Jennifer Phạm bất ngờ bật mí về mối quan hệ nàng dâu và mẹ chồng doanh nhân
Nếu dùng một từ để nói về cuộc sống hiện tại của gia đình chị,ạmbấtngờbậtmívềmốiquanhệnàngdâuvàmẹchồngdoanhnhâchứng khoán mỹ chị thấy từ nào chính xác?
Nhanh. Tôi thấy thời gian trôi qua rất nhanh vì nhà có nhiều bé nhỏ. Bản thân tôi không lên thời gian biểu cố định, nhưng nếu tôi không phải đi làm thì sáng sẽ dậy sớm chuẩn bị đồ ăn và "quay cuồng" cùng các bé cho đến khi các bé đi học. Đến chiều lại ở nhà chơi cùng các con và chuẩn bị cho buổi tối.
Nhiều người cho rằng chị tập trung gia đình nên ít tham gia showbiz, thế nhưng vẫn giữ được độ hot. Chị nghĩ sao về điều này?
Tôi học ngành y và chưa bao giờ nghĩ mình sẽ xoay ngang sang nghệ thuật nhưng rất tình cờ, bất ngờ lại trở thành Hoa hậu, rồi MC, đóng phim… Tôi thấy mình may mắn được bén duyên với nghệ thuật và được yêu thương đến vậy.
Nếu nói cái tên Jennifer Phạm chưa bao giờ hết hot thì cũng khó bình luận lắm. Tôi chưa biết, tên tuổi của mình sẽ kéo dài bao lâu nhưng sau bao năm mà đến giờ này vẫn nhận được sự yêu thương của khán giả thì đó là điều tôi hạnh phúc. Thế nên tôi sẽ luôn cố gắng, cống hiến trong công việc.

Chị có nghĩ ngoại hình làm một "điểm cộng" khiến công chúng ưu ái không?
Tôi cho rằng ngoại hình chỉ là "điểm cộng" cho sự thu hút ban đầu. Với danh hiệu Hoa hậu, tôi tự nhận mình chưa phải người có ngoại hình xuất sắc nhưng dễ nhìn, dễ gần và đó là sự khởi đầu để tôi tiếp cận khán giả gần hơn.
Tuy nhiên, dùng vẻ đẹp để tạo độ hot thì không đúng. Sau tôi còn nhiều hoa hậu trẻ đẹp hơn, chuyên nghiệp hơn. Tôi luôn nhắc bản thân cố gắng làm tốt mọi việc có thể.
Nhìn vào cuộc sống viên mãn, kinh tế dư dả của chị hiện nay cũng dễ hiểu khi người ta nói đó là lý do chị từ chối nhiều show?
Nói là tôi dư dả kinh tế mà từ chối chương trình thì không đúng. Tôi làm nghệ thuật là xuất phát từ sự đam mê nhưng tôi cân bằng mọi thứ.
Tôi không cần chạy show quá nhiều để làm kinh tế. Thời điểm này, tôi cũng không còn trẻ, sự nghiệp cũng quan trọng nhưng hơn hết vẫn là gia đình. Tôi luôn đặt gia đình là ưu tiên đầu tiên.
Độc lập kinh tế có phải là một bí quyết giúp chị giữ lửa hôn nhân hơn 8 năm qua?
Tôi nghĩ điều này là duyên trời cho. Tôi vấp ngã một lần và lần hai mình rút ra được giá trị sống để giúp ích cho cuộc sống hiện tại. Cuộc tình muốn hạnh phúc dài lâu thì cả hai đều phải nỗ lực và có sự bù đắp cho nhau, phải biết lắng nghe và hiểu được nhau.
Tôi may mắn có ông xã hiểu và ủng hộ con đường nghệ thuật dù anh không thực sự thích tôi theo con đường này. Ngoài ra, cuộc sống có nhiều thời gian cần chia sẻ. Đó là lý do mà mọi người vẫn hay thấy vợ chồng tôi vẫn "đánh lẻ" khi đi xem phim, du lịch và ăn tối như vợ chồng son.
![]() |
Hạnh phúc bên chồng con như thế chắc mối quan hệ mẹ chồng - nàng dâu của chị cũng khá tốt?
Tôi may mắn vì có mẹ chồng vô cùng tâm lý chứ không hề nghiêm khắc. Bố mẹ chồng của tôi đều tu nghiệp ở nước ngoài nên có quan điểm phóng khoáng và cởi mở. Từ lúc chưa cưới, tôi đã thiện cảm với mẹ qua những lần gặp gỡ. Mẹ chỉ có hai cậu con trai nên thích gần gũi con dâu vì phụ nữ bao giờ cũng nhẹ nhàng, tình cảm hơn đàn ông.
Vậy điều gì ở mẹ chồng khiến chị thấy gần gũi, ấn tượng?
Tôi từng nghĩ ngoài người mẹ sinh mình ra, thật khó có ai yêu thương và chăm sóc mình nhưng mẹ chồng đã làm những điều khiến tôi xúc động. Ban đầu tôi dự kiến sang Mỹ sinh bé út để được nhờ vả bà ngoại nhưng rồi lại quyết định chọn một bệnh viện Việt Nam để vượt cạn.
Lúc đó mẹ chồng bay từ TPHCM ra Hà Nội để giúp đỡ tôi cho đến khi bé Nấm đầy tháng. Mẹ dành trọn sự quan tâm cho tôi trong khoảng thời gian đó dù thực sự bà rất bận rộn với công việc. Buổi sáng tôi thường dậy trễ do tối làm việc muộn nhưng một ngày của bà thường bắt đầu lúc 5h00. Rồi bà vẫn nấu đồ ăn sáng chờ tôi thức giấc để cùng thưởng thức hoặc ngồi bên mâm cơm tối vui vẻ trò chuyện. Chỉ là những điều đơn giản nhưng khiến tôi xúc động vô cùng.
Trước sự yêu thương của mẹ chồng, chị đáp lại tình cảm bằng cách nào?
Mẹ chồng tôi không quan trọng quà cáp bằng tình cảm chân thành. Tôi và mẹ thường có những cuộc trò chuyện, cùng chia sẻ mỗi khi cuộc sống có điều mới. Nhờ vậy mà dù sống xa nhau, mẹ chồng - nàng dâu trong gia đình tôi vẫn luôn có sự gắn kết. Mẹ chồng luôn coi tôi như con gái ruột vậy!
Theo giadinh.net.vn

Quang Hà bật mí về tin nhắn gửi Jennifer Phạm lúc 3h sáng
Quang Hà vừa ra MV mới "Mệt rồi em ơi" và Hoa hậu Jennifer Phạm xuất hiện đồng hành trong vai trò MC. Cả hai đã dành cho nhau những tình cảm yêu quý kèm theo câu chuyện tiết lộ về tin nhắn gửi lúc 3h sáng.
(责任编辑:Kinh doanh)
下一篇:Kèo vàng bóng đá Bournemouth vs Fulham, 02h00 ngày 15/4: Khó tin The Cherries
Trong ba năm đầu tiên, phí duy trì xe điện rẻ hơn xe động cơ đốt trong hơn 200 USD.
Nghiên cứu của We Predictkhẳng định sự khác biệt này chủ yếu là do phí bảo trì. Chủ sở hữu xe điện thường chỉ cần trả 77 USD cho việc bảo dưỡng trong ba năm đầu tiên, thấp hơn nhiều so với mức trung bình 228 USD đối với xe hơi sử dụng động cơ đốt trong.
Dữ liệu trên được đưa ra sau khi tổng hợp thông tin từ 13 triệu xe, 400 mẫu xe khác nhau, 65 triệu đơn đặt hàng sửa chữa bảo dưỡng với tổng trị giá hơn 7,7 tỷ USD cho các phụ tùng, 9,5 tỷ USD cho công thợ máy. Các tính toán này cũng được dựa trên những lần chủ xe phải sửa chữa ngoài dự kiến, bảo hành và thu hồi, chẩn đoán, cập nhật phần mềm, các tùy chọn do nhà máy cài đặt và các chiến dịch dịch vụ.
Để giải thích với Auto News, Giám đốc điều hành của We Predict,James Davies nói: "Dữ liệu cho thấy chi phí bảo trì xe điện thấp hơn và việc duy trì động cơ điện trong thời gian từ trung hạn đến dài hạn rẻ hơn đáng kể và ít tốn công sửa chữa hơn so với động cơ đốt trong".
Phí bảo dưỡng xe ô tô đang có xu hướng tăng.
Nghiên cứu cũng kết luận rằng chi phí bảo dưỡng phương tiện đang gia tăng. Nó chỉ ra các nhà sản xuất thường tính 731 USD để bảo trì trong ba năm đầu tiên đối với các mẫu xe năm 2018, tăng 11% so với các mẫu xe năm 2016. Ngoài ra, chi phí sửa chữa đã tăng 4% và các chiến dịch dịch vụ tăng đột biến 35%.
Vị giám đốc cũng nói thêm: "Tiền công sửa chữa xe điện có thể cao hơn gấp hai hoặc ba lần so với phương tiện sử dụng động cơ đốt trong tại thời điểm hiện tại vì mất nhiều thời gian hơn để phát hiện lỗi và khắc phục. Tuy nhiên khi những lỗi này phổ biến hơn, chúng tôi mong đợi chi phí sửa EV sẽ giảm"
Theo Tiền phong
Xăng tăng giá, ô tô điện liệu có lên ngôi?
Sau khi giá xăng đạt đỉnh trong 7 năm gần đây, nhiều người mua xe có ý định chuyển sang sử dụng ô tô chạy điện.
" alt="Chi phí duy trì xe điện rẻ hơn ô tô truyền thống" />TS.BS Phạm Nguyên Quý chia sẻ về ung thư và thực trạng của căn bệnh này hiện nay - Khái niệm “chăm sóc giảm nhẹ trong điều trị ung thư” vẫn còn mới lạ với nhiều người, bác sĩ có thể giải thích và điểm qua tầm quan trọng của việc này?
Chăm sóc giảm nhẹ (CSGN) là tên gọi chung của việc điều trị, chăm sóc và hỗ trợ nhằm giúp bệnh nhân dễ chịu hơn hay “đỡ khổ” hơn khi mắc UT. CSGN rất quan trọng và không thể tách rời trong quá trình điều trị ung thư. Cần thực hiện CSGN ngay từ khi mới chẩn đoán, không kể tuổi tác, loại UT và giai đoạn bệnh để đảm bảo người bệnh duy trì cuộc sống với chất lượng tốt nhất có thể.
Trên thực tế, bệnh nhân có thể có nhiều loại “đau khổ” khác nhau, xảy ra ở những thời điểm khác nhau trong quá trình điều trị UT. Việc ghi nhận và tìm cách xử trí là rất cần thiết:
Nỗi đau thể chất: Bệnh nhân có thể bị đau, buồn nôn, táo bón, loét miệng,...
Cần hỏi bác sĩ cách dùng các loại thuốc phòng hoặc giảm triệu chứng. Hỗ trợ dinh dưỡng, phục hồi chức năng, massage, yoga,... cũng có thể giúp ích cho nhiều trường hợp.Nỗi đau tâm lý: Bệnh nhân có thể lo lắng, trầm cảm, căng thẳng, buồn chán,...
Ngoài việc được bác sĩ điều trị giải thích, trấn an, việc gặp thêm bác sĩ tâm lý, dùng thêm thuốc giảm trầm cảm, lo âu với chỉ định của bác sĩ cũng có thể giúp ích.Nỗi đau gia đình-xã hội: Bệnh nhân có thể gặp khó khăn về tài chính hoặc giảm giao tiếp xã hội… Các quỹ từ thiện hoặc trợ cấp xã hội có thể hỗ trợ phần nào cho người bệnh. Bệnh nhân cũng có thể tìm thêm việc làm mới, được hỗ trợ tinh thần, vật chất nhờ tham gia các nhóm đồng bệnh.
Nỗi đau tâm hồn: Bệnh nhân có thể trăn trở về ý nghĩa của cuộc sống, về lý do của việc bị bệnh… Nói chuyện với bác sĩ, người cùng trải nghiệm, nhà sư, cha xứ,... có thể giúp họ có thêm góc nhìn về tâm linh và ý nghĩa cuộc sống.
- Bác sĩ có thể chia sẻ những khó khăn khi phổ biến CSGN tại Việt Nam?
Khó khăn đầu tiên là thay đổi nhận thức của người bệnh. Hiện vẫn còn nhiều người chưa hiểu đúng về CSGN và cho rằng chỉ nên nghĩ tới khi… “sắp chết”. Nhiều nhân viên y tế (NVYT) còn bị bệnh nhân…giận vì nói tới CSGN.
Trong khi đó, dù đã hiểu hơn về CSGN, bệnh nhân vẫn chưa tìm thấy hỗ trợ phù hợp vì NVYT, nhất là các bác sĩ bận rộn, chưa dành đủ thời gian nắm bắt và xoa dịu nỗi khổ cho người bệnh. Ngoài ra, vẫn chưa đủ nguồn lực giúp NVYT triển khai CSGN. Những dịch vụ như tư vấn dinh dưỡng, hỗ trợ tâm lý, phục hồi chức năng cho bệnh nhân UT còn rất ít. Khi “tự bơi”, bệnh nhân hay gặp những tin đồn và sản phẩm rởm, dẫn đến tiền mất tật mang rất tai hại và đáng tiếc.
Theo TS.BS Phạm Nguyên Quý, người bệnh UT nên tìm mua thuốc ở những chuỗi nhà thuốc lớn, có uy tín và tìm các dược phẩm được sản xuất bởi hãng dược lớn hoặc hãng dược có chứng chỉ ISO Bác sĩ như “người tham mưu”, còn thuốc men là “vũ khí”
- Đâu là tác hại của việc sử dụng thuốc không nhãn mác mang danh “triệt hạ khối u ác tính". Bác sĩ có gợi ý gì để cải thiện tình hình này?
Trong “cuộc chiến” với UT, tôi nghĩ rằng bác sĩ đóng vai trò như “người tham mưu” còn thuốc men là “vũ khí” để người bệnh vượt qua khó khăn. Vì thế, nguồn thuốc ổn định, đảm bảo chất lượng là cực kỳ quan trọng để bệnh nhân không “thua trận” bởi lý do “vì xài thuốc kém chất lượng” hoặc tệ hơn là “vì thuốc giả”. Vì thế, người bệnh UT nên tìm mua thuốc ở những chuỗi nhà thuốc lớn, có uy tín và tìm các dược phẩm được sản xuất bởi hãng dược lớn hoặc hãng dược có chứng chỉ ISO.
Tại Việt Nam, vẫn còn rất nhiều bệnh nhân và người thân tự chẩn đoán và tìm thuốc trên mạng hoặc qua giới thiệu. Chúng ta cần đặc biệt chú ý khi nghe về những loại thuốc được giới thiệu giúp “triệt hạ khối u ác tính” vì đó có thể là lời quảng cáo quá tay không được công nhận. Những người kinh doanh liệu pháp này hay lợi dụng mong muốn “chữa lành ung thư” của bệnh nhân để dẫn dụ dù biết rằng nó có thể làm tốn thêm thời gian và tiền bạc của người bệnh.
Hệ thống nhà thuốc FPT Long Châu tiên phong phủ rộng 63 tỉnh thành, là đơn vị top đầu thị phần chuyên thuốc kê đơn tại Việt Nam, cam kết Thuốc tốt - Giá tốt - Đủ thuốc - Giao hàng tận nơi. Khách hàng có thể mua hàng trực tuyến - Nhận hàng trong 3 giờ tại: www.nhathuoclongchau.com hoặc liên hệ tổng đài miễn cước: 1800 6928. Tố Uyên
" alt="'Chiến đấu với ung thư: Bác sĩ là tham mưu, thuốc men là vũ khí'" />Nhiều năm qua, chương trình cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư cũ tại TP.HCM vẫn chưa đạt mục tiêu đề ra. Có nhiều khó khăn, vướng mắc về hỗ trợ di dời cho người dân cũng như trình tự và thủ tục đầu tư nên vẫn chưa thu hút nhà đầu tư tham gia.
Theo Sở Xây dựng TP.HCM, tính đến tháng 9/2021, trên địa bàn Thành phố đã di dời 6 chung cư cũ xây trước năm 1975 với hơn 333 hộ dân. Đang tiếp tục di dời 5 chung cư với 303 hộ dân trong tổng số 566 hộ dân. Thành phố đã tháo dỡ 4 chung cư cũ với tổng diện tích hơn 14.400m2.
Chương trình cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư cũ tại TP.HCM chưa đạt mục tiêu đề ra. Tại hội nghị tổng kết năm 2021, triển khai nhiệm vụ năm 2022 của Sở Xây dựng TP.HCM diễn ra ngày 7/1/2022, Phó Chủ tịch UBND TP.HCM Lê Hoà Bình yêu cầu Sở Xây dựng phải đẩy nhanh tiến độ di dời tại các chung cư cấp D (cấp nguy hiểm).
Theo ông Lê Hoà Bình, trong năm nay, Sở Xây dựng cần phấn đấu khởi công xây mới 14 chung cư cấp D. Bởi mục tiêu xây mới các chung cư cấp D đã được đặt ra từ nhiệm kỳ trước nhưng 5 năm qua vẫn chưa xây dựng được chung cư nào.
Phó Chủ tịch UBND TP.HCM cho rằng, Nghị định số 69/2021/NĐ-CP (Nghị định 69) về cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư đã có một số tháo gỡ về bồi thường, công nhận chủ đầu tư. Quá trình triển khai, nếu có vướng mắc thì Sở Xây dựng phải tổng hợp, đề xuất để UBND Thành phố kiến nghị Bộ Xây dựng.
Hành lang một chung cư cũ ở trung tâm Q.1, TP.HCM. Trong văn bản gửi Bộ Xây dựng ngày 12/1/2022, UBND TP.HCM nêu hàng loạt kiến nghị nhằm tháo gỡ vướng mắc khi cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư cũ. Trong đó có khó khăn liên quan đến việc bồi thường các căn hộ thuộc sở hữu Nhà nước.
Trước đây, nhiều dự án cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư cũ đã chọn được chủ đầu tư và được cơ quan thẩm quyền chấp thuận phương án bồi thường, hỗ trợ tái định cư. Các hộ dân đang thuê nhà ở thuộc sở hữu Nhà nước tại các dự án này được hỗ trợ tiền bằng 60% giá trị đất và 60% giá trị nhà đang thuê.
Tuy nhiên, chưa có phương án bồi thường cho Nhà nước đối với các căn hộ thuộc sở hữu Nhà nước. Với các dự án mới, Nghị định 69 vẫn không có quy định bồi thường bằng tiền hoặc nhà cho Nhà nước đối với các trường hợp này.
Trên cơ sở đó, UBND TP.HCM kiến nghị Bộ Xây dựng chấp thuận việc chủ đầu tư đã chi hỗ trợ bằng tiền cho những hộ dân đang thuê nhà ở thuộc sở hữu Nhà nước nếu không có nhu cầu tái định cư để tự lo chỗ ở mới bằng 60% giá trị đất và 60% giá trị nhà theo đơn giá bồi thường và các hộ dân đang thuê không có nhu cầu thuê lại.
Đồng thời, chủ đầu tư có trách nhiệm nộp vào ngân sách phần còn lại bằng 40% giá trị đất và 40% giá trị nhà. Khi đó, chủ đầu tư mới được công nhận đã hoàn thành bồi thường nhà, căn hộ thuộc sở hữu Nhà nước.
Đối với trường hợp dự án mới triển khai thì thực hiện theo quy định của Nghị định 69, tức không chi trả hỗ trợ bằng tiền cho người đang thuê chọn hình thức tự lo nơi ở mới.
Quy định về trình tự, thủ tục thực hiện quyết định giao đất và thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư đối với dự án cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư cũ hiện vẫn chưa thống nhất giữa pháp luật nhà ở, xây dựng và Luật Đầu tư.
UBND TP.HCM đề nghị Bộ Xây dựng có ý kiến về việc quyết định phê duyệt phương án bồi thường do Thành phố ban hành có được xem là tài liệu pháp lý để đề xuất chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời chấp thuận nhà đầu tư hay không?
Bên cạnh đó, trên địa bàn TP.HCM hiện có một số chung cư cần xây dựng lại có khuôn viên diện tích đất nhỏ (dưới 1.000m2). Dù đã điều chỉnh tăng chỉ tiêu quy hoạch – kiến trúc nhưng vẫn không khả thi khi xây dựng lại để bố trí tái định cư.
Nghị định 69 không có quy định cụ thể xử lý nhà, đất với các trường hợp nói trên. UBND TP.HCM kiến nghị sử dụng nguồn vốn đầu tư công để di dời, bố trí tái định cư cho người dân tại nơi khác. Vị trí khu đất chung cư cũ sẽ chuyển đổi chức năng quy hoạch và chức năng sử dụng đất cho phù hợp để bán đấu giá.
TP.HCM giao đất để xây mới 2 lô chung cư xuống cấp đã tháo dỡ
Sau gần 50 năm đưa vào sử dụng, cụm 8 chung cư lô số, Cư xá Thanh Đa đã xuống cấp, mất an toàn. Hai lô chung cư trong số này đã tháo dỡ, được giao đất để xây mới.
" alt="Xây mới chung cư cũ ở TP.HCM: Người thuê căn hộ sở hữu Nhà nước được hỗ trợ gì?" />NgàySố tiềnThông tin ủng hộ5/21/202050,000391205.210520.193214.ung ho ma so 2020 118 anh Hung chi Lan5/21/202050,000958405.210520.135444.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 TDV ung ho MS 2020118 gia dinh anh Hung chi Lan5/21/202050,000IBVCB.2105200780361001.phan ngoc hung Giup ma so: 2020.118 (gia dinh anh Hung,chi Lan)5/21/202050,000IBVCB.2105200007623002.TRAN THI THANH HUYEN.Ung ho MS 2020.118 (gia dinh anh Hung, chi Lan)5/21/2020100,000923011.200520.225826.Vietcombank 0011002643148 BUI VAN DUC chuyen khoan ung ho be Nguyen chi Thuc bi benh5/21/2020100,000MBVCB413902626.MS2020.111 ung ho gia dinh em Hue.CT tu 0571000457708 HUYNH THI NGOC DUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/21/2020100,000MBVCB.414608334.MS 2020.118.CT tu 0021001039526 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/21/2020100,000886536.210520.163427.UNG HO MS: 2020.118(GIA DINH ANH HUNG CHI LAN)-210520-16:34:25 8865365/21/2020100,000704465.210520.161038.5693538413 Chuyen qua MoMo ung ho MS 2020109 ung ho me con co mac5/21/2020100,000742260.210520.143132.Vietcombank 0011002643148 LE THU PHUONG chuyen khoan5/21/2020100,000400820.210520.134637.Ung ho MS2020 118 gd anh Hung chi Lan5/21/2020100,000353391.210520.121943.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS 2020 117 ung ho be Nguyen Chi Thuc5/21/2020100,000MBVCB413974757.ung ho ma so: 2020.116 (me con Hoai An) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/21/2020100,000872861.210520.061813.Ung ho MS 2020.118 GD anh Hung chi Lan FT201427759089585/21/2020100,000739301.210520.055214.MS 2020.118 ung ho gd a Hung, chi Lan5/21/2020100,000IBVCB.2105200526711002.TRAN THANH THAO LOAN My Tho, Tien Giang Uh Ms 2020.118.GD Anh Hung Chi Lan5/21/2020150,000MBVCB413919937.ung ho MS 2020.117- be Chi Thuc.CT tu 0021000367560 LE THI DAO TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/21/2020200,000248539.200520.230143.Ung ho MS 2020.1175/21/2020200,000MBVCB413904586.ung ho be Nguyen Chi Thuc, chuc con het benh nhe. MS 2020.117.CT tu 0061000973018 NGUYEN TRINH DUC HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/21/2020200,000908630.210520.213230.MS2019.125-210520-21:32:30 9086305/21/2020200,000MBVCB414799878.ung ho ms 2020.118 anh hung chi lan.CT tu 0141000088020 NGUYEN NGOC LUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/21/2020200,000067394.210520.200730.GUI ME CON HOAI AN. CHUC 2 ME CON MAY MAN5/21/2020200,000216896.210520.190403.MS 2020.107 FT201422670086705/21/2020200,000158373.210520.165645.ms 2020111 ung ho gd em hue5/21/2020200,000Sender:01310005.DD:210520.SHGD:10019458.BO:PHAN VAN HAI.MS 2020.118 UNG HO GIA DINH ANHHUNG CHI LAN NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT5/21/2020200,000MBVCB414465456.Ung ho be Nguyen Chi Thuc .CT tu 0091000561245 DANG THI PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/21/2020200,000Sender:01310001.DD:210520.SHGD:10015159.BO:TA THI THUY HANG.UNG HO MS 2020.117 BE NGUYEN CHI THUC5/21/2020200,000IBVCB.2105200741605001.NGUYEN THANH TUNG.MS 2020.111 ung ho gia dinh em Hue5/21/2020200,000IBVCB.2105200863997002.Le Bich Hoan 65 Tran Hung Dao HN MS. 2020.116 me con Hoai An5/21/2020200,000993946.210520.125930.ung ho ms 2020064 hoang phuong thao5/21/2020200,000323301.210520.113139.MS 2020 118 gia dinh anh Hung va chi Lan5/21/2020200,000322923.210520.112920.TTTPhuong ung ho Ms2020118 gia dinh anh Hung chi Lan5/21/2020200,000919530.210520.105308.ung ho MS 2020.1135/21/2020200,000483476.210520.105113.IBFT Ung ho be Nguyen Chi Thuc MS20201175/21/2020200,000258932.210520.102738.Ung ho MS 2020.117 (Ung ho be Nguyen Chi Thuc)5/21/2020200,000Sender:79305001.DD:210520.SHGD:10001308.BO:TRAN VINH TRUNG.MS 2020 1185/21/2020200,000922928.210520.092439.Tran Trung Kien ung ho anh Hung chi Lan MS 2020.118 FT201427040655705/21/2020200,000175240.210520.090236.Vietcombank 0011002643148 MS 2020118gia dinh anh Hung chi Lan5/21/2020200,000793401.210520.081826.Ung Ho MS 2020.111 ung ho gia dinh em Hue5/21/2020200,000931321.210520.080620.Vietcombank 0011002643148 PHAN THI LAN CHI chuyen khoan ung ho e Nguyen Chi Thuc Ms 20201175/21/2020200,000747493.210520.063809.Ung ho MS 2020.118 Gd anh Hung, chi Lan, huyen Truc Ninh, tinh Nam Dinh5/21/2020200,000MBVCB413938060.MS 2020.117 (Ung ho be Nguyen Chi Thuc).CT tu 0691000325568 PHAM THE ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/21/2020300,000MBVCB.414850310.Le Ba Vinh ung ho quy tu thien bao Vietnamnet.CT tu 0361000287237 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/21/2020300,000989383.210520.204749.Ung ho gia dinh em Hue MS 2020 111 Chuc gia dinh em som vuot qua kho khan5/21/2020300,000617545.210520.141312.5692414999 Chuyen qua MoMo Ung ho MS 20201115/21/2020300,000IBVCB.2105200797095002.PHAM THUY TRANG.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2020.117 cho be Nguyen Chi Thuc dieu tri benh5/21/2020300,000927336.210520.093238.Ung ho MS 2020.118 gia dinh anh Hung chi Lan FT201422222341575/21/2020300,000IBVCB.2105200942809002.Nguyen Ngoc Thang 17 Nguyen Huu Thong, Da nang MS 2020.118 (gia dinh anh Hung, chi Lan)5/21/2020300,000302739.210520.093030.MS 2020 1185/21/2020300,000Sender:79310001.DD:210520.SHGD:10005358.BO:DINH HA AN.NGO THI LOI UNG HO MS 2020.117 BENGUYEN CHI THUC5/21/2020300,000Sender:79310001.DD:210520.SHGD:10005280.BO:DINH HA AN.DINH HA MY TRAN UNG HO MS 2020.116ME CON HOAI AN5/21/2020300,000Sender:79310001.DD:210520.SHGD:10005091.BO:DINH HA AN.DINH HA MY TRAN UNG HO MS 2020.115BE SOC KHA5/21/2020300,000IBVCB.2105200103287005.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2020.118 (gia Dinh anh Hung, chi Lan)5/21/2020300,000IBVCB.2105200608195004.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2020.117 (Ung ho be Nguyen Chi Thuc)5/21/2020300,000IBVCB.2105200468995003.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2020.116 (Me con Hoai An)5/21/2020300,000IBVCB.2105200252095002.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2020.115 (Ung ho be Soc Kha)5/21/2020300,000Sender:01310012.DD:210520.SHGD:10002420.BO:PHAM THI HONG THUY.UNG HO CHAU NGUYEN CHI THUCMA SO 20201175/21/2020300,000770371.210520.074214.ung ho ms 2020.118 vo chong chi nguyen thi lan o nam dinh5/21/2020400,000173225.210520.141157.UNG HO MS 2020.117 (UNG HO BE NGUYEN CHI THUC)5/21/2020400,000167716.210520.072203.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2020111 ung ho gia dinh em Hue5/21/2020500,000856087.200520.234517.Ung ho MS 2020.111 gia dinh em Hue FT201427201640415/21/2020500,000IBVCB.2105200471551025.GIANG TAI.MS 2020.118 (gia dinh anh Hung, chi Lan)5/21/2020500,000632028.210520.165749.Ung ho MS 2020 118 gia dinh anh Hung chi Lan5/21/2020500,000IBVCB.2105200062523002.NGUYEN THI HIEN.ung ho ms 2020.115 ung ho be soc kha5/21/2020500,000878778.210520.100206.ung ho MS 2020.118 Hung.Lan5/21/2020500,000Sender:79310001.DD:210520.SHGD:10005791.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2020.118 ANH HUNGCHI LAN5/21/2020500,000221339.210520.083434.ung ho be Nguyen Chi Thuc5/21/2020500,000977093.210520.044004.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho Ms 2020117 Ung ho be nguyen chi thuc5/21/2020700,000Sender:92204012.DD:210520.SHGD:12377399.BO:SON VU DIEN.TRUONG THPT NGUYEN VAN HAI( BINH PHU, CANG LONG, TRA VINH) CHUYEN TIEN UNG HO MS 2020,115( UNG HO BE SOC KHA)5/21/20201,000,000MBVCB414699934.MS 2020.118 (gd anh Hung chi Lan).CT tu 0041000187035 NGUYEN THI NGOC TUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/21/20201,000,000IBVCB.2105200720919002.MS 2020.113 ung ho be Luu Huynh Thanh Thien 185/14 Ly Thuong Kiet P.7, Q.11, TP.HCM Nao phang5/21/20201,000,000010374.210520.120732.Ung ho Ms 2020.118 FT201427910960505/21/20201,000,000910683.210520.104118.MS 2020.117 Ung ho be Nguyen Chi Thuc5/21/20201,000,000MBVCB414073941.Ung ho MS 2020.118 (Gd a Hung c Lan).CT tu 0371009979679 DANG TO LOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/21/20201,000,000MBVCB414057800.Ung ho MS 2020.118 anh Hung chi Lan, Nam Dinh.CT tu 0211000138327 TRAN THI LUONG BINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/21/20201,000,000122431.210520.071528.200521000002334 Ung ho MS 2020.102 ung ho be Ha Duy Khang ZP5MBTNFKTQN5/21/20201,000,000MBVCB413985934. Ung Ho MS 2020.118 (Gia dinh anh Hung chi Lan) .CT tu 0491001788957 NGUYEN QUOC HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/21/20201,210,000MBVCB414175294.Chi Nguyen, Hien, Huong ung ho MS 2020.111 (ung ho gia dinh em Hue) .CT tu 0031000360791 NGUYEN THI NGUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/21/20201,500,000MBVCB414083654.ung ho MS 2020.118( gia dinh a Hung chi Lan).CT tu 0501000239955 DUONG BAO ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/21/20202,000,000Sender:01202021.DD:210520.SHGD:10004075.BO:TRINH THI DAN.UNG HO MS 2020117, 2020116,2020115,2020113,2020112,2020104,2020105 ,2020103,2020096,2020106 (200K/1 MA)5/21/20202,000,000854957.210520.114310.GIUP MS 2020.111 (UNG HO CHAU VO THI MINH HUE)-210520-11:43:09 8549575/21/20202,000,000853251.210520.112735.GIUP MS2020118 (UNG HO ANH HUNG, CHI LAN)-210520-11:27:32 8532515/21/20202,000,000875465.210520.064610.Ung ho MS 2020.118 FT201420514165485/21/20203,000,000Sender:79617002.DD:210520.SHGD:10001309.BO:MRS NGUYEN DINH MINH TAM.LP VNM00DO89 UNG HO MS2020.116 (ME CON HOAI AN)1 TRIEU DONG, MS 2020.112 (BE DOBAO THY) 1 TRIEU DONG, MS 2020.115(BE SOC KHA) 1 TRIEU DONG TK DVH TAI VCB TRUNG UONG HANOI5/21/20205,000,000663547.210520.172116.CHO GD EM HUE ( MS 2020 111)5/22/202050,000IBVCB.2205200602035003.THAI VU THAI.vo chong thai vu thai va nguyen ngoc phi ung ho MS 2020.107 (ung ho em Pham Thi Phuong). ( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat).5/22/202050,000261944.220520.122304.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 TDV ung ho MS 2020119 gia dinh chi Van5/22/202050,000IBVCB.2205200657659001.phan ngoc hung Giup ma so: 2020.119 (gia dinh chi Van)5/22/202060,000MBVCB415407938.giup hai chi em hoang thi yen va hoai bi bao nao cha moi mat.CT tu 0181003424577 NGUYEN THI THUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/22/2020100,000MBVCB415863370.ung ho 2020.113 luu huynh thanh thien.CT tu 0071002009391 NGUYEN THI NGUYET ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/22/2020100,000Sender:79310001.DD:220520.SHGD:10010534.BO:DUONG LE NHA UYEN.MS 2020.117 (UNG HO BE NGUYENCHI THUC)5/22/2020100,000Sender:01310001.DD:220520.SHGD:10010061.BO:TRAN THI THU HUYEN.UNG HO MS 2020.1195/22/2020100,000367564.220520.091753.Ung ho em Hue ms 2020 111 FT201434859354935/22/2020100,000IBVCB.2205200926953002.TRAN THI THANH HUYEN.Ung ho MS 2020.119 (gia dinh chi Van)5/22/2020100,000MBVCB415102903.Ms2020 119 chi Van.CT tu 0121001848180 LAM DAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/22/2020100,000MBVCB.415032410.MS 2020.119.CT tu 0021001039526 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/22/2020100,000IBVCB.2205200977507001.TRAN THANH THAO LOAN My Tho, Tien Giang Uh Ms 2020.119.Gd Chi Van o DaNang.5/22/2020100,000389160.220520.060159.Vietcombank 0011002643148 Nguyen Van Lanh chuyen khoan Ung ho MS 2020 119 gia dinh chi Van5/22/2020175,000ATM_FTF.10800545.318900.20200522.152624.9704366800867155011.FrAcc:0011000973655.ToAcc:0011002643148.GD:BT8, SO 44, KDT VAN QUAN HANOI VN5/22/2020200,000736474.220520.151655.Chuyen tien ung ho ms 2020.119 gia dinh chi van5/22/2020200,000086768.220520.133137.ck ung ho ms 2020119 gia dinh chi VAN5/22/2020200,000439210.220520.112628.Ung ho gia dinh e hue FT201430237727725/22/2020200,000138216.220520.091330.MS2020 113 ung ho be Luu Huynh Thanh Thien5/22/2020200,000Sender:01310012.DD:220520.SHGD:10006449.BO:PHAN VAN HAI.MS 2020.119 UNG HO GIA DINH BANVAN NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT5/22/2020200,000216159.220520.083417.MoMoT0919371097T5699494840T970436Tminh goi tien ung ho em Hue MS2020111 Thanks5/22/2020200,000081084.220520.081952.MS 2020 111 UNG HO GIA DINH EM HUE5/22/2020200,000MBVCB415044486.MS 2020.119 .CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/22/2020200,000426557.220520.073127.MS 2020.119 (gia dinh chi Van)5/22/2020200,000MBVCB.415001730.MS 2020.119 gia dinh chi Van.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/22/2020200,000841296.220520.061002.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2020 119 gia dinh chi Van5/22/2020300,000IBVCB.2205200849589003.TRAN VAN KIEN.Ung ho MS 2020.117 (be Nguyen Chi Thuc )5/22/2020300,000IBVCB.2205200148537001.TRAN VAN KIEN.ung ho MS 2020.119 ( Le thi my Van )5/22/2020300,000MBVCB415398964.ung ho?MS 2020.119?(gia dinh chi Van).CT tu 0071003236947 KHONG THANH THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/22/2020300,000406240.220520.095600.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS2020 117 be Nguyen Chi Thuc5/22/2020300,000MBVCB415085728.2020.111(ung ho gd em Hue).CT tu 0121001219700 BACH THI TUYET LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/22/2020300,000Sender:79202002.DD:220520.SHGD:10000131.BO:NGUYEN NGOC MINH HOA.995220052250326 UNG HO MS 2020.119 GIA DINH CHI VAN5/22/2020300,000547926.220520.073245.IBFT Ung ho MS 2020.118 a Hung c Lan5/22/2020500,000IBVCB.2205200371035001.DO QUOC DAI.MS 2020.118 ung ho gia dinh a hung , c lan5/22/2020500,000985010.220520.173644.UNG HO MS2020.111(GIA DINH EM HUE ) -220520-17:36:42 9850105/22/2020500,000IBVCB.2205200488829003.DUONG THI PHUONG THAO.MS 2020.119 (gia dinh chi Van)5/22/2020500,000Sender:79310001.DD:220520.SHGD:10005526.BO:DUONG DUY HUNG.UNG HO MS 2020.118 GIA DINH ANHHUNG, CHI LAN5/22/2020500,000369803.220520.092209.MS2020119 gia dinh c van FT201438520828445/22/2020500,000016604.220520.053421.ung ho MS 2020 119 gia dinh chi van5/22/20201,000,000MBVCB414936858.ung ho MS2020.104 ung ho cha con anh Long.CT tu 0531002497930 PHO THI MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/22/20201,000,000478155.220520.142220.Ung ho ms 2020 119 gia dinh chi Van o Da Nang5/22/20201,000,000MBVCB.415084361.benh tim.CT tu 0251002466409 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/22/20201,500,000MBVCB414929835.ung ho MS 2020.117.CT tu 0011004050974 NGUYEN HUONG GIANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/22/20203,000,000IBVCB.2205200442485002.DO VU HUY HUNG.ung ho MS 2020.111 (ung ho gia Dinh em Hue)5/23/202050,000IBVCB.2305200804287001.THAI VU THAI.vo chong thai vu thai va nguyen ngoc phi ung ho MS 2020.108 (ung ho em Nguyen Quang Tuyen). ( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat).5/23/202050,000IBVCB.2305200543989001.phan ngoc hung Giup ma so: 2020.120 (be Dao Thanh Ha)5/23/2020100,000IBVCB.2305200812353001.TRAN THI THANH HUYEN.Ung ho MS 2020.120 ( Be Dao Thi Thanh Ha)5/23/2020100,000IBVCB.2305200778631001.NGUYEN THI KIM CHI.ung ho MS 2020.120 Be Dao Thi Thanh Ha5/23/2020100,000365804.230520.145930.Nhom Vien gach nho Ung ho 2 Ma so 113 va 1145/23/2020100,000394893.230520.131334.CASHOUT247 01698703975 5711514196 1000005/23/2020100,000394696.230520.131103.CASHOUT247 01698703975 5711512989 1000005/23/2020100,000485896.230520.101417.Vietcombank 0011002643148 NGUYEN THI TU ANH ung ho MS 2020 111 gia dinh em Hue5/23/2020100,000142250.230520.100025.MIEN PHI CHUYEN KHOAN TRON DOI VOI APP MBBANK MS2020 1205/23/2020100,000MBVCB.416015864.MS 2020.120.CT tu 0021001039526 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/23/2020200,000364907.230520.220233.ung ho MS 2020.119 (gia dinh chi Van - Da Nang)5/23/2020200,000083548.230520.201846.Ung ho MS 2020.120 Be Dao Thi Thanh Ha FT201469411241335/23/2020200,000349366.230520.163729.Ung ho MS 2020 116 ( me con Hoai An)5/23/2020200,000MBVCB415993183.MS 2020.120.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/23/2020210,000IBVCB.2305200832591005.TRAN THANH THAO LOAN My Tho, Tien Giang Uh Ms 2020.120.Be Thanh Ha_Quang Ninh.5/23/2020300,000MBVCB416433705.c cung ho MS2020.117-be Nguyen Chi Thuc.CT tu 0071000916944 LE PHUONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/23/2020300,000MBVCB416076452.MS 2020.119 (gia dinh chi Van).CT tu 0041000366860 NGUYEN THI THANH HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/23/2020300,000808524.230520.063819.MS 2020.119 FT201446300488095/23/2020500,000106416.230520.214127.Shop hanhdecal ung ho ms 2020.120 be dao thi thanh ha FT201468000378735/23/2020500,000MBVCB416209778.Tom C tang MS 2020.120 be Dao Thi Thanh Ha.CT tu 0011001912955 NGUYEN THI THANH HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/23/2020500,000140320.230520.105903.ung ho ms 2020.117 ung ho be Nguyen Tri Thuc5/23/2020500,000IBVCB.2305200450683001.TRUONG THI KIM TUYEN.Ung ho MS 2020.104 ung ho cha con anh Long5/23/2020500,000720220.230520.064504.uh ms 2020 111 gia dinh e hue5/23/2020900,000023444.230520.102605.UNG HO MS2020.118,119,120 MOI TH 300.000-230520-10:26:04 0234445/23/20201,000,000MBVCB416069200.ung ho MS 2020.120 (be Dao Thi Thanh Ha).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/24/202050,000IBVCB.2405200628783001.TRAN THI THANH HUYEN.Ung ho MS 2020.121 (co Bui Thi Chinh)5/24/202050,000IBVCB.2405200104229001.PHAM QUANG THINH.Ung ho MS 2020.111 ung ho gia dinh em Hue5/24/2020100,000272069.240520.195921.ung ho MS 2020 .121 ( Co bui thi Chinh)5/24/2020100,000255217.240520.135023.MS 2020.120 FT201467400181355/24/2020100,000166839.240520.105203.Ung ho MS 2019.108 gia dinh aDuong cLieu5/24/2020100,000528725.240520.064113.Vietcombank 0011002643148 UNG HO MS 2020121 co BUI THI CHINH5/24/2020200,000948731.230520.225050.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS2020 119 gia dinh chi Van5/24/2020200,000MBVCB.416906753.MS 2020.121 co Bui Thi Chinh.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/24/2020200,000352435.240520.155234.MIEN PHI CHUYEN KHOAN TRON DOI VOI APP MBBANK MS 2020 114 gia dinh anh Hai5/24/2020200,000MBVCB416874603.Hung ung ho MS 2020.121 (co Bui Thi Chinh).CT tu 0071004135163 NGUYEN THANH HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/24/2020200,000MBVCB416856817.ung ho MS 2020.121 co bui thi chinh.CT tu 0851000024120 NGUYEN HUU DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/24/2020200,000090460.240520.140836.UNG HO MS 2020.120 ( BE DAO THI THANH HA)-240520-14:08:28 0904605/24/2020200,000204727.240520.124602.MS 2020.111 (ung ho gia dinh em Hue)5/24/2020200,000398240.240520.120832.Chuyen tien ung ho MS 2020.1115/24/2020200,000IBVCB.2405200533267001.BUI QUYET THANG.Ung ho MS 2020.111 (ung ho gia dinh em Hue - Quang Ngai)5/24/2020200,000692051.240520.081147.ung ho ms 2020.118 ( anh hung _chi lan )5/24/2020200,000528618.240520.063522.Vietcombank 0011002643148 MS 2020 121 Bui Thi Chinh5/24/2020200,000171086.240520.052004.ung ho MS 2020.121 co Bui Thi Chinh, Quang Ninh5/24/2020300,000997156.240520.215727.Violetrose ung ho be soc kha5/24/2020300,000MBVCB417029948.MS 2020.118 (gia dinh anh Hung, chi Lan).CT tu 0111000087610 TRAM VAN HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/24/2020400,000248240.240520.132505.Ms 2020.111 FT201468756303575/24/2020500,000931608.240520.174131.Ck Bui Thi Chinh5/24/2020500,000MBVCB416871252.ung ho MS 2020.117(ung ho be Nguyen chi Thuc).CT tu 0421000413519 PHAM THI HONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/24/20201,000,000092186.240520.144535.UNG HO MS2020.111 (UNG HO GIA DINH EM HUE)-240520-14:45:35 0921865/24/20201,000,000127400.240520.100109.Ms 2020 1215/24/20201,000,000687299.240520.090214.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 LDT ung ho ms 2020 121 co Bui Thi Chinh5/24/20201,000,000353450.240520.065942.Ung ho MS 2020 121 (co Bui Thi Chinh)5/24/20201,000,000020447.240520.061757.MIEN PHI CHUYEN KHOAN TRON DOI VOI APP MBBANK Ms 2020 116 me con hoai an5/24/20201,000,000019778.240520.061150.MIEN PHI CHUYEN KHOAN TRON DOI VOI APP MBBANK Ms 2020 118 a hung chi lan5/24/20201,000,000018613.240520.060130.MIEN PHI CHUYEN KHOAN TRON DOI VOI APP MBBANK Ms 2020 121 co bui thi chinh5/25/202050,000MBVCB417775704.Ung ho MS 2020.119 (gia dinh chi Van).CT tu 0071003935959 HUYNH LE TRUC LY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/25/202050,000MBVCB417505033.giup gdinh anh ma so 2020.222 co con bi benh va anh bi benh vay nen.CT tu 0181003424577 NGUYEN THI THUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/25/202050,000002177.250520.111706.MS2020.111 ung ho gia dinh em Hue5/25/202050,000Sender:01310012.DD:250520.SHGD:10011223.BO:HUYNH BAO CHAU.UNG HO CO BUI THI CHINH. MS 2020.1215/25/202050,000737697.250520.100055.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 TDV ung ho MS 2020112 a Ha Van Phuong5/25/202050,000IBVCB.2505200661291004.phan ngoc hung Giup ma so: 2020.122( anh Ha Van Phuong)5/25/202050,000IBVCB.2505200623187003.phan ngoc hung Giup ma so: 2020.121( co Bui Thi Chinh)5/25/202050,000Sender:01319001.DD:250520.SHGD:10000034.BO:DO THI LAN.UNG HO MS 2020121 CO BUI THI CHINH5/25/202050,000IBVCB.2505200640037001.TRAN THI THANH HUYEN.Ung ho MS 2020.122 (Anh Ha Van Phuong)5/25/202050,000MBVCB417197060.ung ho MS 2020.122.CT tu 0951004183209 PHAM THI HOAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/25/202050,000501221.250520.074453.MS 2020122 Anh Ha Van Phuong5/25/2020100,000420467.250520.164126.MoMoT01698703975T5731052479T970436TMs 2020122 anh ha van phuong5/25/2020100,000168413.250520.152210.ung ho ms 2020.121 co Bui Thi Chinh5/25/2020100,000167326.250520.152103.ung ho ms 2020.122 anh Ha Van Phuong5/25/2020100,000166448.250520.152005.ung ho ms 2020.120 be Dao Thi Thanh Ha5/25/2020100,000782045.250520.151657.ung ho ma so 2020 122 ha van phuong5/25/2020100,000387150.250520.125153.MIEN PHI CHUYEN KHOAN TRON DOI VOI APP MBBANK Ung ho MS2020 122 anh Ha Van Phuong5/25/2020100,000Sender:01310001.DD:250520.SHGD:10008957.BO:PHAN VAN HAI.MS 2020.120 UNG HO BE DAO THI THANH HA NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT5/25/2020100,000Sender:01310012.DD:250520.SHGD:10010058.BO:NGUYEN THI KIM CHINH.UNG HO MS 2020.057 BE DUONG LINH KIEU, YEN BAI5/25/2020100,000Sender:01323001.DD:250520.SHGD:10000207.BO:NGUYEN THANH TUNG.UNG HO CO BUI THI CHINH MS 20201215/25/2020100,000VU MANH HUNG UNG HO CHAU DO BAO THY (MS 2020.112)5/25/2020100,000900482.250520.075711.ung ho ms 2020.122 ( anh Ha Van Phuong)5/25/2020100,000MBVCB.417169913.VAY NEN.CT tu 0121000706359 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/25/2020100,000448347.250520.060820.Ung ho MS 2020.122 anh Ha Van Phuong FT201460509135615/25/2020200,000189017.250520.201744.Ung ho MS2020.122 anh Ha Van Phuong5/25/2020200,000546810.250520.163500.ung ho quy5/25/2020200,000MBVCB417737406.MS 2019.102(be nguyen xuan truong).CT tu 0101000409587 LE THI MAI PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/25/2020200,000IBVCB.2505200923785008.PHAM THUY TRANG.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2020.121 cho co Bui Thi Chinh dieu tri benh5/25/2020200,000IBVCB.2505200011573006.PHAM THUY TRANG.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2020.120 cho be Dao Thi Thanh Ha dieu tri benh5/25/2020200,000IBVCB.2505200868069003.PHAM THUY TRANG.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2020.119 cho gia dinh chi Van5/25/2020200,000IBVCB.2505201044559002.PHAM THUY TRANG.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2020.118 cho gia dinh anh Hung, chi Lan5/25/2020200,000MBVCB.417607987.MS 2020.122.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/25/2020200,000Sender:48304001.DD:250520.SHGD:10007976.BO:HOANG PHUONG HIEN.UNG HO MS 2020.122 (ANH HA VAN PHUONG) TAI NGOAI THUONG VIET NAM SGD5/25/2020200,000450124.250520.114510.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 NGUYEN THI THANH CHUC chuyen khoanMS2020122Anh H5/25/2020200,000493707.250520.114822.IRIS UNG HO MS 2020.121(co Bui Thi Chinh)5/25/2020200,000IBVCB.2505200570515004.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2020.121 (co Bui Thi Chinh)5/25/2020200,000IBVCB.2505200125655003.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2020.120 ( Be Dao Thi Thanh Ha)5/25/2020200,000IBVCB.2505200976695002.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2020.119 (gia Dinh chi Van)5/25/2020200,000Sender:01310012.DD:250520.SHGD:10011021.BO:LE TRUNG TRUC.UNG HO MS 2020.118 GIA DINH A HUNG, C LAN5/25/2020200,000Sender:01310005.DD:250520.SHGD:10009533.BO:LE TRUNG TRUC.UNG HO MS 2020.116 ME CON HOAIAN5/25/2020200,000MBVCB417245173.ung ho MS 2020.122 (anh ha van phuong).CT tu 0391001000769 NGUYEN THANH SANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/25/2020200,000058026.250520.083629.ck ung ho ms 2020121 co BUI THI CHINH5/25/2020200,000500730.250520.071655.2020122 Anh Ha Van Phuong5/25/2020200,000803760.250520.054711.MS 2020.122 anh Ha Van Phuong5/25/2020250,000MBVCB.417991520.benh ung thu .CT tu 0121000542054 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/25/2020300,000IBVCB.2505200829317002.NGUYEN LE MINH XUAN.Ung ho MS 2020.112 Ung ho be Do Bao Thy5/25/2020300,000IBVCB.2505200820327005.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2020.122 (Anh Ha Van Phuong)5/25/2020300,000489936.250520.090404.Ung ho anh HA VAN PHUONG FT201464934817505/25/2020300,000MBVCB417237400.MS 2020.122 .CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/25/2020300,000MBVCB417179637.MS 2020.122 (anh Ha Va Phuong).CT tu 0011004167867 TONG HOANG HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/25/2020300,000450916.250520.064202.Ung ho MS 2020.122 FT201468208531455/25/2020400,000753552.250520.121156.TTTPhuong ung ho Ms2020116 Ms2020120 Ms2020121 Ms2020122 moi ms 100000d5/25/2020500,000MBVCB.417738363.ms 2020.120 (Dao Thi Thanh Ha).CT tu 0011000417331 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/25/2020500,000MBVCB.417735446.ung ho ms 2020.122 (Ha Van Phuong).CT tu 0011000417331 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/25/2020500,000146467.250520.123911.CHI KHANH LINH, MINH HA-DVONG-CG-HN UH MS 2020.122 (a. Ha Gia Phuong). CHU GD ANH KHOI BENH.5/25/2020500,000594280.250520.115844.Ung ho MS 2020122 Ha Van Phuong FT201462688353635/25/2020500,000Sender:01310005.DD:250520.SHGD:10021273.BO:PHAM QUOC MANH.PHAM QUOC MANH UNG HO GD ANH HAPHUONG, THANH TAN, NHU THANH, THANH HOA. MS5/25/2020500,000IBVCB.2505200605581001.Anh Ha Van Phuong xa Thanh Tan, huyen Nhu Thanh, tinh Thanh Hoa. MS 2020.1225/25/2020500,000Sender:01310012.DD:250520.SHGD:10014974.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2020.122 ANH HA VAN PHUONG5/25/2020500,000483394.250520.091444.UNG HO ANH HA VAN PHUONG MS 2020.1225/25/2020500,000Sender:01310005.DD:250520.SHGD:10006052.BO:PHAM QUOC MANH.PHAM QUOC MANH UNG HO GD CHI THILAN, VIET HUNG, TRUC NINH, NAM TRUC NINH, NAM DINH. MS 2020.1185/25/2020500,000MBVCB417249008.ung ho ms 2020.122(a Ha Van Phuong).CT tu 0701000449995 DO THI THUY DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/25/2020500,000057893.250520.083608.ung ho MS 2020.122 anh HaVan Phuong5/25/2020500,000122711.250520.081109.MS 2020.104 (UNG HO CHA CON ANH LONG)-250520-08:11:08 1227115/25/2020500,000450245.250520.074750.Vietcombank 0011002643148 MS 2020 122 anh Ha Van Phuong5/25/2020500,000029433.250520.071228.Ung ho MS 2020.1225/25/2020600,000Sender:79333001.DD:250520.SHGD:10002806.BO:NGUYEN LUONG.UNG HO MS 2020.120, BE DAO THI THAN H HA5/25/2020900,000464239.250520.095922.Vietcombank 0011002643148 MS 2020115 ung ho be SOC KHA5/25/20201,000,000211904.250520.212315.UNG HO MS 2020.111 GIA DINH EM HUE-250520-21:22:57 2119045/25/20201,000,000348483.250520.152247.MS 2020.111 ung ho gia dinh em Hue5/25/20201,000,000117465.250520.143045.ung ho MS 2020.122 anh HA VAN PHUONG.5/25/20201,000,000150443.250520.133200.Ung ho MS 2020.116(me con be Hoai An)5/25/20201,000,000Sender:01310001.DD:250520.SHGD:10015591.BO:TRAN VINH.UNG HO MS 2020.122 ( ANH HA VAN PHUONG )5/25/20202,000,000Sender:01204001.DD:250520.SHGD:11480337.BO:NGUYEN THI THANH THUY.NGUYEN NGOC TUNG CT UNG HO MS.2020.120 (HA, ST: 500.000D), MS.2020.115 (KHA, ST: 500.000D), MS.2020.116 (AN, ST: 500.000D), MS.2020.111(HUE, ST: 500.000D)5/25/20202,000,000994519.250520.110658.MS 2020.122 Ho tro Anh Ha Van Phuong..5/25/20202,000,000494169.250520.065638.Ung ho MS 2020.122 ( anh Ha Van Phuong )5/26/202050,000IBVCB.2605200893427003.phan ngoc hung Giup ma so: 2020.123 ( hai be Minh Khoi Minh Anh)5/26/202050,000913975.260520.170403.ms 2020.123 ung ho Minh Khoi Minh Anh5/26/202050,000913140.260520.170244.ms 2020.122 ung ho anh Ha Van Phuong5/26/202050,000MBVCB.418423916.MS 2020123.CT tu 0231000658648 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/26/202050,000225052.260520.102617.VIETTEL 400300 LIENNH 200526 200526675789837 400201 MS2020 1235/26/202050,000991351.260520.091831.MS 2020.123 FT201478219071415/26/202050,000270568.260520.083017.MS 2020.123 (ung ho hai be Minh Khoi Minh Anh)5/26/2020100,000931259.250520.235850.Ung ho ma so 2020 113 FT201470039424085/26/2020100,000931109.250520.235712.Ung ho ma so 2020 114 FT201473989070765/26/2020100,000930868.250520.235523.Ung ho ma so 2020 116 FT201478243070225/26/2020100,000930718.250520.235343.Ung ho ma so 2020 120 FT201473663195995/26/2020100,000926283.260520.211404.MIEN PHI CHUYEN KHOAN TRON DOI VOI APP MBBANK XIN GIUP 2 BE MINH ANH VA MINH KHOI MS 2020 1235/26/2020100,000MBVCB418950332.ung ho MS 2020.123 (2 be Minh Khoi Minh Anh).CT tu 0951004182171 PHAN THI HOAI THU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020100,000IBPS/SE:79303003.DD:260520.SH:10006461.BO:HO CAM TU.UNG HO5/26/2020100,000725076.260520.160024.CASHOUT247 01698703975 5740492591 1000005/26/2020100,000484863.260520.155232.MoMoT01637180986T5740377594T970436Tung ho MS 2020123 hai be Minh Khoi Minh Anh5/26/2020100,000149512.260520.142617.2020.117-ung ho chau nguyen chi thuc FT201479824624165/26/2020100,000Sender:01310001.DD:260520.SHGD:10007893.BO:NGUYEN THI HUYEN TRANG.VC TRANG QUOC UNG HO MS2020. 123 HAI BE MINH KHOI MINH ANH5/26/2020100,000995099.260520.092540.MS 2020.123 FT201478704839435/26/2020100,000518899.260520.090341.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 TDV ung ho MS 2020123 be Minh Khoi Minh Anh5/26/2020100,000MBVCB.418274397.ung ho MS 2020.123 (Minh Khoi, Minh An).CT tu 0071002338169 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/26/2020100,000MBVCB418271107.Ung Ho MS : 2020.123(hai be Minh Khoi Minh Anh).CT tu 0071000810112 TA THI AI CHI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020100,000097595.260520.083947.MIEN PHI CHUYEN KHOAN TRON DOI VOI APP MBBANK Ung ho 2020 123 hai be Minh Khoi Minh Anh5/26/2020100,000674342.260520.083051.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms 2020 123 hai be Minh Khoi Minh Anh5/26/2020100,000674011.260520.082731.Vietcombank 0011002643148 Ung ho hai be Minh Khoi va Minh Anh MS2020 1235/26/2020100,000284408.260520.074614.MS 2020.123 (hai be Minh Khoi Minh Anh)5/26/2020100,000042363.260520.072849.MIEN PHI CHUYEN KHOAN TRON DOI VOI APP MBBANK Ung ho MS2020 123 hai be Minh Khoi Minh Anh5/26/2020100,000947567.260520.064511.Ung ho MS 2020.123 hai be Minh Khoi Minh Anh FT201476220410005/26/2020100,000IBVCB.2605200682633002.THACH XUAN BACH.ung ho MS 2020.123 (hai be Minh Khoi Minh Anh)5/26/2020100,000931347.260520.000010.Ung ho ma so 2020 112 FT201475901056075/26/2020150,000IBVCB.2605200958561001.TRAN THI THANH HUYEN.Ung ho MS 2020.123 (hai be Minh Khoi Minh Anh)5/26/2020150,000670254.260520.074145.Vietcombank 0011002643148 Ung ho ms 2020 123 anh em be minh anh nam dan nghe an5/26/2020200,000384797.260520.222036.Ung ho MS 2020.123 FT201480227016375/26/2020200,000028421.260520.185718.Ms 2020.117ung ho be nguyen chi thuc5/26/2020200,000517219.260520.172920.MS 2020.123 UNG HO 2 BE MINH KHOI VA MINH ANH5/26/2020200,000MBVCB418742558.ms 2020.117 ( ung ho be nguyen chi thuc).CT tu 0101000409587 LE THI MAI PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020200,000MBVCB418588461.Ung ho MS2020.122 (anh Ha Van Phuong).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020200,000IBVCB.2605200580415001.NGUYEN TRONG TUNG.Ung ho MS 2020.123 (hai be Minh Khoi Minh Anh)5/26/2020200,000740031.260520.125153.MS 2020.123 Ung ho 2 be Minh Khoi Minh Anh5/26/2020200,000MBVCB418512475.ba hoa tang chau mnh khoi, minh anh.CT tu 0011004252525 VU THI HOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020200,000658776.260520.104944.Chuyen tien ung ho ms 2020.1235/26/2020200,000IBVCB.2605200090823002.NGUYEN THI QUOC THINH.Ung ho MS 2020.1235/26/2020200,000MBVCB.418358340.kho khan.CT tu 0201000567883 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/26/2020200,000MBVCB418353378.ung ho MS 2020-096.CT tu 0071005087125 VU BAO ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020200,000MBVCB418352588.ung ho MS 2020-098.CT tu 0071005087125 VU BAO ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020200,000MBVCB418351614.ung ho MS 2020-104.CT tu 0071005087125 VU BAO ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020200,000624223.260520.100607.ung ho 2 chau bi ung thu mau5/26/2020200,000284568.260520.095245.Le Hong Nhung chuyen tien ung ho MS 2020.123 (be minh khoi va minh anh)5/26/2020200,000865008.260520.093612.TTTPhuong ung ho Ms2020123 hai be Minh Khoi Minh Anh5/26/2020200,000Sender:01310012.DD:260520.SHGD:10008864.BO:PHAN VAN HAI.MS 2020.123 UNG HO HAI BE MINH ANH MINH KHOI NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT5/26/2020200,000Sender:01310005.DD:260520.SHGD:10004387.BO:VU THI NGA.UNG HO MS 2020.122 ANH HA VAN PHUONG5/26/2020200,000MBVCB.418254512.MS 2020.123.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/26/2020200,000226734.260520.084611.MS 2020.123-260520-08:45:59 2267345/26/2020200,000294087.260520.082938.Ms2020.123( minh khoi minh anh)5/26/2020200,000Sender:01202002.DD:260520.SHGD:10000075.BO:HOANG THI MAI HUONG.995220052651239 CHUYEN TIEN MS 2020.123CHAU MINHKHOI5/26/2020200,000958002.260520.075405.Ung ho MS 2020.123 hai be Minh Khoi Minh Anh FT201475403042225/26/2020200,000MBVCB418201830.ung ho 2020.123( 2 be Minh Khoi Minh Anh).CT tu 0091000646910 HUYNH THI QUE PHUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020200,000506288.260520.073432.ung ho MS 2020.1235/26/2020200,000952986.260520.072841.Ung ho ms 2020.121 co bui thi chinh FT201473210250265/26/2020200,000MBVCB418154080.ung ho ms 2020.123.CT tu 0211000469929 PHAN THI VAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020200,000943819.260520.054534.Ung ho MS2020.123 - hai be Minh Khoi, Minh Anh FT201475913002405/26/2020250,000816472.260520.150222.Ung ho ms 2020.1235/26/2020300,000IBVCB.2605200954185001.TRAN NAM TRUNG.Gia dinh be Su Hao - 7.12 lo E, cc ehome2, Phuoc Long B, Quan 9. Ung ho: MS 2020.123 (hai be Minh Khoi Minh Anh)5/26/2020300,000MBVCB418097843.ung ho MS 2020.121 (co Bui Thi Chinh) mong co mau lanh benh.CT tu 0121001685614 NGUYEN TAN KIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020300,000264361.260520.173400.Ung ho MS 2020 123 hai be Minh Khoi Minh Anh FT201473285841535/26/2020300,000234792.260520.164254.UNG HO MS 2020.123 FT201473229964015/26/2020300,000280438.260520.162013.MS 2020.123 (HAI BE MINH KHOI MINH ANH)-260520-16:20:13 2804385/26/2020300,000MBVCB418691106.ung ho be minh khoi , ms 2020123.CT tu 0021002056831 PHAM BANG GIANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020300,000Sender:79310001.DD:260520.SHGD:10024020.BO:PHAM VAN NHAN.UNG HO MS 2020.123 HAI BE MINH KHOI MINH ANH5/26/2020300,000386510.260520.145406.UNG HO MA SO 2020.118 - GIA DINH ANH HUNG CHI LAN5/26/2020300,000392000.260520.140839.Ung ho be Minh Khoi Minh Anh MS 2020.1235/26/2020300,000Sender:48304001.DD:260520.SHGD:10005006.BO:PHAN THI MINH HUE.MS 2020.123 TAI NGOAI THUONGVIET NAM SGD5/26/2020300,000455200.260520.123013.Ung ho MS2020.123 (hai be Minh Khoi, Minh Anh)5/26/2020300,000075621.260520.114858.MS 2020.123Minh khoi Minh anh FT201475233024905/26/2020300,000704940.260520.114655.ms 2020.123. ung ho minh anh minh khoi5/26/2020300,000LE THIEN HOANG UNG HO TU THIEN MA SO 2020.111 ( UNG HO GIA DINH E HUE)5/26/2020300,000MBVCB418376520.ung ho MS 2020-123 hai be Minh Khoi - Minh Anh.CT tu 0721000638272 DUONG NGUYEN THUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020300,000MBVCB418367610.MS 2020 .123(MINH ANH ).CT tu 0371000438820 NGUYEN THI DIEP ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020300,000550074.260520.094900.Vietcombank 0011002643148 ung ho 2 con Minh Khoi va Minh Anh MS2020 1235/26/2020300,000975393.260520.084556.Ms 2020 123 be Minh Khoi va Minh Anh Mong 2 con mau het benh chua se mang phep lanh den ben con FT205/26/2020300,000555082.260520.084521.ung ho ms 2020.122 gia dinh anh ha van phuong o thsnh hoa5/26/2020300,000452749.260520.084505.MS 2020.123 UNG HO HAI BE MINH KHOI MINH ANH5/26/2020300,000363233.260520.083803.UNG HO MS 2020.123 (HAI BE MINH KHOI MINH ANH)5/26/2020300,000IBVCB.2605200583195001.PHAM THI LANH.Ung ho cho hai beMinh Khoi va Minh Anh5/26/2020300,000047747.260520.073851.MIEN PHI CHUYEN KHOAN TRON DOI VOI APP MBBANK Ung ho Ms 2020 123 hai be minh khoi Minh anh5/26/2020300,000943693.260520.054213.Ung ho MS 2020.123 FT201476218026705/26/2020400,000IBVCB.2605200907385002.CAO VIET DUNG.ung ho MS 2020.123 hai be Minh Khoi Minh Anh5/26/2020400,000864896.260520.101211.IBFT Ung ho MS 2020.123 M Khoi M Anh5/26/2020400,000116448.260520.085645.ung ho hai be Minh Khoi Minh Anh MS 2020 1235/26/2020400,000MBVCB418229109.MS 2020.123.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020400,000786327.260520.071038.MS 2020.123 (hai be Minh Khoi Minh Anh)5/26/2020500,000448950.260520.224739.ung ho MS 2020.111 (ung ho gia dinh em Hue)5/26/2020500,000IBVCB.2605200339165004.Tran Gia Long So 33 - Duong so 3 - KDC Cityland - P7 - Go vap ung ho MS 2020.1235/26/2020500,000IBVCB.2605200410043006.TRAN THANH HAI.MS2020.1045/26/2020500,000MBVCB418906424.giup MS.2020.123(hai chau Minh Khoi Minh Anh).CT tu 0071000840296 NGUYEN HONG TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020500,000291398.260520.180037.UNG HO MA SO 2020.123 (BE MINH KHOI - MINH ANH)-260520-18:00:37 2913985/26/2020500,000MBVCB418822704.ung ho MS 2020.123.CT tu 0301002824314 NGUYEN THAI AN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020500,000230510.260520.163535.Ung ho ms 2020.123 FT201478384416475/26/2020500,000548211.260520.153001.MIEN PHI CHUYEN KHOAN TRON DOI VOI APP MBBANK UNG HO MS 2020 1235/26/2020500,000822424.260520.150818.ung ho ms 2020.123 be minh khoi minh anh5/26/2020500,000819596.260520.150434.Chuyen tien ung ho MS 2020.1215/26/2020500,000141408.260520.141100.Ung ho MS 2020 111 ung ho gia dinh em Hue FT201470909025755/26/2020500,000832544.260520.135839.MS2020.123 ung ho 2 be Minh Khoi Minh Anh5/26/2020500,000Sender:79305001.DD:260520.SHGD:10002718.BO:NGO KIM THUY.NGO KIM THUY UNG HO MS2020.112 UNG HO BE DO BAO THY5/26/2020500,000MBVCB418422401.giup do 2020.123.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020500,000VO TAM THAP// UNG HOVO TAM THAP// UNG HO MS2020.118 (GIA DINH ANH HUNG, CHI LAN)// FO: BAO VIETNAMNET5/26/2020500,000IBVCB.2605200165489001.Nghi Huynh MS 2020.123 hai be Minh Khoi Minh Anh5/26/2020500,000IBVCB.2605200661373002.VU THU TRANG.Ung ho MS 2020.123 (hai be Minh Khoi, Minh Anh)5/26/2020500,000544736.260520.090050.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 LAM TIEU NHU chuyen khoan ung ho MS 2020 1235/26/2020500,000Sender:01310012.DD:260520.SHGD:10005820.BO:NGUYEN THI NGOC ANH.UNG HO HAI CHAU SINH DOI MINH ANH MINH KHOI MS 2020.1235/26/2020500,000860905.260520.085716.ung ho MS 2020.123 hai be MinhKhoi Minh Anh FT201473858117225/26/2020500,000979482.260520.085423.ung ho ms 2020 123 hai be minh khoi minh anh FT201477502206735/26/2020500,000562567.260520.085438.ung ho MS 2020.1235/26/2020500,000Sender:48304001.DD:260520.SHGD:10000889.BO:DINH THI MINH TAM.UNG HO MS 2020.123 MINH ANH MINH KHOI TAI NGOAI THUONG VIET NAM CN HA NOI5/26/2020500,000091108.260520.083322.MIEN PHI CHUYEN KHOAN TRON DOI VOI APP MBBANK Xin giup hai be Minh Anh va Minh Khoi MS 2020 1235/26/2020500,000MBVCB418191770.MS 2020.123.CT tu 0181003637398 BUI QUANG DAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020500,000279559.260520.073032.Ung ho MS 2020.123 (be Minh Khoi va Minh Anh)5/26/2020500,000038919.260520.072215.MIEN PHI CHUYEN KHOAN TRON DOI VOI APP MBBANK Ung ho 2 chau minh anh va minh khoi MS 2020 1235/26/2020500,000220040.260520.065255.UNG HO MS 2020.123 ( HAI BE MINH KHOI MINH ANH)-260520-06:52:42 2200405/26/2020500,000793487.260520.053924.Vietcombank 0011002643148 BUI THI THANH TRANG ung ho MS 2020 123 hai be Minh Khoi Minh Anh5/26/2020600,000Sender:79333001.DD:260520.SHGD:10000211.BO:NGUYEN LUONG.UNG HO MA 2020.123. HAI BE MINH KHO I VA MINH ANH5/26/20201,000,000386985.260520.192449.ung ho MS 2020 123 Be Minh Khoi Minh Anh5/26/20201,000,000815470.260520.190250.MIEN PHI CHUYEN KHOAN TRON DOI VOI APP MBBANK Ung ho 2 be Minh Khoi Minh Anh5/26/20201,000,000Sender:79303008.DD:260520.SHGD:10011051.BO:LUONG THI TUYET TRINH.D T N THUY UNG HO MS 20201235/26/20201,000,000Sender:92204012.DD:260520.SHGD:12502672.BO:NGUYEN XUAN HOA.NGUYEN XUAN HOA CK5/26/20201,000,000989372.260520.091430.Ung ho be Minh Khoi Minh Anh MS 2020.123 FT201473858845795/26/20201,000,000LUONG THI THU CK GIUP GIA DINHEM HUE - MA SO: 2020.1115/26/20201,000,000634281.260520.083722.Nguyen Quang Dung o Vinh Hoa-Phu Giao-Binh Duong ung ho MS 2020.123/hai be Minh Khoi va Minh Anh o Nam Dan-Nghe An5/26/20201,000,000971548.260520.083618.Ung ho MS 2020.117 be Nguyen Chi Thuc FT201470513699345/26/20201,000,000VUONG VAN NGUYEN AUSTRALIA UNG HO BE H'OAI YA MS 2020.0955/26/20201,000,000223115.260520.080634.UNG HO MS 2020.123-260520-08:06:22 2231155/26/20201,000,000MBVCB418172721.Ung ho MS 2020.123(hai be Minh Khoi, Minh Anh).CT tu 0121000359803 TRUONG THI NGOC BICH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/20202,000,000477485.260520.195152.Ung ho MS 2020.123 (hai be Minh Khoi. Minh Anh)5/26/20202,000,000MBVCB418508670.MS2020.123 hai be Minh Khoi Minh Anh.CT tu 0071001013306 TRAN THI THANH HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/20202,000,000600377.260520.101728.2020/123 /hai be minh khoi minh anh5/26/20202,000,000IBVCB.2605200885537001.TRUONG VINH NAM.ung ho MS 2020.123 (hai be Minh Khoi Minh Anh5/26/20202,000,000962518.260520.081111.Ung ho MS 2020.123 hai be Minh Khoi va Minh Anh FT201477500626235/26/20204,000,000663596.260520.092529.PHAM VAN HUY CK UNG HO 2 BE MINH KHOI MINH ANH MS 2020.1235/26/20205,000,000CHI VU THI PHUONG HA NOI UNG HO MS2020.123 ,2 BE MINH KHOI VA MINH ANH5/27/202050,000924242.260520.233557.IBFT Ung ho ms 20201235/27/202050,000568847.270520.202721.5753276354 Chuyen qua MoMo ung ho MS 20201245/27/202050,000IBVCB.2705200189875002.phan ngoc hung Giup ma so: 2020.124 (be Phan Khanh Duy)5/27/202050,000631556.270520.150806.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 TDV ung ho MS 2020121 co Bui Thi Chinh5/27/202050,000IBVCB.2705200383929001.THAI VU THAI.vo chong thai vu thai va nguyen ngoc phi ung ho MS 2020.109 (ung ho me con co Mac). ( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat).5/27/202050,000630457.270520.095209.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 TDV ung ho MS 2020124 be Phan Khanh Duy5/27/202050,000IBVCB.2705200959753001.TRAN THI THANH HUYEN.Ung ho MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy)5/27/202050,000032046.270520.070952.Ung ho MS 2020 124 be phan khanh duy5/27/202050,000MBVCB.419092294.MS 2020124.CT tu 0231000658648 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/27/2020100,000IBVCB.2605200828895001.NGUYEN TUONG.ung ho MS 2020.123 (hai be Minh Khoi Minh Anh)5/27/2020100,000814328.270520.205011.Ung ho MS 2020.124 Phan Khanh D FT201498611792455/27/2020100,000867409.270520.203555.MS2020 111 gia dinhemHue NAMMODUOCSULUULYQUANGVUONGPHAT5/27/2020100,000391400.270520.202428.MS 2020.124(UNG HO BE PHAN KHANH DUY)-270520-20:24:16 3914005/27/2020100,000MBVCB419748577.MS 2020.124 , Phan Khanh Duy , Ung ho.CT tu 0561000395177 TRAN NGOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020100,000673898.270520.171556.Ung ho MS2020 124 be Phan Duy Khanh5/27/2020100,000IBPS/SE:48304001.DD:270520.SH:10005464.BO:TRAN THI ANH TUYET.UNG HO MS 2020.113 (BE LUU HUYNH THANH THIEN) TAI NGOAI THUONG VIET NAM SGD5/27/2020100,000Sender:01310012.DD:270520.SHGD:10014395.BO:PHAN VAN HAI.MS 2020.124 UNG HO BE PHAN KHANHDUY NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT5/27/2020100,000Sender:01310001.DD:270520.SHGD:10013531.BO:PHAN VAN HAI.MS 2020.121 UNG HO CO BUI THI CHINH NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT5/27/2020100,000107395.270520.130927.Ung ho MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy)5/27/2020100,000MBVCB.419342974.MS 2020.124.CT tu 0021001039526 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/27/2020100,000MBVCB419325190.Ung ho MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy) .CT tu 0111000951875 NGUYEN THI HUYNH CHAU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020100,000MBVCB419282843.ung ho be Phan Khanh Duy . MS 2020.124.CT tu 0401001398856 LE VAN LUAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020100,000MBVCB419269590.MS 2020.124 (be Phan Khanh Duy).CT tu 0071001129968 PHAM THI DIEM NGOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020100,000485771.270520.095928.MS 2020.124 ung ho be Phan Khanh Duy FT201483270912515/27/2020100,000MBVCB419205669.MS 2020.124?- Ung ho be Phan Khanh Duy.CT tu 0011002234999 NGUYEN THI HONG NHUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020100,000MBVCB419175921.Ung ho be Phan Khanh Duy Ma so 2020.124.CT tu 0991000011699 VU HONG HAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020100,000170755.270520.091614.Ung ho MS 2020.1245/27/2020100,000147652.270520.084211.Chuyen tien ung ho be Phan Khanh Duy MS 2020.1245/27/2020100,000171119.270520.084026.ms2020.124( ung ho be phan khanh duy)5/27/2020100,000443172.270520.083501.Ung ho MS 2020.124 Phan Khanh Duy FT201486970683035/27/2020100,000574496.270520.083103.MS 2020.124 ung ho be Phan Khanh Duy5/27/2020100,000MBVCB419124818.ung ho MS 2020.124 (ung ho be Phan Khanh Duy).CT tu 0281000630570 LY HOANG DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020100,000783485.270520.081249.200527000004590 ung ho MS 2020.124 ung ho be PHAN KHANH DUY ZP5MC3A9MEVJ5/27/2020100,000044787.270520.074041.ung ho MS 2020 124 Ung ho be Phan Khanh Duy5/27/2020100,000422360.270520.071307.Ung ho ma so 2020 124 FT201480004404605/27/2020100,000MBVCB419091317. MS 2020.124 phan khanh duy.CT tu 0121000499525 NGUYEN DUC HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020100,000092487.270520.060255.MS 2020.124 ung ho be PhanKhanhDuy5/27/2020150,000707092.270520.203147.MS 2020.105? (Ghi ro Ung ho be Nam Trieu)5/27/2020150,000706567.270520.202811.MS 2020.111?(ung ho gia dinh em Hue)5/27/2020150,000590001.270520.085246.MS 2020.124 UNG HO BE PHAN KHANH DUY5/27/2020200,000705616.270520.202045.MS 2020.116?(Me con Hoai An). ung ho cho be.5/27/2020200,000MBVCB419651953.ung ho ms 2020.120 be Dao Thi Thanh Ha.CT tu 0011004058589 PHAM TUAN VU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020200,000MBVCB419651081.ung ho ms 2020.122 anh Ha Van Phuong.CT tu 0011004058589 PHAM TUAN VU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020200,000MBVCB419649013.ung ho ms 2020.124 be Phan Khanh Duy.CT tu 0011004058589 PHAM TUAN VU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020200,000MBVCB.419632780.ung ho?MS 2020.124?(Ung ho be Phan Khanh Duy).CT tu 0721000655760 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/27/2020200,000603359.270520.135658.Ung ho MS 2020.123 hai be Minh Khoi Minh Anh FT201480524641445/27/2020200,000Sender:01310012.DD:270520.SHGD:10013946.BO:PHAN VAN HAI.MS 2020.122 UNG HO ANH HA VAN PHUONG NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT5/27/2020200,000MBVCB419391861.ung ho be Phan Khanh Duy MS 2020.124.CT tu 0181003478026 NGUYEN SE HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020200,000MBVCB419376740.MS 2020.123 HAI BE MINH KHOI - MINH ANH.CT tu 0591000241750 DUONG DUC LOI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020200,000251878.270520.111035.ms 2020.124. ung ho be khanh duy5/27/2020200,000705226.270520.105302.Ung ho MS2020.124 ( Be Phan Khanh Duy)5/27/2020200,000IBVCB.2705201041113003.NGUYEN VIET LAM.Ung ho MS 2020.117 (Ung ho be Nguyen Chi Thuc)5/27/2020200,000NGUYEN THI KHANH TRANG UNG HO BE MINH KHOI - MINH ANH MS 20201235/27/2020200,000199756.270520.095659.Ung ho MS 2020.124 be Duy5/27/2020200,000MBVCB419208190.ung ho ms 2020.124.CT tu 0711000276784 NGUYEN THI BICH THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020200,000688501.270520.094934.UNG HO MS 2020.124 (UNG HO BE PHAN KHANH DUY)5/27/2020200,000324991.270520.093909.MS 2020.124 (UNG HO BE PHAN KHANH DUY)-270520-09:38:54 3249915/27/2020200,000366956.270520.092954.UNG HO MS 2020.124 BE PHAN KHANH DUY5/27/2020200,000461319.270520.091313.MS 2020 124 ung ho be phan khanh duy FT201484505000075/27/2020200,000166270.270520.090955.MS2020.1245/27/2020200,000164596.270520.090733.Chuyen tien ung ho MS 2020.1245/27/2020200,000156496.270520.085534.chuyentienMS2020.1245/27/2020200,000983315.270520.085155.MS2020124 ung ho be phan khanh duy5/27/2020200,000MBVCB419152789.a hieu chuc qua cho e trai ut gan.CT tu 0291000108464 NGUYEN TRUNG HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020200,000MBVCB419145513.MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy) .CT tu 0331000457524 BUI DUY KHANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020200,000146060.270520.083948.Ung ho MS 2020.123 , hai be Minh Khoi Minh Anh5/27/2020200,000005681.270520.083203.IBFTA 200527000005031 Liennp ung ho con khanh duy ms 2020.1245/27/2020200,000MBVCB419119467.ung ho MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy).CT tu 0041000571823 PHAN KANH TUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020200,000MBVCB419116558.MS 2020.124.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020200,000428891.270520.074955.MS 2020.124 ung ho be Phan Khanh Duy FT201488620261875/27/2020200,000MBVCB419108110.MS 2020.124 ( Ung ho be Phan Khanh Duy ).CT tu 0181003442650 NGUYEN KHOA DIEU HUE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020200,000424981.270520.073003.Ms 2020.124 ung ho be Phan Khanh Duy FT201489810056855/27/2020200,000422590.270520.071447.Ung ho MS 2020.124 be PHAN DUY KHANH FT201488594377005/27/2020200,000749588.270520.070934.Vietcombank 0011002643148 N T A TUYET CK Ung ho MS 2020 124 be Phan Khanh Duy5/27/2020200,000MBVCB419093393.ung ho ma so 2020.124 ( ung ho be Phan Khanh Duy) .CT tu 0011000479106 DAO THI TUYET NGA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020200,000931188.270520.063540.IBFT ung ho be Phan Khanh Duy.Hau Giang5/27/2020200,000415986.270520.060626.Ung ho chau Duy FT201483952090195/27/2020200,000IBVCB.2705200907593003.HUYNH VAN TUAN.Ung ho be Phan Khanh Duy - MS 2020.1245/27/2020200,000MBVCB419066286.MS2020.123 (hai be Minh Khoi, Minh Anh).CT tu 0071003707764 LY LE LAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020250,000MBVCB.419051604.2 anh em benh ung thu .CT tu 0121000542054 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/27/2020300,000624504.270520.222623.ung ho MS 2020.124 ung ho be Phan Khanh Duy5/27/2020300,000IBVCB.2705200229701002.Nguyen Ngoc Thang 17 Nguyen Huu Thong, Da nang MS 2020.123 (hai be Minh Khoi Minh Anh5/27/2020300,000IBVCB.2705200362069001.Nguyen Ngoc Thang 17 Nguyen Huu Thong, Da nang MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy)5/27/2020300,000MBVCB419649882.ung ho ms 2020.123 hai be Minh Khoi Minh Anh.CT tu 0011004058589 PHAM TUAN VU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020300,000MBVCB419598648.Ma so 2020.116 ( ung ho me con Hoai An).CT tu 0281000404942 NGUYEN THI PHU KHANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020300,000457726.270520.163920.MS2020.124 UNG HO BE PHAN KHANH DUY5/27/2020300,000437940.270520.161503.MS2020.124 ung ho be Phan Khanh Duy5/27/2020300,000IBVCB.2705200195243001.HA THI HOA.Giup MS 2020.123 - giup 2 be Minh Khoi va Minh Anh5/27/2020300,000027393.270520.140405.ung ho MS 2020122 Anh Ha Van Phuong5/27/2020300,000IBVCB.2705200786275001.be Nam Anh, Minh Anh tp Vung Tau ung ho MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy)5/27/2020300,000VCBPAY419273392.MS2020.124 (ung ho be Phan Khanh Duy).LE THIEN LOC CT den BAO VIETNAMNET.00110026431485/27/2020300,000240527.270520.103420.ung ho be phan khanh duy; ms 20201245/27/2020300,000606072.270520.101027.Vietcombank 0011002643148 NGUYEN LY THI HOAI PHUONG chuyen khoan ung ho be Phan Khanh Duy MS 2020 15/27/2020300,000IBVCB.2705200861689002.NGUYEN VIET LAM.Ung ho MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy)5/27/2020300,000IBPS/SE:01310012.DD:270520.SH:10004997.BO:PHAN HOANG.UNG HO MS 2020.1245/27/2020300,000Sender:01310001.DD:270520.SHGD:10005686.BO:DANG QUOC KIM.MS 2020.1245/27/2020300,000123397.270520.091158.MS 2020 1245/27/2020300,000453410.270520.085744.MS 2020.124 ung ho be Phan Khanh Duy FT201489473467055/27/2020300,000IBPS/SE:01307001.DD:270520.SH:10000629.BO:NGUYEN THANH VAN.IBUNG HO MS 2020.124 ( UNG HO BE PHAN KHANH DUY )5/27/2020300,000148992.270520.084417.ung ho ms 2020.1245/27/2020300,000184257.270520.084035.UNG HO MS 2020124 ( ung ho be PHAN KHANH DUY)5/27/2020300,000Sender:79202002.DD:270520.SHGD:10000348.BO:HOANG NGUYEN KHOA.995220052750940 UNG HO MS 2020.1245/27/2020300,000222059.270520.081943.MS 2020 124 ung ho be PHAN KHANH DUY5/27/2020300,000594492.270520.081053.Vietcombank 0011002643148 NGUYEN TAN NGOC chuyen khoan MS 2020 124 ung ho be Phan Khanh Duy5/27/2020300,000IBVCB.2705200517039001.HO THI KIM LOAN.Ung ho MS 2020.124 Ung ho be Phan Khanh Duy5/27/2020300,000MBVCB419094566.ung ho MS 2020.124 (ung ho be Phan Khanh Duy).CT tu 0151000273959 DINH THANH NHAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020300,000418796.270520.064352.MS 2020.124 FT201484500476405/27/2020400,000MBVCB419494854.ung ho cho be PHAN KHANH DUY MS 2020.124.CT tu 0081001260408 HO THI CAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020400,000MBVCB419099822.Be Bach va Bao: ung ho MS2020.123(hai be Minh Khoi, Minh Anh).CT tu 0071005126201 NGO HOANG VU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020400,000IBVCB.2705200316585001.Be Ha My, Ha Nguyen Ung ho be PHAN KHANH DUY MS 2020.124 Ung ho be PHAN KHANH DUY MS 2020.1245/27/2020500,000MBVCB419773572.ung ho MS 2020.124 (ung ho be Phan Khanh Duy) ap 4 xa Vi tan, Vi Thanh, Hau giang.CT tu 0021001154950 NGUYEN THI MAI HANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020500,000MBVCB419552517.MS 2020.124 (ung ho be Phan Khanh Duy).CT tu 0071002392798 PHAM THAO NGUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020500,000MBVCB.419436940.ung ho ms 2020.123 (Minh Khoi Minh Anh).CT tu 0011000417331 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/27/2020500,000MBVCB.419432347.ung ho ms 2020.124 (Phan Khanh Duy).CT tu 0011000417331 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/27/2020500,000306690.270520.122719.MS 2020.124 Phan Khanh Duy5/27/2020500,000104078.270520.122519.Ung ho MS 2020.111 (ung ho gia dinh em Hue)5/27/2020500,000MBVCB419261170.ung ho MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy).CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020500,000221931.270520.102646.Ung ho chau Phan Khanh Duy MS 20201245/27/2020500,000MBVCB419217745.MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy) .CT tu 0071000933916 TRAN TRI HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020500,000704311.270520.095342.Ung ho MS 2020.124 (Be Phan Khanh Duy)5/27/2020500,000421771.270520.092625.Cuong ung ho MS20201235/27/2020500,000Sender:01310012.DD:270520.SHGD:10006072.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2020.124 BE PHANKHANH DUY5/27/2020500,000MBVCB419166287.MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy).CT tu 0111000806225 HUYNH THI XUAN TIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020500,000454082.270520.085911.Ung ho be Phan Khanh Duy MS 2020.124 FT201484504517115/27/2020500,000861315.270520.084659.Vietcombank 0011002643148 MS 2020 124 Ung ho be Phan Khanh Duy Cau mong phep nhiem mau den voi con5/27/2020500,000UNG HO MS 2020.122 ANH HA VANPHUONG // PHAM THI PHUONG NT5/27/2020500,000316918.270520.081807.UNG HO MS 2020124 PHAN KHANH DUY-270520-08:18:03 3169185/27/2020500,000Sender:79307006.DD:270520.SHGD:10001185.BO:TON NU THI MY VAN.UNG HO GIA DINH EM HUE MS 2020.1115/27/2020500,000Sender:79307006.DD:270520.SHGD:10001160.BO:TON NU THI MY VAN.UNG HO CHA CON ANH LONG MS2020.1045/27/2020500,000IBVCB.2705200327299002.HO THI CUC.ho tro chau phan khanh duy5/27/2020500,000025703.270520.064727.Gui be phan khanh duy5/27/20201,000,000MBVCB419298483.ung ho MS 2020.124 ung ho be phan khanh duy.CT tu 0281000591785 PHAM THI THANH VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/20201,000,000251829.270520.110851.ung ho MS 2020.121 BUI THI CHINH5/27/20201,000,000MBVCB419173005.ung ho chau khanh duy.CT tu 0141000107311 NGUYEN VAN HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/20201,000,000MBVCB419148728.ung ho chau Phan Khanh Duy ung thu.CT tu 0021000869280 BUI LAN HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/20201,000,000IBVCB.2705200979853002.NGUYEN THANH NGOC TUYEN.Minh Thanh Uh be Khanh Duy, MS 2020,1245/27/20201,000,000IBVCB.2705200096469002.NGO THI NGA.ung ho MS 2020.124- ung ho be phan khanh duy5/27/20201,000,000438029.270520.082130.Ung ho qua bao Vietnamnet ung ho MS 2020-124 ung ho be Phan Khanh Duy FT201486670897355/27/20201,000,000427621.270520.074321.Ung ho MS 2020.124 be PHAN KHANH DUY FT201480114239445/27/20201,000,000MBVCB419072568.Ung ho MS 2020.123 (hai be Minh Khoi Minh Anh).CT tu 0071000698002 DOAN LE NGOC LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/20202,000,000Sender:79305001.DD:270520.SHGD:10003123.BO:HUYNH NGOC THANH THUY.HUYNH NGOC THANH THUY UNGHO MS 2020 118 GD ANH HUNG CHI VAN5/27/20203,000,000562134.270520.072635.Ung ho be Phan Khanh Duy MS 2020.1245/27/20205,000,000900495.270520.150138.LE TRI NHAN LE TRI TAM MS 2020123 MINH KHOI MINH ANH5/27/20205,000,000900200.270520.145939.LE TRI NHAN LE TRI TAM UNG HO MS 2020124 PHAN KHANH DUY5/27/20205,000,000142093.270520.083340.Chuyen tien ung ho MS 2020.124 be phan khanh duy5/28/202020,000581352.280520.054057.ung ho ms 2020.125 me con chi Tuoi5/28/202030,000MBVCB419964492.ung ho MS 2020.125 (ME CON CHI TUOI).CT tu 0031000136579 VU VIET HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/202050,000IBVCB.2805200691609001.phan ngoc hung Giup ma so: 2020.125 (me con chi Tuoi)5/28/202050,000207028.280520.135740.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 TDV ung ho MS 2020125 me con chi Tuoi5/28/2020100,000967864.280520.191628.CASHOUT247 0939488933 5762535261 1000005/28/2020100,000MBVCB420511008.MS 2020.119 gia dinh chi van.CT tu 0351001075619 NGUYEN QUANG DAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/2020100,000MBVCB420323055.ung ho ms 2020.123.CT tu 0851000041674 TRAN PHUONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/2020100,000MBVCB420316163.ung ho MS 2020.124.CT tu 0851000041674 TRAN PHUONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/2020100,000156877.280520.144135.Ung ho MS 2020 125 me con chi Tuoi5/28/2020100,000MBVCB.420283997.ms 2020.117 be Chi Thuc.CT tu 0071004889775 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/28/2020100,000MBVCB.420282668.ms 2020.124 be Khanh Duy.CT tu 0071004889775 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/28/2020100,000MBVCB.420282070.ms 2020.125 me con chi Tuoi.CT tu 0071004889775 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/28/2020100,000116948.280520.095146.ung ho Ma So 2020 124 be Phan Khanh Duy5/28/2020100,000116741.280520.095030.ung ho Ma So 2020 125 me con ch Tuoi5/28/2020100,000IBVCB.2805200597253001.TRAN THI THANH HUYEN.Ung ho MS 2020.125 (me con chi Tuoi)5/28/2020100,000650258.280520.055139.MS 2020.124 ung ho be Phan Duy Khanh5/28/2020100,000MBVCB419915620.ung ho MS 2020.125 (me con chi Tuoi).CT tu 0011001721980 TRAN TUAN NAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/2020150,000056244.280520.141540.IBFT ung ho MS 2020.1245/28/2020200,000236104.280520.192126.Ung ho ms 2020.125 FT201494964408705/28/2020200,000983235.280520.155722.MS 2020.125 me con chi Tuoi5/28/2020200,000712367.280520.145040.ung ho MS 2020.125(Me con Chi Tuoi)5/28/2020200,000982731.280520.141520.ung ho ms 2020.125 (ung ho me con chi tuoi)5/28/2020200,000MBVCB.420281130.ms 2020.123 hai be Minh Anh Minh Khoi.CT tu 0071004889775 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/28/2020200,000422689.280520.105454.UNG HO MS2020.125 (ME CON CHI TUOI)-280520-10:54:54 4226895/28/2020200,000Sender:01310012.DD:280520.SHGD:10007516.BO:TRAN KHAC BINH.MS 20201255/28/2020200,000217811.280520.103342.Xin giup c Tuoi MS 2020 1255/28/2020200,000481069.280520.101634.NGUYEN QUOC HUY ung ho MS 20201255/28/2020200,000166191.280520.095756.ung ho MS 2020.122 (anh Ha Van Phuong)5/28/2020200,000166024.280520.095616.ung ho MS 2020.125 (me con chi Tuoi)5/28/2020200,000840918.280520.095250.Ho tro MS 2020.125 ( me con chi Tuoi)5/28/2020200,000169129.280520.095140.Ung ho ma so 2020 125 me con chi Tuoi doi 18 thon Van xa Hop Thanh huyen My Duc Ha Noi5/28/2020200,000852708.280520.095112.Uh be Phan Khanh Duy FT201495992150925/28/2020200,000754224.280520.094328.ung ho MS 2020.124 Phan Khanh Duy5/28/2020200,000MBVCB420025976.MS 2020.104 (ung ho cha con anh long).CT tu 0091000650530 NGUYEN THI MY ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/2020200,000Sender:79310001.DD:280520.SHGD:10004242.BO:LE NGUYEN TUYET TRAM.MS2020.125 ME CON CHI TUOI5/28/2020200,000Sender:01310012.DD:280520.SHGD:10003442.BO:TRAN THI HUONG TRA.UNG HO MS 2020.124 BE PHANKHANH DUY5/28/2020200,000714236.280520.084917.ung ho MS 2020.125 chi Tuoi5/28/2020200,000VCBPAY419980038.MS 2020.125(me con chi Tuoi).PHAM NGOC HA CT den BAO VIETNAMNET.00110026431485/28/2020200,000920750.280520.075916.ung ho ms 2020 123 hai be minh khoi va minh anh5/28/2020200,000663954.280520.071200.Chuyen tien ung ho ms 2020.124 be phan khanh duy5/28/2020200,000MBVCB.419932997.MS 2020.125 me con chi Tuoi.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/28/2020200,000627080.280520.064307.5755936521 Chuyen qua MoMo ung ho MS 2020124 ung ho be PHAN KHANH DUY5/28/2020200,000IBVCB.2805200349769002.NGUYEN THI LE THUY.Ung ho MS 2020.125 me con chi Tuoi5/28/2020250,000063693.280520.140315.MS 2020-125 me con chi Tuoi FT201496322162165/28/2020250,000IBVCB.2805200356843001.HUA PHUONG DIEM.ung ho MS 2020.120 ( Be Dao Thi Thanh Ha)5/28/2020300,000304803.280520.223423.Ung ho MS2020 123 FT201504930641085/28/2020300,000172014.280520.215031.Chuyen tien ung ho ms 2020.125 me con chi tuoi5/28/2020300,000MBVCB420558947.MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy).CT tu 0011004053692 HOANG HONG AN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/2020300,000111038.280520.181202.Ung HO MS 2020.124 (UNg HO BE PHan KHanh DUY)5/28/2020300,000110802.280520.180850.Ung HO MA SO 2020.125 (ME CON CHi TUOI)5/28/2020300,000MBVCB.420340784.MS 2020.124.CT tu 0021000562612 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/28/2020300,000896912.280520.150752.ung ho be phan khanh duy( MS 2020.124)5/28/2020300,000MBVCB420174853.ung ho me con chi tuoi , ms 2020125.CT tu 0021002056831 PHAM BANG GIANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/2020300,000IBVCB.2805200170437002.TRAN HUYEN TRANG.ung ho MS 2020.125 (me con chi Tuoi)5/28/2020300,000934239.280520.111800.NGUYEN THI THUC MS 20201175/28/2020300,000193242.280520.095320.Vietcombank 0011002643148 CAO THI QUYEN ung ho MS 2020 1255/28/2020300,000921006.280520.091313.ung ho ms 2020.125 FT201490200650975/28/2020300,000829855.280520.084830.Vietcombank 0011002643148 ung ho me con chi Tuoi MS 2020 1255/28/2020300,000Sender:01310012.DD:280520.SHGD:10000241.BO:HA PHUONG LE.UNG HO MS 2020.124 CHUC KHANH DUYMAU KHOE5/28/2020400,000MBVCB420631131.MS 2020.124 ung ho be Phan Khanh Duy.CT tu 0071002272236 NGO THI HOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/2020400,000595553.280520.103550.MoMoT0903304699T5757874393T970436Tung ho me con Chi Tuoi MS 20201255/28/2020500,000MBVCB420682852.MS 2020.123 (hai be Minh Khoi Minh Anh).CT tu 0011004053692 HOANG HONG AN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/2020500,000106428.280520.211427.MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy)5/28/2020500,000555607.280520.203304.UNG HO MS 2020.104 - UNG HO CHA CON ANH LONG5/28/2020500,000MBVCB420149998.ung ho MS 2020.125 (ung ho Me Con Chi Tuoi).CT tu 0491003013188 LE HUNG SON toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/2020500,000IBVCB.2805200140487001.LUONG CHI CONG.Ung ho MS 2020.125 (me con chi Tuoi)5/28/2020500,000Sender:01202001.DD:280520.SHGD:10002749.BO:PHAM DANG KHOA.PHAM DANG KHOA UNG HO MS 2020.124 UNG HO BE PHAM KHANH DUY5/28/2020500,000IBVCB.2805200597971001.HA NGOC MINH.Ung ho MS 2020.122(Anh Ha Van Phuong)5/28/2020500,000IBVCB.2805200634437001.LE THUY VAN.MS 2020.111 - ung ho gia dinh em Hue5/28/2020500,000718820.280520.085538.Chuyen tien ung ho ma so 2020.125 me con chi tuoi5/28/2020500,000DAO THIEU DI UNG HO MS 2020.124 UNG HO BE PHAN KHANHDUY5/28/2020500,000669569.280520.082745.Vietcombank 0011002643148 MS 2020 125 me con chi Tuoi5/28/2020500,000Sender:79303008.DD:280520.SHGD:10000422.BO:LAM XUAN HAO.MS 2020.104 UNG HO CHA CON ANH LONG5/28/2020500,000099214.280520.072345.MS 2020 125 me con chi Tuoi5/28/2020500,000MBVCB419932861.MS 2020.125 ( me con chi Tuoi ) .CT tu 0061000594618 NGUYEN HUU THANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/2020500,000689577.280520.063640.Vietcombank 0011002643148 DAO THI NET chuyen khoan ung ho MS 2020125 me con chi Tuoi5/28/2020500,000MBVCB419923562.ung ho MS 2020.123.CT tu 0291000279399 TRAN TUAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/2020500,000253459.280520.063006.MS2020.125 me con chi NGUYEN THI TUOI5/28/20201,000,000MBVCB420609711.ung ho MS 2020.124 ( ung ho be Phan Khanh Duy).CT tu 0071001951986 NGUYEN TIN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/20201,000,000Sender:01604003.DD:280520.SHGD:10006780.BO:NGUYEN THI THANH XUAN.MS 2020.124 UNG HO BE DUYCHARGEDETAILS OUR5/28/20201,000,000IBVCB.2805201012903001.NGO QUANG NGOC.Ms2020.1235/28/20201,000,000TRAN THI TUYET MAI UNG HO MS 2020.116(ME CON HOAI AN)5/28/20201,000,000TRAN THI TUYET MAI UNG HO MS 2020.111 (UNG HO GIA DINH EM HUE)5/28/20201,000,000TRAN THI TUYET MAI UNG HO MS 2020.118 (GIA DINH ANH HUNG ,CHI LAM)5/28/20201,000,000TRAN THI TUYET MAI UNG HO MS 2020.114 (GIA DINH ANH HAI)5/28/20201,000,000TRAN THI TUYET MAI UNG HO MS 2020 .122 (ANH HA VAN PHUONG )5/28/20201,000,000TRAN THI TUYET MAI UNG HO MS 2020.123(HAI BE MINH KHOI MINH ANH)5/28/20201,000,000TRAN THI TUYET MAI UNG HO MS 2020.124(UNG HO BE PHAN KHANH DUY)5/28/20201,000,000419368.280520.102740.UNG HO MS 2020.125 ( ME CON CHI TUOI)-280520-10:27:39 4193685/28/20201,000,000Sender:79310001.DD:280520.SHGD:10003014.BO:HOANG THI THANH THUY.UNG HO MA SO 2020.123 HAIBE MINH KHOI MINH ANH5/28/20201,000,000MBVCB419920519.ung ho MS 2020.124 (be Phan Khanh Duy).CT tu 0421003734880 CHUNG VI MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/20201,062,311//Ref:TFMI216486020527{//}VAL:200527EUR42, /33B:EUR50, /Tlx:SW2005278783 /Pmnt:MS 2020.114(GIA DINH ANH HAI) /71A:BEN /B.O:/BE092100755053571/TRUONG QUOC2/AV.DE MESSIDOR 213/203/BE/1180 UCCLE /F.O:/0011002643148VIETNAMNET NEWSPAPER198 TRAN QUANG KHAIVN5/28/20202,000,000IBVCB.2805200776269001.VU HONG BIEN.Ung ho me con chi Tuoi MS 2020.1255/28/20202,000,000MBVCB420057261.ung ho MS. 2020.125 (me con chi Tuoi).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/20202,000,000MBVCB420053299.ung ho MS 2020.119 (Gia dinh chi Van).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/20202,000,000MBVCB420049632.ung ho MS 2020.118 (gia dinh anh Hung, chi Lan.CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/20202,000,000073422.280520.073422.Ung ho MS 2020.125 me con chi Tuoi5/28/20205,000,000156671.280520.163956.Gui hoan canh 2020 124 FT201497408246605/28/20205,000,000750812.280520.093902.Ung ho MS 2020.124 Ung ho be Phan Khanh Duy5/28/202010,000,000952758.280520.203009.Ung ho MS 2020.125 (me con chi Tuoi)5/29/202020,000232716.290520.074304.ung ho Ms 2020.126 le dai phuc5/29/202045,000IBVCB.2905200558575001.DANG VAN KHA.Ung ho ma so 2020.126 chau hoang le dai phuc5/29/202050,000796995.290520.224138.Ung ho MS 2020.126 ,be Hoang Le Dai Phuc FT201514929680015/29/202050,000235489.290520.221821.ung ho MS 2020.126(be Hoang Le Dai Phuc)5/29/202050,000MBVCB.421615204.MS 2020.126 (be Le Hoang Dai Phuc).CT tu 1013279011 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/29/202050,000761319.290520.205630.MS 2020.126 FT201514968008085/29/202050,000758376.290520.205458.Ung ho MS 2020.126, be Hoang Le Dai Phuc, huyen Tinh Gia, Thanh Hoa5/29/202050,000IBVCB.2905200065941004.phan ngoc hung Giup ma so: 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/202050,000360118.290520.180757.ung ho ms 2020.126 be Le Hoang Dai Phuc5/29/202050,000642119.290520.165131.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201501408707005/29/202050,000MBVCB421339656.ung ho be hoang le dai phuc.CT tu 0161001699734 DANG THI TRAM ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/202050,000597058.290520.152042.Tran Van Hau ung ho ma so 2020.1235/29/202050,000596941.290520.151908.Ung ho ma so 2020.1265/29/202050,000524181.290520.150719.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 TDV ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/202050,000284170.290520.145107.MS2020.126(be Hoang Le Dai Phuc)5/29/202050,000290437.290520.143946.Vietcombank 0011002643148 MS 2020 126 Mong be binh an5/29/202050,000MBVCB421152476.ung ho be hoang le dai phuc,ms 2020126.CT tu 0011004381677 TA VIET TRUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/202050,000420480.290520.140555.ung ho MS 2020 126 be hoang dai phuc5/29/202050,000470903.290520.135537.Ung ho chau Hoang Le Dai Phuc MS 2020.1265/29/202050,000523254.290520.135158.Ung ho MS 2020 126 Hoang Le Dai Phuc FT201500210086035/29/202050,000IBVCB.2905200659105001.NGO DOAN KHANH VINH.Ung ho Ms 2020.126 be Dai Phuc5/29/202050,000Sender:01310005.DD:290520.SHGD:10014596.BO:LE VAN TAM.UNG HO MS 2020126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/202050,000499260.290520.125801.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201506680113015/29/202050,000MBVCB420997640. ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)?Chuyen khoan: Bao VIETNAMNET.CT tu 0311000697681 HOANG THI HAI HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/202050,000431905.290520.104852.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201503637012735/29/202050,000175785.290520.095457.MS 2020 1265/29/202050,000IBVCB.2905200641377001.TRAN THI THANH HUYEN.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/202050,000681344.290520.065517.Ung ho be Hoang Le Dai Phuc MS 2020 1265/29/202050,000018785.290520.062057.Ung ho MS 2020 126 be Le Hoang Dai Phuc5/29/202050,000199918.290520.005016.Ung ho 2 be Minh Anh, Minh Khoi MS 2020.1235/29/202050,000199662.290520.004506.Ung ho me con chi tuoi MS 2020.1255/29/202080,000365004.290520.182511.MS 2020.1265/29/2020100,000951771.280520.225801.Ung ho MS 2020.125 (me con chi Tuoi)5/29/2020100,000361586.290520.224322.MS 2020 126 hoang le dai phuc5/29/2020100,000797372.290520.224028.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000MBVCB421637848.ung ho MS 2020.126.CT tu 0301000297020 NGUYEN THU THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000618131.290520.223839.Ung ho MS 2020.126( be Hoang Le Dai Phuc) - mong con se vuot qua noi dau va ban linh truoc song gio5/29/2020100,000796585.290520.223710.ung ho MS 2020.1265/29/2020100,000954217.290520.223545.Ung ho ms 2020 126 be hoang le dai phuc5/29/2020100,000795010.290520.223411.ung ho MS 2020.126 be Dai Phuc FT201518240039045/29/2020100,000953525.290520.223354.MS 2020126 ung ho be hoang le dai phuc5/29/2020100,000793642.290520.222847.Ung ho be Hoang Le Dai Phuc FT201517470491205/29/2020100,000793927.290520.222640.MS 2020.1265/29/2020100,000360322.290520.222550.Ung ho MS 2020 126 chuc be Dai Phuc lon len that khoe manh5/29/2020100,000792505.290520.222432.Ung ho ms 2020.126 be hoang le dai phuc FT201515947160205/29/2020100,000948520.290520.222119.MS 2020 126 Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000789728.290520.221523.Giup ba noi be Phuc mua sua FT201511974780415/29/2020100,000235126.290520.221345.LUU PHUONG LINH Chuyen tien ms 2020.1265/29/2020100,000MBVCB421625038.ung ho MS 2020.124 ( UNG HO BE PHAN KHANH DUY).CT tu 0951004182171 PHAN THI HOAI THU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000405467.290520.220048.ung ho MS 2020.126 be Hoang le dai phuc5/29/2020100,000MBVCB421580172.Co Hau Ha noi ung ho MS 2020.126.CT tu 0491000081779 NGUYEN THI THUY THIET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000749893.290520.203810.ung ho ms2020.126 be Hoang LE Dai PHuc5/29/2020100,000217282.290520.193437.ung ho ms 2020.126 be hoang le dai phuc5/29/2020100,000065747.290520.190731.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000MBVCB421485504.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0041000246506 DO DAT QUANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000IBVCB.2905200298873002.BUI YEN BINH.Ung ho ms2020.126 be hoang le dai phuc5/29/2020100,000565417.290520.183034.UNG HO MS 2020.126-290520-18:30:15 5654175/29/2020100,000695422.290520.182726.Ung ho ms 2020.126 be hoang le dai phuc FT201509900548555/29/2020100,000688555.290520.181301.ung ho MS 2020.126, be Phuc FT201507461005745/29/2020100,000683525.290520.180243.Ung ho ma so 2020 125 FT201500135310975/29/2020100,000683149.290520.180140.Ung ho ma so 2020 126 FT201506950284585/29/2020100,000165519.290520.171215.MS 2020.126 Ung ho hai ba chau be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000533642.290520.165941.PN ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000MBVCB421358615.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0181002869893 TRAN THANH TOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000MBVCB421348777.Ung ho MS 2020.126.CT tu 0451000209205 TRAN SON TUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000MBVCB421344688.ung ho MS 2020.126.CT tu 0781000474901 NGUYEN VAN SON toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000607313.290520.164016.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000606068.290520.163849.Ms. 2020.126, ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000MBVCB421325296.ung ho MS 2020.126 ( be HOANG LE DAI PHUC).CT tu 0161001734042 DANG THI CAM NHU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000598284.290520.162936.ung ho MS 2020.126 be Le Hoang Dai Phuc5/29/2020100,000MBVCB421320346.ung ho ms 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0161001717334 TRINH HONG TRUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000607385.290520.162116.ung ho gdinh chi thuy bi bong do chay may dieu hoa5/29/2020100,000621487.290520.162057.MS 2020.126 FT201500400980035/29/2020100,000478959.290520.162021.MS2020.126(be Hoang le dai phuc5/29/2020100,000296269.290520.153603.Vietcombank 0011002643148 PHAM THI HONG DAO chuyen khoan ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000297900.290520.152449.Ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020100,000MBVCB421224402.MS 2020.126 (Be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0071000811404 LY MAI LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000271229.290520.152312.ung ho MS 2020.126(Be.Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020100,000271026.290520.152217.MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000778630.290520.151517.MS 2020.123 (HAI BE MINH KHOI MINH ANH) NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT5/29/2020100,000Sender:01310012.DD:290520.SHGD:10020900.BO:TRAN THI BICH.UNG HO MA 2020.1265/29/2020100,000571983.290520.150857.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201507050027155/29/2020100,000777992.290520.144452.MS 2020.116 (Me con Hoai An) NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT5/29/2020100,000535807.290520.143805.MS 2020.126 ( BE HOANG LE DAI PHUC )-290520-14:38:06 5358075/29/2020100,000IBVCB.2905200523115001.PHAN THI THUY.MS 2020.1265/29/2020100,000593061.290520.142454.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000Sender:01202001.DD:290520.SHGD:10004850.BO:TRAN VAN PHONG.995220052956798 CHUYEN TIEN UNG HO 2020.126 BE LE HOANG DAI PHUC5/29/2020100,000678316.290520.140454.MoMoT01637180986T5769792072T970436Tung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000529875.290520.140404.Ung ho MS 2020126 Le Hoang Dai Phuc FT201502910942145/29/2020100,000528636.290520.140139.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201504912533905/29/2020100,000523303.290520.135204.Ung ho MS 2020.126 FT201506000148775/29/2020100,000401622.290520.134745.giup hai be bi phong bom xang5/29/2020100,000398583.290520.134434.giup be hoang le dai phuc bi mat cha me va anh5/29/2020100,000Sender:79310001.DD:290520.SHGD:10013764.BO:VUONG THI NGOC THANH.MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020100,000Sender:79202002.DD:290520.SHGD:10003918.BO:NGUYEN DUC HUNG.995220052995022 .UNG HO MS 2020.126 CHAU HOANG LE DAI PHUC5/29/2020100,000460481.290520.133811.ms2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000784944.290520.012941.UNG HO MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020100,000036974.290520.132633.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms 2020 chau Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000384376.290520.132819.MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000249673.290520.132827.Le Thi Anh Tuyet chuyen tien ung ho MS 2020.126 be hoang le dai phuc5/29/2020100,000378098.290520.132119.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ms 2020 126 ung ho chau hoang le dai phuc5/29/2020100,000508338.290520.132010.MS 2020.126 FT201508688857665/29/2020100,000Sender:01310005.DD:290520.SHGD:10014789.BO:QUACH THI NHAN AI.MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020100,000IBVCB.2905200448105001.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc) Thon 4, xa Hai An, huyen Tinh Gia, Thanh Hoa MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020100,000MBVCB421093635.MS 2020.126.CT tu 0331000426925 VO HOANG TAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000444691.290520.130426.ung ho ms 2020.1265/29/2020100,000269025.290520.130055.Ung ho ms 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000054327.290520.125537.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020100,000158133.290520.125348.ung ho ma so MS 2020.126( be hoang le dai phuc)5/29/2020100,000IBVCB.2905200532513001.NGUYEN DUY KHANH.Nguyen duy Khanh - Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000IBVCB.2905200962657001.PHAN NGOC SON.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020100,000MBVCB421066711.UNG HO MS 2020126.CT tu 0351000770738 NGUYEN THI THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000564279.290520.121716.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ms 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000MBVCB421058528.ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0611001894960 LE THI THOM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000373654.290520.121537.Vietcombank 0011002643148 TRUONG THI HONG TUOI chuyen khoan ung ho ma so 2020126 be Le Hoang Dai Ph5/29/2020100,000373235.290520.121021.Vietcombank 0011002643148 MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000MBVCB421047656.ung ho ms 2020.126( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0561000583003 NGUYEN THI HONG VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000MBVCB421039952.MS 2020.126.CT tu 0351000779096 NGUYEN VAN PHU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000IBVCB.2905200394755002.Giang Ngoc Diep Hcm Ung ho MS2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000300179.290520.114103.Ung ho MS 2020 1265/29/2020100,000IBVCB.2905200779545002.TRAN DUC QUYNH.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020100,000028815.290520.112750.Vietcombank 0011002643148 DANG HUONG GIANG traners MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000450967.290520.111953.MS 2020.126 FT201506317068355/29/2020100,000MBVCB421000362.ung ho Phuc MS 2020.126 .CT tu 0691000238888 HOANG VAN TUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000512594.290520.110228.UNG HO MS2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC-290520-11:02:10 5125945/29/2020100,000082148.290520.105722.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000432280.290520.104912.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201500990462565/29/2020100,000IBVCB.2905200002903001.DANG THE HUNG.ung ho MS 2020.126( be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020100,000MBVCB420957177.ms 2020.126.CT tu 0591000306848 NGUYEN TUAN MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000IBVCB.2905200051151002.HUYNH THI KIM MY.UNG HO MS 2020.1265/29/2020100,000352486.290520.103356.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000362130.290520.102450.Vietcombank 0011002643148 BUI THANH PHUONG chuyen khoan5/29/2020100,000246328.290520.102758.Ung ho ms 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000418808.290520.102700.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201506517087205/29/2020100,000410687.290520.101353.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201500989117785/29/2020100,000MBVCB420926571.MS 2020.126.CT tu 0031000120757 VU VIET DOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000MBVCB420917174.ung ho MS 2020.126 ( be hoang le dai phuc).CT tu 0011000722578 NGUYEN ANH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000Sender:79310001.DD:290520.SHGD:10006832.BO:HOANG DUY NGOC HAN.MS 2020.126 BE HOANG LE DAIPHUC5/29/2020100,000MBVCB420895204.ung ho MS 2020.126 (be hoang le dai phuc).CT tu 1012714668 NGUYEN VAN SY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000IBVCB.2905200557717002.NGUYEN HONG PHONG.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020100,000210678.290520.092848.Hoang Dinh Thanh chuyen tien ung ho chau dai phuc5/29/2020100,000MBVCB420879683.ung hon MS2020.126 (be Le Hoang Dai Phuc).CT tu 0201000629575 LAI HAI HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000IBVCB.2905200539181001.NGUYEN THUY LINH.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020100,000IBVCB.2905200542365001.NGUYEN VAN TIN.Ung ho Ms 2020.126 be hoang le dai phuc5/29/2020100,000IBVCB.2905200026077003.TRAN THANH THAO LOAN My Tho, Tien Giang Uh Ms 2020.122.Gd Anh Phuong_T Hoa.5/29/2020100,000123979.290520.091039.MS 2020 1265/29/2020100,000MBVCB420856360.ms 2020.126.CT tu 0011004438944 NGUYEN THI HANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000282577.290520.090432.MS 2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000497326.290520.085518.MS 2020.126 (HOANG LE DAI PHUC)-290520-08:55:00 4973265/29/2020100,000274176.290520.085439.UNG HO MS 2020.126 HOANG LE DAI PHUC5/29/2020100,000Sender:79202002.DD:290520.SHGD:10000693.BO:NGO DUY HANH.995220052951599 UNG HO MS2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020100,000268748.290520.084517.PV Khuong ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000160655.290520.084057.ung ho ms 2020.126 ( be Le Hoang Dai Phuc)5/29/2020100,000088719.290520.083825.Ung ho be trai 5t hoang le dai phuc5/29/2020100,000051077.290520.083435.Ung ho MS2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020100,000227365.290520.083246.Ung ho MS 2020126 be HOANG LE DAI PHUC5/29/2020100,000MBVCB.420821258.MS 2020.126.CT tu 0021001039526 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/29/2020100,000081188.290520.083047.Ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000MBVCB420816762.ung ho MS 2020.126.CT tu 0021001005571 BUI THI HAI YEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000IBVCB.2905200514457002.NGUYEN THI HONG ANH.Ung ho MS 2020.126 be hoang le dai phuc5/29/2020100,000155197.290520.082029.MS 2020.1265/29/2020100,000MBVCB420805352.ung ho MS 2020.126.CT tu 0021001311631 DINH THANH HAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000351250.290520.081155.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201500698074305/29/2020100,000MBVCB.420795111.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0011003741113 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/29/2020100,000MBVCB420793240.ung ho MS2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0021001217179 NGUYEN HAI DUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000IBVCB.2905200103733001.Hieu Hung Yen MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020100,000740369.290520.072500.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2020126 be HOANG LE DAI PHUC5/29/2020100,000294628.290520.071543.Nguyen Thi Nguyetg chuyen tien ung ho bes hoang le dai phuc5/29/2020100,000739521.290520.070139.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 NGUYEN THI LE chuyen khoan MS 2020 126 ung ho be5/29/2020100,000216932.290520.065046.MS 2020126 be hoang le dai phuc5/29/2020100,000MBVCB.420759328.MS 2020.126.CT tu 0821000016287 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/29/2020100,000MBVCB420753638.ung bo be Hoang le Dai Phuc. Ms 2020.126.CT tu 0401001398856 LE VAN LUAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000015245.290520.055806.Ung ho be hoang le dai phuc5/29/2020100,000140862.290520.055753.Ms 2020.1255/29/2020100,000200996.290520.011607.Ung ho chau Hoang Hoai An MS 2020.1165/29/2020110,000IBVCB.2905200703709002.TRAN THANH THAO LOAN My Tho, Tien Giang Uh Ms 2020.125 ; 2020.126.5/29/2020150,000945034.290520.221304.MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc Co chut qua nho tang con5/29/2020150,000327074.290520.163445.ung ho MS 2020.126( be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020150,000303180.290520.161624.ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020150,000143649.290520.134345.IBFT Ms2020.126 ung ho be hoangledaiphuc5/29/2020150,000436975.290520.124543.MS 2020.126. cho be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020150,000092289.290520.114518.MS.2020.126 Le Hoang Bao Phuc5/29/2020150,000Sender:48304001.DD:290520.SHGD:10001404.BO:DO THI VINH HANH.UNG HO MS 2020.125 (ME CON CHITUOI) TAI NGOAI THUONG VIET NAM SGD5/29/2020200,000797249.290520.224306.Ms 2020.126 FT201511410802015/29/2020200,000797902.290520.224242.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000796663.290520.224036.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc FT201514457262475/29/2020200,000796903.290520.223827.Chuyen tien ung ho ma so 2020.126 be Le Hoang Dai Phuc5/29/2020200,000361046.290520.223549.Ung ho MS2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000796114.290520.223525.Ung Ho Ms2020 126 be hoang le dai phuc5/29/2020200,000076124.290520.222919.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 NGUYEN THUY DUONG mong con khoe manh Thuong con5/29/2020200,000794955.290520.223336.Ung ho ms 2020.126 FT201519500907705/29/2020200,000MBVCB421635198.Ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc ).CT tu 0011004362203 CU THI THANH VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB421634897.MS 202.126.CT tu 0011004165808 NGUYEN THI THU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000109259.290520.223223.CASHOUT247 0938486722 5775251127 2000005/29/2020200,000795274.290520.223159.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000793118.290520.222655.Ung ho MS2020.126 Hoang Le Dai Phuc FT201519500622105/29/2020200,000493563.290520.222633.ms 2020.126( hoang le dai phuc)5/29/2020200,000MBVCB421631551.ms 2020.126.CT tu 0721000567465 VO HONG NAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000265615.290520.221926.Ungho ms.2020.1265/29/2020200,000MBVCB421623010.ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0951004182171 PHAN THI HOAI THU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB.421621764.ms 2020.126 Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0181002250572 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/29/2020200,000772582.290520.212536.MS 2020.126 Be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000MBVCB421584913.Ung ho MS 2020.Q126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0071000648116 TRUONG TRAN HONG AN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB421572099.ung ho ms 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0181003591923 NGUYEN THI MY DA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB421558862.ung ho MS 2020.126 .CT tu 0491000081779 NGUYEN THI THUY THIET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB421554139.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 1021000019883 VU THI VAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB421547539.Gia dinh be Dong Bao Khanh va be Dong Bao Nhi ung ho MS 2020.126( be Hoang Le Dai Phuc),qua tk bao VIETNAMNET.CT tu 0381000356189 NGUYEN THI MY TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000733644.290520.200558.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000740569.290520.200517.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201518003249815/29/2020200,000720975.290520.191915.Ung ho MS 2020.126 HOANG LE DAI PHUC FT201500963618935/29/2020200,000IBVCB.2905200498373001.NGUYEN QUOC BAO.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000565021.290520.182538.UNG HO MS2020.126-290520-18:24:05 5650215/29/2020200,000564249.290520.181552.UNG HO MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC-290520-18:15:52 5642495/29/2020200,000686269.290520.180825.Ung ho MS 2020.126 be Le Hoang Dai Phuc FT201500218593185/29/2020200,000563281.290520.180406.MS 2020.126 (BE HOANG LE DAI PHUC)-290520-18:03:47 5632815/29/2020200,000IBVCB.2905200296011001.HA NGUYEN NHAT MINH.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020200,000188338.290520.173306.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000637189.290520.171721.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000MBVCB421379392.MS 2020.126 Be Hoang le dai Phuc.CT tu 0011002109866 BUI THI YEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB421378964.ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0181003515958 QUACH THI THUY DUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000652724.290520.170721.Ung ho MS 2020.126 Be Hoang Le Dai Phuc FT201505243985605/29/2020200,000626973.290520.170356.ung ho ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000401510.290520.165903.Vietcombank 0011002643148 ung ho be Hoang Le Dai Phuc ms 20201265/29/2020200,000IBVCB.2905200506585002.Ba Hoang Thi Kheo Ba Hoang Thi Kheo, thon 4, xa Hai An, huyen Tinh MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020200,000MBVCB421360101.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0181003250517 TRAN DUC HAU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB421358197.ung ho MS 2020.126 ( Be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0101001164548 PHAN DINH SY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB421356411.MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0171003452455 HO THANH HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000604196.290520.165441.Be Le Hoang Phuc5/29/2020200,000290501.290520.164824.Ung ho MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020200,000002766.290520.164823.Ung ho MS 2020.126 ( Hoang le dai phuc)5/29/2020200,000603666.290520.164718.Ung ho ms 2020.1265/29/2020200,000643227.290520.164549.Ung ho MS 2020 126 be HOANG LE DUC PHUC5/29/2020200,000608362.290520.164125.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000398309.290520.162815.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 ung ho MS 2020 1265/29/2020200,000625427.290520.162627.Be hoang le dai phuc ma 2020126 FT201507458041415/29/2020200,000MBVCB421312213.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0351000799064 LE HUU TUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000284023.290520.161957.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020200,000IBVCB.2905200577513002.HA DUC MINH.MinhhdSSHPC ung ho MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy)5/29/2020200,000582824.290520.155531.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2020 126 chau Phuc5/29/2020200,000561703.290520.154925.ung ho MS 2020.126. be Le Hoang Dai Phuc5/29/2020200,000274153.290520.153645.ung ho ms 2020.126 ( be Hoang le dai Phuc )5/29/2020200,000IBVCB.2905200807823001.Nguyen Khac Nha ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020200,000055332.290520.152943.CASHOUT247 0948398039 5770640745 2000005/29/2020200,000686520.290520.152814.MoMoT0948398039T5770638993T970436Tms 20201625/29/2020200,000506528.290520.151340.VIETTEL 400300 LIENNH 200529 200529697267026 400201 behoangledaiphuc5/29/2020200,000104334.290520.151000.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000MBVCB421194355.ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc ) .CT tu 0021000315252 NGUYEN THI TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB421177508.VietNamNet:?Ghi ro ung ho?MS 2020.12?(Ung ho be Phan Khanh Duy.CT tu 0071000898976 NGUYEN HUU PHUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB421176218.MS 2020.126( be Hoang Le Dai Phuc) .CT tu 0901000042211 PHAM THI HUYEN HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000278070.290520.143438.MS 2020.126 be hoang le dai phuc5/29/2020200,000MBVCB421165685.UNG HO MS 2020.126 BE LE HOANG DAI PHUC.CT tu 0431000190733 NGUYEN THI THANH DIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000496057.290520.143136.ung ho ma so 2020.126 be hoang le dai phuc5/29/2020200,000MBVCB421162980.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0271000011498 DUONG THI QUYNH NGUYET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000501117.290520.142957.CK-MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000MBVCB421161402.MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc ).CT tu 1013298746 TRUONG QUANG HOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000002004.290520.142527.Ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000488978.290520.142159.Ung ho MS2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000MBVCB421151079.ung ho MS 2020.126?(be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0491001880426 NGUYEN BAO TRAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000Sender:01202001.DD:290520.SHGD:10004518.BO:NGUYEN PHAM PHUC TRAN.995220052934290 UNG HOMS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020200,000287604.290520.140927.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2020 126 be Hoang le Dai Phuc5/29/2020200,000380528.290520.135358.Vietcombank 0011002643148 HOANG THI DUYEN chuyen khoan ung ho be Hoang Le Dai Phuc ms 2020 1265/29/2020200,000MBVCB421131543.ung ho ms 2020.126.CT tu 0491000413436 VU TUAN DUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB421129151.2020-126. be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0541000308885 VU THI NGAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000477733.290520.134656.ung ho be Le Hoang Dai Phuc, MS 2020.165/29/2020200,000IBVCB.2905200327667001.giau ten giau ten Ung ho MS 2020.112 (Ung ho be Do Bao Thy)5/29/2020200,000Sender:79310001.DD:290520.SHGD:10013851.BO:NGUYEN CONG BINH.MS 2020 126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020200,000394692.290520.134023.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000MBVCB421113539.ung ho MS 2020.126 be hoang le dai phuc.CT tu 0251001039060 NGUYEN DUY KHANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000001552.290520.133330.MS2020.126(be hoang le dai phuc)5/29/2020200,000271963.290520.132842.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000MBVCB421106739.ung ho ms 2020.126( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0451000263386 NGUYEN DANH DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000107703.290520.132420.Ung ho MS 2020.126 be hoang le dai phuc5/29/2020200,000124164.290520.131633.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000MBVCB421092235.ung ho ms 2020.126 be Le Hoang Dai Phuc.CT tu 0541000293301 DO DIEU LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000IBVCB.2905200633741002.DAU THI MAI.MS 2020.126 (Be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020200,000364842.290520.130024.Bao VietNamNet Ghi ro ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000442920.290520.130008.ung ho be Hoang Le Dai Phuc MS 2020.2165/29/2020200,000MBVCB421083616.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0061001170159 LE VO THUY HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000440458.290520.125408.ung ho be hoang le dai phuc MS 2020 1265/29/2020200,000MBVCB421078293.gui chau MS 2020.126.CT tu 0261003481079 NGUYEN THI LUONG LE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB421078078.2020.126 ung ho be hoang le dai phuc.CT tu 0291000048197 VO THI CHINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000494150.290520.124522.MS 2020.106 be Hoang Le Dai Phuc FT201507408806435/29/2020200,000281273.290520.123319.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000IBVCB.2905200080141002.TRUONG DAO QUY DUONG.Ms: 2020.125 Me con chi Tuoi5/29/2020200,000281099.290520.123056.Vietcombank 0011002643148 ung ho be Phuc MS 20201265/29/2020200,000281055.290520.123014.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 NGUYEN THI THANH CHUC Ung ho chau Hoang Le Dai P5/29/2020200,000487764.290520.123011.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Nghia FT201504419717365/29/2020200,000IBVCB.2905200405417001.LE HIEN THUONG.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020200,000IBVCB.2905200394927002.DINH VIET PHUONG.Ung ho Ms 2020.1265/29/2020200,000IBVCB.2905200903807001.NGUYEN THI LE THUY.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000342204.290520.122813.Ms 2006 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000564734.290520.122306.Vietcombank 0011002643148 NGO THI LAN PHUONG chuyen khoan ung ho MS 2020 111 gia dinh em Hue5/29/2020200,000240131.290520.122707.Ung ho MS 2020.126 ( Be Hoang Le Dai Phuc )5/29/2020200,000280356.290520.122027.Vietcombank 0011002643148 NGO THI LAN PHUONG chuyen khoan ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000032716.290520.121541.Vietcombank 0011002643148 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000335763.290520.121956.ung ho ma so MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000IBVCB.2905200114659007.PHAN THI NGOC LAM.Ung ho MS 2020.124 be Phan Khanh Duy5/29/2020200,000001738.290520.121011.Ung ho MS 2020.126 be Le Hoang Dai Phuc5/29/2020200,000IBVCB.2905200906703001.PHAN THI NGOC LAM.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dang Phuc5/29/2020200,000MBVCB421045455.ung ho ma so 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0451001335414 TRAN VIET QUANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB421044527.ung ho MS 2020.126.CT tu 0011004049139 NGUYEN NAM CUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000IBVCB.2905200712419001.NGUYEN HUY VU.Ung Ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020200,000094997.290520.115908.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020200,000471553.290520.115559.MS 2020.126 HOANG LE DAI PHUC FT201506978117305/29/2020200,000123026.290520.115404.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000115319.290520.115319.ung ho MS2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000IBVCB.2905200336499001.NGUYEN HA PHUONG.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020200,000MBVCB421032272.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0411001063726 TRAN THANH TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB.421030400.MS 2020.126.CT tu 0611001446882 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/29/2020200,000405115.290520.114537.MS 2020.126 gui toi Be Hoang Dai Phuc5/29/2020200,000668429.290520.114440.MoMoT01238422522T5768451225T970436Tung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000278272.290520.114400.MS2020. 1265/29/2020200,000463636.290520.114207.Ms 2020.126 be hoang le dai phuc FT201507406400365/29/2020200,000MBVCB421020499.ung ho hoang le dai phuc.CT tu 0121000023978 NGUYEN THI HUE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000258160.290520.113441.ung ho MS 2020 126 be Le Hoang Dai Phuc5/29/2020200,000545676.290520.112922.Ung ho MS 2020126 Be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000275828.290520.112329.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms 2020 126 hoang le dai phuc5/29/2020200,000Sender:48304001.DD:290520.SHGD:10003729.BO:NGUYEN QUYET THANG.UNG HO MS 2020.126 (BE HOANGLE DAI PHUC) TAI NGOAI THUONG VIET NAM SGD5/29/2020200,000450725.290520.111944.Ung ho chau le dai hoang phuc FT201505995501265/29/2020200,000Sender:79305001.DD:290520.SHGD:10003466.BO:TRAN VINH TRUNG.MS 2020 1265/29/2020200,000514692.290520.111755.UNG HO MS 2020.126 (BE HOANG LE DAI PHUC)-290520-11:17:56 5146925/29/2020200,000449124.290520.111659.Ung ho ms 2020.126 FT201502960404745/29/2020200,000NGUYEN THI KHANH TRANG CT UNG HO BE PHAN KHANH DUY5/29/2020200,000MBVCB420991481.Ung ho MS2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0371003715689 NGUYEN THANH HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000026580.290520.110400.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ungho ms 2020126 be Le Hoang Dai Phuc5/29/2020200,000274061.290520.110404.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS 2020 126 Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000MBVCB420991148.MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0631000506216 VO THI TO TRINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000376661.290520.110459.Chuyen tien ung ho MS 2020.126 be HLDP5/29/2020200,000228837.290520.110501.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020200,000211740.290520.110428.MS 2020 126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000255613.290520.110127.Ung ho MS 2020 1265/29/2020200,000439042.290520.110056.Ung ho MS 2020.111 - ung ho gia dinh em Hue FT201508708344205/29/2020200,000081850.290520.105558.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020200,000368897.290520.105502.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000MBVCB420972057.Ung ho M 2020.126 be Le Hoang Dai Phuc.CT tu 0511000395529 LE HOANG NGUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000079513.290520.104553.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020200,000020448.290520.104400.Ung ho MS2020.123 Minh Khoi Minh An5/29/2020200,000146010.290520.103819.Ung ho MS 2020.126( be Hoang Dai Phuc)5/29/2020200,000077183.290520.103554.Ung ho MS 2020.126(Be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020200,000353840.290520.103539.Ung ho MS 2020 126 be hoang le dai phuc5/29/2020200,000MBVCB420954216.MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0741000616853 HONG PHUNG HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB420949407.ung ho MS 2020-126 ( be Hoang Le Dai Phuc ).CT tu 0071003051068 VO THI DAI TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000IBVCB.2905200546889003.PHAM THUY TRANG.Ong Le Ky Phung ung ho MS MS 2020.122 cho anh Ha Van Phuong dieu tri benh cho vo con5/29/2020200,000340964.290520.102051.Chuyen tien5/29/2020200,000193040.290520.101444.MS 2020.126 - BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020200,000336405.290520.101324.Ung ho MS 2020.1265/29/2020200,000192824.290520.101413.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000335402.290520.101354.ms 2020.1265/29/2020200,000MBVCB420924100.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0801000271653 DO THAI THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000Sender:79202002.DD:290520.SHGD:10001665.BO:LE MINH NGOC.995220052953366 LE MINH NGOC UNGHO MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC O THANH HOA.5/29/2020200,000MBVCB420923786.ung ho MS 2020.126. Be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0031000658272 TRINH THANH CONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000207098.290520.100454.ung ho ms 2020126 be HOANG LE DAI PHUC5/29/2020200,000IBVCB.2905200105451001.LE SANG.MS 2020.126. BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020200,000MBVCB420920653.ung ho MS 2020.126.CT tu 0691000393693 DO MANH HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000184243.290520.100201.Ung ho MS2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000181086.290520.095920.ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000176715.290520.095544.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000Sender:01310001.DD:290520.SHGD:10008499.BO:PHAM PHUONG TRUC.MS 2020.126 UNG HO BE HOANG LEDAI PHUC5/29/2020200,000503436.290520.094953.UNG HO MS 2020.126 ( BE HOANG LE DAI PHUC)-290520-09:49:53 5034365/29/2020200,000239191.290520.094842.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000394578.290520.094741.Ma so 2020.126 ung ho be le hoang dai phuc FT201501954932675/29/2020200,000390659.290520.094511.MS 202016 be Le Hoang Dai Phuc5/29/2020200,000393395.290520.094513.UnghoMS2020126behoanhledaiphuc FT201502486532305/29/2020200,000IBVCB.2905200806515001.KIEU THI THU HOAI.MS 2020.126 (Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020200,000015792.290520.093637.Vietcombank 0011002643148 ung ho ms 2020126 be hoang le dai phuc5/29/2020200,000310523.290520.094227.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000155450.290520.093749.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000MBVCB420890517.ung ho MS 2020.126 .CT tu 0031000228281 NGUYEN TUAN PHONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000306074.290520.093506.Ung ho ms 20201265/29/2020200,000Sender:01310012.DD:290520.SHGD:10006494.BO:NGUYEN THI HAI TIEN.MS 2020.125 UH ME CON CHI TUOI5/29/2020200,000MBVCB.420872766.MS 2020.126 Chau Le Dai Phuc.CT tu 1121000000001 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/29/2020200,000Sender:01310012.DD:290520.SHGD:10003998.BO:PHAN VAN HAI.MS 2020.125 ME CON CHI TUOI NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT5/29/2020200,000121303.290520.090822.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000115307.290520.090259.ung ho be hoang le dai phuc ms 2020 1265/29/2020200,000167486.290520.090305.Ung ho be Hoang Le Dai Phuc ms 2020.1265/29/2020200,000368121.290520.085627.Ung ho ms 2020.126 be hoang le dai phuc FT201500442258915/29/2020200,000107632.290520.085607.Ung ho be Hoang Le Dai Phuc ma so 2020 1265/29/2020200,000653978.290520.085503.MoMoT01626735191T5766803484T970436TMS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000273212.290520.085134.Ungho MS 2020.1265/29/2020200,000100226.290520.084922.ung ho be Hoang Le Dai Phuc MS 2020 1265/29/2020200,000532235.290520.084819.HOANG LUU GIANG VY CHUYEN KHOAN BAO VIETNAMNET ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000268494.290520.084636.MS2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000228171.290520.083855.ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000IBVCB.2905200870459002.LE THI ANH HONG.MS 2020.216 be Hoang Le dai phuc5/29/2020200,000573614.290520.083607.UH MS 2020.126 - Be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000MBVCB420822510.inh ho?MS 2020.126?(be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0111000571709 VO PHUC LE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000495334.290520.083353.UNG HO MS 2020.126-290520-08:33:53 4953345/29/2020200,000357147.290520.082947.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201504942106885/29/2020200,000079403.290520.082852.MS 2020 126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000573257.290520.082749.MS2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000356201.290520.082705.Ung ho ms 2020126 be hoang le dai phuc . thanh ung ho FT201503857002505/29/2020200,000494594.290520.082447.UNG HO MS 2020.126 (BE HOANG LE DAI PHUC)-290520-08:24:45 4945945/29/2020200,000MBVCB420812707.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0121000841601 DOAN THI LY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB.420811786.ms2020.216 be le hoang dai phuc.CT tu 0041000310111 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/29/2020200,000640566.290520.082434.Chuyen tien cho MS : 2020.126 (Be Hoang Le Dai)5/29/2020200,000MBVCB420809971.MS 2020.126.CT tu 0441000660269 DO QUANG KHOI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000494231.290520.081945.CUONG 0903427789 NGHE AN UNG HO BE LE HOANG DAI PHUC. MS 2020126-290520-08:18:49 4942315/29/2020200,000MBVCB.420803762.be trai 5 thang tuoi mo coi.CT tu 0781000436158 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/29/2020200,000067615.290520.081553.MS 2020 1265/29/2020200,000064499.290520.081158.Nguyen Thi Hien ung Ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000MBVCB420794450.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0201000102245 LE MINH SAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000349922.290520.080654.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201503303087295/29/2020200,000493235.290520.080548.UNG HO MS 2020126 (HOANG LE DAI PHUC)-290520-08:05:43 4932355/29/2020200,000224314.290520.080240.Ung ho MS 2020126 Be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000239814.290520.080133.MS2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000558894.290520.075921.MS.2020.1265/29/2020200,000492677.290520.075614.MS 2020(114) UNG HO GIA DINH A HAI-290520-07:56:13 4926775/29/2020200,000236305.290520.075147.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000297022.290520.074858.MS 2020.126 (be hoang le dai phuc)5/29/2020200,000558718.290520.074434.BA HOANG THI KHEO5/29/2020200,000343952.290520.074131.Ung ho MS 2020.126 chau Hoang Le Dai Phuc FT201503855342075/29/2020200,000MBVCB420778024.MS 2020.126.CT tu 0901000000326 PHAM QUANG THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000229048.290520.073348.Ung ho MS 2020.126 Ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000338856.290520.071355.MS 2020.126 be hoangledaiphuc FT201500120101245/29/2020200,000MBVCB420763919.ung ho ms :2020.126 chau Dai Phuc .CT tu 0071000077320 TRAN THI PHUONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB420758269.ung ho be Hoang Le Dai Phuc MS 2020.126. Mong be hay an chong lon.CT tu 0251001509399 PHAM THI HONG HIEP toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000023217.290520.064317.ban doc dao van men cai lay tien giang tang be5/29/2020200,000020647.290520.063050.MS 2020 1265/29/2020200,000332533.290520.061214.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201500117900035/29/2020200,000763712.290520.060006.Vietcombank 0011002643148 MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000208874.290520.055731.MS 2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000MBVCB420747970.ung ho ms2020.126(Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0311000510244 NGUYEN THI HOAI THU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000895560.290520.033741.Vietcombank 0011002643148 MS 2020125me con chi Tuoi5/29/2020250,000Sender:48304001.DD:290520.SHGD:10006719.BO:NGUYEN THI XUYEN.UNG HO MS 2020.104 (UNG HO CHACON ANH LONG) TAI NGOAI THUONG VIET NAM SGD5/29/2020250,000Sender:48304001.DD:290520.SHGD:10006718.BO:NGUYEN THI XUYEN.UNG HO MS 2020.100 (UNG HO BELE HOANG GIA TUONG) TAI NGOAI THUONG VIET NAM SGD5/29/2020300,000793251.290520.222417.MS 2020.126 Le Hoang Dai Phuc5/29/2020300,000948141.290520.222021.Ung ho MS 2020 126 Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000766161.290520.211110.MS 2020 1265/29/2020300,000MBVCB421584827.MS 2020.126 (Be Le Hoang Dai Phuc).CT tu 0071005180656 DAO KHANH DUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000250287.290520.210633.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000758284.290520.204916.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201516004739765/29/2020300,000318377.290520.203206.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2020 1265/29/2020300,000710826.290520.203105.MoMoT01204462126T5774141221T970436TMS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000573071.290520.195101.Ung ho ms 2020.126 be HOANG LE DAI PHUC5/29/2020300,000MBVCB421492684.ung ho MS 2020.126- be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0081001140615 NGUYEN HOANG ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000705640.290520.184711.Ung ho MS 2020 126 be HOANG LE DAI PHUC FT201505171040645/29/2020300,000682317.290520.180003.Ung ho MS 2020.126 FT201506990735955/29/2020300,000560916.290520.173935.UNG HO MS 2020.126 ( BE HOANG LE DAI PHUC)-290520-17:39:35 5609165/29/2020300,000MBVCB421401894.ung ho MS.2020.126(be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0481000914046 PHAM HUNG THUY HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000699453.290520.172547.MS 2020 126 Be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000662392.290520.172328.MS 2020.126 be Hoang Le DaI Phuc FT201505937014135/29/2020300,000MBVCB421390714.ms 2020.126 Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0121000747365 NGUYEN LE HOANG THONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000659042.290520.171754.Ung ho MS 2020.126 FT201505244308385/29/2020300,000MBVCB421361198.Ung ho MS 2020.126 ( Be Hoang Le Dai Phuc ).CT tu 0441000668020 PHAN QUOC THONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000MBVCB421348450.ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc) .CT tu 0251001796801 LE HOANG MINH BAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000IBVCB.2905200087487001.TRINH THI NHUONG.CT giup do be Le Hoang Dai Phuc MS 2020 1265/29/2020300,000ung ho ms 2020.126be hoang le dai phuc(ho pham hoang minh nop tien)5/29/2020300,000595079.290520.162557.MS 2020.1265/29/2020300,000IBVCB.2905200267059001.LE HUU DUC.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020300,000MBVCB421308676.ung ho MS 2020.126 be hoang le dai phuc.CT tu 0011002216548 NGUYEN VAN DAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000MBVCB421282200.Ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0071000722259 NGUYEN THI TUONG UYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000Sender:79204017.DD:290520.SHGD:17643513.BO:NGUYEN TRAN LI NA.UNG HO MS 2020.126( BE HOANGLE DAI PHUC)5/29/2020300,000IBPS/SE:01310012.DD:290520.SH:10020235.BO:PHAN HOANG.UNG HO MS 2020.1265/29/2020300,000MBVCB421232490.MS 2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0611000184809 HOANG THI KIM CHI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000541470.290520.152641.UNG HO MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000Sender:79303008.DD:290520.SHGD:10009753.BO:NGUYEN THI LY LINH.MS2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020300,000MBVCB421219447.MS 2020.126(be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0441000618360 NGUYEN MANH HOANG TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000569849.290520.150618.Ung ho MS2020.126 FT201504914969105/29/2020300,000HOANG THI HONG VANUNG HO MS:2020.112 (BE DO BAO THY)5/29/2020300,000HOANG THI HONG VANUNG HO MS: 2020.123 (HAI BE MINH KHOI MINH ANH)5/29/2020300,000MBVCB421144095.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0021002119856 PHAM THI TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000415836.290520.140137.Ung ho MS2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000415612.290520.140126.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000988233.290520.135842.Ung ho MS2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000410547.290520.135645.gui be Hoang Le Dai phuc5/29/2020300,000275063.290520.135125.Co ung ho be Hoang le dai phuc ms 2020 126 o tinh gia thanh hoa5/29/2020300,000MBVCB421109855.ung ho MS2020.126( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0011004076319 DAU THI GIANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000IBVCB.2905200125515002.HOANG DUC DUY.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000MBVCB421101939.MS2020.126.CT tu 0011004381268 NGUYEN DUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000253122.290520.132006.ung ho ms 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020300,000506931.290520.131649.Ung ho ms 2020.126 FT201505999903175/29/2020300,000985740.290520.131203.Ung ho MS 2020.126 Be Le Hoang Dai Phuc5/29/2020300,000492253.290520.124111.Ung ho ma so 2020.216 FT201501955345865/29/2020300,000484042.290520.122206.Ung ho ms 2020.126 Be Hoang Le Dai Phuc FT201507008674005/29/2020300,000MBVCB421044076.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc .CT tu 0011004162569 KIEU QUANG VINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000308888.290520.114945.Ung ho MS 2020 126 be Le Hoang Dai Phuc5/29/2020300,000226481.290520.114343.ung ho ms 2020 126 be hoang le dai phuc5/29/2020300,000Sender:01307001.DD:290520.SHGD:10002237.BO:MAI THI NGUYEN CHI.IBUNG HO MS 2020.126 (BE HOANG LE DAI PHUC)5/29/2020300,000954285.290520.113950.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000MBVCB421012653.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0491000138883 LE THI THUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000368796.290520.112156.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2020 126 be hoang le dai phuc5/29/2020300,000IBVCB.2905200354753001.DINH NGOC LINH.Ung ho MS2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000253397.290520.110739.MS 2020 126 Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000376173.290520.110424.Chuyen tien ms2020.126 ung ho chauDai phuc5/29/2020300,000375116.290520.110304.Ung Ho MS 2020.1265/29/2020300,000MBVCB420979160.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0021000303417 BUI DUC TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000240411.290520.104858.Ung ho MS 2020126 Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000MBVCB420968446.MS 2020.126.CT tu 0441000639211 NGUYEN PHUOC VINH HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000773172.290520.104305.UNG HO MA SO MS 2020.126(BE HOANG LE DAI PHUC)5/29/2020300,000020088.290520.104122.Ung ho MS2020.126 Le Hoang Dai Phuc5/29/2020300,000Sender:01310012.DD:290520.SHGD:10009463.BO:PHAM TIEN DAT.UNG HO MS 2020126 HOANG LE DAIPHUC5/29/2020300,000MBVCB420950877.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0831000046720 NGUYEN HOANG TUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000MBVCB420948455.MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0501000197004 NGUYEN DUC HAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000Sender:01202001.DD:290520.SHGD:10002062.BO:HA THI NHUNG.995220052929161 UH MS2020.126 BEHOANG LE DAI PHUC5/29/2020300,000MBVCB420945408.ung ho MS 2020.126 ( be hoang le dai phuc ).CT tu 0481000744800 VU VAN BAC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000580044.290520.102605.Ung ho be Le Hoang Dai Phuc (MS 2020.126)5/29/2020300,000MBVCB420924743.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuv.CT tu 0011000798752 NGUYEN VAN KHOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000326559.290520.100110.MS 2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000323849.290520.095740.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.5/29/2020300,000IBVCB.2905200019871001.BUI THI DUNG.MS 2020.126( be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020300,000MBVCB420899345.ungr hooj bes lee hoangf ddaij phucs MS 2020126.CT tu 0031000129149 NGUYEN VAN HAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000MBVCB420896510.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0611001910489 NGUYEN TRONG KHANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000180019.290520.093935.Dong huong. Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000MBVCB420893080.Minh Khang & Tien Minh ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0011001536737 PHAM THAI KIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000IBVCB.2905200825387001.NGUYEN THI HOA.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020300,000246476.290520.081106.ung ho ms 2020.126 be hoang le dai phuc o thanh hoa5/29/2020300,000060920.290520.080730.Ung ho MS 2020 126 be Le Hoang Dai Phuc5/29/2020300,000242201.290520.080402.ung ho MS 2020.126 be hoang le dai phuc5/29/2020300,000297846.290520.075734.ung ho be Hoang Le Dai Phuc MS 2020.1265/29/2020300,000234675.290520.074752.Chuyen tien MS 2020.1265/29/2020300,000MBVCB420779823.ms 2020.126- be le hoang dai phuc.CT tu 0371000465205 HO NGOC DAN THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000MBVCB420779630.ms thuy ung ho MS 2020.126 be hoang le dai phuc.CT tu 0451001738858 LE THI BICH HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000MBVCB420775860.ung ho MS 2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0111000563561 HUYNH THI THUY HANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000MBVCB420773701.MS 2020.126( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0181000064745 DUONG TRUC GIANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000340210.290520.072202.Ung ho MS 2020.126 FT201508676460335/29/2020300,000951955.290520.071138.Ung ho MS 2020 1265/29/2020300,000336503.290520.065611.2020126 be Hoang le dai phuc FT201502907010425/29/2020300,000MBVCB420757256.MS 2020.126 ( BE PHUC).CT tu 0011003023026 NGUYEN VAN HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000246567.290520.061317.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2020 126 Le Hoang Dai Phuc5/29/2020300,000017720.290520.061446.ms 2020 1265/29/2020350,000090059.290520.113359.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020350,000MBVCB420979466.ung ho MS 2020.126.CT tu 0531000285287 NGUYEN PHUNG THE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020400,000526625.290520.132203.UNG HO MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC-290520-13:21:34 5266255/29/2020400,000IBVCB.2905200298421005.PHAM THUY TRANG.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2020.124 cho be Phan Khanh Duy dieu tri benh5/29/2020400,000163037.290520.094423.MS 2020 126 be le dai hoang phuc5/29/2020400,000651710.290520.082339.MoMoT0902851689T5766508246T970436Tung ho ma so 2020126 be hoang le dai phuc5/29/2020400,000MBVCB420788379.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0121000841601 DOAN THI LY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000795567.290520.223551.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201518625169905/29/2020500,000MBVCB421635128.ung ho gd ba Hoang Thi Kheo.CT tu 0501000055742 TRAN VIET TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000203207.290520.222454.Ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc )5/29/2020500,000617306.290520.222335.Ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000261591.290520.220805.Ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020500,000MBVCB421600682.Ung ho MS 2020.126(be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0881000439021 NGUYEN THI HOANG NGUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB421595409.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0071004188437 NGUYEN THI BINH MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000132586.290520.211604.ung ho MS 2020 126 be hoang le dai phuc5/29/2020500,000408468.290520.211008.MS 2020.126 le van quyet ung ho5/29/2020500,000MBVCB421574399.ung ho MS 2020.126 chau Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0111000988974 NGUYEN THI HOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000IBVCB.2905200442671002.NGUYEN QUOC QUYEN.Ung ho MS 2020.1245/29/2020500,000IBVCB.2905200504771001.NGUYEN QUOC QUYEN.Ung ho MS 2020.1265/29/2020500,000737970.290520.201425.MS 2020.1265/29/2020500,000736445.290520.195520.Ung ho MS 2020.126 Be Le Hoang Dai Phuc FT201505038496555/29/2020500,000MBVCB421472855.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000333167.290520.183917.MS 2020 1265/29/2020500,000MBVCB421463563.Ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc ).CT tu 0721000640049 NGUYEN DUC VIET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000190973.290520.181424.Ung HO MS 2020.126 (BE HOang LE DAi PHuc)5/29/2020500,000754172.290520.181158.Ung ho ms 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000744235.290520.180251.MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000682999.290520.180131.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc FT201506950271525/29/2020500,000560628.290520.173626.MS2020126 BE HOANG LE DAI PHUC-290520-17:36:26 5606285/29/2020500,000662036.290520.172249.MS 2020.126 UNG HO BA CHAU BE HOANG LE DAI PHUC FT201503650685005/29/2020500,000MBVCB421380503.MS 2020.126(be Hoang le dai phuc ).CT tu 0411001063399 NGUYEN THANH PHONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000498644.290520.170858.UNG HO MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020500,000MBVCB421348626.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0021000048435 NGUYEN VINH TUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000IBVCB.2905200488007001.NGUYEN NGOC LAM.Ms 2020.1265/29/2020500,000635868.290520.164203.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat. FT201507458584115/29/2020500,000MBVCB421323842.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0251001157630 NGUYEN TUAN NGHIA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB.421318701.2020126 giup be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0071001161135 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/29/2020500,000MBVCB421316016.Ung ho MS 2020.126 (Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0021000306441 PHAM QUOC NHAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB421313726.ung ho MS2020.126( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0561000512066 NGUYEN THANH TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000IBVCB.2905200954653001.VO THI MY HIEN.Ung ho ms. 2020.125 me con c Tuoi5/29/2020500,000IBVCB.2905200892785001.HA DUC MINH.MinhhdSSHPC ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020500,000IBVCB.2905200499239003.TRUONG HOANG NAM.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020500,000MBVCB.421241497.ung ho ms 2020.126 (Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0011000417331 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/29/2020500,000543804.290520.153151.MS 2020.126-290520-15:31:17 5438045/29/2020500,000526384.290520.152548.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 MS2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000539188.290520.152402.Chuyen tienung ho ms 2020.1255/29/2020500,000575019.290520.151317.MS 2020.126 Be Hoang Le Dai Phuc FT201500020897675/29/2020500,000MBVCB421197718.Ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 1021000011177 PHAM THI TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB421192680.ung ho ms 2020.126 (be hoang le dai phuc).CT tu 0491000012314 DAO KHANH HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000778203.290520.145441.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020500,000Sender:79303008.DD:290520.SHGD:10008500.BO:NGUYEN THI THANH THAO.GUI. 564 CHO CHI THUY5/29/2020500,000551547.290520.143919.Ung ho 2020.126 FT201509260849775/29/2020500,000MBVCB421168643.Ung ho MS 2020126 (Be Le Hoang Dai Phuc).CT tu 0061000268637 TRAN NGUYEN SANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000543961.290520.142734.Ung ho MS2020.126 be hoang le dai phuc. Tinh gia thanh hoa FT201501964300025/29/2020500,000NGUYEN TRONG THUY CKUNG HO BE HOANG LE DAI PHUCMS 2020.1265/29/2020500,000467930.290520.135047.Chuyen tien ung ho MS 2020.126 be HOANG LE DAI PHUC5/29/2020500,000IBVCB.2905200971607002.PHAM NGUYEN THAI HA.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020500,000Sender:79310001.DD:290520.SHGD:10014832.BO:LE BICH NGA.MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020500,000MBVCB421113628.ung ho ns 2020.126.CT tu 0951004182019 NGUYEN THI HAI ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000512167.290520.132928.MS 2020126 be hoang le dai phuc FT201503222751315/29/2020500,000108294.290520.132736.ung ho MS 2020.126 - be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000248920.290520.132255.Ung ho Chau Hoang Le Dai Phuc Ms2020.1265/29/2020500,000872325.290520.132057.Chi Vu Thi Thanh Xuan Kien XuongThai Binh ung hoMS2020126 be HOang Le Dai Phuc FT201504911042765/29/2020500,000IBVCB.2905200355745001.NGUYEN NGOC THANH TRAN.MS 2020.126 be HOANG LE DAI PHUC5/29/2020500,000105388.290520.130812.ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020500,000588449.290520.125659.Be otto ung ho ms 2020.125 gia dinh chi tuoi5/29/2020500,000IBVCB.2905200503089002.NGUYEN DUC TUAN.Chi Tran Thi Phuong Thanh HN ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020500,000588304.290520.125229.Be otto ung ho ms 2020.126 be hoang le dai phuc5/29/2020500,000MBVCB421079444.MS 2020.126 ( Be hoang le dai phuc ).CT tu 0281000615374 NGUYEN THI XOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB421078349.ung ho MS 2020 126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0541000207498 PHAM VIET HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB421077692.MS 2020.126 PHUC.CT tu 0881000437766 NGUYEN NGOC TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB421070031.ms 2020.126 be hoang le dai phuc.CT tu 0011003459161 LE ANH VU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000266401.290520.123442.co tuoi thai binh ung ho MS 2020126 be hoang le dai phuc5/29/2020500,000MBVCB421068014.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0101001159120 NGUYEN THANH VINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000040223.290520.122241.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang le dai phuc)5/29/2020500,000670878.290520.121631.Giup do chau Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000IBVCB.2905200048495001.NGUYEN THI HOAI THUONG.MS 2020.126 Be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000478582.290520.121021.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201506319010205/29/2020500,000031947.290520.120441.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020500,000Sender:79305001.DD:290520.SHGD:10004438.BO:NGUYEN THI PHUONG HONG.MS 2020.126 BE HOANG LEDAI PHUC5/29/2020500,000304226.290520.114505.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000475426.290520.113912.ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc )5/29/2020500,000MBVCB421012177.MS 2020126 ung ho be hoang le dai phuc .CT tu 0441000649677 NGUYEN DANG THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB421001560.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0011002331275 NGUYEN BA HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000514278.290520.111431.MS 2020.126 (BE LE HOANG DAI PHUC)-290520-11:14:12 5142785/29/2020500,000010107.290520.111215.ung ho MS 2020.1265/29/2020500,000253987.290520.111050.Ung ho be Le Hoang Dai Phuc MS 2020 1265/29/2020500,000378150.290520.110845.Chuyen tien MS 2020.1265/29/2020500,000Sender:79202002.DD:290520.SHGD:10002580.BO:DOAN HAI NGHIEM.995220052930237 MS 2020 126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020500,000Sender:79310001.DD:290520.SHGD:10010556.BO:NGUYEN THI THANH TAM.UNG HO MS.2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020500,000IBPS/SE:01310005.DD:290520.SH:10009046.BO:TRAN THI PHUONG CHI.UNG HO BA CHAU HOANG THI KHEO O THANH HOA5/29/2020500,000511616.290520.105508.UNG HO MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC-290520-10:54:50 5116165/29/2020500,000226704.290520.105328.Tran Ngoc Sang chuyen tien ung ho MS 2020.1265/29/2020500,000147887.290520.105302.ung ho MS 2020.126 Be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000019930.290520.103945.200529000011454 MS 2020.126 BE LE HOANG DAI PHUC ZP5MC55T3I2V5/29/2020500,000355610.290520.103800.Chuyen tien ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000IBVCB.2905200350825001.HOANG VAN BANG.UNG HO MS 2020.1265/29/2020500,000222850.290520.103225.ung ho MS 2020.126 ( be hoang le dai phuc )5/29/2020500,000662074.290520.102652.MS 2020 126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020500,000MBVCB420941027.giup do be 2020.126-Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0421003808328 LE ANH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB420937422.chuyen ung ho be Hoang le dai Phuc .ms 2020126.Tinh gia Thanh Hoa.CT tu 0181000202345 HOANG VAN GIOI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000143757.290520.101848.UnG HO MS 2020.126 ( BE HOANG LE DAI PHUC)5/29/2020500,000510064.290520.101517.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000185136.290520.100244.Ung ho MS 2020 126 Be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000214640.290520.095134.ung ho ms 2020.1265/29/2020500,000IBVCB.2905200006267001.VU THANH HAI.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020500,000IBVCB.2905200633447002.TRAN THI THU HA.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000194117.290520.094810.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000394565.290520.094708.2020.126 ung ho be Le Hoang Dai Phuc FT201504902840305/29/2020500,000561661.290520.094720.MS 2020.126 UNG HO BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020500,000213535.290520.094526.ung ho MS 2020.126 (be Hoang le Dai Phuc)5/29/2020500,000MBVCB420894103.tu thien.CT tu 0571000023693 NGO TRUONG NAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000/Ref:PALPM00EIWZ{//}/Ref:PALPM00EIWZ{//}LP VNM00EIWZ HOANG LE DAI PHUC DVC:MR NGUYEN DUC DUY5/29/2020500,000MBVCB420886693.MS 2020.126.CT tu 0401001360062 NGUYEN TU QUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB420885775.ung ho MS 2020.126 ( be hoang le dai phuc ).CT tu 0451000409670 HOANG VAN HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000500632.290520.092606.UNG HO MS 2020.126 (BE HOANG LE DAI PHUC)-290520-09:26:02 5006325/29/2020500,000Sender:01310012.DD:290520.SHGD:10006035.BO:TRAN PHUNG HANG.UNG HO MS 2020.1265/29/2020500,000IBVCB.2905200369253001.HO TUAN ANH.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020500,000233282.290520.091407.Ung ho MS2020 1265/29/2020500,000Sender:01310012.DD:290520.SHGD:10004548.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2020.125 ME CON CHI TUOI5/29/2020500,000IBVCB.2905200698313001.NGUYEN HONG NHUNG.Ung ho MS 2020.126 Be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000283700.290520.090559.Ung ho MS 2020.126 be Le Hoang Dai Phuc5/29/2020500,000168497.290520.090606.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020500,000MBVCB420855448.ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0071004506637 PHAM ANH DUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB420854457.chau noi ba hoang thi keo,mong chau manh khoe .CT tu 0141000107311 NGUYEN VAN HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000498139.290520.090315.UNG HO MA SO 2020126 ( BE HOANG LE DAI PHUC)-290520-09:03:16 4981395/29/2020500,000280468.290520.090323.quyen gop cho ba Kheo5/29/2020500,000MBVCB420849831.MS 2020.126.CT tu 0511000406436 NGUYEN HOANG PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB420848797.ung ho chau Hoang Le Dai Phuc .CT tu 0211000416342 NGUYEN DUY TRUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB420843509.giup do ba Hoang Thi Kheo thon 4 xa Hai An-Tinh Gia -Thanh Hoa nuoi chau.CT tu 0011004043570 NGUYEN THU PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000969898.290520.085203.ung ho MS 2020.1265/29/2020500,000Sender:79204017.DD:290520.SHGD:17612091.BO:TRAN THI THANH HUYEN.TRAN THI THANH HUYEN UNG HO MS2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020500,000094830.290520.084419.Ung Ho gia dinh chau Le Hoang Dai Phuc Tinh Thanh Hoa5/29/2020500,000149099.290520.084402.Cao Van Ut Em ung ho be Hoang Le Dai Phuc-MS 2020.1265/29/2020500,000203078.290520.084149.ung ho MS 2020.1265/29/2020500,000MBVCB420829854.ung ho MS 2020.126 (ung ho be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0421000485774 PHAM THI PHU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000531333.290520.083721.ung ho MS 2020126 Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000359010.290520.083436.Ung ho be Hoang Le Dai Phuc ms 2020.126 FT201504901328155/29/2020500,000261212.290520.083426.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000357371.290520.083016.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201500441288535/29/2020500,000357046.290520.082923.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201505150020985/29/2020500,000MBVCB420812453.ung ho ma MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0071000737647 NGUYEN TRAN LONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000241331.290520.082111.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000MBVCB420805590.MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0071004319455 LE THI MY DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB420787664.ung ho Ms 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc). Trang 0909717871.CT tu 0071002845324 NGUYEN THI DIEM TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000892570.290520.075533.UNG HO MS 2020.126 - Be HOANG LEDAI PHUC FT201507099741235/29/2020500,000118674.290520.075154.ung ho ms2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000IBVCB.2905200763565001.DO THI NGOC HAN.Ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000046212.290520.074432.ung ho MS2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000231725.290520.074037.ung ho be le hoang dai phuc Ms 2020.1265/29/2020500,000898997.290520.073446.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000MBVCB420776919.ung ho MS2020.126.CT tu 1012621336 TRAN DUONG CAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB420775084.MS 2020.126 ( be Hoang Le Bao Phuc) .CT tu 0121002340847 NGUYEN THI KIM TRAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000128550.290520.072826.Ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020500,000MBVCB420768096.ung ho chau Hoang Le Dai Phuc ma so 2020.126.CT tu 0011001343779 TRAN TUYET HAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB420767865.ung ho MS2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0071002411025 CHU THE PHONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB.420765130.MS 2020.126?(be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0611000182415 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/29/2020500,000489782.290520.061134.UNG HO MS 2020.126 ( BE HOANG LE DAI PHUC)-290520-06:11:33 4897825/29/2020500,000MBVCB420747000.ung ho MS 2020:126 (be Hoang Le Dai Phuc)..CT tu 0341007188635 NGUYEN VAN TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000647643.290520.052950.ung ho ma so 2020.126 be hoang le dai phuc5/29/2020600,000MBVCB421114595.ung ho MS 2020.126 be hoang le dai phuc.CT tu 0481000671398 DAU NGOC HAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020700,000269213.290520.130247.2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020700,000066552.290520.094950.ung ho MS2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020800,000Sender:79303008.DD:290520.SHGD:10005548.BO:LE VAN CUONG.UNG HO MS2020126.BE HOANG LE DAI PHUC5/29/20201,000,000196032.290520.194612.MS 2020126. UNg HO BE LE HOang DAi PHuc5/29/20201,000,000318359.290520.173008.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20201,000,000572389.290520.155758.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20201,000,000Sender:01310012.DD:290520.SHGD:10023631.BO:NGUYEN DIEU HOA.UNG HO MS 2020.126 BE HOANG LEDAI PHUC5/29/20201,000,000MBVCB.421244887.ung ho ms 2020.125 (me con chi Tuoi).CT tu 0011000417331 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/29/20201,000,000MBVCB421238158.ung ho MS 2020 . 126 ( be Hoang Le Dai Phuc ).CT tu 0481000639022 VU THI HOANG ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20201,000,000IBPS/SE:01310001.DD:290520.SH:10021413.BO:TRAN KHANH DU.HOANG LE DAI PHUC5/29/20201,000,000511707.290520.145123.MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc5/29/20201,000,000568571.290520.140135.MS 2020.126 (BE HOANG LE DAI PHUC)5/29/20201,000,000511744.290520.132832.Ung Ho MS2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201500017382505/29/20201,000,000783525.290520.011652.Oanh 137 btxuan hanoi ung ho ms2020 126 be hoang le dai phuc5/29/20201,000,000435033.290520.124111.ung ho 2020.126 chau Hoang le Dai Phuc5/29/20201,000,000565598.290520.123619.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 LDT ung ho ms2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20201,000,000391040.290520.121929.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20201,000,000418531.290520.120839.Ung ho MS.2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20201,000,000MBVCB421047030.MS2020. 126 Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0041000187035 NGUYEN THI NGOC TUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20201,000,000230274.290520.115425.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/20201,000,000MBVCB421035948.ung ho MS 2020.126 ( Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0491001687080 LE THACH ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20201,000,000668957.290520.115035.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20201,000,000MBVCB421027386.Ung ho MS 2020126 ( be Hoang Le Dai Phuc)s.CT tu 0451000373064 PHAN QUOC LUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20201,000,000Sender:01341001.DD:290520.SHGD:10000441.BO:PHUNG BA DUONG.(2000000009679874)UNG HO MS 2020.126 (BE LE HOANG DAI PHUC)5/29/20201,000,000MBVCB420985578.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0121002473635 VO BA THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20201,000,000203072.290520.104149.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20201,000,000Sender:01311001.DD:290520.SHGD:10001876.BO:NGUYEN HAI HA.2020.126 HOANG THI KHEO5/29/20201,000,000507135.290520.101811.UNG HO MS 2020126-290520-10:18:10 5071355/29/20201,000,000142848.290520.101116.Ung ho MS 2020.1265/29/20201,000,000505655.290520.100716.UNG HO MS 2020.126-290520-10:06:57 5056555/29/20201,000,000Sender:79303003.DD:290520.SHGD:10002719.BO:NGUYEN PHAM HUY HOANG.UNG HO BE HOANG LE DAI PHUC/MS 2020.1265/29/20201,000,000577235.290520.094350.ung ho MS 2020126( Be Hoang Le Dai Phuc)5/29/20201,000,000IBVCB.2905200332901001.TIEU PHI QUANG.MS2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/20201,000,000MBVCB420886264.ung ho MS2020.126(be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0121001033993 NGUYEN THI TU UYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20201,000,000MBVCB420885134.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0071002354132 LUONG THI NGOC TUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20201,000,000142814.290520.092701.Ban doc Huy Ngoc ung ho chau Hoang le dai phuc MS 2020 1265/29/20201,000,000297357.290520.092344.Ung ho MS 2020.1265/29/20201,000,000500274.290520.092256.UNG HO MA SO 2020.126 CHAU HOANG LE DAI PHUC-290520-09:22:38 5002745/29/20201,000,000MBVCB420867601.MS2020.126. Hoang le dai Phuc.CT tu 0071005815057 MAI THANH NGOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20201,000,000MBVCB420861669.gui Be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0111000181563 LA VAN PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20201,000,000135115.290520.090358.Ung ho ma so 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20201,000,000230806.290520.085736.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20201,000,000366910.290520.085353.MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc FT201501952941585/29/20201,000,000468155.290520.082618.ho tro chau Phuc Thanh Hoa5/29/20201,000,000MBVCB.420814474.2020-126 ung ho hoang le dai phuc.CT tu 0071000803733 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/29/20201,000,000072269.290520.082115.Chuyen tien ung ho cho chau Le Hoang Dai Phuc MS2020 1265/29/20201,000,000MBVCB420805098.ung ho chau Hoang Le Dai Phuc MS 2020.126.CT tu 0101000499392 TA QUANG THU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20201,000,000492271.290520.074842.TAMTRANHOANG UH MS 2020.126-290520-07:48:41 4922715/29/20201,000,000MBVCB420777177.ung ho ma so ms 2020.126( be hoang le dai phuc).CT tu 0021001586431 LE MINH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20201,000,000IBVCB.2905200132519001.TRINH QUOC PHI.Ho tro MS 2020.126, be Hoang Le Dai Phuc5/29/20201,000,000MBVCB420753574.ungho 2020126 be hoang le dai phuc.CT tu 0521006696699 NGUYEN THI THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20201,000,000MBVCB420745683.ung ho MS 2020.126 ( Be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0021000804619 NGUYEN THI THANH SON toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20201,300,000532462.290520.140848.Ung Ho MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc FT201507047749345/29/20201,500,000NGUYEN THI XUYEN UNG HO MS 2020.126 ( BE HOANG LE DAI PHUC): CHI XUYEN 500K, ANH NAM PHONG DANG KY DAT DAI TP BAO LOC: 1 TR5/29/20202,000,000132776.290520.213342.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20202,000,000780782.290520.173842.Ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc )5/29/20202,000,000IBVCB.2905200701663003.LUU HOANG HUONG.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20202,000,000MBVCB421165954.Duong Minh Ben Tre - gui Be Hoang Le Dai Phuc , MS 2020.126.CT tu 0381000328815 DUONG XUAN MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20202,000,000MBVCB421146248.MS 2020 126 ( be Hoang Le Dai Phuc) .CT tu 0441000747287 NGUYEN THI KIM HONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20202,000,000114670.290520.140249.GD anh TRUONG CONG SON, Bien Hoa, Dong Nai. Chi Ho Tro be HOANG LE DAI PHUC - MS 2020.165/29/20202,000,000245260.290520.125121.ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc)5/29/20202,000,000294604.290520.121305.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20202,000,000585848.290520.115509.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/20202,000,000Sender:79307006.DD:290520.SHGD:10005988.BO:NGUYEN HUY BINH.UNG HO MS 2020.126 (BE HOANG LEDAI PHUC)5/29/20202,000,000027635.290520.111411.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20202,000,000375718.290520.110347.MS 2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/29/20202,000,000411260.290520.101456.MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc FT201502958047275/29/20202,000,000068053.290520.095626.Ung ho MS 2020.126 (Be Hoang Le Dai Phuc)5/29/20202,000,000195420.290520.094956.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20202,000,000771496.290520.092542.Ung ho MS 2020.126 (Hoang Le Dai Phuc)5/29/20202,000,000297766.290520.092556.2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20202,000,000IBVCB.2905200089215001.PHUNG THI THANH THUY.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/20202,000,000IBVCB.2905200812461001.NGUYEN THAI HUNG.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/20202,000,000206930.290520.053121.ung ho MS 2020.126 chau Dai Phuc5/29/20203,000,000789824.290520.221215.nguyen manh hung ung ho MS 2020.126 be hoang le dai phuc5/29/20203,000,000MBVCB421178334.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0011004067699 LE QUANG TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20203,000,000420228.290520.102906.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201504946599505/29/20203,000,000292734.290520.091743.ung ho be Hoang Le Dai Phuc, MS 2020.1265/29/20205,000,000393132.290520.145533.Ung ho ms 2020.165/29/20205,000,000167885.290520.143609.HTX ung ho MS 2020.126 (be HOANG LE DAI PHUC)-290520205/29/20205,000,000576637.290520.093412.Cong ty Nam Phat ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/20205,000,000151831.290520.084845.Be Hoang Le Dai Phuc-MS 2020.1265/29/202010,000,000318363.290520.095046.Chuyen tien MS .2020.126 be hoang le dai phuc5/30/202020,000288971.290520.235341.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/202020,000337471.300520.094146.Vietcombank 0011002643148 MS 20201265/30/202050,000808253.290520.234820.Ung ho Ms 2020.126 FT201514459850085/30/202050,000801664.290520.230358.MS 2020.126 be hoang le dai phuc FT201515948667025/30/202050,000110505.290520.224852.CASHOUT247 0912103369 5775296945 500005/30/202050,000723345.300520.200735.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/202050,000125159.300520.182158.Ung ho MS 2020.126 FT201516950006965/30/202050,000IBVCB.3005200746717001.phan ngoc hung Giup ma so: 2020.127 (em Nguyen Minh Hieu)5/30/202050,000441879.300520.161015.Ung ho MS 2020126 Hoang Le Dai Phuc5/30/202050,000461714.300520.153405.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 TDV ung ho MS 2020127 e Nguyen Minh Hieu5/30/202050,000430180.300520.143623.MS2020 126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/30/202050,000035774.300520.140213.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/202050,000487625.300520.135322.Ung ho MS 2020. 1265/30/202050,000335271.300520.125248.MS 2020 1265/30/202050,000IBVCB.3005200603749002.THAI VU THAI.vo chong thai vu thai va nguyen ngoc phi ung ho MS 2020.111 (ung ho gia dinh em Hue). ( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat).5/30/202050,000IBVCB.3005200480377001.THAI VU THAI.vo chong thai vu thai va nguyen ngoc phi ung ho MS 2020.110 (Ung ho be Tran Khanh Don). ( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat).5/30/202050,000959305.300520.120542.Ung ho MS2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201510221978945/30/202050,000298265.300520.115812.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/202050,000613336.300520.114358.MS 2020.126-300520-11:43:35 6133365/30/202050,000110908.300520.111137.BUI THI THAO HIEN CHUYEN KHOAN ung ho be Hoang Le Dai Phuc MS 2020.1265/30/202050,000MBVCB421873240.pham trung dung ung ho ms 2020.127(em nguyen minh hieu).CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/202050,000952542.300520.105226.ung ho MS 2020.1265/30/202050,000945798.300520.104106.MS 2020.1265/30/202050,000399417.300520.103845.Ungho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/202050,000382981.300520.100648.UNG HO MS2020 1265/30/202050,000264473.300520.095500.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc. Giao dich truoc ko ghi ndung tu tk nay cx la de ung ho be5/30/202050,000154655.300520.093650.MS 2020 126 chau Phuc5/30/202050,000261373.300520.093444.Nguyen Pham Hai Chi chuyen tien5/30/202050,000361867.300520.092045.MS 2020.1265/30/202050,000467777.300520.084349.MS 2020.126- be Hoang Le Dai Phuc5/30/202050,000592725.300520.083756.MS2020126 be hoang le dai phuc5/30/202050,000844878.300520.081558.Ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc FT201510984792475/30/202050,000024179.300520.053921.Nhom Vien gach nho Ung ho Ma so 1205/30/202050,000117494.300520.021438.CASHOUT247 0901410301 5776177884 500005/30/202050,000815588.300520.010930.GD FT20151797485496 200K UNG HO MS2020.126 FT201519807976255/30/202050,000241654.300520.010416.ms 2020.126 be hoang le dai phuc5/30/202050,000292129.300520.001325.Ung ho MS 2020.126 (BE HOANG LE DAI PHUC)5/30/202050,000810510.300520.000706.Ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc FT201516506089865/30/202070,000538343.300520.124025.Ung ho ms2020.1265/30/202080,000810836.300520.001209.ung ho ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/202090,000742950.300520.102714.MoMoT0967173060T5778753902T970436TMS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000809284.290520.235714.Ung ho MS 2020.126 FT201519504010805/30/2020100,000437087.290520.235718.BE HOANG LE DAI PHUC5/30/2020100,000MBVCB421662237.MS 2020 126.CT tu 0611001915722 TRAN THANH DO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000436872.290520.235456.ung ho MS 2020.126(be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020100,000808437.290520.234953.MS 2020.126 FT201516010440985/30/2020100,000436393.290520.235019.ung ho MS 2020.126( be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020100,000808316.290520.234848.Ung ho MS 2020.126 be hoang le dai phuc FT201516010405525/30/2020100,000240127.290520.234915.MS 2020.126 hoang le dai phuc5/30/2020100,000MBVCB421660556.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0561000587041 VU NGUYEN YEN PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000113701.290520.234248.CASHOUT247 01675789252 5775721477 1000005/30/2020100,000MBVCB421657634.ung ho be Dai Phuc MS 2020.126.CT tu 0451000420142 NGUYEN HUYEN TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000806277.290520.233343.Ung ho ma so 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201517471934355/30/2020100,000972221.290520.233142.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000284959.290520.233106.UNG HO MS 2020.1265/30/2020100,000970747.290520.232540.Ung ho MS2020 126 be Le Hoang Dai Phuc5/30/2020100,000805108.290520.232449.MS 2020.126 Be Hoang Le Dai Phuc FT201517471587775/30/2020100,000970500.290520.232440.ung ho MS 2020 1265/30/2020100,000970038.290520.232241.MS 2020 1265/30/2020100,000804708.290520.232210.ung ho MS 2020.126 FT201518010629255/30/2020100,000112336.290520.231638.CASHOUT247 01634797787 5775550165 1000005/30/2020100,000803691.290520.231556.Ung ho MS 2020.126 be hoang le dai phuc FT201516010133455/30/2020100,000MBVCB421651867.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0311000727771 TRAN NGOC HOAI LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000077057.290520.230817.Vietcombank 0011002643148 MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000803143.290520.231219.Ung ho MS 2020.126 chau phuc FT201512984007685/30/2020100,000802890.290520.231059.Ung ho MS 2020.126 chau Hoang Le Dai Phuc FT201518010178885/30/2020100,000802891.290520.231104.Ung ho 2 ba chau LE DAI PHUC MS 2020.126 FT201519910074065/30/2020100,000802881.290520.231047.UnghoMS2020.126 beHoangLeDaiPhuc FT201518010175545/30/2020100,000MBVCB421650423.Ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0491000026572 DO DUC TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000624296.290520.231002.Ung ho MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000966405.290520.230834.MS 2020 1265/30/2020100,000585780.290520.230431.Ung ho MS2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000801447.290520.230249.Ung ho ma 2020.126 be hoang le dai phuc FT201514930438995/30/2020100,000801055.290520.230101.MS 2020.126 ung ho chau FT201510228463035/30/2020100,000800789.290520.225911.Ung ho MS.2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201515948480595/30/2020100,000800717.290520.225918.Ung ho MS 2020.126 FT201515044330685/30/2020100,000IBVCB.2905200745915001.VU XUAN VIET.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000963666.290520.225830.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000618386.290520.225839.Ung ho Ms 2020.1265/30/2020100,000800496.290520.225731.Ung ho MS 2020.126 FT201515044283685/30/2020100,000238134.290520.225749.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020100,000277309.290520.225647.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020100,000962871.290520.225557.ung ho ms 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000MBVCB421643827.ung ho ms 2020.126 be le hoang dai phuc.CT tu 0421003744240 LE THANH VU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000076614.290520.224818.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 TRINH THI HIEN chuyen khoan ung ho MS 2020 1265/30/2020100,000959493.290520.225133.Ung ho MS 2020 126 be le hoang dai phuc5/30/2020100,000799312.290520.224900.MS 2020.126 be Le Dai Phuc5/30/2020100,000559161.290520.224402.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms 2020 1265/30/2020100,000798464.290520.224745.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201510004207485/30/2020100,000798327.290520.224710.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201515043953295/30/2020100,000798675.290520.224553.Uh chau Hoang Le Dai Phuc o Thanh Hoa MS 2020.1265/30/2020100,000MBVCB421640518.ms.2020.126.CT tu 0031000201717 DOAN THI HONG HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000559062.290520.224050.Vietcombank 0011002643148 ung ho ms 2020 126 be hoang le dai phuc5/30/2020100,000MBVCB421640163.ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc ).CT tu 0711000261045 TRAN VAN CHUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000110202.290520.224436.CASHOUT247 0964721417 5775294576 1000005/30/2020100,000207424.300520.222714.MS2020.126 Ung ho be Hoang Le Dai Phuc FT201533322050905/30/2020100,000115088.300520.222406.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000796759.300520.221138.MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000594085.300520.220326.MS.2020.126 ( HOANG LE DAI PHUC)5/30/2020100,000MBVCB422347580.ung ho MS 2020.126 ( chau Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0351001063463 DUONG TRONG TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000618997.300520.213448.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms 20201265/30/2020100,000189028.300520.211940.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201531820249315/30/2020100,000014367.300520.211537.5784904370 Chuyen qua MoMo giup be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000187045.300520.211341.UNG HO MS 2020 126 FT201531972449965/30/2020100,000MBVCB422329043.ung ho ms 2020.126 ,be hoang le dai phuc.CT tu 0591000382485 CAO VAN HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000185383.300520.210827.Ung ho ma so 2020.126 FT201531863184145/30/2020100,000241730.300520.202036.NGUYEN NGOC ANH Chuyen tien5/30/2020100,000MBVCB422258090.ung ho MS 2020.126.CT tu 0121000656507 PHAN VAN DUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000688692.300520.192017.ms 2020 1265/30/2020100,000233942.300520.190440.ung ho MS 2020.126 (chau Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020100,000675042.300520.190353.ung ho be MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000475565.300520.185824.Vietcombank 0011002643148 MS 2020 1265/30/2020100,000185226.300520.185405.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000132407.300520.182908.CASHOUT247 0901540902 5783068691 1000005/30/2020100,000MBVCB422188864.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0351000770987 HOANG VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000223995.300520.173847.TRAN NGOC TUAN Chuyen tien5/30/2020100,000094702.300520.171311.Ms2020.126 be le hoang dai phuc FT201519490980705/30/2020100,000605625.300520.171312.MS2020. 126 ung ho be hoang le dai phuc5/30/2020100,000962788.300520.171311.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000590433.300520.171138.MS 2020.126 ( BE HOANG LE DAI PHUC)5/30/2020100,000559458.300520.170311.MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000080012.300520.164441.Ung ho Ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201514445002125/30/2020100,000597962.300520.164522.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc )5/30/2020100,000IBVCB.3005200992523001.TRAN HOANG TUAN.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020100,000588812.300520.161149.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020100,000MBVCB422103319.MS 2020.126.CT tu 0231000590382 HO HUY DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000587237.300520.160601.ung ho MS 2020.1265/30/2020100,000144475.300520.155735.Ung ho MS 2020.127 (em Nguyen Minh Hieu)5/30/2020100,000MBVCB422091026.Ung ho ba chau Hoang Thi Kheo.CT tu 0351000909370 TRAN THI HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000MBVCB422075806.MS 2020.126.CT tu 0031000316784 NGUYEN MANH LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000039246.300520.152410.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201511960447965/30/2020100,000204042.300520.151756.MS 2020.126 ( be Le Hoang Dai Phuc )5/30/2020100,000511245.300520.150807.Ung ho MS2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000MBVCB422049811.MS 2020.126 ( be hoang le dai phuc ) .CT tu 0021000462675 DANG NGOC HAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000029696.300520.150416.Ung ho ms 2020.126 be Le Hoang Dai Phuc FT201518610359145/30/2020100,000IBVCB.3005200489135001.TRAN THI NHUNG.MS 2020 1265/30/2020100,000871391.300520.145820.5781162426 Chuyen qua MoMo Ms 2020126 be hoang le dai phuc5/30/2020100,000IBVCB.3005200614819001.VO THI YEN.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020100,000200369.300520.144941.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020100,000022323.300520.144826.MS 2020.126 FT201513644932005/30/2020100,000MBVCB422034862.ung ho MS 2020.126.CT tu 0801000267747 NGUYEN THI GIANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000021296.300520.144545.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201518600158515/30/2020100,000106703.300520.142411.Vietcombank 0011002643148 un ho ms 2020 126 Be hoang le dai phuc5/30/2020100,000480729.300520.142919.Ung ho MS2020.1265/30/2020100,000296561.300520.141733.Ngo Duc Son chuyen tien ung ho be Dai Phuc5/30/2020100,000006331.300520.141012.MS 2020.126 FT201511402698965/30/2020100,000MBVCB422004073.gui chau Hoang Le Dai Phuc, thuong chau.CT tu 0011004347780 DAO DUY HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000033201.300520.135517.ungho MS 2020.1265/30/2020100,000000215.300520.135416.Ung ho ms 2020.126 be hoang le dai phuc FT201518607797205/30/2020100,000MBVCB421998947.ung ho ms 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0211000521975 BUI VAN DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000031972.300520.135158.MS 2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000IBVCB.3005200956677001.NGUYEN MANH THANG.MS 2020.1265/30/2020100,000MBVCB421994125.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0021000387302 NGUYEN NHU QUYNH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000587382.300520.134423.MS2020.126( BE HOANG LE DAI PHUC)5/30/2020100,000028082.300520.134129.Chuyen tien uon ho ms. 2020.1265/30/2020100,000995403.300520.134122.Ung ho ba Kheo FT201514911803445/30/2020100,000MBVCB421990758.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0481000720183 NGUYEN THI MEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000MBVCB421989616.ungho ms 2020.126.CT tu 0531002529469 PHAM BAO NGOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000292596.300520.133816.MS 2020.1265/30/2020100,000993008.300520.133449.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201516321098015/30/2020100,000MBVCB421985491.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0101001186540 NGUYEN THI LAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000635685.300520.131813.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 UNG HO MS 2020 1265/30/2020100,000619885.300520.130318.UNG HO MS 2020 126 BE HOANG LE DAI PHUC-300520-13:03:18 6198855/30/2020100,000033924.300520.130256.Ung ho MS2020.126(be Hoang Le Dai Phuc) chuc noi du suc khoe de nuoi be Phuc va mong con khoe manh5/30/2020100,000289228.300520.130157.ung ho MS 2020. 1265/30/2020100,000340351.300520.130140.ung ho 2 ba chau thanh hoa5/30/2020100,000011149.300520.125419.ung ho ms 2020.1265/30/2020100,000008997.300520.124812.MS2020.1265/30/2020100,000332126.300520.124729.Chuc ba va chau luon manh khoe5/30/2020100,000540078.300520.124739.Ung ho MS2020.126 Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000323847.300520.123353.ung ho be hoang le dai phuc ms20201265/30/2020100,000001572.300520.122942.ms.2020.126 be hoang le dat phuc5/30/2020100,000MBVCB421941506.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0011004339417 DAO THI OANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000138464.300520.121824.MS 2020 1265/30/2020100,000284200.300520.121340.Ung ho MS 2020 1265/30/2020100,000992587.300520.120903.ung ho MS 2020.1265/30/2020100,000MBVCB421926370.MS 2020 126.CT tu 1013772008 NGUYEN HUYEN TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000281818.300520.115415.Ung ho MS 2020.126 (Le Hoang Dai Phuc)5/30/2020100,000290850.300520.114857.MS 2020 1265/30/2020100,000285292.300520.114226.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000522369.300520.114225.Ms 2020 1265/30/2020100,000279896.300520.113917.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000945025.300520.113532.Ung ho MS 2020.126 FT201518709650015/30/2020100,000MBVCB421905089.MS 2020.126(Hoang Le Dai Phuc) thuong e.CT tu 0021000463897 CHU THI THUY TIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000941540.300520.112810.Ung ho MS 2020 126 FT201515466677465/30/2020100,000016088.300520.111935.IBFTA 200530000013124 Ms 2020.1265/30/2020100,000277094.300520.111815.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020100,000966923.300520.111742.Ung Ho Ms 2020.1265/30/2020100,000343772.300520.110932.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS2020126 be hoang le dai phuc5/30/2020100,000343598.300520.110702.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000962821.300520.111024.MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000MBVCB421885944.ung ho cho con.CT tu 0011004438564 BUI NGAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000324630.300520.110848.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000275215.300520.110512.Luu Thi Hoang Yen chuyen tien ung ho MS 2020.1265/30/2020100,000MBVCB421876347.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0541000320464 NGUYEN TRUONG XUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000954483.300520.105551.MS 2020.1265/30/2020100,000402410.300520.105430.ung ho 2 ba chau5/30/2020100,000233844.300520.105008.UNG HO 2 BA CHAU HOANG LE DAI PHUC5/30/2020100,000920026.300520.104822.Ms2020.126hoangledaiphuc FT201515230848705/30/2020100,000MBVCB.421867386.Be 5 thang tuoi mo coi.CT tu 0271000038449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/30/2020100,000401116.300520.104746.Ung ho MS 2020 1265/30/2020100,000606730.300520.104651.U NG HO MS 2020.126 - BE HOANG LE DAI PHUC-300520-10:45:48 6067305/30/2020100,000918614.300520.104617.Ung ho MS 2020.126 FT201511396019325/30/2020100,000226531.300520.104304.MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000946648.300520.104230.MS 2020.165/30/2020100,000MBVCB421858449.Ung ho MS 2020.126.CT tu 0411001086551 TRUONG MINH CHAU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000499684.300520.103119.MS 2020.126(be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020100,000939351.300520.103014.MS 2020.1265/30/2020100,000MBVCB421847979.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0901000052687 NGUYEN THI VAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000441298.300520.102004.Vietcombank 0011002643148 DINH THI ANH TUYET ung ho MS2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000121978.300520.102300.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000MBVCB421844696.MS 2020.126 be Hoang Dai Phuc.CT tu 0071000799473 NGUYEN THE CUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000905517.300520.102148.MS 2020.126 FT201514847927855/30/2020100,000904762.300520.102027.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201516516922065/30/2020100,000904001.300520.101913.MS 2020.126 be hoang le dai phuc FT201510945494375/30/2020100,000903800.300520.101910.Ung ho MS 2020.126 FT201515464022535/30/2020100,000576487.300520.101345.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 MS 2020 126 ung ho be hoang le dai phuc5/30/2020100,000898990.300520.100956.Ung ho MS 2020.126 be HOANG LE DAI PHUC FT201518600404245/30/2020100,000MBVCB421831784.ung ho ba Hoang Thi Kheo, thon 4 xa Hai An, huyen Tinh Gia, Thanh Hoa.CT tu 0011002263751 VU THUY TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000925743.300520.100912.Chuyen tien ung ho be Hoang Le Dai Phuc MS 2020.1265/30/2020100,000MBVCB421829073.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0541000254231 NGUYEN DANH KHANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000896079.300520.100448.Ung ho ms 2020.126 FT201518681550905/30/2020100,000026127.300520.100255.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000894031.300520.100129.Ung ho MS 2020.126 FT201518749764905/30/2020100,000265471.300520.100126.ung ho ms 2020.126 be Hoang Le Dai Nhan5/30/2020100,000392136.300520.100032.ung ho ma so 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000MBVCB421822921.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0011004032662 NGO VAN HAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000176866.300520.095725.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000890868.300520.095518.Ung ho MS 2020.126 chau Hoang Le Dai Phuc FT201516314006025/30/2020100,000391255.300520.095547.Ms 2020 1265/30/2020100,000MBVCB421819526.MS 2020.126 (be hoang le dai phuc).CT tu 0901000051016 NGUYEN NHAT SON toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000915993.300520.095136.MS 2020.126 Ung ho be Le Hoang Dai Phuc5/30/2020100,000887962.300520.094952.MS.2020.126 uh be LHDPhuc FT201517003055765/30/2020100,000008836.300520.094936.IBFTA 200530000007925 Ms. 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000373899.300520.094626.MS2020.1265/30/2020100,000MBVCB421810384.MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC .CT tu 0351001085951 HOANG THI NU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000497575.300520.094138.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000388427.300520.094145.Ms 2020 1265/30/2020100,000387341.300520.093616.Ung ho 2020 1265/30/2020100,000878963.300520.093339.Ms 2020.126 Hoang Le Dai Phuc FT201511954360605/30/2020100,000878147.300520.093145.MS 2020.126 FT201516515020715/30/2020100,000595966.300520.092827.MS 2020126 be HOANG LE DAI PHUC5/30/2020100,000141180.300520.092418.20201265/30/2020100,000259694.300520.092317.MS2020.1265/30/2020100,000897826.300520.092315.MS 2020.1265/30/2020100,000134220.300520.091759.MS 2020 126 Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000870103.300520.091613.Ms 2020.126 FT201512158406305/30/2020100,000IBVCB.3005200990307001.THAN VAN MANH.MS 2020.1265/30/2020100,000593522.300520.085313.MS2020.124-300520-08:53:13 5935225/30/2020100,000856854.300520.084817.Ung ho MS 2020.126 FT201518747051215/30/2020100,000MBVCB421756965.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0711000262456 VU NGOC THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000861574.300520.082015.Ung ho MS 2020127 em Nguyen Minh Hieu5/30/2020100,000502586.300520.082437.Ms 2020126 be Hoang Dai Phuc5/30/2020100,000MBVCB421744137.ung ho MS 2020.126 .CT tu 0031000247095 TRAN THANH CHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000MBVCB421741670.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0121000748864 LE TUAN MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000251057.300520.081457.VO HOANG THAN unghoMS_2020. 1265/30/2020100,000859549.300520.081320.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000843781.300520.081228.Ung ho ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201516512076275/30/2020100,000071156.300520.080918.2020126 Be Le Hoang Dai Phuc5/30/2020100,000MBVCB421732962.Ung ho be Dai Phuc MS 2020.126.CT tu 0821000169239 VU DINH HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000853017.300520.080126.MS2020.126 Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000852922.300520.075926.Ung ho MS 2020126 Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000848760.300520.074850.ung ho ms 2020.1265/30/2020100,000IBVCB.3005200489639001.TRAN THI THANH HUYEN.Ung ho MS 2020.127 (em Nguyen Minh Hieu)5/30/2020100,000835282.300520.073711.Ung ho be Hoang Le Dai Phuc MS2020.126 FT201516929070875/30/2020100,000652531.300520.073609.5777311992 Chuyen qua MoMo ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000620538.300520.073106.Ung ho MS 2020.1265/30/2020100,000564517.300520.072302.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2020 126 be HOANG LE DAI PHUC5/30/2020100,000833437.300520.072726.MS 2020.126 ung ho chau hoang le dai phuc FT201516510409205/30/2020100,000MBVCB421713477.ms2020.126(behoangledaiphuc).CT tu 0021000447503 NGUYEN BACH DUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000832098.300520.071917.MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc FT201519810728995/30/2020100,000MBVCB421710175.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0971000019866 TRUONG THI MY HOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000042604.300520.071528.ung ho MS 20201265/30/2020100,000451718.300520.070952.MS 2020.126 be Le Hoang Dai Phuc5/30/2020100,000369989.300520.070024.Ung ho MS2020 126 BE HOANG LE DAI PHUC5/30/2020100,000MBVCB421702007.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0451000209181 NGUYEN VAN KIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000828074.300520.065042.MS 2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc FT201514424945905/30/2020100,000MBVCB.421698764.ko con bo me.CT tu 0351000800861 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/30/2020100,000723115.300520.064200.MoMoT01277377301T5776952688T970436TUng ho MS20201265/30/2020100,000032224.300520.063721.MS2020 162 Ung Ho Be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000MBVCB421696013.ms 2020 .126 ( be hoang le dai phuc ).CT tu 0611001939232 NGUYEN THI PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000029794.300520.062459.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000818333.300520.035821.ung ho MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000584492.300520.032116.UNG HO MS 2020.126 (BE HOANG LE DAI PHUC)-300520-03:21:15 5844925/30/2020100,000241791.300520.011442.MS 2020.1265/30/2020100,000815495.300520.010739.Ung ho MS 2020.126 Be Hoang Le Dai Phuc FT201516508269295/30/2020100,000814780.300520.005532.Tu thien ba Hoang Thi Kheo FT201517974450495/30/2020100,000812589.300520.003848.be hoang le dai phuc5/30/2020100,000812428.300520.003553.ms 2020.126 be hoang le dai phuc5/30/2020100,000439326.300520.002411.Ung ho MS 2020.126 ( be Le Hoang Dai Phuc )5/30/2020100,000811994.300520.002056.Ms 2020.126 FT201515901902605/30/2020100,000811433.300520.001501.Ung ho MS 2020.126 FT201515901676805/30/2020100,000365458.300520.001303.MS 2020 126 ung ho be Phuc5/30/2020100,000105335.300520.001236.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020100,000MBVCB421665409.MS 2020.126.CT tu 0451000498646 NGUYEN THI LAN PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000MBVCB421664880.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0441000738112 PHAN MINH HUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000810422.300520.000628.Ung ho MS 2020.126 FT201519060690845/30/2020100,000240610.300520.000638.ung ho MS 2020.126(be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020100,000209124.300520.000055.Ms 2020. 126 ung ho be Le Hoang Dai Phuc5/30/2020150,000806140.290520.233212.Ung ho MS 2020.126 FT201510229656255/30/2020150,000160903.300520.195436.Ung ho MS 2020.126 FT201510238400255/30/2020150,000052529.300520.155142.UNG HO MS 2020 126 FT201519487930785/30/2020150,000030104.300520.110914.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020150,000924585.300520.105642.Ms 2020.126 FT201515465481715/30/2020200,000808691.290520.235208.Ung ho MS 2020.126 FT201519910655365/30/2020200,000240222.290520.235221.ung ho MS 2020.1265/30/2020200,000975124.290520.234703.ung ho MS 2020 1265/30/2020200,000MBVCB421658345.ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc ) .CT tu 0541000285503 NGUYEN TRA MY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000MBVCB421657536.ung ho ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0011004058589 PHAM TUAN VU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000805557.290520.232814.MS 2020.126 FT201514459010455/30/2020200,000804721.290520.232214.Ung ho MS 2020.126 be Dai Phuc FT201516543053565/30/2020200,000804712.290520.232229.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201511411207905/30/2020200,000MBVCB421652239.ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc ).CT tu 0111000203178 NGUYEN QUANG SANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000968154.290520.231508.ung ho MS 2020126 Le Hoang Dai Phuc5/30/2020200,000803484.290520.231425.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201518010313055/30/2020200,000206425.290520.230922.ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020200,000MBVCB421649279.MS 2020.126 ( Hoang Le Dai Phuc ).CT tu 0491000175847 DUONG MANH LONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000186150.290520.230631.IBFT ungho MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000238569.290520.230619.Ung ho MS 2020.126 (Be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020200,000430950.290520.230405.Ung ho MS 2020.126 ( be Le Hoang Dai Phuc)5/30/2020200,000362818.290520.230156.Ms 2020 126 ung ho be hoang le dai phuc5/30/2020200,000618414.290520.225931.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc) Vu Tuan Anh- Thanh Hoa5/30/2020200,000MBVCB421644401.MS 2020.126.CT tu 0101006868268 THAI THI MAI HOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000581540.290520.225238.UNG HO MS 2020.126 (BE HOANG LE DAI PHUC)-290520-22:52:37 5815405/30/2020200,000799194.290520.225103.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201519841412035/30/2020200,000MBVCB421642423.ms 2020.126 ( hoang le dai phuc).CT tu 0451000399744 NGUYEN VAN TAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000798272.290520.224649.Ung ho ms2020126 be hoang le dai phuc FT201510004181655/30/2020200,000798661.290520.224548.ung ho MS 2020.1265/30/2020200,000076409.290520.224045.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 LE HONG LUU ung ho 2 ba chau HOANG LE DAI PHUC5/30/2020200,000797567.290520.224430.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201519501231135/30/2020200,000203107.300520.220816.2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201534871177815/30/2020200,000IBVCB.3005201025875005.PHAM NGOC NAM.ung ho MS 2020.125 (me con chi Tuoi)5/30/2020200,000IBVCB.3005200954507004.PHAM NGOC NAM.ung ho MS2020.123 (hai be Minh Khoi Minh Anh)5/30/2020200,000IBVCB.3005200026883003.PHAM NGOC NAM.ung ho MS2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020200,000199029.300520.215142.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc - Thanh Hoa FT201536338656845/30/2020200,000654763.300520.215053.MS 2020.126 (ung ho be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020200,000249667.300520.214540.MS 2020.126 chut tam long gui be Phuc5/30/2020200,000666607.300520.214456.0912208779 Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000249190.300520.213850.Nguyen Anh Tuan ung ho be Hoang le Dai Phuc 20201265/30/2020200,000MBVCB422344017.ung ho MS 2020.126.CT tu 0581000779906 LA XUAN TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000192354.300520.212907.MS2020.126 be hoang le dai phuc FT201539800924115/30/2020200,000130581.300520.212439.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS2020 126 be Le Dai Phuc5/30/2020200,000016346.300520.212322.ms 2020.1265/30/2020200,000IBVCB.3005200379477001.BIEN THE HUNG.Ung ho MS 2020126 be DaiPhuc5/30/2020200,000627027.300520.210002.ung ho ms 20201265/30/2020200,000241758.300520.205932.ung ho ms2020.1265/30/2020200,000411494.300520.205752.MS2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000232394.300520.203858.Ung ho MS 2020.126 be Phuc5/30/2020200,000229402.300520.203233.ung ho ms 2020.126 hoangledaiphuc5/30/2020200,000IBVCB.3005200198045001.VU MINH TAM.Ung Ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000374384.300520.200654.Vietcombank 0011002643148 VUONG THI THU HIEN chuyen khoan ung ho ba Kheo va chau Phuc5/30/2020200,000404662.300520.200529.MS 200.126 (Be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020200,000MBVCB422255467.Ung ho MS 2020.127 Em Nguyen Minh Hieu - cau mong em mau chong khoe manh.CT tu 0651000822582 THAI NGUYEN THANH HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000603209.300520.192414.UNG HO MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020200,000686875.300520.191810.MS 2020 1275/30/2020200,000MBVCB422241449.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0791000048265 DOAN THI DAI TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000IBVCB.3005200554147002.TONG LE DUNG.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000229170.300520.182211.ung ho MS 2020.126(be Le Hoang Dai Phuc)5/30/2020200,000368981.300520.181430.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 PHAM HAI CHAU chuyen khoan MS 2020 126 chau Hoan5/30/2020200,000805887.300520.181501.MoMoT0869864469T5782915082T970436TMS 2020216 be hoang le dai phuc5/30/2020200,000VCBPAY422189703.ung ho ms 2020.126 (be Phuc).DUONG TUAN CUONG CT den BAO VIETNAMNET.00110026431485/30/2020200,000611787.300520.175229.ung ho be hoang le dai phuc ms 2020 1265/30/2020200,000518812.300520.174422.MS 2020 1265/30/2020200,000215258.300520.163530.chuc con mau lon5/30/2020200,000MBVCB422114398.ung ho ms 2020.126( be hoang le dai phuc).CT tu 0731000656606 THAN VIET DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000054747.300520.155610.MS 2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc FT201515241264305/30/2020200,000209249.300520.155419.ung ho MS 2020 126 LE DAI PHUC5/30/2020200,000110759.300520.152739.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 NGUYEN THI MAI chuyen khoan5/30/2020200,000MBVCB.422062073.MS 2020.127 Nguyen Minh Hieu.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/30/2020200,000MBVCB422042027.Ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0621000474290 NGUYEN GIA TAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000200856.300520.145347.UH MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020200,000627438.300520.143935.UNG HO MS 2020.126-300520-14:39:07 6274385/30/2020200,000MBVCB422025519.ung ho ms 2020.126.CT tu 0301000362982 NGUYEN THI CUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000563377.300520.143245.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000014654.300520.143028.Ung ho MS 2020.126 - be Hoang Le Dai Phuc FT201510020237515/30/2020200,000MBVCB422019521.ung ho MS 2020.126.CT tu 0511000412314 NGUYEN HOANG LAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000040305.300520.141311.ung ho Ms 2020 126 Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000555469.300520.135801.MS 2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000590048.300520.134414.Vietcombank 0011002643148 ung ho ms 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000135849.300520.134849.MS 2020.126( BE HOANG LE DAI PHUC)5/30/2020200,000636440.300520.133413.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 MS 2020 126 Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000344930.300520.130929.MS 2020 1265/30/2020200,000MBVCB.421971123.Ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc .CT tu 0181003456571 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/30/2020200,000981967.300520.130316.Ung ho MS 2020- 126 FT201519821525825/30/2020200,000013926.300520.130209.MS 2020.1265/30/2020200,000636033.300520.125743.MS 2020.1265/30/2020200,000816905.300520.125643.5780205270 Chuyen qua MoMo ung ho ba Hoang Thi Kheo5/30/2020200,000MBVCB421959938.gia dinh co chu Tap Anh ung ho ma so 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0451000488364 HOANG THUY ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000969566.300520.123008.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201516520738605/30/2020200,000634804.300520.122034.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020200,000284043.300520.121217.ung ho MS 2020. 1265/30/2020200,000347220.300520.120343.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000MBVCB421928201.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0331000434752 BUI THI NHAT HANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000957946.300520.120236.MS2020.126 FT201510014162485/30/2020200,000138257.300520.120032.ung ho MS2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000614452.300520.115526.UNG HO MS 2020.126( BE LE DAI PHUC)-300520-11:55:27 6144525/30/2020200,000951701.300520.114934.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201513639209645/30/2020200,000MBVCB421912962.MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0031000307388 PHAM MINH THU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000285661.300520.114253.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000948487.300520.114206.Ung ho MS 2020 126 Hoang Le Dai Phuc FT201514949296805/30/2020200,000283860.300520.114045.Gui be Dai Phuc ma so 2010 1265/30/2020200,000971565.300520.112814.ung ho MS 2020.1265/30/2020200,000937952.300520.112115.MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc FT201516317116865/30/2020200,000262687.300520.111831.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000445105.300520.110742.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000923439.300520.105439.Ms 2020.126 FT201512161043305/30/2020200,000917958.300520.104443.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201515155065005/30/2020200,000214865.300520.104317.IBFT ms 2020.16 be hoang le dai phuc5/30/2020200,000915570.300520.104038.Ung ho MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc FT201514940650845/30/2020200,000915227.300520.103943.MS 2020.126 FT201519300504955/30/2020200,000748664.300520.104005.Ung ho MS 2020.127 em Nguyen Minh Hieu5/30/2020200,000914866.300520.103904.Ung ho MS 2020.126 FT201518750109505/30/2020200,000578007.300520.103205.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho 2020 126 DAI PHUC5/30/2020200,000IBVCB.3005200030397007.PHAM THUY TRANG.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2020.127 cho em Nguyen Minh Hieu dieu tri benh5/30/2020200,000908266.300520.102700.Ung ho Ms.2020-126 Be Hoang Le Dai Phuc FT201519300088805/30/2020200,000937497.300520.102852.ms 2020.126 be Le Hoang Dai Phuc5/30/2020200,000110372.300520.102453.LE THI THAM CHUYEN KHOAN ung ho ms 2020126 be Hoang Le Dai Phuc.5/30/2020200,000MBVCB421846279.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0301000336508 DINH KHANH LY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000IBVCB.3005200364981003.PHAM THUY TRANG.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2020.125 cho me con chi Tuoi5/30/2020200,000IBVCB.3005200988637002.PHAM THUY TRANG.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2020.126 cho be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000902127.300520.101542.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201512487690085/30/2020200,000195078.300520.101405.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000MBVCB421832180.ung ho chau Hoang Le Dai Phuc ma so MS 2020.126.CT tu 0641000010530 NGUYEN THI HUYEN TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000MBVCB421830194.MS 2020.126( be le hoang dai phuc).CT tu 0441000682239 NGUYEN THI THANH HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000MBVCB421829586.ung ho MS 2020.126 ( be Le Dai Hoang Phuc).CT tu 0301000362582 NGUYEN THI HAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000MBVCB421829136.Hung ung ho MS 2020.127 (em Nguyen Minh Hieu).CT tu 0071001228682 NGUYEN THANH HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000896096.300520.100458.MS 2020.126 ung ho be Le Hoang Dai Phuc FT201511955560505/30/2020200,000895325.300520.100408.MS 2020.126.be Hoang Le Dai Phuc FT201513307378675/30/2020200,000091024.300520.095855.Vietcombank 0011002643148 Ms 2020 126 le hoang dai phuc5/30/2020200,000623490.300520.095910.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000892522.300520.095827.MS 2020.126 FT201517117907555/30/2020200,000MBVCB421818907.ung ho MS 2020.126.CT tu 0021000401589 DAU QUANG HUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000MBVCB421814470.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0291000318671 NGUYEN THI HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000209110.300520.094610.IBFT Ms.2020.1265/30/2020200,000MBVCB421809737.Ung ho MS 2020.126(be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0041000533010 NGUYEN LONG THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000882828.300520.094032.Ung ho MS 2020.126, be Hoang Le Dai Phuc FT201517117172705/30/2020200,000882686.300520.094038.MS 2020.126 FT201510944001265/30/2020200,000878551.300520.093230.Ung ho ba Kheo va em be FT201510200343235/30/2020200,000876868.300520.092920.Ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc FT201512485990895/30/2020200,000876430.300520.092823.Ung ho be Hoang Le Dai Phuc MS2020.126 FT201510200184575/30/2020200,000MBVCB421793948.ung ho MS 2020.111(ung ho gia dinh em Hue -Quang Ngai).CT tu 0271001034992 HOANG THI NGOC HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000898441.300520.092231.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000138390.300520.092149.MS 2020 126 Be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000870990.300520.091800.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201510654937815/30/2020200,000MBVCB421786968.MS 2020.126.CT tu 0011004009017 DINH VAN CHUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000258654.300520.091541.Bui Dinh Cao chuyen tien ung ho chau Hoang Le Dai Phuc MS 2020.1265/30/2020200,000302220.300520.091322.ung ho chau Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000570204.300520.085633.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 UNG HO chau HOANG LE DAI PHUC5/30/2020200,000IBVCB.3005200027167001.VO XUAN TUNG.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000862019.300520.085938.VU THI HUE LAO CAI CT UNG HO BE HOANG LE DAI PHUC FT201517990487065/30/2020200,000593502.300520.085302.MS.2020.126-300520-08:53:03 5935025/30/2020200,000469433.300520.084959.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020200,000347625.300520.084827.ung ho MS 2020.126(be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020200,000378800.300520.084327.Ung ho MS 2020126 be hoang le dai phuc5/30/2020200,000IBVCB.3005200606085001.DUONG THI HONG NGOC.MS 2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000293183.300520.081642.Ung ho MS2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020200,000MBVCB421736495.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0101001186540 NGUYEN THI LAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000289719.300520.075631.Ung ho MS 2020.126 ( be hoang le dai phuc)5/30/2020200,000MBVCB421722161.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0011004108361 NGUYEN MAI ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000MBVCB421720623.ung ho.CT tu 0021000452651 NGUYEN HOANG GIANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000835984.300520.074035.MS 2020.126 FT201518604870985/30/2020200,000834106.300520.073038.Ung ho ma so MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201510983025405/30/2020200,000371417.300520.073020.Ung ho Ms 2020126 be Hoang le dai phuc5/30/2020200,000MBVCB421713220.MS 2020.126 Chuc be Dai Phuc co cuoc doi binh yen .CT tu 0761002345438 NGUYEN THI THU SUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000428788.300520.071917.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS 2020 1275/30/2020200,000347866.300520.072104.ISL20200530072050797-MS2020.1265/30/2020200,000839286.300520.072036.2020126 hoang le dai phuc chuc chau luon binh an5/30/2020200,000838617.300520.072011.ms 20201265/30/2020200,000837345.300520.071413.ung ho MS2020.126 Be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000834802.300520.070446.Chuyen tien ung ho 0220126 le hoang dai phuc mo coi tra me5/30/2020200,000831049.300520.064851.ung ho MS 2020.126 ba Kheo5/30/2020200,000316137.300520.064251.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000031693.300520.063449.MS 2020126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000826331.300520.063313.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201518602315035/30/2020200,000MBVCB421695392.ung ho MS 2020.126 ( be hoang le dai phuc ).CT tu 0281000302158 PHAN VAN DUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000825662.300520.062546.MS 2020.126 FT201516509106375/30/2020200,000015946.300520.062442.Ung ho MS 2020126 hoang le dai phuc5/30/2020200,000MBVCB421691854.ung ho MS 2020.126.CT tu 0851000027567 DO NGOC ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000824530.300520.061011.MS 2020.126 FT201510203853085/30/2020200,000368080.300520.053654.ung ho be Hoang Le Dai Phuc ma so 2020 1265/30/2020200,000368070.300520.053550.ung ho ms 20201265/30/2020200,000822075.300520.051108.CHUYEN TIEN DEN SO TAI KHOAN 0011002643148 - BAO VIETNAMNET FT201514421178225/30/2020200,000820246.300520.033554.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201517980423705/30/2020200,000820100.300520.032929.MS 2020.126 FT201515004806525/30/2020200,000584330.300520.023102.UNG HO CHAU HOANG LE DAI PHUC MS 2020.126-300520-02:30:41 5843305/30/2020200,000442287.300520.011915.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000815367.300520.010550.CAU MONG HAI BA CHAU VUOT QUA NOI DAU NAY FT201517974854965/30/2020200,000325894.300520.004502.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000MBVCB421670584.Ms 2020.126 (be hoang le dai phuc).CT tu 0851000032223 PHAM THI BICH PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000MBVCB421668477.MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0181003447425 NGUYEN THI LIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000812576.300520.002726.Ung ho MS 2020.126 FT201515973170005/30/2020200,000077973.300520.002135.Vietcombank 0011002643148 TRAN TUAN HIEP ung ho ms 2020 126 be hoang le dai phuc5/30/2020200,000IBVCB.3005200007133002.TRAN NGOC THANH.Ung ho MS 2020.126- Be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000105459.300520.002052.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020200,000583118.300520.000414.UNG HO MS 2020.126 (BE HOANG LE DAI PHUC)-300520-00:03:27 5831185/30/2020200,000809701.300520.000030.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201510191004255/30/2020250,000MBVCB421655017.ung ho MS 2020.126.CT tu 0691000381800 PHAM HOANG NAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020250,000IBVCB.3005200193701002.PHAN PHUC CUONG.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020250,000164691.300520.094612.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020250,000045148.300520.072217.Ung ho ma so 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020250,000MBVCB.421664363.mo coi cha me.CT tu 0541000338229 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/30/2020300,000MBVCB421656185.ung ho MS 2020.126.CT tu 0011002122354 NGUYEN HUONG GIANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020300,000805303.290520.232617.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201514459045655/30/2020300,000805087.290520.232427.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201511411310865/30/2020300,000582400.290520.232325.UNG HO MS2020.126-290520-23:23:09 5824005/30/2020300,000804720.290520.232213.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201518010630765/30/2020300,000804243.290520.231855.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201518010505405/30/2020300,000MBVCB421646407.ung ho MS 2020.126( Le Hoang Dai Phuc).CT tu 0031000256141 LE VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020300,000205519.290520.225356.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020300,000MBVCB.421641455.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0011004187666 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/30/2020300,000IBVCB.3005200802295001.LE MINH THUY.MS 2020.1265/30/2020300,000IBVCB.3005200103683002.NGUYEN ANH TUYET.Ung ho MS 2020.14 ( ung ho be Phan Khanh Duy)5/30/2020300,000474792.300520.212312.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020300,000767658.300520.211521.MS2020126 Hoang Le Dai Phuc5/30/2020300,000183272.300520.210219.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201519498459975/30/2020300,000MBVCB422206002.ung ho MS 2020.111 (ung ho gia dinh em Hue).CT tu 0711000303230 NGUYEN THI PHUONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020300,000031666.300520.170105.IBFTA 200530000024670 UNG HO MS 2020 126 BE HOANG LE DAI PHUC5/30/2020300,000072400.300520.162952.MS 2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc FT201518612567885/30/2020300,000IBVCB.3005200037965001.Vu Ngoc Hong, q7 MS 2020.127 (em Nguyen Minh Hieu)5/30/2020300,000099218.300520.161034.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020300,000112429.300520.155151.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020300,000053909.300520.155431.MS 2020.126 FT201513309454145/30/2020300,000065216.300520.150647.Chuyen tien ung ho be Le Hoang Dai Phuc huyen Tinh Gia Thanh Hoa5/30/2020300,000027824.300520.134052.ung ho ms2020.126 be hoang le dai phuc5/30/2020300,000MBVCB421982719.ung ho ms 2020.126.CT tu 0051000537202 VO TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020300,000MBVCB.421972513.Ms 2020.124 ung ho be Phan Khanh Duy .CT tu 0181003456571 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/30/2020300,000966638.300520.122259.Ung ho MS2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201511954716495/30/2020300,000IBVCB.3005200416377001.TRAN THI THANH TAM.MS 2020.1265/30/2020300,000960452.300520.120825.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc FT201511399104995/30/2020300,000MBVCB421923416.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0381000403363 DUONG HOANG LONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020300,000MBVCB421921652.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0011001749982 NGUYEN THI THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020300,000500509.300520.114902.ung ho MS 2020.1265/30/2020300,000274801.300520.110218.Pham Quynh Anh chuyen tien ung ho MS 2020.1265/30/2020300,000754345.300520.105028.HH UNG HO BE MINH KHOI MINH ANH5/30/2020300,000917345.300520.104329.Gia dinh Pham Nam Phong ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201510446240065/30/2020300,000265750.300520.100324.Ms 2020.126( be hoang le dai phuc) co mong con binh an khoe manh5/30/2020300,000890996.300520.095603.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201511955180325/30/2020300,000913978.300520.094819.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020300,000882345.300520.093959.Ung ho MS 2020.126 FT201512159270865/30/2020300,000571228.300520.091016.Vietcombank 0011002643148 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020300,000MBVCB421739841.MS 2020 126.CT tu 0731000597413 NGUYEN TIEN HOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020300,000859398.300520.081255.Chuyen tien ung ho MS 2020.1265/30/2020300,000327301.300520.074501.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020300,000823718.300520.055649.Ms 2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc FT201518601009785/30/2020300,000811656.300520.001735.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201510191704605/30/2020300,000MBVCB421664899.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0071002765310 NGUYEN HOANG TUONG VI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020400,000654970.300520.203239.MS 2020.126(BE HOANG LE DAI PHUC)-300520-20:32:39 6549705/30/2020400,000234744.300520.152418.IBFT Ung ho MS 2020.124 Phan Khanh Duy5/30/2020400,000MBVCB421689393.ung ho ms 2020.126 be hoang le dai phuc.CT tu 0181003528154 DANG TUAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020400,000242097.300520.014444.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020500,000MBVCB421662572.ung ho MS 2020.216.CT tu 0611001904446 NGUYEN VAN HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020500,000MBVCB421659019.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0011004414469 NGUYEN LONG DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020500,000582462.290520.232608.UNG HO MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC-290520-23:26:08 5824625/30/2020500,000MBVCB421654180.MS 2020.126 ( be Le Hoang Dai Phuc ).CT tu 1031000001741 HA QUANG VIET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020500,000239201.290520.232128.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020500,000MBVCB421651491.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0021000403006 LE THANH TUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020500,000MBVCB421648800.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0011000518905 LE VIET PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020500,000MBVCB421646057.Ma so 2020.126 - Be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0251002665298 DOAN TRANG HA THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020500,000798499.290520.224749.Ung ho Ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201515043982545/30/2020500,000205443.300520.221838.Ung ho MS 2020.126 be Le Hoang Dai Phuc FT201539802742665/30/2020500,000481321.300520.204846.Vietcombank 0011002643148 PHAM THI HIEN chuyen khoan5/30/2020500,000IBVCB.3005200937437001.NGUYEN THANH HOA.ung ho be Hoang Le Dai Phuc, MS 2020.1265/30/2020500,000732813.300520.202112.MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc gia dinh ong Dinh Khac Hung Ha Noi5/30/2020500,000621081.300520.201942.Ung Ho MS 2020.126(Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020500,000647569.300520.183219.UNG HO MS 2020.126 (BE HOANG LE DAI PHUC)-300520-18:31:59 6475695/30/2020500,000115999.300520.175859.Ms 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc FT201513651066235/30/2020500,000361780.300520.161954.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2020126 be hoang le dai phuc5/30/2020500,000587284.300520.160620.MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/30/2020500,000IBVCB.3005200340985001.PHAM THI THAO.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020500,000483758.300520.155338.Ung ho ma so 2020 111 ung ho gd e Hue5/30/2020500,000036590.300520.151840.Ung ho MS 2020 126 Be Hoang Le Dai Phuc FT201511960220165/30/2020500,000432496.300520.145635.MS 2020 1265/30/2020500,000990754.300520.132827.Ung ho MS 2020.126 be Hoang le dai Phuc FT201516940089465/30/2020500,000961595.300520.125138.Huynh tan thanh ung ho be hoang le dai phc ms 2020.1265/30/2020500,000IBVCB.3005200413777002.MS 2020.126(Be Hoang Le Dai Phuc) Thon 4, xa Hai An, huyen Tinh Gia, Thanh Hoa Hoan canh neo don5/30/2020500,000264295.300520.095346.MS 2020.126 be HOANG LE DAI PHUC5/30/2020500,000164317.300520.094552.MS2020 1265/30/2020500,000MBVCB421809847.ung ho MS 2020.126 Thuong emm.CT tu 0831000066382 NGUYEN THI LE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020500,000IBVCB.3005201039127001.DO THIEN TAI.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020500,000691502.300520.090925.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020500,000MBVCB421745346.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0021002352016 HOANG TUAN THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020500,000IBVCB.3005200932709001.DAO THI MAI PHUONG.Ung ho MS 2019.3575/30/2020500,000MBVCB421715079.MS 2020.112 ung ho be DO BAO THY.CT tu 0451000200274 DO THI HUE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020500,000371288.300520.072816.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020500,000826164.300520.063118.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201519808969765/30/2020500,000826359.300520.062254.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020500,000MBVCB421672982.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0721000607138 NGUYEN DINH HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020550,000459939.300520.125139.Tan Ho ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020600,000628503.300520.184508.MS 2020.126(be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020600,000MBVCB422000879.MS 2020.126( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0781000467931 LE THI THANH HANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/20201,000,000112755.290520.232411.200529000049940 Ung ho ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc ZP5MC55TCFJV5/30/20201,000,000799094.290520.224756.Chuyen tien ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/20201,000,000MBVCB422373081.Be Nhat Linh ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0071006668668 LE XUAN HUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/20201,000,000459080.300520.183227.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc Tinh Gia Thanh Hoa5/30/20201,000,000115982.300520.164026.Ung ho MS 2020.16 be HOANG LE DAI PHUC5/30/20201,000,000096416.300520.160533.ung ho MS2020.126 nguyen thi dinh cmnd 2303686315/30/20201,000,000882450.300520.152049.NGUYEN HOANG VU DA NANG CHUYEN TIEN CHO HOANG LE DAI PHUC5/30/20201,000,000MBVCB421995008.ung ho ms2020.126.CT tu 0481000780751 PHAM THUY NHI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/20201,000,000112322.300520.084133.Chuyen Tien ung Ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/20201,000,000062836.300520.075731.Ung ho ma so 2020 126 chau Hoang Le Dai Phuc5/30/20201,500,000939399.300520.103019.Chuyen tien ung ho MS 2020.124 be Nguyen Duy Khanh5/30/20205,000,000MBVCB421852629.MS2020.127 nguyen minh hieu.CT tu 0611001945239 NGUYEN MINH HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/202010,000,000671852.300520.185957.VIETTEL 400300 LIENNH 200530 200530025091541 400201 MS2020116 Ban bac ai CGI5/30/202010,000,000114361.300520.090437.Quy Tu Thien Phuoc Hung ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc) - 300520205/31/202050,000427131.300520.235643.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/31/202050,000MBVCB422397515.ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc ).CT tu 0971000005944 NGUYEN THI THU HANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/202050,000IBVCB.3105200886515002.phan ngoc hung Giup ma so: 2020.128 (be Phan Van Phan)5/31/202050,000347740.310520.131840.MS 2020.126 - be Hoang Le Dai Phuc FT201530017608445/31/202050,000IBVCB.3105200074087001.THAI VU THAI.vo chong thai vu thai va nguyen ngoc phi ung ho MS 2020.112 (Ghi ro Ung ho be Do Bao Thy). ( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat).5/31/202050,000MBVCB422474503.ung ho be.CT tu 1012521997 BUI THI QUYNH HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/202050,000MBVCB.422458038.MS 2020128.CT tu 0231000658648 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/31/202050,000222484.310520.001736.Ung ho MS 2020 126 FT201532467379145/31/202090,000319611.310520.114650.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201530448633085/31/2020100,000220682.300520.235838.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc mong con binh an FT201530039402015/31/2020100,000220380.300520.235537.MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc FT201539843846555/31/2020100,000220114.300520.235244.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc tam long nho mong giup do phan nao dc cho 2 ba chau FT201535/31/2020100,000220066.300520.235215.Be Hoang Le Dai Phuc FT201539317091675/31/2020100,000MBVCB422406890.ungho ms 2020.126.CT tu 0181003591602 NGUYEN THI NGOC HAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020100,000219451.300520.234635.Ung ho ms 2020 126 be hoang le dai phuc FT201538777483005/31/2020100,000426590.300520.234431.ung ho MS2020.1265/31/2020100,000218485.300520.233749.Gui be Hoang Le Dai Phuc FT201531868807005/31/2020100,000217510.300520.232913.NGUYEN XEN UNG HO MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC FT201538776870935/31/2020100,000254420.300520.231132.ung ho MS 2020.1265/31/2020100,000213664.300520.230042.MS 2020.126 FT201538594665175/31/2020100,000812856.300520.225718.ung ho MS 2020 1265/31/2020100,000677974.300520.225431.Ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020100,000657979.300520.223257.ms 2020 126 ung ho chau hoang le dai phuc5/31/2020100,000661662.310520.215741.ung ho MS 2020126 be HOANG LE DAI PHUC5/31/2020100,000873867.310520.214425.MS 2020.126 Be HOANG LE DAI PHUC5/31/2020100,000712125.310520.212858.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ma 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020100,000MBVCB422961916.be le hoang dai phuc.CT tu 0461000619010 NGUYEN THI HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020100,000MBVCB422933162.nhi nhi ung ho be phan van nhat.CT tu 0771000600157 NGUYEN THI HUONG LY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020100,000868411.310520.200055.MoMoT01686284812T5793201998T970436Tbe le hoang dai phuc5/31/2020100,000MBVCB422874242.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0351000959574 PHAM VAN TAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020100,000602873.310520.175244.MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/31/2020100,000441679.310520.174258.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201531813170915/31/2020100,000431382.310520.171705.MS 2020.126 FT201533480975025/31/2020100,000218169.310520.171004.CASHOUT247 0978296502 5791777624 1000005/31/2020100,000694404.310520.170802.UNG HO MS 2020.128(BE PHAN VAN PHAN)-310520-17:08:01 6944045/31/2020100,000809013.310520.170643.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/31/2020100,000MBVCB422779100.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0071001228052 LY QUYNH PHUONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020100,000MBVCB.422752588.MS 2020.128.CT tu 0021001039526 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/31/2020100,000392287.310520.154034.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201539789953035/31/2020100,000205369.310520.153716.ung ho MS 2020.126 (be Le Dai Hoang Phuc)5/31/2020100,000357745.310520.153159.ung ho be Le Hoang Dai Phuc ms 20201265/31/2020100,000201932.310520.150530.ung ho MS 2020 1265/31/2020100,000848924.310520.141818.MoMoT0934853768T5790505416T970436TBE HOANG LE DAI PHUC5/31/2020100,000362107.310520.141027.MS 2020.124 FT201531402700305/31/2020100,000IBVCB.3105200282223001.NGUYEN THI HANH TAM.MS 2020.126 Be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020100,000789285.310520.130904.be le hoang dai phuc5/31/2020100,000427968.310520.120728.ung ho be Hoang Le Dai Phuc MS 2020.1265/31/2020100,000290044.310520.102535.MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc FT201532958494675/31/2020100,000MBVCB422545588.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0021000247048 PHAM HUONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020100,000272561.310520.093929.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201531393602195/31/2020100,000271523.310520.093618.Ung ho MS2020.126 hai ba chau Hoang Le Dai Phuc FT201534902402005/31/2020100,000264957.310520.091639.Ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201532485468975/31/2020100,000261657.310520.090600.Ms 2020 126 FT201530442629995/31/2020100,000MBVCB422505643.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0341007076566 NGUYEN THI THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020100,000MBVCB422483249.ms 2020.126(hoang le dai phuc) .CT tu 0421000523294 BUI NGUYEN HUYEN TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020100,000247640.310520.080833.UH be Hoang Le Dai Phuc FT201535014143205/31/2020100,000521223.310520.080744.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020100,000627354.310520.075328.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Dung ung ho ma so 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020100,000323979.310520.075632.MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc5/31/2020100,000827643.310520.074221.MoMoT0905949116T5787515859T970436TMS 2020128 be Phan Van Phan5/31/2020100,000031452.310520.070806.ung ho be dai phuc MS 2020 1265/31/2020100,000235444.310520.062847.Ung ho MS 2020.127 ban Nguyen Minh Hieu FT201539291120175/31/2020100,000304485.310520.062506.ung ho MS2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020100,000136055.310520.061945.Vietcombank 0011002643148 Nguyen Van Lanh chuyen khoan Ung ho MS 2020 128 be Phan Van Phan5/31/2020100,000MBVCB422436979.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0351000078999 DOAN DAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020100,000258756.310520.061246.ung ho ms 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020100,000233658.310520.055655.Ung ho ms 2020.128 be Phan Van Phan FT201530436602965/31/2020100,000045827.310520.045827.Ung ho be Hoang Dai Phuc ms 20201265/31/2020100,000MBVCB422425373.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0541000216205 NGO THI LAN HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020100,000MBVCB422423839.chau Dai Phuc.CT tu 1111000475318 NGUYEN NHU HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020100,000MBVCB422422139.MS 2020.126.CT tu 0821000043172 LE TRUNG KIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020100,000257019.310520.012936.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/31/2020100,000293741.310520.010518.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020100,000223151.310520.002543.ung ho ms2020 126 be hoang le dai Nhan FT201532467697665/31/2020100,000MBVCB422412100.ung ho ma so MS 2020.126 .CT tu 0851000022132 NGO THUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020100,000291003.310520.001305.ung ho be Dai Phuc5/31/2020150,000IBVCB.3105200929959001.BUI XUAN HOA.Chuyen cho chau Phan5/31/2020150,000656645.310520.052931.MS 2020.1265/31/2020200,000218243.300520.233528.Ung ho Ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201538777029225/31/2020200,000486771.300520.230734.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2020 126 be hoang le dai phuc5/31/2020200,000MBVCB422388220.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc .CT tu 0711000247035 HOANG QUYNH ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020200,000212078.300520.225054.MS 2020.126 FT201535044005045/31/2020200,000MBVCB422387426.MS 2020.126.CT tu 0991000032468 DIEM THUY DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020200,000527806.310520.214126.Ung ho MS 2020.126 chau Hoang le dai phuc FT201538151585005/31/2020200,000237055.310520.202416.Co Mai ung ho be Dai Phuc MS 2020.1265/31/2020200,000MBVCB422913204.MS 2020 128 Be Phan Van Phan.CT tu 0451001818037 NGUYEN NGOC ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020200,000MBVCB422912767.MS 2020 126 Be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0451001818037 NGUYEN NGOC ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020200,000479538.310520.192347.MS 2020.126 FT201530675463115/31/2020200,000456679.310520.182337.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201537461326315/31/2020200,000455267.310520.181907.Ung ho MS 2020.126 FT201535939000355/31/2020200,000MBVCB422842780.ms 2020 126.CT tu 0101001215050 NGUYEN THI HA LE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020200,000813391.310520.172512.Ung ho MS.2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/31/2020200,000813049.310520.172342.Ung ho MS.2020.125 (me con chi Tuoi)5/31/2020200,000659025.310520.165529.Ngn hng TMCP Ngoi Thng Vit Nam 0011002643148 Nguyn kim Mnh ng h hon cnh chu Hong L i Phc MS 20201265/31/2020200,000IBVCB.3105200810475002.KidG Uh5/31/2020200,000MBVCB422766671.ung ho ms 2020.126 (be hoang le dai phuc).CT tu 0071001008070 NGUYEN TIEN THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020200,000IBVCB.3105200059131002.DOAN THI THUY.Ung ho MS 2020.104 Ung ho cha con anh Long5/31/2020200,000IBVCB.3105200005507001.DOAN THI THUY.Ung ho MS 2020.126 Be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020200,000668547.310520.151316.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/31/2020200,000521660.310520.144003.ung ho MS 20201265/31/2020200,000MBVCB.422689232.MS 2020.128 be Phan Van Phan.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/31/2020200,000317760.310520.114115.Ung ho ms2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 200k FT201531953109455/31/2020200,000401654.310520.110017.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020200,000187512.310520.105554.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020200,000398599.310520.105128.ung ho ms 2020.126. be hoang le dai phuc5/31/2020200,000482653.310520.104137.ung ho be Hoang Le Dai Phuc MS : 2020.1265/31/2020200,000733603.310520.103339.iris ung ho MS 2020.128 ( be Phan Van Phan)5/31/2020200,000169013.310520.103233.Ung ho MS2020 128 Be Phan Van Phan5/31/2020200,000733281.310520.103239.iris ung ho MS 2020.122 (anh Ha Van Phuong)5/31/2020200,000388488.310520.102810.ung ho MS 2020.126 be hoang le dai phuc5/31/2020200,000288054.310520.102023.Ung ho Ms2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 200k FT201530202108555/31/2020200,000MBVCB422543666.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0691000319024 NGUYEN TRONG DINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020200,000660391.310520.095104.MS 2020.1265/31/2020200,000146738.310520.094753.ung ho ms 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020200,000490622.310520.082052.020 126 Be Le Hoang Duc Phuc5/31/2020200,000MBVCB422472273.MS 2020.128 .CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020200,000MBVCB422469932.ung ho MS 2020.126.CT tu 1012958339 LUU QUYNH PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020200,000MBVCB422467171.chuc ba va con som vuot qua kho khan.CT tu 0091000683125 PHAM HUY HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020200,000261626.310520.074346.VU VAN CONG Chuyen tien co bui thi Chinh5/31/2020200,000036458.310520.072440.Ung ho MS 2020 128 be phan van phan5/31/2020200,000IBVCB.3105200953019002.TIEU HOANG.ung ho be Phan Van Phan 2020.1285/31/2020200,000239214.310520.071128.Mong 2 ba chau manh me vuot qua FT201531801704015/31/2020200,000030532.310520.070429.Ung ho MS 2020 122 anh Ha Van Phuong5/31/2020200,000237553.310520.065511.Giup do MS 2020.128 FT201535011440335/31/2020200,000004287.310520.064955.IBFTA 200531000000774 2020.128 be Phan Van Phan5/31/2020200,000136148.310520.062650.Vietcombank 0011002643148 Ho Khanh Chi lop 916 truong Le Quy Don Quan 3 HCM ung ho ma so 2020 218 b5/31/2020200,000230614.310520.033652.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201532473824125/31/2020200,000224247.310520.004018.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201530209388855/31/2020200,000IBVCB.3105200405449001.NGUYEN THI PHUONG THAO.Ung ho Ms 2020 126 be Le Hoang Dai Phuc5/31/2020200,000MBVCB422410948.ung ho MS2020.126 (Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0691006399999 DAM TIEN THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020250,000IBVCB.3105200371969002.PHAN HUY CHUNG.ung ho MS 2020.127 em Nguyen Minh Hieu5/31/2020250,000IBVCB.3105200702673001.PHAN HUY CHUNG.ung ho MS 2020.128 be Phan Van Phan5/31/2020300,000IBVCB.3005201036573002.DOAN THI HAO.Ung ho chau be ms 2020.126. Thuong5/31/2020300,000MBVCB422394588.ung ho MS 2020.126( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 1013179416 PHAM NGOC THUY TIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020300,000278665.300520.224842.Chuyen tien ung ho MS 2020 1265/31/2020300,000210288.300520.224113.Ung ho ms 2020 127 Nguyen Minh Hieu FT201538775006755/31/2020300,000IBVCB.3105200518455001.NGUYEN THI HOAI TRANG.MS2020.126 le hoang dai phuc5/31/2020300,000480326.310520.192553.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai phuc FT201539797286695/31/2020300,000MBVCB422840211.MS 2020.127 (em Nguyen Minh Hieu).CT tu 0111000087610 TRAM VAN HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020300,000493964.310520.180243.Ung ho ms 2020 1265/31/2020300,000546663.310520.172945.Chuyen tien ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020300,000545196.310520.172456.Chuyen tien ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020300,000517587.310520.161317.MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/31/2020300,000IBVCB.3105201037735001.BUI THI TUYET LAN.Ung ho MS2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020300,000854024.310520.155314.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020300,000MBVCB422708500.ung ho ms 2020.126.CT tu 0301000363370 NGUYEN THU THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020300,000341938.310520.125854.Chuc chau vuot qua noi dau FT201536940053565/31/2020300,000328345.310520.080942.ung ho ms 2020.128 be phan van phan o quang tri5/31/2020300,000383170.310520.055050.Vietcombank 0011002643148 Trinh minh tan Ung ho be MS 2020 1285/31/2020300,000MBVCB.422426541.Bo, me, anh mat vi tai nan, o voi ba noi gia yeu..CT tu 0341007129699 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/31/2020310,000518458.310520.211409.Ung ho MS 2020.126 FT201531211451405/31/2020450,000MBVCB422378808.ung ho ma so MS 2020.126 be hoang le dai phuc.CT tu 0071004701763 NGUYEN THI THU HUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020500,000289300.300520.235354.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020500,000134178.300520.231816.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2020127 Nguyen Minh Hieu5/31/2020500,000MBVCB422377749.ung ho MS2020.126.CT tu 0721000575230 NGUYEN THANH HANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020500,000MBVCB422927169.ung ho MS 2020.126 ( be Le Hoang Dai Phuc ).CT tu 0281001738169 BUI KIM OANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020500,000490587.310520.195457.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201533317406635/31/2020500,000842572.310520.193920.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020500,000519506.310520.183548.Ung ho ms 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020500,000685808.310520.144932.UNG HO MS 2020.126 (BE HOANG LE DAI PHUC)-310520-14:49:32 6858085/31/2020500,000294883.310520.125215.IBFT ung ho 2020.1245/31/2020500,000MBVCB422598600.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0991000023200 TRUONG HOANG HOAI LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020500,000MBVCB.422439569.Nao ung thuy.CT tu 0111001514287 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/31/2020500,000MBVCB422436314.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc .CT tu 0331000474581 NGUYEN THI DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020500,000667823.310520.055406.Vietcombank 0011002643148 Trinh minh tan Ung ho be MS 2020 1265/31/2020500,000IBVCB.3105200295895002.LE THI ANH NGUYET.Ung ho MS 2020.126 - chau Hoang Le Dai Phuc5/31/2020700,000223461.310520.181246.MS 2020.1265/31/20201,000,000480032.300520.223527.Ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/20201,000,000845224.310520.195229.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/20201,000,000692425.310520.163729.DUONG THANH MAI UNG HO MS 2020.126 ( BE HOANG LE DAI PHUC)-310520-16:37:27 6924255/31/20201,000,000201256.310520.153124.KIEU LOAN UNG HO MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/31/20201,000,000232005.310520.045631.MS 2020.126 FT201532476809445/31/20201,000,000231350.310520.041657.UNG HO MS 2020126 BE HOANG LE DAI PHUC FT201532475288805/31/20202,000,000416371.310520.164124.Ung ho MS 2019.381 Anh tan dung gui em nguyen hai hau FT201534953048805/31/20203,000,000MBVCB422730852.Ung ho?MS 2020.126?(be Hoang Le Dai Phuc). Doc gia Michael va Pham Bich Hoang mong Vietnamnet gui toi tan tay 2 ba chau. Xin cam on toa soan.CT tu 0301000355501 LE HOANG TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET
2. Ủng hộ tại Viettinbank
Ngày Số tiền Thông tin ủng hộ 21-05-2020 07:14:54 200,000 CT DEN:014200072921 MBVCB.413993931.215804.Ung ho MS 2020.118 gia dinh anh Hung chi Lan Vietnamnet 21 5 2020.CT tu 007 21-05-2020 07:40:50 250,000 Ung ho MS 2020.118 (Gia dinh Anh Hung ; Chi Lan)Le Dinh Quang DD 0903785602 21-05-2020 07:59:07 200,000 LE XUAN VINH UH MS 2020.111 GD em HUE 21-05-2020 08:52:35 10,000 Le Duc Anh chuyen tien 21-05-2020 09:33:13 10,000 TRA XUAN BINH UNG HO 2MS 2020.117+2020.118 21-05-2020 13:15:29 200,000 So GD goc: 10009713 ung ho MS 2020.118 21-05-2020 14:31:53 200,000 MS 2020117ung ho be nguyen chi thuc 21-05-2020 14:45:13 2,000,000 ung ho ma so 2020118 gia dinh anh Hung chi Lam thuong anh chi lam 21-05-2020 16:19:59 50,000 LPT ung ho MS 2020118 gia dinh anh Hung chi Lan 21-05-2020 20:12:52 100,000 Nguyen Van Phuong UHMS 2020.114 ( Gia Dinh Anh Hai ) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat . 22-05-2020 00:50:12 2,000,000 Nguyetthu ung ho MS 2020.117 (be Nguyen Chi Thuc); thoi gian GD:22/05/2020 00:03:01 22-05-2020 00:50:21 3,000,000 Nguyetthu ung ho MS 2020.116 (Me con Hoai An); thoi gian GD:22/05/2020 00:05:29 22-05-2020 00:50:29 2,000,000 nguyetthu ung ho MS 2020.115 (be Soc Kha); thoi gian GD:22/05/2020 00:07:55 22-05-2020 01:29:52 100,000 ung ho MS2020.111( ung ho gia dinh em Hue ) 22-05-2020 01:30:37 10,000 Le Duc Anh chuyen tien 22-05-2020 06:00:47 200,000 CT DEN:014300067988 MBVCB.414969590.431336.Ung ho MS 2020.119 ung ho gia dinh chi Van Vietnamnet 22 5 2020.CT tu 00710 22-05-2020 08:49:09 10,000 Le Duc Anh chuyen tien 22-05-2020 10:02:01 200,000 So GD goc: 10005132 Giup ms 2020.119 gia dinh chi Van 22-05-2020 11:46:47 2,000,000 ung ho ma so 2020119 gia dinh chi Van thuong chi lam 22-05-2020 13:33:38 500,000 CT DEN:014313497876 Ung ho MS 2020.118 gia dinh anh Hung chi Lan FT20143980225717 22-05-2020 14:51:43 100,000 duy Tuan ung ho ma so MS 2020.119 22-05-2020 15:35:56 200,000 MS 2020 111 ung ho gia dinh em Hue, tai BankPlus REQID 200522212411157 22-05-2020 15:44:31 5,000 UNG HO MS 2020.119 22-05-2020 16:39:25 50,000 LPT ung ho MS 2020119 gia dinh chi Van 22-05-2020 18:49:50 500,000 CT DEN:184502624054 Vietinbank 114000161718 NGUYEN TU TRANG chuyen khoan 23-05-2020 06:54:08 200,000 CT DEN:014400088555 MBVCB.415954799.674847.Ung ho MS 2020.120 ung ho be Dao Thi Thanh Ha Vietnamnet 23 5 2020.CT tu 00 23-05-2020 06:59:30 500,000 ung ho MS 2020.120 ( be Dao thi thanh Ha ) 23-05-2020 12:22:55 200,000 MB ung ho MS 2020.120 (be Dao Thi Thanh Ha) 23-05-2020 13:48:50 200,000 LE VUONG Chuyen tien ung ho MS 2020.120( Be Dao Thi Thanh Ha) chuc con manh khoe vuot qua benh tat; 23-05-2020 13:56:08 200,000 LE VUONG Chuyen tien ung hoMS 2020.118(gia dinh anh Hung; chi Lan);mong gd vuot qua nghich canh 23-05-2020 14:43:55 50,000 Ho Van Minh chuyen tien ung ho be dao thi thanh ha 23-05-2020 15:23:40 10,000 Le Duc Anh chuyen tien 23-05-2020 15:24:30 10,000 Le Duc Anh chuyen tien 23-05-2020 15:35:02 1,000,000 ung ho ma so 2020120 be Dao Thi Thanh Ha thuong be lam 23-05-2020 18:59:46 100,000 LPT ung ho MS 2020120 Be Dao Thi Thanh Ha 23-05-2020 20:16:24 500,000 CT DEN:230057620718 Ung ho be dao thi thanh ha ms 2020 120 23-05-2020 20:30:28 100,000 CT DEN:014420406286 MoMoT0919886622T5714924773T970415Tung ho MS 2020117 23-05-2020 20:56:51 200,000 LAM VAN DAT Chuyen tien ung ho MS 2020.120 23-05-2020 21:10:26 300,000 ung ho MS2020.111 24-05-2020 07:19:19 200,000 CT DEN:014500035015 MBVCB.416606865.834608.Ung ho MS 2020.121 ung ho co Bui Thi Chinh Vietnamnet 24 5 2020.CT tu 00710 24-05-2020 09:13:18 500,000 CT DEN:014500046179 MBVCB.416656469.846668.co VAN ung ho MS 2020.111 gia dinh em Hue .CT tu 0791000041403 NGO NGUYEN GI 24-05-2020 10:50:47 500,000 Duong Bao Tran ung ho MS 2020.120 be Dao Thi Thanh Ha 24-05-2020 14:05:27 200,000 CT DEN:140034699727 Vietinbank 114000161718 HO NGOC THUONG chuyen khoan ung ho MS 2020121 Co bui thi Chinh 24-05-2020 14:36:30 50,000 Ho Van Minh chuyen tien ung ho chi bui thi chinh 24-05-2020 14:41:26 1,000,000 ung ho ma so 2020121 co Bui Thi Chinh rang len co 24-05-2020 20:51:44 200,000 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung hoMS 2020.120( Be Dao Thi Thanh Ha) 24-05-2020 20:53:30 200,000 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung hoMS 2020.119(gia dinh chi Van) 24-05-2020 20:56:43 200,000 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung hoMS 2020.112(Ghi ro Ung ho be Do Bao Thy) 24-05-2020 21:56:13 150,000 STA ungho ms2020.116 (me con Hoai An) 25-05-2020 02:04:40 50,000 LPT ung ho MS 2020121 co Bui Thi Chinh; thoi gian GD:24/05/2020 23:02:17 25-05-2020 06:08:39 200,000 CT DEN:014600072343 MBVCB.417161849.984084.Ung ho MS 2020.122 ung ho anh Ha Van Phuong Vietnamnet 25 5 2020.CT tu 0071 25-05-2020 06:33:34 200,000 ung ho MS 2020.122 (Anh Ha Van Phuong) 25-05-2020 06:49:33 300,000 ung ho MS 2020.122 (Anh Ha Van Phuong) 25-05-2020 06:50:14 2,000,000 ung ho ma so 2020122 anh Ha Van Phuong thuong gia dinh anh lam 25-05-2020 09:37:57 10,000 Le Duc Anh chuyen tien 25-05-2020 11:54:52 500,000 CT DEN:115004476951 Vietinbank 114000161718 ung hoMS 2020111 ung ho gia dinh em Hue 25-05-2020 12:17:36 10,000 Le Duc Anh chuyen tien 25-05-2020 13:29:23 15,000 TRA XUAN BINH UNG HO 3MS 2020.120, 2020.121, 2020.122 25-05-2020 14:32:21 100,000 ung ho MS 2020.121(co Bui Thi Chinh) 25-05-2020 15:15:43 200,000 CT DEN:014615700366 Ms 2020.122 anh Ha Van Phuong FT20146057650750 25-05-2020 21:37:23 300,000 MS 2020.111 ( ung ho gia dinh em Hue) 26-05-2020 02:08:20 50,000 LPT ung ho MS 2020122 Anh Ha Van Phuong; thoi gian GD:25/05/2020 23:36:55 26-05-2020 05:46:09 200,000 Le Xuan Liem chuyen tien ung ho MS 2020.123 26-05-2020 06:15:15 200,000 CT DEN:014700097759 MBVCB.418158414.233819.Ung ho MS 2020.123 ung ho hai chau Minh Khoi va Minh Anh Vietnamnet ngay 26 26-05-2020 06:30:17 300,000 CT DEN:014706946269 Ung ho a Thanh FT20147621988206 26-05-2020 06:40:29 200,000 CT DEN:014706438899 Ung ho ms 2020.123 2 be minh khoi minh anh 26-05-2020 07:25:43 200,000 2020.123 be Minh Khoi Minh Anh 26-05-2020 08:45:41 5,000 UNG HO MS 2020.123 26-05-2020 09:57:04 2,000,000 CT DEN:014709507104 UNG HO MS 2020.123 HAI BE MINH KHOI MINH ANH 26-05-2020 09:59:30 200,000 CT DEN:014700030731 MBVCB.418338788.270270.ung ho MS 2020.123.CT tu 0111000264229 PHAM THANH NHUT toi 114000161718 BAO V 26-05-2020 11:36:27 200,000 Ung ho MS 2020.123 (hai be Minh Khoi va Minh Anh) 26-05-2020 16:02:30 10,000 Le Duc Anh chuyen tien 26-05-2020 17:40:32 50,000 LPT ung ho MS 2020123 hai be Minh Khoi Minh Anh 26-05-2020 21:27:09 150,000 STA ungho ms2020.123 (2 be Minh Khoi Minh Anh) 26-05-2020 22:11:56 300,000 UNG HO MS 2020.111 ;gia dinh em Hue 27-05-2020 06:05:19 200,000 CT DEN:014800009331 MBVCB.419077924.467360.Ung ho MS 2020.124 ung ho be Phan Khanh Duy Vietnamnet 27 5 2020.CT tu 0071 27-05-2020 06:22:19 500,000 LUONG HUYNH BAO TRAN Chuyen tien ung ho ms 2020.124 be PHAN KHANH DUY 27-05-2020 06:46:10 100,000 ung ho ms 2020.124; be Phan Khanh Duy 27-05-2020 07:24:41 2,000,000 CT DEN:071931749942 Ngan hang TMCP Cong Thuong Viet Nam 114000161718 Ung ho MS 2020 124 ung ho be Phan Khanh Duy 27-05-2020 07:47:09 500,000 Ung ho MS2020124 be Phan Khanh Duy 27-05-2020 07:50:47 300,000 DANG MINH HUNG giup do be Phan Khanh Duy 27-05-2020 07:59:44 500,000 CT DEN:014807431077 Ung ho MS 2020.124 ung ho be phan khanh duy FT20148490008184 27-05-2020 08:19:57 200,000 MS 2020.124 Phan Khanh Duy 27-05-2020 08:31:58 50,000 Ho Van Minh chuyen tien ung ho be phan duy khanh 27-05-2020 08:36:00 100,000 Ung ho MS 2020.124 (Phan Khanh Duy) 27-05-2020 08:42:28 100,000 MS 2020124 Ung ho be Phan Khanh Duy 27-05-2020 08:53:10 50,000 CT DEN:014800027373 MBVCB.419155077.487353.ung ho MS 2020.124 Ung ho be Phan Khanh Duy .CT tu 1011000637567 LY THANH H 27-05-2020 09:03:04 5,000 TRA XUAN BINH UNG HO MS 2020.124 27-05-2020 09:16:09 2,000,000 UNG HO MS 2020 123 HAI BE MINH KHOI MINH ANH CON A NGUYEN VAN THANH TT NAM DAN H NAM DAN NGHE AN 27-05-2020 09:31:45 300,000 So GD goc: 10000685 MS 2020.124 ung ho Phan Khanh DuyUn g ho ChargeDetails OUR 27-05-2020 09:53:36 500,000 CT DEN:014802196956 Chuyen tien ung ho MS 2020124 be Phan Khanh Duy 27-05-2020 10:06:17 200,000 Nguyen Xuan Thuy chuyen tien MS2020.124(ung ho be Phan Khanh Duy) 27-05-2020 10:14:00 600,000 So GD goc: 995220052752566 995220052752566 - ung ho MS 2020.123 hai be Minh Khoi Minh Anh 27-05-2020 10:16:59 300,000 So GD goc: 995220052752613 995220052752613 - ung ho MS 2020.124 be Phan Khanh Duy 27-05-2020 10:23:11 200,000 ung ho MS 2020.124 (be Phan Khanh Duy) 27-05-2020 10:27:17 200,000 MS 2020.124 ung ho phan khanh duy 27-05-2020 10:50:36 297,800 CT DEN:014803238855 Chuyen MS 2020.124 ung ho be Phan Khanh Duy 27-05-2020 10:55:54 297,800 CT DEN:014803242880 Chuyen tien MS 2020.123 Ung ho 2 be Minh Khoi Minh Anh 27-05-2020 11:31:03 500,000 MS 2020124 Ung ho be Phan Khanh Duy 27-05-2020 11:41:20 1,000,000 So GD goc: 10000778 Ung ho MS 2020124 Be Phan Khanh Duy 27-05-2020 11:57:29 200,000 ung ho be Phan Khanh Duy 27-05-2020 12:13:01 500,000 CT DEN:014805290227 Chuyen tien ung ho be Phan khanh Duy ma so 2020.124 27-05-2020 12:36:26 300,000 CT DEN:527121274513 MS 2020.124 ung ho be Phan Duy Khanh bi ung thu 27-05-2020 12:40:50 2,000,000 ung ho ma so 2020124 be Phan Khanh Duy thuong em lam 27-05-2020 12:51:02 200,000 MB ung ho MS2020.124 ( ung ho be Phan Khanh Duy) 27-05-2020 15:28:17 10,000 Le Duc Anh chuyen tien 27-05-2020 17:02:02 50,000 LPT ung ho MS 2020124 Ung ho be Phan Khanh Duy 27-05-2020 17:32:12 100,000 ung ho be Phan khanh Duy MS 2020 124 27-05-2020 17:40:52 200,000 Ung ho MS 2020.124 (Phan Khanh Duy) 27-05-2020 20:15:52 500,000 ms 2020.124 28-05-2020 01:30:44 50,000 Ung ho be Phan Khanh Duy MS 2020.124; thoi gian GD:27/05/2020 23:58:14 28-05-2020 01:30:44 50,000 ung ho be Phan Khanh Duy ms 2020.14; thoi gian GD:27/05/2020 23:58:06 28-05-2020 06:05:32 200,000 CT DEN:014900013965 MBVCB.419918596.693516.Ung ho MS 2020.125 ung ho me con chi Tuoi Vietnamnet 28 5 2020.CT tu 007100 28-05-2020 08:04:25 200,000 Ung ho MS 2020.125 (ME CON CHI TUOI) 28-05-2020 08:21:58 300,000,000 Do Thi Bich Thuy ung ho ms 2020.125 Me con chi Tuoi 28-05-2020 08:44:33 500,000 Chuyen khoan tai ATM tu TK 105005765243 den TK 114000161718 28-05-2020 09:35:00 100,000 CT DEN:014909150239 MS 2020 125 28-05-2020 09:35:40 100,000 CT DEN:014909151010 MS 2020 124 28-05-2020 09:49:12 5,000 TRA XUAN BINH UNG HO MS 2020.125 28-05-2020 10:06:24 500,000 CT DEN:014910950160 ung ho ms 2020.116 FT20149434761748 28-05-2020 10:07:19 500,000 CT DEN:014910950671 ung ho ms 2020.117 FT20149837098767 28-05-2020 10:14:09 50,000 ung ho MS 2020124 Ung ho be Phan Khanh Duy 28-05-2020 10:25:19 100,000 So GD goc: 10006799 IBUNG HO MS 2020.125 (ME CON CHI TUOI) 28-05-2020 10:31:12 50,000 LPT ung ho MS 2020125 me con chi Tuoi 28-05-2020 12:07:28 2,000,000 ung ho ma so 2020125 me con chi Tuoi thuong chi lam 28-05-2020 12:46:00 1,000,000 So GD goc: 10002781 UNG HO MS 2020.125 (ME CON CHI TUOI) 28-05-2020 13:18:39 1,000,000 ung ho ms 2020.125 28-05-2020 14:07:49 200,000 So GD goc: 10012826 MDA ung ho MS 2020.122 anh Ha Van Phuong 28-05-2020 14:37:40 200,000 So GD goc: 10013044 MDA ung ho MS 2020.125 me con chi Tuoi 28-05-2020 14:37:40 200,000 So GD goc: 10012949 MDA ung ho MS 2020.124 be Phan Khanh Duy 28-05-2020 15:44:00 10,000 Le Duc Anh chuyen tien 28-05-2020 19:26:22 100,000 Ung ho ma so 2020. 124 (be Phan Khanh Duy) 28-05-2020 19:28:11 50,000 ung ho ma so 2020. 121 (co Bui Thi Chinh) 28-05-2020 19:46:43 200,000 DIEM MY MS 2020.124 ung ho Phan Khanh Duy 29-05-2020 05:50:41 500,000 MAI QUAN DONG Chuyen tien 29-05-2020 05:58:24 1,000,000 Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc;Thanh Hoa) 29-05-2020 06:02:36 200,000 MS 2020.126 29-05-2020 06:06:31 200,000 CT DEN:015000020338 MBVCB.420749626.921796.Ung ho MS 2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc Vietnamnet 29 5 2020.CT tu 0 29-05-2020 06:06:52 100,000 ung ho ms 2020.126; chau Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 06:07:07 100,000 CT DEN:015006332164 ung ho FT20150098098584 29-05-2020 06:36:28 200,000 CT DEN:015006334379 Ung ho be Hoang Le Dai Phuc FT20150798610171 29-05-2020 06:38:31 100,000 CT DEN:015006334569 Ung ho ms 2020.126 FT20150709688941 29-05-2020 06:52:50 300,000 CT DEN:015006025696 UNG HO MA SO 2020 126 BE HOANG LE DAI PHUC 29-05-2020 06:54:59 300,000 MS 2020.126 29-05-2020 07:26:55 100,000 duy Tuan ung ho ma so MS 2020.126 29-05-2020 07:29:22 200,000 ung ho MS 2020.126( be HOANG LE DAI PHUC) 29-05-2020 07:29:53 200,000 STA ungho ms2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 07:38:49 100,000 LE VU THUY TRANG Chuyen tien 29-05-2020 07:48:24 50,000 çng hÙ MS 2020.126 (bé Hoàng Lê ?¡i Phúc) 29-05-2020 07:50:08 200,000 Tiet Thi My Hanh chuyen tien giup be Hoang le dai Phat 29-05-2020 07:50:39 300,000 CT DEN:074552899618 Vietinbank 114000161718 Ms 2020 126 be hoang le dai phuc 29-05-2020 07:54:28 500,000 CT DEN:015007572053 Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 07:55:55 200,000 Nguyen Thi Ngoc Lan chuyen tien ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 08:00:40 100,000 NGUYEN THI HAI Chuyen tien ung ho ba kheo 29-05-2020 08:12:30 300,000 LUU THU HUONG Chuyen tien UH MS 2020.126 be Phuc 29-05-2020 08:21:30 200,000 So GD goc: 10001432 TC:505449652.Ung ho MS 2020 126 (be Hoang Dai Phuc) 29-05-2020 08:21:50 300,000 Phung Thi Nhung chuyen tien ung ho be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 08:24:01 500,000 Ung ho MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 08:26:04 300,000 So GD goc: 10001092 TC:507859378.MBVCB420774759.Ghi ro ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0061001152623 toi 114000161718 bao viet nam net CONG THUONG VN (VIETINBANK) 29-05-2020 08:27:29 100,000 ung ho MS 2020.126 29-05-2020 08:32:11 500,000 CT DEN:015008357859 Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT20150039546115 29-05-2020 08:36:26 500,000 CT DEN:015008086603 MS 220 126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 08:36:57 200,000 MS 2020.126( be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 08:38:27 100,000 TRAN QUOC HOAN Chuyen tien ung ho ba kheo nuoi chau5 thangtuoi 29-05-2020 08:39:07 300,000 Nguyen Van Ly chuyen tien ung ho MS 2020.126 (be Le hoang Phuc) 29-05-2020 08:43:50 500,000 CT DEN:015001267564 Chuyen tienUng ho.MS 2020.126.Be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 08:52:52 200,000 Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 08:53:45 500,000 CT DEN:015008366653 Ung ho MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc FT20150697132103 29-05-2020 08:54:34 200,000 CT DEN:015001275143 Ung ho MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 08:55:49 500,000 CT DEN:015000037315 MBVCB.420844555.940636.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc .CT tu 0921000712073 NGO THIEN NHA 29-05-2020 08:59:18 200,000 MS 2020.216 (be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 09:02:18 200,000 Ung ho MS 2020.126(be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 09:03:39 300,000 So GD goc: 995220052951851 995220052951851 - ung ho be Hoang Le Dai Phuc MS 2020.126 29-05-2020 09:04:51 300,000 ung ho ba Kheo 29-05-2020 09:09:03 100,000 Ung ho gd ba Hoang Thi Kheo; chau Dai Phuc 29-05-2020 09:30:05 100,000 MS 2020.126 29-05-2020 09:34:59 20,000 CT DEN:015002183957 5767180684 Chuyen qua MoMo ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 09:35:57 500,000 BUI HAI HA Chuyen tien ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 09:48:54 300,000 Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 09:52:44 100,000 CT DEN:015009503760 UNG HO BE DAI PHUC 290520 09 52 24 503760 29-05-2020 09:58:21 200,000 UNG HO MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 09:58:27 10,000 Le Duc Anh chuyen tien 29-05-2020 10:03:10 100,000 CT DEN:015010578487 Ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 10:05:00 200,000 CT DEN:015010853304 Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le DaiPhuc FT20150740281620 29-05-2020 10:09:13 500,000 Le Thi Thu Lien chuyen tien ung ho MS 2020126 chau Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 10:17:46 328,000 ung ho MS 2020.126 (hoang le dai phuc) 29-05-2020 10:29:21 300,000 TONG NGOC ANH Chuyen tien ung ho MS 2020.126 (be hoang le dai phuc) 29-05-2020 10:48:03 200,000 CT DEN:015010431343 Ung ho ms 2020.126 be hoang le dai phuc FT20150139609070 29-05-2020 10:49:31 100,000 CT DEN:015010240871 NA 29-05-2020 10:51:13 500,000 ung ho MS2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 10:51:30 300,000 ung ho MS 2020.126 ( Be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 10:52:51 500,000 CT DEN:015003003699 Ung ho MS2020126 29-05-2020 10:56:42 300,000 ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 11:03:49 500,000 NHo Bao VietNamnet chuyen dum me con chi tuoi ung ho MS 2020125 me con chi Tuoi 29-05-2020 11:22:47 200,000 CT DEN:015000076568 MBVCB.421006070.984369.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc .CT tu 0361000246243 VU MANH HUNG t 29-05-2020 11:30:17 500,000 PHAM THI NGHI CT UNG HO CHAU HOANG LE DAI PHUC MA SO 2020126 29-05-2020 11:36:52 200,000 MS 2020.126 chau Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 11:57:37 1,000,000 CT DEN:015011316186 ung ho ms 2020 126 be hoang le dai phuc 29-05-2020 12:21:24 500,000 CT DEN:015012336783 Facebook Hoai Thuong Ung ho Ms 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 12:22:38 300,000 CT DEN:015012484196 Ung ho ms 2020.126 be Dai Phuc FT20150386483140 29-05-2020 12:24:01 200,000 ung ho MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy) 29-05-2020 12:27:47 100,000 CT DEN:122225564728 Ngan hang TMCP Cong Thuong Viet Nam 114000161718 MS 2020126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 12:28:03 500,000 CT DEN:015005984403 Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 12:30:30 200,000 CT DEN:015012343738 MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 12:43:57 500,000 CT DEN:015012493365 ung ho gia dinh ba hoang thi kheo FT20150040388048 29-05-2020 12:44:18 200,000 CT DEN:123925511034 Vietinbank 114000161718 MS 2020 168 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 12:44:20 300,000 CT DEN:015012493517 Ung ho chau Hoang Le Dai Phuc MS 2020 126 FT20150704458372 29-05-2020 12:48:31 1,000,000 MAI gui chau HOANG LE DAI PHUC. gop y nen gui be cho trai mo coi de be duoc cham soc tot hon.Thuong 29-05-2020 12:50:12 1,000,000 CT DEN:015012358231 VIETTEL 400300 LIENNH 200529 200529020933062 400201 MS 2020 126 Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 12:54:37 200,000 CT DEN:015000097609 MBVCB.421082789.007539.ms 2020.126 ung ho be Le Hoang Dai Phuc.CT tu 0251002733972 NGUYEN THI TANH t 29-05-2020 12:55:24 300,000 ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc). Mong con luon khoe manh; binh an. 29-05-2020 12:57:14 200,000 Ung ho MS 2020.126 29-05-2020 13:07:37 100,000 CT DEN:015006985648 Ung ho Ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 13:15:50 100,000 CT DEN:015013374842 NA 29-05-2020 13:21:02 200,000 CT DEN:529172067435 ung ho MS 2020.126 be hoang le dai phuc 29-05-2020 13:24:23 300,000 CT DEN:015006550986 ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 13:24:31 200,000 So GD goc: 10002410 Ung ho MS 2020.126 ( Hoang Le Dai Phuc) (VietinBank) - NH TMCP Cong Thuong HA NOI 29-05-2020 13:25:59 100,000 ung ho ma so 2020. 126 (be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 13:36:02 100,000 CT DEN:015013390625 ms 2020 126 be hoang le dai phuc 29-05-2020 13:39:13 200,000 CT DEN:015006460590 MS2020.125 29-05-2020 14:05:33 400,000 CT DEN:015007477377 Ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 14:05:36 500,000 ung ho MS2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 14:05:47 200,000 MS 2020.126 ung ho be le hoang dai phuc 29-05-2020 14:13:16 200,000 Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 14:16:05 500,000 CT DEN:015014536737 Ung ho ma MS 2020126 Hoang Le Dai Phuc FT20150502688678 29-05-2020 14:20:04 1,000,000 Vu Duc Van Truong DHHP ung ho MS 2020.126 29-05-2020 14:26:11 100,000 So GD goc: 10002692 Ung ho MS 2020.126 (Hoang Le Dai Phuc) (VietinBank) - NH TMCP Cong Thuong HA NOI 29-05-2020 14:33:00 200,000 ung ho MS 2020.126 (be Le Hoang Dai Phuc) 29-05-2020 14:59:56 300,000 Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 15:16:43 200,000 ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 15:16:59 300,000 DO MY HA Chuyen tien 29-05-2020 15:33:27 500,000 ung ho MS 2020.126 29-05-2020 15:34:11 500,000 nguyen Trung cau co co caibe tiengiang Ms 2020.126(be hoang le dai phuc ) 29-05-2020 15:34:56 500,000 ung ho MS 2020.126 29-05-2020 15:35:10 500,000 So GD goc: 10022544 Ung ho MS 2020.126 (Be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 15:45:51 300,000 CT DEN:015000042768 MBVCB.421250530.057763.em o kien giang xin ung ho em hoang le dai phuc 300ngan..CT tu 1011000632766 29-05-2020 16:12:04 200,000 CT DEN:015009062049 CASHOUT247 0933202937 5771056566 200000 29-05-2020 16:23:50 200,000 CT DEN:015016623327 Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc FT20150909301729 29-05-2020 16:28:08 300,000 CT DEN:015000052242 MBVCB.421321158.069045.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc .CT tu 0281000429379 MAI TRUONG THI 29-05-2020 16:34:02 100,000 CT DEN:015009602001 ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 16:35:13 200,000 CT DEN:015009602978 gd Quy Phuong 706ct4b bac linh dam ung ho Ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 16:35:22 300,000 Ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc tinh gia thanh hoa 29-05-2020 16:37:04 300,000 CT DEN:015000055325 MBVCB.421333369.072440.MS 2020.126.CT tu 0451000218352 DINH XUAN KIEN toi 114000161718 BAO VIETNAMNE 29-05-2020 16:38:34 200,000 Ung ho MS 2020.126 29-05-2020 17:06:41 200,000 CT DEN:015010628618 ung ho be hoang le dai phuc 29-05-2020 17:11:35 500,000 CT DEN:015000025331 Ung ho Ms 2020.126 be hoang le dai phuc 29-05-2020 17:31:52 200,000 Chuyen tien ung ho be Hoang Le Dai Phuc. MS 2020.126 29-05-2020 17:38:51 500,000 CT DEN:015017670919 Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc FT20150909589910 29-05-2020 17:50:58 100,000 ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 17:57:38 300,000 ung ho MS 2020.126 be hoang le dai phuc 29-05-2020 18:01:00 200,000 LE ANH THAI Chuyen tien ung ho MS2020.126 be Le Hoang Dai Phuc 29-05-2020 18:26:21 500,000 CT DEN:182124408150 Vietinbank 114000161718 NGUYEN DUC ANH ung ho le hoang dai phuc 29-05-2020 18:39:38 500,000 ung ho MS 2020.126(be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 18:52:05 2,000,000 ung ho ma so 2020126 be Hoang Le Dai Phuc thuong be voi ba qua 29-05-2020 19:03:32 500,000 Ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 19:19:00 100,000 CT DEN:015019817197 Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 20:03:17 100,000 CT DEN:015113185324 MS 2020.126 Be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 20:25:20 300,000 CT DEN:015020748373 Ung ho MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc FT20151877000643 29-05-2020 20:26:21 200,000 ung ho MS 2020.126 ( be hoang le dai phuc) 29-05-2020 20:28:15 200,000 ung ho MS 2020.125 (me con chi tuoi) 29-05-2020 20:44:01 300,000 MS 2020.126 29-05-2020 20:57:46 1,000,000 Gui tang chau Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 21:06:46 100,000 ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 21:46:09 200,000 Vu Thanh Binh chuyen tien ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 22:17:18 1,000,000 UNG HO BE TRAI 5 THANG TUOI CO BA ME VA ANH TRAI BI TAI NAN QUA DOI 29-05-2020 22:23:40 50,000 MS 2020.126 ( be hoang le dai phuc) 29-05-2020 22:57:42 100,000 CT DEN:015022581713 UNG HO MS 2020.126 CHAU HOANG LE DAI PHUC 290520 22 57 40 581713 29-05-2020 23:02:30 300,000 CT DEN:015000034876 MBVCB.421646994.160212.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc .CT tu 1013014436 THAI HOANG VIET toi 1140 29-05-2020 23:03:58 100,000 CT DEN:015016430920 ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 30-05-2020 01:43:16 500,000 MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc; thoi gian GD:29/05/2020 23:31:33 30-05-2020 01:43:58 100,000 Ung ho MS 2020.126 chau Hoang Le Dai Phuc; thoi gian GD:29/05/2020 23:37:06 30-05-2020 01:45:57 100,000 CT DEN:015023808893 MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT20151991071854; thoi gian GD:29/05/2020 23:54:13 30-05-2020 01:52:24 200,000 ung ho MS 2020.126; thoi gian GD:30/05/2020 01:17:14 30-05-2020 04:24:44 100,000 MS 2020.126(be Hoang Le Dai Phuc) 30-05-2020 05:37:09 200,000 Trinh Thi Kim Ngan ung ho MS 2020.124(ung ho be phan khanh duy) 30-05-2020 05:47:50 200,000 CT DEN:054303611642 Ngan hang TMCP Cong Thuong Viet Nam 114000161718 Giup do ba hoang thi kheo huyen tinh gia 30-05-2020 07:17:22 200,000 CT DEN:015100047355 MBVCB.421709825.174155.Ung ho MS 2020.127 ung ho em Nguyen Minh Hieu Vietnamnet 30 5 2020.CT tu 00 30-05-2020 07:36:34 200,000 Ngo Thu Hien chuyen tien ung ho MS 2020.126( be Hoang Le Dai Phuc) 30-05-2020 07:54:29 200,000 CT DEN:015100198944 IBFT MS2020.126 HOANG LE DAI PHUC 30-05-2020 07:56:13 300,000 CT DEN:015107839325 Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT20151981102075 30-05-2020 07:57:24 100,000 ung ho MS 2020.127 em Nguyen Minh Hieu 30-05-2020 08:07:50 200,000 CT DEN:015108069860 ung ho MS 2020 126 hoang le dai phuc 30-05-2020 08:29:05 200,000 MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc) 30-05-2020 08:30:08 200,000 MAI THI LOAN Chuyen tien ung ho chau HOANG LE DAI PHUC(MS 2020126) 30-05-2020 08:41:27 50,000 MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc) 30-05-2020 09:25:36 1,000,000 CT DEN:015100042600 ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 30-05-2020 09:30:07 300,000 CT DEN:015102207524 IBFT MS2020.126 HOANG LE DAI PHUC 30-05-2020 09:38:55 50,000 CT DEN:015109156679 MS 2020 126 30-05-2020 09:38:58 100,000 Chuc con manh khoe va binh an 30-05-2020 09:41:01 10,000 ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc). Nay e ck 100k la ung ho be nay nhe cac anh chi 30-05-2020 09:59:34 100,000 ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 30-05-2020 10:12:06 300,000 ung ho ms 2020.126 be hoang le dai phuc.ba hoang thi kheo 30-05-2020 10:37:03 200,000 CT DEN:015110913492 Cho be FT20151711926592 30-05-2020 11:16:21 50,000 MS. 2020.126 ung ho ba Kheo 30-05-2020 11:16:39 100,000 ung ho be Hoang le Dai Phuc MS 2020 126 30-05-2020 12:19:10 100,000 MS 2020.126 30-05-2020 15:38:18 100,000 CT DEN:015115278978 MoMoT0978550669T5781530877T970415Tung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc 30-05-2020 17:32:00 100,000 Giup MS 2020127 em Nguyen Minh Hieu 30-05-2020 18:03:32 300,000 CT DEN:015100062297 MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 30-05-2020 18:59:04 100,000 CT DEN:015100086889 MBVCB.422234660.326241.giup do ba hoang thi kheo huyen tinh gia thanh hoa.CT tu 0071001281841 MAI 30-05-2020 19:23:29 50,000 LPT ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc 30-05-2020 19:24:23 50,000 LPT ung ho MS 2020127 em Nguyen Minh Hieu 30-05-2020 21:17:14 100,000 BUI THI HANH Chuyen tien ung ho MS 2020.125 me con chi tuoi 30-05-2020 21:42:07 100,000 CT DEN:015121196121 Ung ho MS 2020.126be Hoang Le Dai Phuc FT20153003430117 30-05-2020 22:37:57 200,000 ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 31-05-2020 03:02:43 89,575 Tra lai tai khoan DDA 31-05-2020 03:08:30 100,000 CT DEN:015100019449 MBVCB.422396179.361732.ug ho.CT tu 0781000503601 DO THI NGOC VAN toi 114000161718 BAO VIETNAMNET CON; thoi gian GD:30/05/2020 23:12:30 31-05-2020 03:12:20 200,000 CT DEN:015117039573 ung ho Ms 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc; thoi gian GD:31/05/2020 00:09:47 31-05-2020 03:13:52 1,000,000 CT DEN:015200091738 VCBPAY.422417559.139659.MS 2020.127 em Nguyen Minh Hieu .TRAN TUAN MINH CT den BAO VIETNAMNET.11400; thoi gian GD:31/05/2020 00:53:19 31-05-2020 06:14:35 200,000 Hoang Hung Truong chuyen tien ung ho MS 2020128 31-05-2020 06:48:14 200,000 CT DEN:015200026785 MBVCB.422443115.369848.Ung ho MS 2020.128 ung ho be Phan Van Phan Vietnamnet 31 5 2020.CT tu 00710 31-05-2020 08:19:40 550,000 ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc) 31-05-2020 09:15:23 1,000,000 CT DEN:015209104904 Ung ho MS 2020125 me con chi Tuoi 31-05-2020 10:01:29 500,000 CT DEN:015203724529 Ung ho MS 2020.128 be Phan Van Phan 31-05-2020 10:02:47 500,000 CT DEN:015210281087 ong ba nhua luyen.be duc duy ung ho ma so 2020111 gia dinh em hue FT20153495986538 31-05-2020 10:13:40 300,000 CT DEN:531162727173 ung ho ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 31-05-2020 11:15:26 150,000 STA ungho ms2020.128 (be Phan Van Phan) 31-05-2020 11:34:50 100,000 MS 2020.126(be Hoang Le Dai Phuc) 31-05-2020 14:09:56 500,000 CT DEN:015214361809 Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT20153021069506 31-05-2020 19:49:37 200,000 LE XUAN VINH UH MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC 31-05-2020 20:01:30 300,000 CT DEN:015213233968 200531000025699 MS 2020.126 ZP5MC71GICLS 3. Ủng hộ tại Báo VietNamNet
Họ và tên người ủng hộ Số tiền Mã số ủng hộ Nguyễn Ngọc Quang 1,800,000 2020.104 Cô Minh Tâm 500,000 2020.093 Thu Nga 950,000 2020.111 Cô Lan 500,000 2020.124 Anh Hùng 1,000,000 2020.126 Minh Đức, Hồng Đức 2,000,000 2020.126 Ban Bạn đọc
Đau đớn mẹ già 86 tuổi lo chết đi không ai nuôi con trai tâm thần
Trong 25 năm nhốt con, có đến gần 15 năm bà Cẩm phải xích chân con lại. Bà lo có mệnh hệ gì nằm xuống trước sẽ không có ai lo cho con, nên ước mơ có một ít vốn để thuốc men lúc đau ốm.
" alt="Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 ngày cuối tháng 5/2020" />Hệ thống thông tin về nhà ở và thị trường bất động sản được xây dựng thống nhất trên toàn quốc (Ảnh: Lê Anh Dũng) Theo đó, hệ thống thông tin về nhà ở và thị trường bất động sản gồm cơ sở dữ liệu về nhà ở và thị trường bất động sản; hạ tầng kỹ thuật công nghệ thông tin về nhà ở và thị trường bất động sản; hệ thống phần mềm phục vụ quản lý, vận hành, khai thác thông tin về nhà ở và thị trường BĐS.
Hệ thống thông tin về nhà ở và thị trường BĐS được xây dựng thống nhất trên toàn quốc.
Các cơ quan, tổ chức, cá nhân có nhu cầu sử dụng thông tin phải nộp kinh phí khai thác, sử dụng thông tin về nhà ở, thị trường BĐS theo quy định. Số tiền thu được từ dịch vụ cung cấp thông tin, dữ liệu được quản lý, sử dụng theo quy định của pháp luật về ngân sách Nhà nước.
Các hình thức khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu về nhà ở và thị trường BĐS gồm: Qua cổng thông tin batdongsan.xaydung.gov.vn, cổng thông tin điện tử của các Sở Xây dựng; thông qua phiếu yêu cầu hoặc văn bản yêu cầu; bằng hợp đồng giữa cơ quan quản lý hệ thống thông tin với bên khai thác, sử dụng dữ liệu theo quy định của pháp luật.
Khi có nhu cầu đăng ký cấp quyền khai thác, sử dụng thông tin, dữ liệu, tổ chức, cá nhân gửi phiếu yêu cầu cho cơ quan, đơn vị được giao quản lý, cung cấp thông tin, dữ liệu bằng cách nộp trực tiếp theo hình thức văn bản, gửi qua đường công văn, fax, bưu điện hoặc đăng ký trực tuyến trên trang thông tin điện tử của bên cung cấp.
Chủ đầu tư dự án BĐS phải cung cấp thông tin, dữ liệu về dự án và sản phẩm BĐS đủ điều kiện giao dịch trong kỳ báo cáo cho Sở Xây dựng. Ảnh: Hoàng Hà. Trong thời hạn không quá 7 ngày làm việc kể từ khi nhận được yêu cầu, bên cung cấp xem xét cấp quyền truy cập quyền khai thác, sử dụng thông tin, dữ liệu về nhà ở và thị trường BĐS hợp lệ. Trường hợp từ chối cung cấp quyền khai thác, sử dụng, bên cung cấp phải trả lời nêu rõ lý do.
Bộ Xây dựng định kỳ công bố các thông tin cơ bản về nhà ở và thị trường BĐS trên phạm vi toàn quốc tại Cổng thông tin của hệ thống thông tin về nhà ở và thị trường bất động sản (http://www.batdongsan.xaydung.gov.vn) theo định kỳ hàng quý và háng năm.
UBND cấp tỉnh giao Sở Xây dựng định kỳ công bố thông tin cơ bản về nhà ở và thị trường BĐS của địa phương trên Cổng thông tin điện tử do đơn vị quản lý theo định kỳ hàng quý và háng năm.
Chủ đầu tư phải công khai loạt giấy tờ pháp lý dự án
Theo Nghị định, chủ đầu tư dự án BĐS phải cung cấp thông tin, dữ liệu về dự án và sản phẩm BĐS đủ điều kiện giao dịch trong kỳ báo cáo cho Sở Xây dựng như quy mô dự án, tổng vốn đầu tư, thời gian hoạt động của dự án. Bên cạnh đó là một loạt giấy tờ pháp lý từ quyết định chủ trương đầu tư, quy hoạch chi tiết, giấy phép xây dựng hoặc thông báo khởi công đến văn bản của Sở Xây dựng về việc nhà ở đủ điều kiện được bán nhà ở hình thành trong tương lai (nếu có)…
“Việc kê khai, cung cấp thông tin, dữ liệu về BĐS đủ điều kiện giao dịch và đăng tải văn bản của Sở Xây dựng về việc nhà ở đủ điều kiện được bán, cho thuê nhà ở hình thành trong tương lai được thực hiện trước khi chủ đầu tư đưa BĐS của dự án ra giao dịch” – Nghị định nêu rõ.
Trường hợp chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án thì chủ đầu tư nhận chuyển nhượng cung cấp thông tin dữ liệu chi tiết về dự án nhận chuyển nhượng, loại hình doanh nghiệp, BĐS đủ điều kiện đưa vào giao dịch… Chủ đầu tư chuyển nhượng phải điều chỉnh sửa đổi lại thông tin, dữ liệu dự án.
Đối với sàn giao dịch BĐS phải cung cấp thông tin, dữ liệu chi tiết về thông tin dự án trong đó cũng gồm nhiều văn bản pháp lý quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư, quy hoạch chi tiết, giấy phép xây dựng hoặc thông báo khởi công, văn bản của Sở Xây dựng về việc nhà ở đủ điều kiện bán, cho thuê mua. Thông tin về BĐS giao dịch trong kỳ… gửi về Sở Xây dựng nơi có BĐS phát sinh giao dịch.
Nghị định có hiệu lực thi hành từ ngày 15/8 tới đây.
Thuận Phong
Đề xuất mua bán nhà đất phải thanh toán qua ngân hàngHiệp hội Bất động sản TP.HCM (HoREA) kiến nghị quy định việc thanh toán trong giao dịch kinh doanh bất động sản phải qua ngân hàng để làm tăng tính minh bạch của thị trường bất động sản, chống thất thu ngân sách nhà nước…" alt="Hết thời bán nhà bát nháo chủ đầu tư phải công khai loạt giấy tờ pháp lý dự án " />
Giữa trung tâm Hà Đông, Grand SunLake thu hút sự quan tâm của khách hàng. Ảnh phối cảnh Theo chủ đầu tư, khách hàng có thể sở hữu căn hộ cao cấp Grand SunLake với những ưu đãi hấp dẫn, chiết khấu “khủng” lên tới 20%. Đặc biệt, chủ đầu tư còn đưa ra phương thức thanh toán linh hoạt như thanh toán chuẩn; thanh toán 50% nhận nhà, 50% còn lại trả chậm trong vòng 18 tháng; thanh toán 95% để khách hàng có thể đưa ra những quyết định phù hợp với tình hình tài chính của gia đình.
Chị Hoàng Thu Hằng (Phúc La, Hà Đông) chia sẻ: “Gia đình tôi bán hàng nên có nguồn thu ổn định cùng số tiền đã tích luỹ trước đó, tôi thấy phương thức thanh toán 50% nhận nhà, 50% trả chậm trong 18 tháng khá phù hợp. Vì thế, tôi đang cân nhắc lựa chọn căn hộ tại dự án Grand SunLake”. Được biết đây cũng là phương thức thanh toán được nhiều khách hàng lựa chọn nhất trong thời gian qua.
Không chỉ đa dạng về phương thức thanh toán, dự án được đảm bảo bởi ngân hàng HDBank, cho vay đến 70% giá trị căn hộ và được hỗ trợ lãi suất 0%, ân hạn gốc lên đến 18 tháng. Khách hàng mua nhà an cư được ưu đãi “tặng kèm” gói nội thất lần lượt là 120 triệu đồng, 144 triệu đồng và 168 triệu đồng áp dụng tương ứng với loại hình căn hộ 1 phòng ngủ, 2 phòng ngủ và 3 phòng ngủ.
Căn hộ mẫu với thiết hiện đại, tinh tế thu hút khách hàng. Ảnh: Grand SunLake Riêng với khách mua đầu tư sẽ được hưởng chính sách cam kết thuê lại căn hộ trong vòng 12 tháng với mức lợi nhuận lần lượt là 144 triệu đồng, 192 triệu đồng, 216 triệu đồng tương ứng loại hình căn hộ 1 phòng ngủ, 2 phòng ngủ và 3 phòng ngủ. Chủ đầu tư sẽ thanh toán toàn bộ số tiền ngay thời điểm bàn giao căn hộ cho khách hàng (dự kiến quý IV/2024).
Bên cạnh đó, Grand SunLake còn xây dựng chính sách ưu đãi hấp dẫn theo phương thức thanh toán mà khách hàng lựa chọn. Theo đó, khách hàng được hưởng mức chiết khấu 5% tổng giá trị căn hộ khi lựa chọn phương thức thanh toán chuẩn trong vòng 12 tháng và lần lượt mức chiết khấu 7% khi thanh toán nhanh 50%. Khách hàng mua nhóm sản phẩm sẽ được áp dụng thêm mức chiết khấu lên đến 5% tổng giá trị căn hộ.
Với loạt chính sách thanh toán và chiết khấu hấp dẫn, khách hàng có thể lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp với gói tài chính hiện có để sở hữu căn hộ cao cấp Grand SunLake.
Pháp lý hoàn thiện
Trên thị trường bất động sản hiện nay, khi tiêu chí an toàn được đặt lên hàng đầu thì tính minh bạch pháp lý được đánh giá là "mẫu số chung" cho các dự án chiếm sóng thị trường. Việc lựa chọn các dự án có hồ sơ pháp lý hoàn thiện sẽ mang lại sự an tâm cho nhà đầu tư, cũng như khách hàng mua nhà ở thực.
Theo chủ đầu tư, Grand SunLake đã hoàn thiện quy hoạch chi tiết 1/500, giấy phép xây dựng và chứng nhận đủ điều kiện bán nhà ở hình thành trong tương lai.
Tiến độ đảm bảo
Theo chủ đầu tư, tiến độ xây dựng của Grand SunLake luôn được đảm bảo với diện mạo thay đổi từng ngày. Hiện Grand SunLake đã hoàn thiện khối đế dành cho khu vực trung tâm thương mại và một số tiện ích nội khu. Bên cạnh đó, dự án đang được tập trung đẩy mạnh tiến độ xây dựng tầng 13 đối với tòa tháp đôi 50 tầng và tầng 11 đối với tòa tháp 45 tầng. Sau khi hoàn thành, hai tòa tháp của Grand SunLake sẽ sở hữu tầm nhìn nổi bật tại trung tâm Hà Đông.
Tầm nhìn trực diện Hồ Văn Quán và toàn cảnh Hà Đông tại Grand SunLake. Ảnh phối cảnh Lựa chọn căn hộ 3 phòng ngủ tại Grand SunLake, chị Ngọc Mai (Hà Nội) cho biết: “Trước tình hình khó khăn của thị trường, Grand SunLake vẫn giữ vững tiến độ, giúp khách hàng thêm an tâm. Tôi hy vọng sớm đến ngày nhận nhà để tận hưởng không gian sống hiện đại, tiện nghi tại đây”.
Hiện nay, phức hợp căn hộ cao cấp Grand SunLake đang được chủ đầu tư giới thiệu ra thị trường với mức giá 37 triệu đồng/m2 (đã bao gồm VAT).
Hotline: 0919 79 79 68
Website dự án: https://grandsunlake.vn/
Bích Đào
" alt="Giải mã sức hút của tổ hợp căn hộ cao cấp Grand SunLake" />
- ·Nhận định, soi kèo Mafra vs Penafiel, 02h15 ngày 15/4: Khách thất thế
- ·Mẹ vô tư dạy con xì mũi sai cách, con có thể bị điếc
- ·Hà Nội báo cáo Thủ tướng sau thanh tra các dự án đất vàng chuyển đổi
- ·Đà Nẵng chuyển giao loạt nhà, đất công sản để làm nhà sinh hoạt cộng đồng
- ·Nhận định, soi kèo Defensa y Justicia vs CA Union, 5h00 ngày 15/4: Cơ hội cho chủ nhà
- ·Nhận định, soi kèo Oxford United vs Millwall, 19h30 ngày 30/11: Rơi vào vòng nguy hiểm
- ·Ngọc Trinh khoe đường cong rực lửa trong xế sang Rolls
- ·Phát hiện thú vị về sữa mẹ
- ·Nhận định, soi kèo Daegu FC vs Ulsan HD, 14h30 ngày 13/4: Lịch sử gọi tên
- ·Kẻ đâm chết bác họ ở Hải Phòng đã ra đầu thú
Hàng trăm chiếc Tesla Model 3 phiên bản 2024 vừa xuất xưởng từ nhà máy Tesla Giga Thượng Hải chuẩn bị được xuất khẩu sang châu Âu. Ảnh: Tesla. Phía Tesla vẫn chưa có bất cứ một tuyên bố chính thức nào về thời điểm sẽ bắt đầu mở bán phiên bản nâng cấp mới nhất của chiếc Model 3 tại thị trường Mỹ quê nhà, gây ra không ít các hoài nghi, tò mò và thắc mắc đối với người đam mê xe điện Tesla.
Tuy nhiên, mới đây một người dùng mạng xã hội Reddit đã đăng tải bức ảnh được cho là chiếc Tesla Model 3 Highland đầu tiên lăn bánh tại Mỹ với phần mũi xe đặc trưng không có đèn sương mù.
Chiếc Tesla Model 3 Highland mẫu 2024 lần đầu tiên xuất hiện trên đường phố tại Mỹ. Ảnh: Reddit. Theo tờ Carscoops, chiếc Tesla Model 3 phiên bản 2024 hoàn toàn mới với màu sơn đỏ Ultra Red đang lưu thông trên đường cao tốc ở khu vực San Francisco.
Điều đáng nói là, mẫu Model 3 Highland này chưa hề được sản xuất tại nhà máy Tesla Giga Fremont, California. Thay vào đó, một dòng nhãn tiếng Trung Quốc ở phía bên trái đuôi xe cho thấy, đây là một sản phẩm tới từ nhà máy Tesla Giga Thượng Hải và khả năng cao, nó đang được thực hiện các quá trình thử nghiệm thực tế tại địa phương.
Nhãn phía sau đuôi xe cho thấy đây là một chiếc Model 3 sản xuất tại nhà máy Tesla Giga Thượng Hải, Trung Quốc. Ảnh: Reddit. Chiếc Model 3 Highland 2024 của Tesla được đánh giá là một sự nâng cấp “ăn tiền” với ngoại thất hiện đại, hầm hố hơn đáng kể so với phiên bản cũ nhờ thiết kế cải tiến mặt trước và đuôi xe. Bộ đèn pha mới được cho là lấy ý tưởng là thiết kế trên chiếc Roadster thế hệ 2 cực kỳ hiện đại. Đặc biệt, điểm dễ dàng phân biệt giữa Tesla Model 3 mẫu 2024 so với bản cũ đó chính là thiết kế loại bỏ 2 đèn chiếu sương mù ở dưới mũi dưới của xe, gây ra không ít những tranh cãi.
Ngoài ngoại thất, một loạt các thay đổi đáng chú ý bên trong khoang carbin cũng được Tesla chú trọng như trang bị bảng điều khiển trung tâm kiểu mới, vô lăng mới tích hợp đèn xi-nhan và màn hình giải trí lớn hơn.
Điểm khác biệt về mặt trước của Tesla Model 3 phiên bản cũ (trên) và Tesla Model 3 phiên bản Highland 2024 (dưới) Nhìn chung, về tổng thể, Tesla Model 3 Highland là một thiết kế đẹp, được cho là hoàn toàn có thể sẽ tạo nên sự bùng nổ doanh số và phá vỡ các kỷ lục của người tiền nhiệm đã từng tạo ra.
Hùng Dũng(theo Carscoops)
Tin bài cộng tác gửi về Ban Ô tô xe máy theo email: otoxemay@vietnamnet.vn. Xin cảm ơn!
Xe điện Tesla không còn là ô tô hạng sangTesla đã không còn được biết đến như một hãng ô tô hạng sang khi giá xe điện của hãng giảm xuống mức thấp chưa từng thấy." alt="Tesla Model 3 mới sản xuất ở Trung Quốc bất ngờ xuất hiện tại Mỹ" />
Chỉ tiêu cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức 4 là một trong các chỉ tiêu quan trọng của Chính phủ điện tử. Các bộ, tỉnh đã được yêu cầu đưa tối thiểu 30% dịch vụ công lên online mức 4 trong năm nay. (Ảnh minh họa)
Gồm có 12 thành viên, ngoài Tổ trưởng là Phó Chủ tịch UBND tỉnh Phạm Duy Hưng, Tổ công tác xây dựng, triển khai kế hoạch cung cấp tối đa dịch vụ công trực tuyến lên mức độ 4 năm 2020 của các cơ quan nhà nước tỉnh Bắc Kạn có Tổ phó thường trực là Giám đốc Sở TT&TT Hà Văn Tiến; 2 Tổ phó là ông Vũ Đức Chính, Chánh Văn phòng Đoàn Đại biểu Quốc hội, Hội đồng Nhân dân và UBND tỉnh và ông Đỗ Công Anh, Phó Cục trưởng Cục Tin học hóa, Bộ TT&TT (thành viên mời).
Bên cạnh đó, Tổ công tác còn có 8 thành viên, trong đó có 4 thành viên mời khác gồm: ông Nguyễn Ngọc Sao, Giám đốc Viễn thông Bắc Kạn; ông Nguyễn Vũ Quỳnh, Giám đốc Công ty cổ phần Tin học Tân Dân; bà Mai Thùy Ngân, Giám đốc Trung tâm Chính phủ điện tử, Cục Tin học hóa, Bộ TT&TT; và ông Mai Thanh Hải, Trưởng phòng Thông tin và Dịch vụ công trực tuyến, Cục Tin học hóa, Bộ TT&TT.
Tổ công tác có nhiệm vụ tham mưu cho UBND tỉnh ban hành kế hoạch cung cấp tối đa dịch vụ công trực tuyến lên mức độ 4 năm 2020 của các cơ quan nhà nước tỉnh Bắc Kạn.
Đồng thời, giúp UBND tỉnh, Chủ tịch UBND tỉnh Bắc Kạn chỉ đạo, hướng dẫn, kiểm tra, đôn đốc các Sở, ban, ngành của tỉnh và UBND các huyện, thành phố triển khai có hiệu quả kế hoạch cung cấp tối đa dịch vụ công trực tuyến lên mức độ 4 năm 2020 của các cơ quan nhà nước tỉnh Bắc Kạn; tổ chức sơ kết, đánh giá kết quả thực hiện.
Cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 4 là một trong các chỉ tiêu quan trọng nhất của Chính phủ điện tử, hướng tới mục tiêu cuối cùng là cung cấp dịch vụ ngày càng tốt hơn cho người dân và doanh nghiệp.
Tại Nghị quyết 17/2019 về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm phát triển Chính phủ điện tử giai đoạn 2019 – 2020, định hướng đến năm 2025, Chính phủ đã yêu cầu tất cả các bộ, ngành, địa phương cung cấp tối thiểu 30% dịch vụ công trực tuyến mức độ 4 trong năm 2020.
Theo Cục Tin học hóa, Bộ TT&TT, trong quý III/2020, các bộ, ngành, địa phương trong cả nước đã tiếp tục đẩy mạnh cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 4. Tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến mức độ 4 hiện đã đạt 19,10%, tăng 1,13% so với tháng 8 (khoảng 17,97%).
Riêng với Bắc Kạn, tính đến cuối tháng 8/2020, tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến mức độ 4 được địa phương này cung cấp cho người dân, doanh nghiệp đã lên 24,06%.
Trước đó, trung tuần tháng 9/2020, với vai trò cơ quan đầu mối điều phối các nhiệm vụ xây dựng Chính phủ điện tử, Bộ TT&TT đã đề nghị các bộ, ngành, địa phương triển khai các biện pháp quyết liệt để đẩy nhanh việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức 4.
Cụ thể, Bộ TT&TT cho rằng, với điều kiện hiện có, các bộ, tỉnh cần khẩn trương cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 4, ít nhất đạt mục tiêu 30% trong năm 2020 và xem xét, triển khai theo mô hình nền tảng để tiết kiệm chi phí, thời gian; hướng tới năm 2021, hầu hết các dịch vụ công được cung cấp trực tuyến mức độ 4. “Cung cấp dịch vụ công trực tuyến phải hiệu quả, tránh hình thức”, Bộ TT&TT nêu rõ.
Cùng với đó, các cơ quan, đơn vị cần kết nối Cổng dịch vụ công, hệ thống thông tin một cửa điện tử cấp bộ, cấp tỉnh với 2 hệ thống thông tin gồm: Hệ thống thu thập, đánh giá việc sử dụng thông tin và dịch vụ công trực tuyến của Bộ TT&TT để phục vụ đánh giá hiệu quả sử dụng dịch vụ công trực tuyến; Hệ thống hỗ trợ thanh toán dịch vụ công trực tuyến toàn quốc của Bộ TT&TT để hỗ trợ thanh toán dịch vụ công trực tuyến, giúp nâng cấp các dịch vụ công trực tuyến từ mức 3 lên mức 4.
Trong Nghị quyết 149 phiên họp Chính phủ thường kỳ tháng 9/2020 ban hành ngày 10/10, Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc đã tiếp tục yêu cầu các bộ, ngành, địa phương thực hiện nghiêm túc, hoàn thành các chỉ tiêu, nhiệm vụ đặt ra của năm 2020 nêu tại Nghị quyết 17, trong đó có việc khẩn trương cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 4, ít nhất đạt mục tiêu 30% trong năm nay." alt="Bắc Kạn lập Tổ công tác triển khai đưa tối đa DVCTT lên mức 4" />Bộ trưởng Bộ Kế hoạch & Đầu tư Nguyễn Chí Dũng. Ảnh: NIC Theo Bộ trưởng Nguyễn Chí Dũng, Việt Nam lựa chọn phát triển công nghiệp bán dẫn và trí tuệ nhân tạo trên cơ sở nghiên cứu, tổng hợp từ thực tiễn khách quan. Ưu tiên lựa chọn này nhằm hiện thực hóa mục tiêu bắt kịp, tiến cùng, vượt lên so với các quốc gia khác trên thế giới.
Với những lợi thế sẵn có và sự chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, nếu làm tốt, Việt Nam không chỉ phục vụ được nhu cầu nhân lực của thị trường công nghệ trong nước mà có thể cung cấp nguồn nhân lực cho cả thị trường nước ngoài, tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Trên thực tế, những năm gần đây, Việt Nam đã hình thành nên một hệ sinh thái bán dẫn và trí tuệ nhân tạo có quy mô lớn trong khu vực, với sự tham gia của nhiều tập đoàn công nghệ lớn như Google, Meta, NVIDIA, Qualcomm, Intel, Amkor…
“Sắp tới, Việt Nam sẽ là lựa chọn chiến lược của các tập đoàn công nghệ, họ sẽ tiếp tục mở rộng đầu tư, những doanh nghiệp chưa vào sẽ vào với quy mô rất lớn”, Bộ trưởng Bộ KH&ĐT chia sẻ.
Người đứng đầu Bộ KH&ĐT cho rằng, vấn đề hiện tại của Việt Nam là phải chuẩn bị về chính sách, hạ tầng, nguồn nhân lực để đón các tập đoàn công nghệ nước ngoài. Bên cạnh đó là việc triển khai sao cho hiệu quả các chiến lược về AI và bán dẫn đã được phê duyệt.
Ông Trần Đăng Hòa chỉ ra những thách thức của Việt Nam trong phát triển nguồn nhân lực AI, bán dẫn. Ảnh: NIC Chia sẻ góc nhìn về việc đào tạo, phát triển nguồn nhân lực AI, bán dẫn, ông Trần Đăng Hòa, Chủ tịch FPT Semiconductor nhận định, trí tuệ nhân tạo và bán dẫn là 2 ngành có tốc độ tăng trưởng lớn.
Quy mô của thị trường AI và công nghiệp bán dẫn dự đoán sẽ đạt 1.000 tỷ USD vào năm 2030. Trong thị trường này, Việt Nam có nhiều lợi thế. Đây được xem là một cơ hội cho Việt Nam. Tuy vậy, Việt Nam vẫn còn đó những thách thức như thiếu hụt kỹ sư chuyên ngành, chương trình đào tạo chưa đạt yêu cầu, thiếu thiếu giảng viên có trình độ cao, nhiều kinh nghiệm thực tế…
Với quy mô chỉ khoảng 5.000 – 10.000 kỹ sư thiết kế, kỹ sư đóng gói kiểm thử về bán dẫn, chuyên gia của FPT cho rằng, Việt Nam còn nhiều việc phải làm để rút ngắn và lấp đầy khoảng cách với các đối thủ khác trong khu vực.
TS. Ettikan Karuppiah đến từ NVIDIA khuyến khích sự xuất hiện của các "model AI" bản địa hóa tại Việt Nam. Ảnh: NIC Đối với lĩnh vực AI, TS. Ettikan Karuppiah, Giám đốc công nghệ khu vực châu Á – Thái Bình Dương, tập đoàn NVIDIA cho hay, hiện tại Việt Nam đã xuất hiện những “model AI” được tinh chỉnh với nhiều đặc tính phù hợp với văn hóa bản địa Việt Nam, dựa trên mô hình ngôn ngữ lớn mã nguồn mở.
Theo TS. Ettikan Karuppiah, việc phát triển các giải pháp generative AI (AI tạo sinh) nội địa sẽ giúp tạo ra các công cụ phù hợp với thực tế địa phương, kiểm soát tốt hơn mô hình AI, đồng thời bảo vệ được dữ liệu của người dùng trong nước.
Tại diễn đàn, các đại biểu cho rằng, đây là thời điểm “vàng” để Việt Nam thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực AI và bán dẫn. Việt Nam có thể trở thành một trung tâm đổi mới sáng tạo của khu vực và thế giới, nhưng điều này cần đến sự hợp tác tốt giữa Chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng
Hà Nội sẽ thử nghiệm có kiểm soát nhiều công nghệ mớiCơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) sẽ giúp Hà Nội tiếp cận nhanh chóng với những tiến bộ công nghệ, tạo động lực cho các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo." alt="Việt Nam là lựa chọn chiến lược của nhiều tập đoàn công nghệ toàn cầu" />Nếu 60% dân số sử dụng Bluezone, những người không dùng smartphone cũng sẽ được bảo vệ khỏi dịch bệnh.
Theo thống kê của Cục Viễn thông (Bộ TT&TT), hiện Việt Nam có tổng cộng 80 triệu máy smartphone đang hoạt động, chiếm khoảng 60% trong tổng số 126 triệu thuê bao di động. Điều này cũng có nghĩa, không phải người dân nào cũng có điện thoại thông minh để cài ứng dụng Bluezone. Vậy Bluezone liệu có giúp bảo vệ họ khỏi sự lây lan của Covid-19?
Chia sẻ về vấn đề này, đại diện Cục Tin học hóa (Bộ TT&TT) cho biết, chức năng của Bluezone là giúp truy vết người nghi nhiễm Covid-19. Cùng với phương pháp điều tra dịch tễ, lịch sử tiếp xúc trên ứng dụng Bluezone đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cơ quan chức năng khoanh vùng để tìm ra toàn bộ những người có khả năng nghi nhiễm.
Theo Cục Tin học hóa, càng nhiều người cài đặt và sử dụng Bluezone thì khả năng khoanh vùng, chống dịch càng nhanh chóng. Để ứng dụng có thể hoạt động hiệu quả, cần khoảng 60% dân số phải được cài đặt ứng dụng Bluezone.
Việc sớm tìm ra người nghi nhiễm Covid-19 sẽ giúp giảm nguy cơ sản sinh ra các F2, F3, từ đó chặn đứng sự lây lan của căn bệnh ra cộng đồng. Chính vì vậy, ngay cả với những người không cài đặt Bluezone hoặc không có smartphone để cài đặt Bluezone, họ cũng được gián tiếp bảo vệ khỏi dịch bệnh.
Cách thế giới bảo vệ người không có smartphone khỏi Covid-19
Giống như Việt Nam, có không ít quốc gia chọn sử dụng công nghệ Bluetooth để xác định tiếp xúc nhằm hạn chế sự lây lan của Covid-19. Tại khu vực Đông Nam Á, ứng dụng TraceTogether (tương tự với Bluezone) của Singapore hiện có 2,3 triệu người dùng, chiếm 41% tổng dân số nước này.
Dù là một nước phát triển, tại Singapore vẫn có 1 tỷ lệ người dân nhất định không sử dụng smarphone. Các nhóm đối tượng này bao gồm người có thu nhập thấp, người già, người tàn tật và những người không muốn tiếp xúc với công nghệ. Đây cũng là nhóm đối tượng dễ bị tổn thương nhất bởi sự lây lan của Covid-19.
Để bảo vệ những người này, chính phủ Singapore đã cho ra đời một thiết bị có tên Token TraceTogether. Đây là những thiết bị có khả năng thu phát sóng Bluetooth và kết nối với tín hiệu phát đi từ những người dùng ứng dụng TraceTogether ở quanh đó.
Thiết bị có tên Token TraceTogether của Singapore với khả năng thu phát sóng Bluetooth và kết nối với tín hiệu phát đi từ những người dùng app TraceTogether (ứng dụng tương tự Bluezone). Token TraceTogether có kích thước nhỏ gọn, chỉ bằng một hộp diêm. Tuy vậy, thiết bị này có tính năng lưu lại lịch sử tiếp xúc tương tự như với ứng dụng TraceTogether. Token TraceTogether cũng có khả năng phát cảnh báo với người dùng trong trường hợp những người họ từng tiếp xúc được xác định là dương tính với Covid-19.
Để sử dụng Token TraceTogether, người dùng chỉ cần mang thiết bị nhỏ gọn này bên mình. Token TraceTogether cũng không cần sạc bởi viên pin trên đó có thể cung cấp năng lượng cho máy trong khoảng thời gian từ 6 - 9 tháng.
Với Token TraceTogether, không cần phải có smartphone, những người dân Singapore cũng có thể tham gia vào mạng lưới truy vết Covid-19 của chính phủ. Đây là cách làm mà Việt Nam có thể học tập để phát huy tối đa hiệu quả của giải pháp Bluezone, đặc biệt là với nhóm đối tượng những người yếu thế trong xã hội.
Trọng Đạt
Cách cài đặt Bluezone giúp cảnh báo người nghi nhiễm Covid-19
Bluezone là ứng dụng giúp cảnh báo sớm cho người dùng nếu họ chẳng may từng tiếp xúc với những người bị nhiễm Covid-19.
Để nhận được các cảnh báo từ Bluezone, việc đầu tiên cần làm là tải về và cài đặt ứng dụng này.
Link tải Bluezone trên Android
Link tải Bluezone trên iOS
Sau khi cài đặt, người dùng cần cấp quyền cho ứng dụng Bluezone truy cập vào bộ nhớ và kết nối Bluetooth để nhận được cảnh báo từ ứng dụng." alt="Công nghệ nào bảo vệ người không có smartphone khỏi Covid" />
- ·Nhận định, soi kèo Umraniyespor vs Esenler Erokspor, 21h00 ngày 14/4: Trả nợ lượt đi
- ·Khu nghỉ dưỡng chậm tiến độ, khách mòn mỏi chờ, DN nói 'không liên quan'
- ·TP.HCM ‘lúng túng’ khi cấp sổ cho người mua đất nông nghiệp bằng giấy tay
- ·Top 5 SUV hạng sang đến từ châu Âu
- ·Nhận định, soi kèo Daegu FC vs Ulsan HD, 14h30 ngày 13/4: Lịch sử gọi tên
- ·Bệnh hiếm khiến người phụ nữ liên tục nói nhảm, rối loạn ý thức
- ·Xây dựng sai quy hoạch công ty Hoàng Quân Cần Thơ bị phạt
- ·Nghi ngại Facebook, nhiều yếu nhân tiếp sức Signal và Telegram
- ·Soi kèo góc Napoli vs Empoli, 1h45 ngày 15/4
- ·Những tính năng không thể bỏ qua trong bản cập nhật Starve Arena 2.0