ủng hộ 12-01-2022 01:13:56 200.000,00 CT DEN:201218854369 MS 2022.010 (Gia Dinh Chi Hoa) 12-01-2022 05:41:47 100.000,00 CT DEN:201122140470 Ung ho gia dinh chi Hoa MS 2022.010 FT22012282801896 12-01-2022 05:46:59 2.000.000,00 ung ho MS 2022.012(gia dinh anh Muon) 12-01-2022 06:02:01 300.000,00 ung ho ma so 2022.012 (gia dinh anh Muon) 12-01-2022 06:18:58 20.000,00 Ung ho MS2022.012 (gia dinh anh Muon). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 12-01-2022 07:52:39 200.000,00 ung ho ms 2022.012 gd a muon 12-01-2022 07:56:10 50.000,00 ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon) 12-01-2022 08:11:43 100.000,00 CT DEN:201208203922 ung ho MS 2022 010 gia dinh chi Hoa 12-01-2022 08:22:15 150.000,00 ung hoMS 2022.012(gia dinh anh Muon) 12-01-2022 08:29:59 60.000,00 LPT ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon) 12-01-2022 08:32:24 300.000,00 Ung ho gd anh Muon . MS 2022.012 12-01-2022 08:36:04 80.000,00 Ung ho 2022.012 gia dinh anh Muon 12-01-2022 08:45:10 200.000,00 CT DEN:201208276178 ung ho gd anh Muon MS 2022 012 12-01-2022 09:00:48 100.000,00 CT DEN:502220187246 ICB;114000161718;ung ho ma so 2022 012 12-01-2022 09:34:13 100.000,00 LE PHUC THANG ung ho MS 2022.011 (chi em be Tien) 12-01-2022 09:36:14 100.000,00 LE PHUC THANG ung ho MS 2022.012 ( gia dinh anh Muon) 12-01-2022 11:15:42 1.000.000,00 chuyen tien ung ho MS 2022.012 12-01-2022 11:30:25 100.000,00 CT DEN:201211769111 ung ho MS 2022 012 12-01-2022 11:36:54 100.000,00 CT DEN:201211788676 VU CONG HUU chuyen khoan ung ho MS2022 012 gia dinh anh Muon 12-01-2022 11:40:14 50.000,00 19722252844-0989220846-ung ho e 12-01-2022 12:16:12 200.000,00 CT DEN:201217987007 STA ungho ms2022.012 (gia dinh anh Muon) 12-01-2022 12:38:33 100.000,00 MS 2022. 012 GD anh Muon Thuythongtung gui 12-01-2022 13:22:02 500.000,00 VU THI HOA chuyen tien ung ho MS 2022.012 ( gia dinh anh Muon ) 12-01-2022 14:13:09 5.000.000,00 CT DEN:201207094417 ung ho MS 2022.012 gia dinh anh Muon FT22012008113070 12-01-2022 14:36:42 100.000,00 ms 2021.012 ( gia dinh anh muon ) 12-01-2022 14:59:36 30.000,00 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2022.012 12-01-2022 17:07:19 500.000,00 MS 2022.12 (gia dinh anh Muon) 12-01-2022 22:22:32 100.000,00 CT DEN:120204368914 Ung ho MS2022012 gia dinh anh Muon 13-01-2022 00:39:52 50.000,00 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2022.011(chi em be Tien); thoi gian GD:12/01/2022 22:51:39 13-01-2022 06:09:20 20.000,00 Ung ho MS2022.013 (em Nguyen Van Luong). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 13-01-2022 06:12:43 200.000,00 ung ho ma so 2022.013 (em Nguyen Van Luong) 13-01-2022 06:14:41 200.000,00 CT DEN:201323824251 HTMS 2022.011 tu Bui Dai Thang BIDV Nam Ga Tinh 13-01-2022 07:43:43 200.000,00 CT DEN:201300313931 Ung Ho MS 2022.013 em nguyen van luong FT22013667954845 13-01-2022 07:57:45 60.000,00 LPT ung ho MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong) 13-01-2022 08:19:02 300.000,00 CT DEN:201301020376 MBVCB.1651264402.020376.MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong).CT tu 0061001022734 HO TIEN TOAN toi 114000161718 BAO VIETNAMNET (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 13-01-2022 09:18:12 200.000,00 CT DEN:201302391190 MS 2022 013 em Nguyen Van Luong FT22013130018997 13-01-2022 11:27:27 100.000,00 CT DEN:201304659146 ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon). Tu STN 595890 13-01-2022 12:10:05 100.000,00 ms 2021.013 ( em nguyen van luong ) 13-01-2022 12:36:32 100.000,00 Ung ho ma so 2022.012 (gia dinh anh Muon) 13-01-2022 12:38:53 3.000.000,00 CT DEN:201305648414 Ong Tu Van giup do ms 2022.013 Nguyen Van Luong FT22013356220656 14-01-2022 05:07:09 200.000,00 CT DEN:201422936922 HT 2022,010 tu Bui Dai Thang BIDV Nam Ha Tinh 14-01-2022 06:11:38 200.000,00 MS 2022.014 14-01-2022 06:15:54 20.000,00 Ung ho MS2022.014 (Nguyen Chi Manh). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 14-01-2022 08:51:49 100.000,00 ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh) 14-01-2022 09:09:46 200.000,00 MS 2022.014 ( Nguyen Chi Manh ) 14-01-2022 11:07:46 30.000,00 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2022.014 14-01-2022 14:05:07 50.000,00 2022.014 ( nguyen chi manh ) 14-01-2022 14:43:18 50.000,00 CT DEN:201407914727 STA ungho ms2022.014 (Nguyen Chi Manh) 14-01-2022 16:44:22 200.000,00 Ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh) 15-01-2022 06:03:24 200.000,00 CT DEN:201423590742 Ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu FT22015645630283 15-01-2022 06:04:03 200.000,00 ZP686626712S 220115000034834 ms 2022.015 15-01-2022 06:23:22 200.000,00 19791869347-0939769036-Ho tro be Truong Tuan Tu Binh Phuoc MS 2022 015 15-01-2022 06:56:54 3.000.000,00 ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu) 15-01-2022 07:26:52 20.000,00 Ung ho MS2022.015 (be Truong Tuan Tu). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 15-01-2022 08:02:49 500.000,00 CT DEN:201508841275 MS 2022_015 BE TRUONG TUAN TU-150122-08:02:49 841275 15-01-2022 08:56:50 1.000.000,00 MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu) chuc con mau khoe 15-01-2022 09:23:33 60.000,00 LPT ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh) 15-01-2022 09:25:09 60.000,00 LPT ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu) 15-01-2022 10:14:18 100.000,00 ung ho ms 2022.015 (be Truong Tuan Tu) 15-01-2022 10:57:31 4.000.000,00 CT DEN:201503694719 Ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu 15-01-2022 11:53:05 100.000,00 ms 2022.015 ( be truong tuan tu ) 15-01-2022 14:50:23 200.000,00 Vu Tien Thanh ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu) 15-01-2022 16:42:45 300.000,00 ung ho ma so 2022.015( be Truong Tuan Tu) 15-01-2022 17:06:34 100.000,00 CT DEN:201510270658 Ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu). Tu Thuy Nghiem 150122 15-01-2022 18:41:51 700.000,00 CT DEN:201511396525 Ung ho MS 2022.015 FT22015249079387 15-01-2022 19:23:48 200.000,00 VO NGOC HOANG Chuyen tien ung ho Ms 2022.015 (be Truong Tuan Tu) 15-01-2022 19:54:39 300.000,00 sdt 0918491430 giup ma so ms 2022.015 be truong tuan tu 16-01-2022 06:09:15 200.000,00 MS 2022.016 16-01-2022 07:36:23 60.000,00 LPT ung ho MS 2022.016 (Bui Hoai Nam) 16-01-2022 07:43:00 200.000,00 UH be Truong Tuan Tu MS 2022.015 16-01-2022 12:02:09 100.000,00 ung ho MS 2022.015 . minh cung moi sinh con nho chi co mot chut tam long cau mong con nhanh khoe. 16-01-2022 14:15:52 10.000,00 Ung ho MS2022.016 (Bui Hoai Nam). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 16-01-2022 17:24:24 200.000,00 CT DEN:201610439194 ung ho MS 2022.016 (Bui Hoai Nam). Tu chu Nha HBT 17-01-2022 05:28:14 1.000.000,00 ung ho MS 2202.017( gia dinh ong HONG) 17-01-2022 06:15:01 500.000,00 CT DEN:170206045584 ung ho MS 2022017 gia dinh ong Hong 17-01-2022 06:21:14 1.000.000,00 Nguyen Hong Quan ung ho MS 2022017 gia dinh ong Hong 17-01-2022 06:22:46 200.000,00 CT DEN:197471750675 ICB;114000161718;DO THI THU chuyen khoan ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong 17-01-2022 06:33:47 100.000,00 CT DEN:854134988580 ICB;114000161718;Ung ho MS 2022017 gia dinh ong hong 17-01-2022 08:08:38 150.000,00 CT DEN:201701084136 STA ungho ms2022.017 (gia dinh ong Hong) 17-01-2022 08:56:45 200.000,00 ung ho ong Vo Manh Hong ms 2022.017 17-01-2022 11:22:56 200.000,00 VO NGOC HOANG Chuyen tien ung ho Ms 2022.017 (gia dinh ong Hong) 17-01-2022 11:42:48 5.000.000,00 CT DEN:201704978714 Ong Tu Van giup do ms 2022.017 Vo Manh Hong FT22017905121949 17-01-2022 11:58:11 60.000,00 LPT ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong) 17-01-2022 13:42:04 1.000.000,00 NTP ung ho MS 2022. 017 ( gia dinh Ong Hong) ; Ha Tinh. 17-01-2022 14:47:12 3.000.000,00 ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong) 17-01-2022 15:12:27 50.000,00 CT DEN:201708744999 IBFT NguyenVanPhung ung ho NCCCL 17-01-2022 15:14:36 300.000,00 ung ho ma so 2021.017 (gia dinh ong Hong) 17-01-2022 16:15:17 1.000.000,00 Cong ty CP Thien Ly Hung Yen ung ho MS 2022.017 (Gia dinh ong Hong) 17-01-2022 16:32:49 500.000,00 UNG HO MS 2022.012 GIA DINH A MUON 17-01-2022 17:33:43 500.000,00 CT DEN:291801357884 ICB;114000161718;MS2022 015 BE TRUONG TUAN TU 17-01-2022 22:05:32 500.000,00 NGUYEN NGOC DIEP ung ho MS 2022.017(gia dinh Ong Hong) 17-01-2022 22:36:04 100.000,00 ms 2022.017 ( gia dinh ong hong ) 18-01-2022 05:39:48 300.000,00 ung ho ma so 2022.018 (be Do Viet Hoan) 18-01-2022 06:10:26 30.000,00 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2022.018 18-01-2022 06:30:05 20.000,00 Ung ho MS2022.018 (be Do Viet Hoan). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 18-01-2022 06:45:44 100.000,00 ms 2022.018 ( be do viet hoan ) 18-01-2022 08:16:27 500.000,00 CT DEN:201801946526 Gui MS 2022.017 gia dinh ong Hong FT22018730155263 18-01-2022 09:08:31 100.000,00 CT DEN:201809325594 Ung ho ma so MS 2022 018 DO VIET HOAN 18-01-2022 09:21:00 50.000,00 CT DEN:201802100591 STA ungho ms2022.018 (be Do Viet Hoan) 18-01-2022 09:24:22 50.000,00 CT DEN:201802103846 STA ungho ms2022.015 (be Truong Tuan Tu) 18-01-2022 10:38:01 500.000,00 CT DEN:180206612037 Giup MS 2022 018 be Do Viet Hoan 18-01-2022 11:54:00 100.000,00 THAI THI NGOC LAN ung ho MS 2022.018 ( be DO VIET HOAN) 18-01-2022 12:26:18 2.000.000,00 ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan) 18-01-2022 12:54:55 1.000.000,00 ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan 18-01-2022 14:18:38 2.000.000,00 UNG HO MS 2022.016 (BUI HOAI NAM) 18-01-2022 14:21:14 2.000.000,00 UNG HO MS 2022.017 (GĐ ONG HONG) 18-01-2022 15:11:18 300.000,00 ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong hong) 18-01-2022 15:54:13 100.000,00 CT DEN:201815553179 ung ho MS 2022 018 18-01-2022 16:05:31 500.000,00 BUI NGOC HAI. 0903435891 ung ho MS 2022.011. chi em be TIEN 18-01-2022 16:18:24 500.000,00 BUI NGOC HAI. 0903435891 ung ho MS 2022.010. gia dinh chi HOA 18-01-2022 16:19:55 500.000,00 BUI NGOC HAI. 0903435891 ung ho MS 2022.007 (chi VUONG TUYET ANH) 18-01-2022 16:21:03 500.000,00 BUI NGOC HAI. 0903435891 ung ho MS 2022.009. em KIM HUE 18-01-2022 16:22:09 500.000,00 BUI NGOC HAI. 0903435891 ung ho MS 2022.017. gia dinh ong HONG 18-01-2022 21:36:41 500.000,00 CT DEN:201814982060 ms 2022.017 ung ho gd o Hong FT22019646303030 18-01-2022 21:51:02 50.000,00 CT DEN:201914780274 STA ungho ms2022.018 (be Do Viet Hoan) 18-01-2022 22:49:45 60.000,00 LPT ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan) 19-01-2022 00:51:04 100.000,00 ung hoMS 2022.018 (be Do Viet Hoan); thoi gian GD:18/01/2022 23:15:21 19-01-2022 06:46:04 300.000,00 ung ho ma so 2022.019 (be Nguyen Kien Phong) 19-01-2022 07:23:47 200.000,00 Minh; An ung ho ms2022.019 19-01-2022 09:30:32 200.000,00 Minh Khoi Ngoc Han ung ho MS 2022.019 anh Nguyen Kien Phonh 19-01-2022 11:56:53 200.000,00 Ung ho MS2022.014 (Nguyen Chi Manh 19-01-2022 12:11:11 100.000,00 ms 2022.019 ( be nguyen kien phong ) 19-01-2022 13:27:55 500.000,00 ung ho MS 2021.338 (em Pham Dinh Phuoc) 19-01-2022 13:29:37 800.000,00 ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong) 19-01-2022 13:30:32 300.000,00 ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan) 19-01-2022 14:28:05 300.000,00 SDT 0918491430 giup MS 2022.017 gia dinh ong Hong 19-01-2022 14:30:04 300.000,00 sdt 0918491430 giup ms 2022.018 be do viet hoan 19-01-2022 14:31:22 300.000,00 sdt 0918491430 giup ms 2022.019 be nguyen kien phong 19-01-2022 14:57:51 60.000,00 LPT ung ho MS2022.019 (be Nguyen Kien Phong) 19-01-2022 15:25:03 100.000,00 ung ho MS2022.019 (be Nguyen Kien Phong) 19-01-2022 15:27:40 400.000,00 CT DEN:201903421884 MS2022 019 be Nguyen Kien Phong 19-01-2022 15:47:00 500.000,00 ung ho ma so 2022.018 (be do viet hoan) 19-01-2022 16:52:19 2.000.000,00 gd Tom C tang MS 2022. 018 be Do Viet Hoan 19-01-2022 16:53:08 3.000.000,00 gd Tom C tang MS 2022. 017 gd ong Hong 19-01-2022 16:54:00 2.000.000,00 gd Tom C tang MS 2022. 016 Bui Hoai Nam 19-01-2022 16:54:38 2.000.000,00 gd Tom C tang MS 2022. 015 be Truong Tuan Tu 19-01-2022 16:55:20 3.000.000,00 gd Tom C tang MS 2022. 014 Nguyen Chi Manh 19-01-2022 18:04:53 200.000,00 CT DEN:201911840426 Ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan) 19-01-2022 18:51:02 200.000,00 VO NGOC HOANG Chuyen tien ung ho Ms 2022.019 (be Nguyen Kien Phong) 19-01-2022 21:53:48 50.000,00 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS2022.019 ( be Nguyen Kien Phong) 20-01-2022 06:16:45 300.000,00 ung ho ma so 2020.020 (be Tran Diem Khue) 20-01-2022 06:18:02 300.000,00 ung ho ma so 2022.020 (be Tran Diem Khue) 20-01-2022 06:24:51 10.000,00 Ung ho MS2022.020 (be Tran Diem Khue). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 20-01-2022 08:25:30 120.000,00 ung hoMS 2022.020(be Tran Diem Khue) 20-01-2022 08:37:40 300.000,00 So GD goc: 10008598 TTTP ung ho Ms2022.018 be Do Viet Hoan 20-01-2022 08:38:34 500.000,00 So GD goc: 10009001 TTTP ung ho Ms2022.017 gia dinh ong Hong 20-01-2022 08:49:44 100.000,00 MS 2022.020 20-01-2022 09:09:26 40.000,00 CT DEN:202002394960 MS 2022.020- Tran Diem Khue 20-01-2022 09:12:13 100.000,00 CT DEN:237521725540 ICB;114000161718;DO THI THAM mot chut giup do be diem khue 20-01-2022 11:29:24 1.000.000,00 So GD goc: 10001045 NGUYEN AN TE UNG HO MS2022.019 (BE NGUYEN KIEN PHONG) 20-01-2022 11:29:24 1.000.000,00 So GD goc: 10001055 NGUYEN AN TE UNG HO MS2022.015 (BE TRUONG TUAN TU) 20-01-2022 12:08:20 200.000,00 So GD goc: 10007552 IBVCB.1672147272.MS 2022.017 (gia dnh ong Hong).CT tu 1021777372 toi 114000161718 Bao VietNamnet (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 20-01-2022 12:10:23 200.000,00 So GD goc: 10007563 IBVCB.1672155231.MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 1021777372 toi 114000161718 Bao VietNamnet (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 20-01-2022 12:59:40 300.000,00 LE DINH QUANG chuyen tien ung ho MS2022.020(Chau Tran Diem Khue) 20-01-2022 13:13:13 200.000,00 CT DEN:222013129990 MS 2022.018 (be Do Viet Hoan) 20-01-2022 13:34:35 400.000,00 sdt 0918491430 giup ms 2022.020 chau Tran Diem Khue 20-01-2022 13:41:51 50.000,00 Ung Ho MS 2022.020 be Diem Khue 20-01-2022 13:45:18 50.000,00 CT DEN:202006815482 UNGHO MS.2022.020 20-01-2022 13:52:12 100.000,00 DO DANH HIEN Chuyen tien ung ho ms 2022.020; be Tran Diem Khue 20-01-2022 14:10:20 500.000,00 CT DEN:202007850445 Ung ho MS 2022.008 be Vu Ha My huyen Cam Giang tinh Hai Duong 20-01-2022 14:12:00 500.000,00 CT DEN:202007853271 Ung ho MS 2020.020 be Tran Diem Khue huyen Muong Te tinh Lai Chau 20-01-2022 14:13:45 500.000,00 CT DEN:202007855912 Ung ho MS 2022.019 be Nguyen Kien Phong huyen An Bien tinh Kien Giang 20-01-2022 15:13:51 500.000,00 ung ho MS 2020.020 (be Tran Diem Khue) 20-01-2022 15:20:59 100.000,00 LE DUC THUAN ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue) 20-01-2022 16:15:37 100.000,00 Duy Tuan ung ho ma so MS 2022.020 20-01-2022 20:59:42 100.000,00 ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue) 20-01-2022 21:01:10 100.000,00 ung ho MS 2022.008 (be Vu Ha My) 20-01-2022 21:03:17 100.000,00 ung ho MS 2022.006 (chi Nguyen Thi Hai) 3. Ủng hộ tại Báo VietNamNet
Ban Bạn đọc
Bé trai chờ ghép tủy được bạn đọc hỗ trợ hơn 20 triệu đồng
Cảm thông với hoàn cảnh gia đình cháu Nguyễn Ngô Hữu Toàn, bạn đọc Báo VietNamNet đã giúp đỡ số tiền 20.621.899 đồng.
" alt="Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 ngày giữa tháng 01/2022" /> ...[详细] -
Mua nhà thế chấp ngân hàng giá hời trầy trật 4 năm chưa thể vào ở
4 năm sau kể từ khi chi 46.000 đô la New Zealand (754 triệu đồng) mua căn nhà mới, ông Ralph Cooley vẫn không thể chuyển vào ở để sửa sang như dự định vì chủ cũ không chịu rời đi.Người đàn ông nghỉ hưu đã mua căn nhà được thế chấp ngân hàng trong một cuộc đấu giá. Hai lần vào tháng 3/2018 và 20/5/2021, Ralph Cooley cố gắng đuổi chủ nhà đi nhưng không làm được gì. Bởi vì, chỉ sau 1-2 ngày chủ cũ và nhóm 5 người sống ở đó lại quay về.
Ông Cooley đau đầu với căn nhà đã mua và có thể phải nhờ đến toà án Thậm chí, chủ cũ còn treo những tấm bảng cảnh báo nên tránh xa ngôi nhà và khuyến cáo không xâm phạm.
Ông Cooley biết ngân hàng đã siết nợ chủ cũ. Căn nhà được chủ cũ mua năm 2007 với giá 95.000 đô la New Zealand (1,5 tỷ đồng). Khi mua, ông cũng không hề nghĩ có thể xảy ra cơ sự như bây giờ. Rõ ràng mức giá cụ ông này mua được là hời so với giá trước đây, nhưng đi song song với nó là rủi ro pháp lý mà ông đang đối diện.
Với những gì đã trải qua, ông Cooley cho rằng, bản thân không muốn sống trong ngôi nhà này nữa. "Thật sự mệt mỏi, lựa chọn tốt nhất là bán nhà", ông cho hay.
Câu chuyện rắc rối này xảy ra chỉ vài ngày sau khi ông chi tiền mua nhà. "Tôi nói tôi là chủ mới, cô ta nói nếu trả 1 triệu đô la New Zealand (16 tỷ đồng), tôi có thể lấy căn nhà".
Chủ cũ còn viết các tấm bảng đề nghị mọi người tránh xa căn nhà Ông Cooley cũng yêu cầu cơ quan chức năng ngừng cấp nước cho ngôi nhà nhưng vấn đề này bị từ chối. Fiona Aitken - người đứng đầu nhóm quản lý cơ sở hạ tầng và dịch vụ cộng đồng của chính quyền địa phương cho hay, theo đạo luật Y tế, không được phép ngừng cấp nước cho một căn nhà. "Mặc dù chúng tôi thông cảm với chủ sở hữu căn nhà, vấn đề này là liên quan đến cảnh sát và chúng tôi không làm gì được", Fiona Aitken cho hay.
Trước vấn đề này, ông Cooley chỉ còn biết trông chờ vào cảnh sát. Andrew Stilton - người đứng đầu đồn cảnh sát khu vực Nam Taranaki cho biết, cảnh sát cũng đang tham khảo ý kiến pháp lý về tình huống này.
Ông Garry Malcolm - Viện Bất động sản New Zealand cho hay, đôi khi không có gì đảm bảo quyền sở hữu trong một vụ mua bán nhà thế chấp ngân hàng. "80% vụ mua bán diễn ra êm đẹp, 20% phải nhờ đến toà án", ông nhấn mạnh.
Diệu Quỳnh (Theo Stuff)
‘Nằm lòng’ những lưu ý khi mua nhà đất thế chấp giá hời tránh sập bẫy
Nhà đất đang thế chấp ngân hàng vẫn có thể mua bán, tuy nhiên thủ tục có nhiều khác biệt so với các giao dịch thông thường.
" alt="Mua nhà thế chấp ngân hàng giá hời trầy trật 4 năm chưa thể vào ở" /> ...[详细] -
Nhận định, soi kèo Thitsar Arman vs Hantharwady United, 16h00 ngày 3/2: Tưng bừng bàn thắng
Hồng Quân - 02/02/2025 16:28 Nhận định bóng đ ...[详细] -
Na Uy tài trợ người Ukraine hồi hương, Kazakhstan bác tin cấm xuất khẩu sang Nga
Xe buýt chở người tị nạn Ukraine tới Na Uy hồi tháng 3/2022. Ảnh: NurPhoto “Nếu bạn có giấy phép cư trú hợp lệ ở Na Uy, nhưng hiện muốn quay trở lại quê hương của mình, bạn có thể nộp đơn xin trợ cấp từ chính phủ Na Uy”, trích thông báo đăng tải trên trang web của UDI.
Theo đài RT, khoản hỗ trợ tiền mặt chỉ dành cho những người tị nạn tự thu xếp được cách trở về Ukraine, vì UDI không thể hỗ trợ phương tiện đi lại. Nhà chức trách Na Uy yêu cầu những người xin hỗ trợ tài chính phải nộp bản khai báo về cách thức di chuyển, tuyến đường và điểm đến ít nhất trước 16 tuần.
Ngoài ra, nếu người tị nạn Ukraine có quyền cư trú ở Na Uy thay đổi ý định và muốn quay trở lại đất nước Bắc Âu trong vòng 2 năm, họ sẽ phải trả lại khoản hỗ trợ bằng tiền mặt cho Oslo.
Liên Hợp Quốc ước tính có khoảng 5,8 triệu người Ukraine đã rời bỏ đất nước đi lánh nạn kể từ khi cuộc xung đột với Nga bùng phát hồi cuối tháng 2/2022. Trong đó, gần 57.000 người đang tị nạn ở Na Uy, tính tới tháng 9 năm nay.
Kazakhstan bác tin cấm nhập khẩu hàng hóa Nga
Theo báo Guardian, các hãng thông tấn Kazakhstan mới đây dẫn lời Thứ trưởng Thương mại nước này Kairat Torebayev cho hay, Astana đã ban hành lệnh cấm xuất khẩu 106 mặt hàng sang Nga, bao gồm cả máy bay không người lái, linh kiện điện tử, thiết bị đặc biệt và vi xử lý. Động thái được cho là nhằm phù hợp với các biện pháp trừng phạt Moscow của phương Tây vì chiến dịch quân sự đặc biệt ở Ukraine.
Tuy nhiên, Bộ Thương mại Kazakhstan ngày 20/9 đã bác bỏ thông tin trên.
“Không có lệnh cấm nào được áp dụng đối với việc xuất khẩu bất kỳ hàng hóa nào sang Nga, liên quan đến các lệnh trừng phạt chống Moscow. Trong khi, việc buôn bán hàng hóa ‘sử dụng cho mục đích kép’ - những mặt hàng đang chịu sự kiểm soát khi xuất khẩu, được thực hiện theo các nghĩa vụ quốc tế của Kazakhstan”, trích tuyên bố của nhà chức trách Kazakhstan.
Video công sự Ukraine nổ tung do trúng bom từ tiêm kích Su-34 của Nga
Bộ Quốc phòng Nga vừa công bố đoạn video ghi lại cảnh một tiêm kích Su-34 của nước này không kích phá hủy các công sự của Ukraine ở hướng nam Donetsk." alt="Na Uy tài trợ người Ukraine hồi hương, Kazakhstan bác tin cấm xuất khẩu sang Nga" /> ...[详细] -
Chiều tối qua (5/5) Sở GD-ĐT TP.HCM yêu cầu các cơ sở giáo dục phổ thông phải điều chỉnh kế hoạch và kết thúc kiểm tra học kỳ II với hình thức bài kiểm tra trực tiếp tại lớp, tại trường trước ngày 9/5. Nhà trường căn cứ những quy định của Bộ GD-ĐT để áp dụng thêm các hình thức kiểm tra định kỳ (bài thực hành, dự án học tập (nếu có)) để thay thế, giảm áp lực cho học sinh do điều chỉnh thời hạn hoàn thành kiểm tra đánh giá. Thời hạn hoàn thành trước ngày 15/5. Đồng thời, các trường điều chỉnh kế hoạch dạy học, xây dựng kế hoạch dạy học qua internet để hoàn thành chương trình theo khung thời gian năm học 2020-2021.
Theo kế hoạch trước đó, thời gian để các trường kết thúc thi học kỳ ngày 15/5.
Ở một số trường lên lịch thi sớm không bị thay đổi nhiều. Cụ thể như tại Trường THPT Lê Quý Đôn, Quận 3, theo kế hoạch trước đó nhà trường kết thúc kiểm tra học kỳ II vào ngày 7/5. Ông Hà Hữu Thạch, Hiệu trưởng cho hay, dự tính trước tình hình dịch bệnh phức tạp, trường bố trí học sinh các khối 10, 11, 12 sẽ kiểm tra học kỳ từ ngày 4 đến 7/5. Như vậy trung bình mỗi ngày học sinh sẽ làm bài 2 môn nên vẫn đảm bảo sức khỏe và kiến thức như chuẩn bị nên khi lịch thay đổi thì trường vẫn không phải thay đổi để học sinh bỡ ngỡ.
“Chạy” Covid-19, học sinh TP.HCM gồng mình kiểm tra học kỳ ngày 3 môn Còn ông Nguyễn Thanh Thủy, Trưởng phòng GD-ĐT Gò Vấp cho hay, phòng đã có chuẩn bị nên chỉ điều chỉnh đôi chút, học sinh không phải thi dồn dập quá tải.
Trước đó, các trường của quận cũng đã thực hiện tiến độ hoàn thành kiểm tra học kỳ đến ngày 10/5 (thứ 2), trên thực tế sẽ đến ngày 8/5 (thứ 7 nếu trường học 1 buổi) hoặc tới cùng lắm là thứ 2 (10/5). Theo lịch mới sẽ kết thúc ngày 8/5, do vậy có chỉ điều chỉnh thời gian 1 môn. Gò Vấp là một trong những quận có học sinh đông nhất thành phố với khoảng 80.000 học sinh tiểu học và THCS.
Tuy nhiên, theo kế hoạch chiều hôm qua của Sở GD-ĐT, thời gian kiểm tra học kỳ kết thúc sớm 1 tuần, nhiều trường học ở TP.HCM phải “chạy” nước rút kiểm tra học kỳ II trước ngày 9/5.
Ngay sau hướng dẫn của Sở, Trường THPT Nguyễn Du lập tức thay đổi lịch kiểm tra học kỳ diễn ra từ ngày 6/5 đến 9/5. Ngày 6/5, học sinh khối 10 và 11 làm bài thi môn Toán, Sử. Ngày 7/5, học sinh làm bài 3 môn Hóa, Giáo dục công dân, Tiếng Anh. Ngày 8/5 học sinh làm bài 3 môn Sinh, Địa lý, Vật lý.
Ông Huỳnh Thanh Phú, hiệu trưởng lên trang cá nhân trấn an học sinh: “Do lịch khá gấp gáp, nhà trường sẽ điều chỉnh lại cấu trúc đề giảm độ khó và thang điểm phù hợp để các em yên tâm kiểm tra đạt kết quả tốt. Mong trong thời khắc rất khó khăn của nhà trường, phụ huynh ủng hộ và đồng hành chia sẻ để hoàn tất năm học trọn vẹn”
Chị Nguyên, có con học lớp 6, Trường THCS Trường Chinh, Tân Bình cho hay theo lịch ban đầu việc thi kiểm tra học kỳ của con sẽ diễn ra từ thứ 3 tuần này đến thứ 3 tuần sau. Tuy nhiên chiều hôm qua, nhà trường đã điều chỉnh lịch kiểm tra các môn để kết thúc trong tuần này. Do trường học một buổi, sáng nay (6/5) con làm bài kiểm tra môn Tiếng Anh và Lịch sử. Sáng ngày mai (7/5) làm bài môn Vật lý. Sáng thứ 7 làm bài môn Toán và Địa.
Ông Dương Văn Dân, Trưởng phòng GD-ĐT Quận 8, cho hay theo lịch trước đó các trường sẽ kết thúc kiểm tra học kỳ II vào ngày 15/8. Chiều hôm qua khi Sở GD-ĐT có văn bản hướng dẫn, hầu hết các trường trong quận đều đổi lịch kiểm tra học kỳ II để kết thúc trước ngày 9/5. Ông Dân thông tin với học sinh cấp 2 sẽ kết thúc kiểm tra học kỳ II vào thứ 7 tuần này (8/5). Còn học sinh tiểu học sẽ xong trong chiều mai (7/5).
“Theo lịch mới đa phần các em phải làm bài thi 3 môn trong 1 ngày. Tuy nhiên do dịch bệnh nên nhìn chung phụ huynh cũng ủng hộ. Về phần đề thi, các trường đã chuẩn bị sẵn nên không bị động”- ông Dân thông tin.
Minh Anh
Đề xuất cho học sinh TP.HCM nghỉ học từ ngày 10/5
Sở GD-ĐT TP.HCM đề xuất cho học sinh tạm nghỉ học từ ngày 10/5 và chuyển sang học trực tuyến để chống dịch Covid-19
" alt="'Chạy' Covid" /> ...[详细] -
Tuyển thủ Việt Nam khoe cơ bắp cuồn cuộn trong phòng cách ly
Trong thời gian cách ly (7 ngày) tại TPHCM, các tuyển thủ Việt Nam luôn duy trì tập luyện mỗi ngày để duy trì thể lực.Trên trang cá nhân của mình, Văn Thanh, Bùi Hoàng Việt Anh, Bùi Tiến Dũng... đăng tải hình ảnh cơ bụng 6 múi săn chắc của mình, khiến các fan trầm trồ khen ngợi.
Trong khi đó, Tiến Linh, Tấn Trường, Văn Toàn... ngoài việc tập luyện mỗi ngày cũng có những cách giải trí để giết thời gian trong phòng cách ly.
Trong ngày 20/6, toàn bộ các thành viên tuyển Việt Nam nhận kết quả âm tính với virus SARS-CoV-2. Đợt xét nghiệm RT-PCR đợt kế tiếp sẽ vào ngày thứ 6 trong đợt cách ly tập trung y tế theo quyết định mới đây của Bộ Y tế.
Một số hình ảnh của tuyển thủ Việt Nam trong phòng cách ly:
Trung vệ Bùi Hoàng Việt Anh khoe body săn chắc Văn Thanh với cơ bụng 6 múi Từ Thái Lan, Bùi Tiến Dũng và Hoàng Đức cũng đang tự cách ly tại phòng để chờ hội quân với CLB Viettel, tham dự vòng bảng Champions League 2021 Quế Ngọc Hải chế ảnh bên Đức Huy Tiền vệ Minh Vương cảm ơn Chúa đã luôn ở bên mình Văn Hậu lại đăng ảnh cũ để "đếm like" Tiến Linh thả thính: "Cuộc sống thì giống cuộc đời, còn anh thì giống bạn đời của em" "Chủ tịch" Văn Toàn khoe kiểu tóc ngộ nghĩnh Video tuyển Việt Nam 2-3 UAE:
S.N
Tuyển Việt Nam: Phía sau tấm vé lịch sử và sự ưu tư của thầy Park
Tuyển Việt Nam hoàn thành mục tiêu giành vé vào vòng sơ loại thứ 3 World Cup 2022, nhưng thầy Park chưa hẳn hài lòng với đội nhà ở chặng đường vừa qua.
" alt="Tuyển thủ Việt Nam khoe cơ bắp cuồn cuộn trong phòng cách ly" /> ...[详细] -
Nhận định, soi kèo Alajuelense vs Cartagines, 08h00 ngày 3/2: Tiếp cận ngôi đầu
Linh Lê - 01/02/2025 15:21 Nhận định bóng đá ...[详细] -
Đà Nẵng kêu gọi đầu tư vào 22 khu đất sạch
Các lô đất này có tổng diện tích quy hoạch gần 340.000m2, được quy hoạch thuộc các lĩnh vực nhà ở, thương mại dịch vụ, giáo dục – đào tạo, y tế phân bổ ở các quận Sơn Trà, Cẩm Lệ, Ngũ Hành Sơn và huyện Hòa Vang. Theo kế hoạch, các khu đất này sẽ được tổ chức đấu giá trong năm 2021 và năm 2022.Trong đó, có một số dự án lớn như dự án Không gian sáng tạo tại phường Hòa Xuân có diện tích quy hoạch điều chỉnh 172.980m2. Theo quy hoạch chi tiết 1/500, dự án gồm đất ở và khu thương mại dịch vụ, cách trung tâm thành phố 8km và cách sân bay hơn 7km.
Đà Nẵng kêu gọi đầu tư vào 22 khu đất sạch Việc triển khai đầu tư xây dựng dự án Không gian sáng tạo tại phường Hòa Xuân được kỳ vọng biến Đà Nẵng trở thành trung tâm công nghệ thông tin, cung cấp dịch vụ số trên toàn quốc và trong khu vực; góp phần thu hút nguồn lực công nghệ thông tin trong nước và quốc tế đến TP đầu tư.
Dự án Khu dịch vụ liền kề nhà ở (khu công viên phần mềm số 2 - giai đoạn 1) có diện tích 24.452m2. Dự án nằm tại hai mặt tiền đường Như Nguyệt làn đường gom Cầu Thuận Phước.
Theo quy hoạch, bên cạnh khu dịch vụ liền kề nhà ở, dự án gồm khối toà nhà văn phòng ICT 20 tầng với tổng diện tích sàn xây dựng 26.267m2; khối toà nhà văn phòng trụ sở ICT1 gồm 8 tầng với tổng diện tích sàn xây dựng 39.297m2.
Khối tòa nhà văn phòng trụ sở kết hợp khu cà phê 8 tầng ICT2 với tổng diện tích sàn xây dựng 27.220m2, cùng hệ thống sân bãi, giao thông nội bộ, cảnh quan cây xanh thảm cỏ, hệ thống hạ tầng kỹ thuật đồng bộ (san nền, giao thông, cấp thoát nước, điện chiếu sáng,...).
Ngoài ra còn có một số dự án khác như Khu dân cư mới Nam Cầu Cẩm Lệ, xã Hòa Châu, diện tích 20.855m2. Khu đất có vị trí 4 mặt tiền Nguyễn Hồng Ánh, Nguyễn Bảo, Lê Đình Diên và Hoàng Đạo Thành; Dự án khu dân cư An Hòa, khu tái định cư Hòa Minh 1…
Hồ Giáp
Đà Nẵng công bố 17 dự án người nước ngoài được sở hữu nhà ở
Chiều nay (13/4), Sở Xây dựng Đà Nẵng cho biết, đã thông tin danh sách các dự án nhà ở thương mại cho phép và không cho phép tổ chức, cá nhân nước ngoài được quyền sở hữu nhà ở trên địa bàn TP.
" alt="Đà Nẵng kêu gọi đầu tư vào 22 khu đất sạch" /> ...[详细]
Nhận định, soi kèo Monterrey vs Necaxa, 8h05 ngày 2/2: Chiến thắng đầu tay
Kiev lập tuyến phòng thủ dài 1.000km, Anh đào tạo kỹ sư cho Ukraine
Ảnh: RIA Novosti Anh đào tạo kỹ sư cho Ukraine
Bộ Quốc phòng Anh cho biết, các kỹ sư Ukraine đã được đào tạo hai tuần để bảo vệ cơ sở hạ tầng quốc gia quan trọng của Kiev.
Theo Bộ Quốc phòng Anh, yêu cầu đào tạo đến từ Ukraine nhằm bảo vệ ngành năng lượng của nước này.
Một tuyên bố đăng trên trang web của chính phủ Anh cho hay: “Các chuyên gia của Quân đội Hoàng gia Anh đã tiến hành một chương trình đào tạo mới để giúp Ukraine tăng cường khả năng bảo vệ cơ sở hạ tầng quan trọng khỏi các cuộc tấn công của Nga”.
Bộ Quốc phòng lưu ý, các kỹ sư đã được đào tạo về cách xác định “các yếu tố dễ bị tổn thương nhất của cơ sở hạ tầng quan trọng”, xác định “bán kính vụ nổ”, tác động của “các loại vũ khí và chất nổ khác nhau” và nơi tốt nhất để đặt “các loại vũ khí và vật liệu nổ”.
Trước đó, Bộ trưởng Quốc phòng Anh Grant Shapps cho biết, London đang xem xét khả năng đóng quân tại Ukraine để huấn luyện lực lượng vũ trang nước này.
Ukraine nêu điều kiện ngừng bắn, Triều Tiên chỉ trích Mỹ vì tên lửa ATACMS
Thư ký Hội đồng An ninh và Quốc phòng Ukraine bình luận về thỏa thuận ngừng bắn với Nga. Triều Tiên chỉ trích Mỹ vì gửi tên lửa tầm xa ATACMS cho Ukraine." alt="Kiev lập tuyến phòng thủ dài 1.000km, Anh đào tạo kỹ sư cho Ukraine" />
- Nhận định, soi kèo Llaneros vs Union Magdalena, 8h30 ngày 4/2: Cơ hội phục thù
- Tin chuyển nhượng 3
- Cựu Thủ tướng Trung Quốc Lý Khắc Cường qua đời
- Dự đoán tỷ số World Cup 2022 Brazil vs Hàn Quốc
- Soi kèo góc Chelsea vs West Ham, 3h00 ngày 4/2
- Bao giờ ĐH Tôn Đức Thắng cấp bằng cho sinh viên?
- IDF nói công phá phòng tuyến Hamas, Houthi tấn công UAV vào lãnh thổ Israel