Nhận định, soi kèo Southampton vs Brighton, 22h00 ngày 22/2: Quà tặng từ The Saints

Công nghệ 2025-02-25 00:09:11 5
ậnđịnhsoikèoSouthamptonvsBrightonhngàyQuàtặngtừ24h arsenal   Phạm Xuân Hải - 22/02/2025 05:25  Ngoại Hạng Anh
本文地址:http://game.tour-time.com/html/016a699940.html
版权声明

本文仅代表作者观点,不代表本站立场。
本文系作者授权发表,未经许可,不得转载。

全站热门

Nhận định, soi kèo Hermannstadt vs Gloria Buzau, 22h00 ngày 21/2: Tiếp tục trắng tay

Ngày giao dịch/ Transaction dateMô tả giao dịch/ Transaction descriptionCó / Credit31-10-2019 23:27:14ung ho MS 2019.356100,000.0031-10-2019 23:03:25CT DEN:930416433364 Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh500,000.0031-10-2019 22:18:59ung ho co giao thuy ha tinh200,000.0031-10-2019 21:42:20CT DEN:930421877954 Chuyen tien tu thien200,000.0031-10-2019 21:38:06CT DEN:930421523384 ung ho co giao Thuy Ha Tinh FT19305071232690100,000.0031-10-2019 21:26:45CT DEN:930414414986 THANH TAM KINH VIENG CO GIAO THUY HA TINH100,000.0031-10-2019 21:26:35CT DEN:930400354724 MBVCB266104522.ung ho co giao thuy o ha tinh.CT tu 0011004282521 VU DUC ANH toi 114000161718 BAO VIE100,000.0031-10-2019 20:59:26CT DEN:930413406222 Ung ho co giao Thuy o ha Tinh500,000.0031-10-2019 20:56:41Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh500,000.0031-10-2019 20:47:32Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh200,000.0031-10-2019 20:46:48CT DEN:930400351419 MBVCB266083374.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh..CT tu 0181003510316 TRAN VAN BAT HUNG toi 114000161718200,000.0031-10-2019 20:21:47Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh100,000.0031-10-2019 20:16:37UH co giao Thuy o Ha Tinh qua bao VietNam net300,000.0031-10-2019 19:50:11CT DEN:930412376406 Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1,000,000.0031-10-2019 19:47:07ung ho co giao Thuy o Ha Tinh200,000.0031-10-2019 19:44:27CT DEN:930419492190 Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh FT19305200805959200,000.0031-10-2019 19:37:52vieng co giay Thuy o Ha Tinh100,000.0031-10-2019 19:15:37Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh300,000.0031-10-2019 18:41:57CT DEN:930418472560 Ung ho co giao thuy o ha tinh FT19304226682044200,000.0031-10-2019 18:09:35ung ho co giao Thuy ha tinh300,000.0031-10-2019 17:40:51uh em ho duy manh600,000.0031-10-2019 17:33:12CT DEN:930405531941 Ung ho co giao Thuy200,000.0031-10-2019 16:57:21CT DEN:930416523414 Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh200,000.0031-10-2019 15:57:46CT DEN:155328064158 Ngan hang TMCP Cong Thuong Viet Nam 114000161718 UH co giao THUY ha tinh200,000.0031-10-2019 15:51:03ung ho nha co giao thuy o ha tinh2,000,000.0031-10-2019 15:41:16ung ho co giao Thuy o Ha Tinh200,000.0031-10-2019 15:35:06Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh100,000.0031-10-2019 15:32:29Uh50,000.0031-10-2019 15:07:48Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1,000,000.0031-10-2019 14:24:02CT DEN:930407151453 Ung ho Co Giao Thuy o Ha Tinh200,000.0031-10-2019 14:22:11Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh300,000.0031-10-2019 14:10:50ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1,000,000.0031-10-2019 14:01:26CT DEN:930414635194 Ung ho hai con co giao Thuy500,000.0031-10-2019 13:59:16CT DEN:930406720860 Nguyen Thi Hong Hanh Vietbank Cong Hoa ung ho co giao Nguyen Thi Thu Thuy200,000.0031-10-2019 13:57:02ung ho co giao Thuy ha tinh100,000.0031-10-2019 13:48:05CT DEN:930400295660 MBVCB265757554.ung ho co giao thuy o ha tinh.CT tu 1011000637567 LY THANH HIEU toi 114000161718 BAO50,000.0031-10-2019 13:30:57Ung ho chi Thuy o Ha Tinh200,000.0031-10-2019 13:28:31CT DEN:930406716486 Vietbank Cong Hoa ung ho co giao Nguyen Thi Thu Thuy500,000.0031-10-2019 13:23:52CT DEN:131922378524 Vietinbank 114000161718 DO THI LAN chuyen khoan ung ho 2 chau con co giao Thuy o Ha Tinh200,000.0031-10-2019 13:19:13ung ho co giao Thuy o Ha Tinh500,000.0031-10-2019 13:13:48Ung ho co giao Thuy o ha tinh200,000.0031-10-2019 12:48:07ung ho co giao Thuy o Ha Tinh400,000.0031-10-2019 12:34:14CT DEN:310036309736 Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh200,000.0031-10-2019 12:27:53CT DEN:930405094355 Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh300,000.0031-10-2019 12:06:41CT DEN:930405085404 Ung ho Co giao Thuy o Ha Tinh200,000.0031-10-2019 11:47:13Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh100,000.0031-10-2019 11:42:05CT DEN:113748050166 Vietinbank 114000161718 ung ho co giao thuy o ha tinh500,000.0031-10-2019 11:11:42ung ho co giao Thuy Ha Tinh200,000.0031-10-2019 11:09:06CT DEN:930404054960 UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1,000,000.0031-10-2019 10:43:31NGUYEN VAN MINH UNG HO GIA DINH CHI THUY - HA TINH500,000.0031-10-2019 10:40:18gui hai con chi thu thuy ha tinh. camon200,000.0031-10-2019 10:07:24CT DEN:930403952248 ung hon500,000.0031-10-2019 10:07:12Ung ho Co giao Thuy o Ha Tinh GV mam non TT Tay Son110,000.0031-10-2019 10:02:41Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh300,000.0031-10-2019 09:49:42Ung ho Co giao Thuy o Ha Tinh200,000.0031-10-2019 09:48:44CT DEN:930400326325 Giang Da Nang ung ho Co Giao Thuy Huong Son Ha Tinh500,000.0031-10-2019 09:46:21ung ho co giao Thuy o Ha Tinh300,000.0031-10-2019 09:43:51ung ho co giao Thuy o Ha Tinh600,000.0031-10-2019 09:21:00Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh, tai BankPlus REQID 191031217538259500,000.0031-10-2019 09:18:48CT DEN:930409499208 Chuyen tien ung ho co giao Thuy o Ha Tinh200,000.0031-10-2019 09:14:12Phuong Truc Vuong ct ung ho co giao thuy-ha tinh300,000.0031-10-2019 09:02:38CT DEN:930402060757 191031000007081 ung ho co giao Thuy o Ha Tinh ZP5DNNFFDBLP200,000.0031-10-2019 09:01:32Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh500,000.0031-10-2019 08:52:55Ung ho MS 2019.354500,000.0031-10-2019 08:52:37ung ho co giao Thuy o Ha Tinh100,000.0031-10-2019 08:46:46Ngoc Ung ho ms2019.356 Ho Phi Chuong200,000.0031-10-2019 08:35:52MS 2019356200,000.0031-10-2019 08:30:09Uh20,000.0031-10-2019 07:57:58NGUYEN THI MY DUNG GIUP DO MS 2019: 347 MS2019 349 MS2019 351 MS 2019 352 MS2019 356 HOAN CANH KHO KHAN 1,500,000.0031-10-2019 02:10:08Tra lai tai khoan DDA40,302.0030-10-2019 19:30:42ung ho MS 201935550,000.0030-10-2019 17:46:47CT DEN:930310393259 MS 2019.353100,000.0030-10-2019 16:06:01So GD goc: 10005765 UNG HO MS2019.329 tai CONG THUONG VN CN DONG DA2,000,000.0030-10-2019 13:57:44UNG HO MS 2019342 BE CHAO NGOC THUY3,500,000.0030-10-2019 13:00:09ung ho MS 2019.355100,000.0030-10-2019 11:59:16ung ho ms 2019.355200,000.0030-10-2019 09:53:40So GD goc: 10010126 Giup MS 2019.355 Chi Le Thi Thao200,000.0030-10-2019 09:26:09TRA XUAN BINH GIUP MS 2019.3555,000.0030-10-2019 08:58:22ung ho MS 2019.355 be Le Ngoc Khanh Duy200,000.0030-10-2019 08:46:50MS 2019355200,000.0030-10-2019 08:30:23ung ho ma so 2019355 chi LeThi Thao2,000,000.0029-10-2019 20:25:23chuc  em  som  binh phuc100,000.0029-10-2019 19:48:49ung ho MS 201935450,000.0029-10-2019 19:33:12MS 2019.35350,000.0029-10-2019 19:31:51MS 2019.35250,000.0029-10-2019 15:06:57ung ho MS 2019354150,000.0029-10-2019 15:04:57Ung ho MS 2019352200,000.0029-10-2019 14:15:18TRA XUAN BINH UNG HO 4MS: 2019.351;2019.352;2019.353;2019.35420,000.0029-10-2019 14:07:56Ung ho MS 2019.352 be Minh Thien100,000.0029-10-2019 13:39:07CT DEN:930213712310 Ung ho MS 2019.353 Nong Thuy Hien FT193025842106681,000,000.0029-10-2019 13:30:31Uh50,000.0029-10-2019 13:14:01MS 2019354200,000.0029-10-2019 07:56:22ung ho ma so 2019.35350,000.0028-10-2019 22:12:21CT DEN:930122576731 Ung ho MS 2019.326 FT19302056688257500,000.0028-10-2019 21:54:47CT DEN:930121574297 Ung ho MS 2019.338 FT19302447197710500,000.0028-10-2019 21:54:442019.353 nguyen thi ha 0982104658200,000.0028-10-2019 21:52:05CT DEN:930121573873 Ung ho MS 2019.337 FT19302435253614500,000.0028-10-2019 21:31:05ung ho MS 2019.342200,000.0028-10-2019 21:26:03ung ho MS 2019.352200,000.0028-10-2019 17:40:45CT DEN:930100920814 MBVCB263981873.ung ho ms 2019.342.CT tu 1011000637567 LY THANH HIEU toi 114000161718 BAO VIETNAMNET50,000.0028-10-2019 15:18:05ung ho ms 201935350,000.0028-10-2019 14:44:49CT DEN:930114446866 Ung ho MS 2019.346 FT19301998056268500,000.0028-10-2019 14:40:59CT DEN:930114445297 Ung ho MS 2019.344 FT19301445780138500,000.0028-10-2019 14:01:26CT DEN:930114430369 Ung ho MS 2019.350 FT19301088474940500,000.0028-10-2019 13:50:46CT DEN:930113426729 Ung ho MS 2019.353 FT19301595605806500,000.0028-10-2019 13:27:30ung ho MS 2019.353 em Nong Thuy Hien200,000.0028-10-2019 11:29:50So GD goc: 10019118 TC:MBVP363031.MBVCB263134867.ung ho ms 2019.352.CT tu 1011000637567 toi 114000161718 bao vietnamnet CONG THUONG VN (VIETINBANK)100,000.0028-10-2019 11:24:01So GD goc: 10004784 Trinh Minh Tuan va Dang Thi Hong Hai gui toi MS 2019.347 Chi Diep Thi Nam100,000.0028-10-2019 11:16:20So GD goc: 10004772 Trinh Minh Tuan va Dang Thi Hong Hai gui toi MS 2019.345 Ong Trieu Dai Thanh100,000.0028-10-2019 09:37:50So GD goc: 10011189 TC:MBVP140493.MBVCB262648904.Gui tang em be bi benh.CT tu 0531002577356 toi 114000161718 Bao VietNamNet CONG THUONG VN (VIETINBANK)300,000.0028-10-2019 08:31:28ung ho MS 2019.353200,000.0028-10-2019 08:22:58So GD goc: 1604OTT191038368 ung ho chi Nguyen Thi Hanh, Thon Bui Xa, Xa Yen Bac, Huyen Duy Tien, Ha Nam; so DTDD: 0917743169300,000.0028-10-2019 08:15:35Uh50,000.0027-10-2019 23:15:17ung ho ms 201935250,000.0027-10-2019 23:13:46ung ho ms 2019351100,000.0027-10-2019 21:54:22CT DEN:270035957224 ung ho chau Be Minh Thien MS 2019 3523,000,000.0027-10-2019 19:11:12Ung ho ms 2019.351 gia dinh ong phan van chinh100,000.0027-10-2019 19:08:18Ung ho ms 2019.347200,000.0027-10-2019 19:06:42Ung ho ms 2019.349200,000.0027-10-2019 19:02:46Ung ho ms 2019.352200,000.0027-10-2019 17:46:21CT DEN:930017507779 Linh br giup MS 2019348 be Nguyen Trong Kien Trung400,000.0027-10-2019 16:06:25Uh50,000.0027-10-2019 12:03:58CT DEN:930005627441 MS 2019.352 271019 12 05 05300,000.0027-10-2019 09:19:43CT DEN:091525176636 Vietinbank 114000161718 VO THI HONG NGOC ung ho MS2019.352100,000.0027-10-2019 08:26:04MS 2019352200,000.0027-10-2019 08:04:36ung ho BE MINH THIEN MS2019  352200,000.0027-10-2019 05:55:01ung ho MS 2019.3522,000,000.0027-10-2019 05:51:40CT DEN:930022200346 ho tro ung thu mat200,000.0027-10-2019 05:37:18CT DEN:930005005708 ma2019352100,000.0027-10-2019 01:56:39VAT0.0027-10-2019 01:56:39IB Maintenance fee / Thu phi dich vu IB 10/20190.0026-10-2019 18:27:09CT DEN:929918570086 Ung ho MS 2019.342 FT19299098502048200,000.0026-10-2019 12:06:41Ung ho MS 2019351 gia dinh ong Phan Van Chinh300,000.0026-10-2019 10:21:04CT DEN:929910573037 Uh ma so 2019.342200,000.0025-10-2019 23:18:00ung ho ms 201935050,000.0025-10-2019 23:16:47ung ho ms 201934950,000.0025-10-2019 23:15:29ung ho MS 201934850,000.0025-10-2019 17:03:12Ung ho ma so MS 2019348 be Nguyen Trong Kien Trung200,000.0025-10-2019 17:00:53Ung ho ma so 2019 349 Anh Ha Van Cuong200,000.0025-10-2019 16:53:35CT DEN:164913116815 Vietinbank 114000161718 chuyen khoan ung ho MS 2019.350 co nguyen thi tham soc son ha noi.200,000.0025-10-2019 15:38:43So GD goc: 995219102531711 995219102531711 - Unh ho MS 2019.350300,000.0025-10-2019 15:21:04So GD goc: 995219102531061 995219102531061 - NGUYEN THI HONG LOAN KINH UNG HO MS 2019 317 HAI BEDANG KHOA HAI DANG100,000.0025-10-2019 15:19:06So GD goc: 995219102530980 995219102530980 - NGUYEN THI HONG LOAN KINH UNG HO MS 2019 334 HA GIANG100,000.0025-10-2019 15:06:11gui anh Ho van cuong500,000.0025-10-2019 10:08:20TONG THI BICH LOAN GIUP DO MS 2019 - 350 HOAN CANH KHO KHAN 1,000,000.0025-10-2019 09:20:14UNG HO CO NGUYEN THI THAM - THON XUAN LAI, XA XUAN THU, H.SOC SON, HA NOI. DT 03766091671,000,000.0025-10-2019 08:55:04Uh50,000.0025-10-2019 08:40:48Ung ho MS 2019.3501,000,000.0025-10-2019 08:40:41So GD goc: 10002977 TC:MBVP605694.MBVCB261710809.chuyen be o lao cai.CT tu 0061001101356 toi 114000161718 bao vietnamnet CONG THUONG VN (VIETINBANK)200,000.0025-10-2019 08:06:52MS 2019350400,000.0025-10-2019 08:06:30TRA XUAN BINH UNG HO MS: 2019.3505,000.0025-10-2019 06:10:32CT DEN:929723303048 UNG HO MS 2019.350 CO NGUYEN THI THAM 251019 06 11 351,000,000.0024-10-2019 22:25:04CT DEN:240035729140 ung ho tran le ha chi MS 2019 3465,000,000.0024-10-2019 18:39:04CT DEN:929700584804 MBVCB261781135.chi Hanh ung ho ban Pham Thi Hoa 18t MS 2019332 chuc em mong som khoe lai .CT tu 043,000,000.0024-10-2019 13:20:49TRA XUAN BINH UNG HO MS: 2019.3495,000.0024-10-2019 12:01:19CT DEN:929705975003 MS 2019 342200,000.0024-10-2019 11:27:57Ung ho ms 2019.349200,000.0024-10-2019 10:00:51So GD goc: 10007232 Giup MS 2019.349 anh Ha Van Cuong200,000.0024-10-2019 09:41:07Uh50,000.0024-10-2019 08:02:10Chuyen tien ung ho be chao ngoc thuy500,000.0023-10-2019 16:59:17ung ho ms 2019.348; be Nguyen Trong Kien Trung100,000.0023-10-2019 16:25:55Uh ma 2019.348200,000.0023-10-2019 15:10:03Uh50,000.0023-10-2019 13:08:57TRA XUAN BINH UNG HO MS: 2019.3485,000.0023-10-2019 12:58:11Ms 2019348 be nguyen trong kien trung100,000.0023-10-2019 11:29:01MS 2019.348 be Nguyen Trong Kien Trung1,000,000.0023-10-2019 10:56:29So GD goc: 10002440 ung ho MS 2019.348 va MS 2019.346  tai CONG THUONG VN CN DONG DA200,000.0023-10-2019 10:42:22CT DEN:929610009116 ung ho nguyen trong ngu30,000.0023-10-2019 09:20:00So GD goc: 10004487 ung ho MS 2019.348 be Nguyen Trong Kien Trung50,000.0023-10-2019 07:59:10MS 2019348 be Nguyen Trong Kien Trung200,000.0023-10-2019 07:50:08GIUP DO MS 2019: 348 (HOAN CANH KHO KHAN)500,000.0023-10-2019 06:09:19MS 2019.348100,000.0022-10-2019 22:06:02ung ho MS 201934650,000.0022-10-2019 22:04:18ung ho MS 201934750,000.0022-10-2019 19:58:07ung ho ms 2019.3451,000,000.0022-10-2019 19:49:05CT DEN:929512111996 3498152696 Chuyen qua MoMo Ung ho MS 2019331200,000.0022-10-2019 17:09:47Ung ho MS 2019345100,000.0022-10-2019 16:46:48MS 2019.342600,000.0022-10-2019 16:43:10TRA XUAN BINH UNG HO MS 2019.3475,000.0022-10-2019 11:14:24NGUYEN DINH THAO UNG HO MS 2019.3464,000,000.0022-10-2019 08:02:51MS 2019347200,000.0021-10-2019 21:35:01CT DEN:929414804935 ung ho MS 2019.3465,000,000.0021-10-2019 16:49:02ms2019.342500,000.0021-10-2019 16:08:25giup chau Tran Le Ha Chi tai bv Tan Trieu HN500,000.0021-10-2019 15:09:07ung ho ms 201934450,000.0021-10-2019 15:04:14Ghi ro ung ho MS 2019346100,000.0021-10-2019 14:20:39TRA XUAN BINH UNG HO 3 MS: 2019.344; 2019.345; 2019.34615,000.0021-10-2019 14:19:30MS 2019 339100,000.0021-10-2019 14:16:56Ung ho MS 2019.346200,000.0021-10-2019 11:23:24So GD goc: 10011876 TC:VNCN042487.Ung ho MS 2019.346200,000.0021-10-2019 10:50:49Ung ho cho e Chiep100,000.0021-10-2019 10:36:31So GD goc: 10008699 TC:MBVP767745.MBVCB258124091.gui Phan Thi Chiep chua benh cho con. Cua it long nhieu nhe.CT tu 0911000052470 toi 114000161718 Bao VietNamnet CONG THUONG VN (VIETINBANK)30,000.0021-10-2019 10:36:26CT DEN:103141880306 Vietinbank 114000161718 ung ho MS 2019.346200,000.0021-10-2019 10:09:30CT DEN:929400535978 Ms 2019 346100,000.0021-10-2019 09:42:11CT DEN:093802553610 Vietinbank 114000161718 ck ung ho MS 2019342200,000.0021-10-2019 09:41:20So GD goc: 10013414 UNG HO MS 2019.342500,000.0021-10-2019 09:16:54MS 2019.346200,000.0021-10-2019 08:43:34ung ho ms 2019.342100,000.0021-10-2019 08:26:11CT DEN:929408584546 ung ho MS 2019.345200,000.0021-10-2019 08:20:51CT DEN:929408584228 ung ho ma MS 2019.346200,000.0021-10-2019 08:13:14ung ho MS 2019.346200,000.0021-10-2019 08:13:03MS 2019346200,000.00

Ủng hộ qua ngân hàng VietCombank

31/10/2019500,000.00Sender:01202001.DD:311019.SHGD:10005297.BO:NGUYEN TUONG DIEM LI.995219103156861 CHUYEN T IEN UNG HO CO THUY O HA TINH
31/10/2019200,000.00Sender:79201001.DD:311019.SHGD:10001875.BO:PHUNG THI THANH TRUC.UNG HO MS 2019.170 (BE HA THI HAI YEN)
31/10/2019500,000.00Sender:79307005.DD:311019.SHGD:10014629.BO:LE THI PHUONG LAN.IBUNG HO CO GIAO THUY O HA TI NH
31/10/2019300,000.00Sender:01201011.DD:311019.SHGD:10006945.BO:NGUYEN XUAN VU.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH
31/10/20191,000,000.00Sender:79303008.DD:311019.SHGD:10007175.BO:PHAN THI HUYNH NGAN.UNG HO CO GIAO THUY O HA TI NH
31/10/2019200,000.00Sender:48204018.DD:311019.SHGD:18077805.BO:NGUYEN THI KIM OANH.UNH HO CO GIAO THUY O HA TI NH (TAY SON)
31/10/2019300,000.00Sender:79201001.DD:311019.SHGD:10003536.BO:HUYNH QUOC VIET.UNG HO CO GIAO THUY, HA TINH
31/10/20191,000,000.00Sender:79204017.DD:311019.SHGD:17075417.BO:NGUYEN NGON LUAN.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH
31/10/2019200,000.00Sender:01201011.DD:311019.SHGD:10003031.BO:VO THI NGOC THANH.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH
31/10/2019500,000.00Sender:79204017.DD:311019.SHGD:17074710.BO:DOAN TUNG THO.DOAN TUNG THO UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH
31/10/2019200,000.00Sender:01307001.DD:311019.SHGD:10005907.BO:LE THI HONG NHUNG.IBUNG HO: CO GIAO THUY O HA T INH
31/10/20192,000,000.00Sender:48304001.DD:311019.SHGD:10003773.BO:NGUYEN NGOC SAN HA.UNG HO CO GIAO THUY O HA TIN H TAI NGOAI THUONG VIET NAM SO GIAO DICH
31/10/2019200,000.00Sender:79201001.DD:311019.SHGD:10004546.BO:NGUYEN THI BICH NGOC.UNG HO BE NGUYEN TRONG TRU NG KIEN
31/10/2019500,000.00Sender:01202001.DD:311019.SHGD:10001790.BO:HO DAC DIEN AN.995219103152506 UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH
31/10/2019100,000.00Sender:48304001.DD:311019.SHGD:10000014.BO:NGUYEN CHAU MY VAN.MS 2019.351 GIA DINH ONG PHA N VAN CHINH TAI NGOAI THUONG VIET NAM SO GIAO DICH
31/10/2019300,000.00Sender:79202002.DD:311019.SHGD:10000926.BO:NGUYEN NAM PHONG.995219103151595 UNG HO CO GI AO THUY O HA TINH
31/10/2019500,000.00PHAM THI PHUONG NT // UNG HO M S2019 .355 GD TIEN MAT
31/10/2019500,000.00IBPS/SE:01310005.DD:311019.SH:10008977.BO:DAO PHUONG ANH.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH
31/10/2019100,000.00VCBVT.84974191017.CT tu 0011004017880.LE VAN HUAN sang 0011002643148.BAO VIETNAMNET.191031210421383.VNVT20191031750562.Ung ho be ha hai yen2019 170
31/10/2019150,000.00VCBVT.84968117477.CT tu 0761002329498.NGUYEN THANH HONG sang 0011002643148.BAO VIETNAMNET.191031218210584.VNVT20191031746593.Ung ho co giao Thuy
31/10/20191,000,000.00VCBVT.84978069197.CT tu 0431000024832.NGUYEN TRAN MY Y sang 0011002643148.BAO VIETNAMNET.191031217503959.VNVT20191031745297.Ung ho co giao Thuy Ha Tinh
31/10/2019500,000.00722422.311019.140923.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/20193,000,000.00511045.311019.015924.Ung ho cac con cua co giao Thuy huyen Huong Son tinh Ha Tinh
31/10/2019500,000.00054517.311019.135359.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019100,000.00318253.311019.135656.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/20191,000,000.00318233.311019.135651.Ung ho co giao Thuy tay son huong son ha tinh
31/10/2019200,000.00657353.311019.135631.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH
31/10/20192,000,000.00181709.311019.135331.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/20191,000,000.00719408.311019.134901.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH
31/10/2019200,000.00656771.311019.133812.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019500,000.00328977.311019.133202.Chau Nguyen Gia Huy ung ho co giao Thuy o Ha Tinh FT19304022040338
31/10/2019500,000.00077709.311019.132859.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019500,000.00327028.311019.132751.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh FT19304859052658
31/10/2019200,000.00001682.311019.112643.TRINH LINH PHUONG TRINH LINH PHUONG GUI UNG HO MS 2019.342 ( CHI PHAN THI CHIEP ME BE CHAO NGOC T
31/10/20192,000,000.00240542.311019.112333.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019300,000.00567875.311019.112233.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019100,000.00048964.311019.111732.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019500,000.00800549.311019.112006.Ung ho Co giao Nguyen Thi Thu Thuy o Ha Tinh
31/10/2019500,000.00565956.311019.111849.Chuyen tien ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.
31/10/20191,000,000.00296220.311019.111616.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh FT19304858563404
31/10/2019100,000.00797431.311019.111450.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/20192,000,000.00806274.311019.110421.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019200,000.00557412.311019.110233.Ung ho co giao Thuy Ha Tinh
31/10/201950,000.00890762.311019.105826.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019300,000.00970949.311019.105228.DANG THI HIEN CHUYEN KHOAN BAO VIETNAMNET ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/201970,000.00286453.311019.105312.Ung ho ma so 2019.170 be Ha Hai Yen FT19304748608160
31/10/2019100,000.00695454.311019.105240.Ung ho co giao thuy o Ha Tinh
31/10/2019500,000.00043839.311019.105035.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019300,000.00039787.311019.104331.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019200,000.00281726.311019.104204.Ung ho gia dinh co giao Thuy o Ha Tinh FT19304338209622
31/10/2019500,000.00185692.311019.103836.UNG HO CO GIAO THUY HA TINH-311019-10:38:35
31/10/2019200,000.00185024.311019.102604.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019200,000.00809110.311019.102431.IBFT Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019200,000.00182034.311019.102341.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH-311019-10:23:39
31/10/2019300,000.00044786.311019.101619.Vietcombank 0011002643148 Ghi ro ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019100,000.00808848.311019.101919.IBFT Tung ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/20191,000,000.00272118.311019.101900.Pham Van Manh o Ha Noi ho tro gia dinh co giao Thuy o Ha Tinh FT19304979566324
31/10/2019200,000.00272074.311019.101854.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh FT19304230406305
31/10/20191,000,000.00019824.311019.101059.Ung ho co giao Thu o Ha Tinh
31/10/2019100,000.00019749.311019.101050.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019200,000.00700622.311019.100508.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 DANG THI THANH THUY ung ho co giao Thuy o Ha Ti
31/10/2019200,000.00015895.311019.100430.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/20191,000,000.00264923.311019.100152.Ung ho co giao thuy ha tinh FT19304748407730
31/10/2019100,000.00012325.311019.095820.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/20192,000,000.00261968.311019.095433.Ung ho co giao Thuy o Tay Son Huong Son Ha Tinh FT19304979476252
31/10/2019500,000.00231879.311019.095247.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019100,000.00514221.311019.094802.ung ho co giao thuy o ha tinh
31/10/2019200,000.00006681.311019.094839.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019200,000.00122638.311019.094134.Vietcombank 0011002643148 NONG THI DUYEN ung ho ms2019 170 be Ha Hai Yen
31/10/20191,000,000.00940487.311019.094418.Ung ho Co Giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019100,000.00254273.311019.093509.Ung ho MS 2019.170 BE HA HAI YEN FT19304021260600
31/10/2019500,000.00253303.311019.093234.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh FT19304498329990
31/10/2019300,000.00251307.311019.092712.ung ho co giao thuy ha tinh FT19304879140823
31/10/20191,000,000.00168211.311019.092450.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH-311019-09:26:05
31/10/2019500,000.00168133.311019.092431.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH-311019-09:24:30
31/10/2019100,000.00247967.311019.091824.Ung ho be MS 2019.170 be Ba Hai Yen FT19304203677085
31/10/2019300,000.00497607.311019.091530.Chuyen tien ung ho Co Giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019200,000.00988038.311019.091441.Ung ho gia dinh co giao Thu mat do tai nan thi tran Huong Son Tay Son Ha Tinh
31/10/2019300,000.00245855.311019.091230.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh FT19304082807631
31/10/20192,000,000.00165167.311019.091159.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH-311019-09:11:57
31/10/2019500,000.00984697.311019.090841.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019500,000.00035826.311019.090357.Vietcombank 0011002643148 Ung ho co giao Thuy Ha Tinh
31/10/2019500,000.00490499.311019.090216.Chuyen tien ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019100,000.00678478.311019.090245.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/20192,000,000.00277121.311019.085704.Ung ho co giao Thuy Ha Tinh
31/10/2019500,000.00039002.311019.085058.Vietcombank 0011002643148 HO DUY PHIET ung ho co giao thuy ha tinh
31/10/20192,000,000.00161195.311019.085523.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH-311019-08:56:37
31/10/2019100,000.00486689.311019.085437.Ung ho MS 2019.356
31/10/2019100,000.00486414.311019.085404.Ung ho chi Thuy o Ha Tinh
31/10/2019100,000.00486224.311019.085338.Ung ho MS 2019.355
31/10/2019300,000.00972780.311019.084503.Chuyen khoan co giao thuy ha tinh
31/10/2019200,000.00480979.311019.084333.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019200,000.00478459.311019.083854.Chuyen tien ung ho co giao thuy ha tinh
31/10/2019500,000.00083059.311019.083059.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019500,000.00472001.311019.082503.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019100,000.00231958.311019.082532.Ung ho be Ha Hai Yen MS 2019.170 FT19304082634859
31/10/2019200,000.00394954.311019.082130.Ung ho MS 2019.170 ( Be Ha Hai Yen)
31/10/2019200,000.00955760.311019.080539.UH co giao Thu o Ha Tinh
31/10/2019300,000.00153285.311019.080408.UNG HO MS 2019.170( BE HAI YEN)-311019-08:04:07
31/10/2019200,000.00954469.311019.080142.Ung ho ma so 2019170
31/10/2019500,000.00461056.311019.075714.Chuyen tien ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/201920,000.00927950.301019.225346.MS 2019 170
31/10/2019200,000.00205463.301019.223932.Ung Ho MS 2019170, be Ha Hai Yen FT19304831722790
31/10/2019100,000.00423020.301019.222714.ms 2019.170
31/10/2019300,000.00383078.311019.221713.C van hai phong ung ho 2 con co giao thuy ha tinh
31/10/2019100,000.00881195.311019.215419.Ung Ho Gia Dinh C Thuy o Ha Tinh
31/10/2019500,000.00881139.311019.215401.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019200,000.00879537.311019.214738.Ung ho co giao thuy o ha tinh
31/10/2019300,000.00742798.311019.213945.Vietcombank 0011002643148 HAN THANH TUAN chuyen khoan ung ho co giao thuy o ha tinh
31/10/2019100,000.00876730.311019.213838.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH
31/10/2019500,000.00523519.311019.213839.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh FT19305742777284
31/10/2019500,000.00523132.311019.213703.Anh binh ung ho con co giao thuy que huong son ha tinh FT19305200127500
31/10/2019300,000.00742433.311019.212759.Vietcombank 0011002643148 TRAN THI HONG THAI chuyen khoan cho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019200,000.00085805.311019.212800.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Thu Ngan ung ho MS 2019.170 be ha hai yen
31/10/2019500,000.00217356.311019.212905.3635588373 Chuyen qua MoMo ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019500,000.00520898.311019.212726.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh FT19305149008163
31/10/2019200,000.00867382.311019.210750.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.
31/10/2019500,000.00080621.311019.210322.Vietcombank 0011002643148 DVPHUC chuyen ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/20191,000,000.00376799.311019.205120.ung ho co giao thuy o ha tinh
31/10/2019200,000.00836307.311019.204545.IBFT ung ho co giao thuy o a tinh
31/10/2019300,000.00406194.311019.203803.Vietcombank 0011002643148 Tran viet thang,UNG HO CO GIAO THUY, HA TINH
31/10/2019300,000.00508249.311019.203940.Ung ho Co giao Thuy o Ha Tinh FT19305023533052
31/10/2019200,000.00508178.311019.203924.Ung ho chi Thuy o Ha Tinh FT19305300422032
31/10/2019200,000.00854652.311019.203228.Ung ho co GIAO THUY O HA TINH
31/10/2019200,000.00007314.311019.202712.ung ho chi Thuy Ha Tinh
31/10/2019200,000.00108072.311019.202646.191031000054936 Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh ZP5DNNFJDP4V
31/10/20191,000,000.00850163.311019.202035.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019300,000.00310748.311019.201530.UNG HO CO THUY O HA TINH-311019-20:15:28
31/10/2019200,000.00500364.311019.201153.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh FT19305633211060
31/10/2019200,000.00070273.311019.201041.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019200,000.00841352.311019.195807.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019200,000.00632992.311019.195540.ung ho co giao Thuy Ha Tinh
31/10/2019200,000.00495193.311019.195435.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh FT19305070949003
31/10/2019300,000.00284321.311019.195233.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019200,000.00403968.311019.194451.Vietcombank 0011002643148 Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019200,000.00172698.311019.194508.ms 2019.189 anh vu ngoc hoang
31/10/2019500,000.00490928.311019.194010.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh FT19305070900007
31/10/2019200,000.00912043.311019.193655.Ung ho co giao Thuy - Ha Tinh
31/10/2019500,000.00488333.311019.193158.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh FT19304023285850
31/10/2019200,000.00899188.311019.192924.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019500,000.00828280.311019.192559.Chuyen tien ung ho ms 2019.356
31/10/2019100,000.00102996.311019.184935.191031000049345 Ung ho co giao Thuy o Ha tinh ZP5DNNFIR03N
31/10/2019300,000.00102965.311019.184858.191031000050316 Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh ZP5DNNFIQQCD
31/10/2019500,000.00473110.311019.184326.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh FT19304980243172
31/10/201950,000.00033803.311019.183716.Doan Thi Thuy Trang - Ung ho Co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/20195,000,000.00008231.311019.182944.toi Nhat o Binh Dinh ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019500,000.00760912.311019.181518.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/20191,000,000.00456604.311019.175338.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh FT19304023012627
31/10/2019300,000.00828594.311019.172538.IBFT Q Hoa ung ho c Thuy o H Tinh
31/10/2019200,000.00767994.311019.172227.Chau Tu quynh ung ho co giao Thuy o ha tinh
31/10/2019500,000.00021296.311019.164042.IBFTA 191031000039551 ung ho MS 2019.170 be Ha Hai Yen
31/10/2019100,000.00269288.311019.160831.UNG HO MS 2019.356 -311019-16:08:03
31/10/2019200,000.00404797.311019.160351.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh FT19304600349855
31/10/2019300,000.00700382.311019.154920.Chuyen tien ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019500,000.00067381.311019.154216.Vietcombank 0011002643148 ung ho co giao thuy o ha tinh
31/10/2019500,000.00690336.311019.153345.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/201950,000.00086253.311019.152407.3632455999 Chuyen qua MoMo Ung ho ms 2019 353
31/10/201950,000.00084301.311019.152152.3632463327 Chuyen qua MoMo Ung ho ms 2019 355
31/10/2019500,000.00255299.311019.151721.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH-311019-15:18:36
31/10/20191,000,000.00162453.311019.151430.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019200,000.00679023.311019.151325.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019500,000.00248402.311019.145257.GIUP CO GIAO THUY HA TINH-311019-14:52:55
31/10/2019200,000.00012986.311019.144649.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019300,000.00661287.311019.144358.Co giaoThuy Ha Tinh
31/10/2019200,000.00822621.311019.144414.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH VA HAI CON NHO
31/10/2019200,000.00655621.311019.143431.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019200,000.00158147.311019.143326.Unghocogiaothuyohatinh
31/10/2019500,000.00242298.311019.143047.PHAM THI NGA UNG HO GD CHI THUY HA TINH-311019-14:32:02
31/10/20191,000,000.00651216.311019.142801.Chuyen tien UNG HO GIA DINH CO GIAO THUY O HA TINH
31/10/2019200,000.00351217.311019.142046.Ung ho cac con co giao Thuy o Ha Tinh FT19304509820924
31/10/2019500,000.00820423.311019.141918.MoMo 0905691179 ung ho co giao thuy o Ha tinh 3629584624
31/10/2019300,000.00321978.311019.141833.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019200,000.00IBVCB.3110190849185006.LE DUY BINH.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH
31/10/2019200,000.00IBVCB.3110190933225001.NGUYEN THANH TUNG.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019500,000.00IBVCB.3110190123023001.DAO DUY HUNG.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH
31/10/201950,000.00IBVCB.3110190703211001.NGUYEN THI LE.Ung ho co giao thuy ha tinh
31/10/2019200,000.00IBVCB.3110190009897001.DO HO BAO CHAU.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019200,000.00IBVCB.3110190055637001.NGUYEN THI MINH ANH.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/20191,000,000.00IBVCB.3110190386009001.Ung ho co giao Nguyen Thi Thu Thuy o Ha Tinh Tp. Ho chi minh Ung ho co giao Nguyen Thi Thu Thuy o Ha Tinh
31/10/2019200,000.00IBVCB.3110190625247001.DUONG TRAM ANH.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/20191,000,000.00IBVCB.3110190313743001.VU NGOC NAM.Giup co giao thuy ha tinh
31/10/2019300,000.00IBVCB.3110190753351001.HA THU THAO.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019500,000.00IBVCB.3110190818259004.Nguyen Quoc Cuong Q2, HCM MS 2019.170 Be Ha Hai Yen
31/10/2019400,000.00IBVCB.3110190701140001.NGUYEN HUY DUNG.Ung ho co giao Thuy Ha Tinh day la tat ca so tien Toi con trong tai khoan
31/10/2019200,000.00IBVCB.3110190074400003.Tam TpHCM Ung ho MS 2019.346
31/10/2019200,000.00IBVCB.3110190739082002.Tam TpHCM Ung ho MS 2019.355
31/10/2019200,000.00IBVCB.3110190351222001.Tam TpHCM Ung ho MS 2019.356
31/10/2019400,000.00IBVCB.3110190197852001.DIEP THI THE MAI.UH MS 2019.349
31/10/2019400,000.00IBVCB.3110190327022001.NGUYEN THI THU THAO.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh ( giup 2 be)
31/10/2019500,000.00IBVCB.3110190460464001.NGUYEN LE HANG.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/20195,000,000.00IBVCB.3110190603830002.DINH THI MY DUYEN.Ung ho co giao THUY o Huong Son, Ha Tinh
31/10/2019200,000.00IBVCB.3110190160980001.VU HANH.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019500,000.00IBVCB.3110190011566001.PHAN LE TUAN BAO.ung ho MS 2019.352
31/10/2019100,000.00IBVCB.3110190448738002.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh Ha Tinh kho khan
31/10/2019500,000.00IBVCB.3110190520428001.NGUYEN HUY TOAN.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019300,000.00IBVCB.3110190109036002.LE THI THU HUONG.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019200,000.00IBVCB.3110190440398001.NGUYEN LAM HONG.Ung ho co giao Thuy , Ha Tinh
31/10/2019500,000.00IBVCB.3110190611173001.HUYNH THI THAO NGUYEN.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019500,000.00IBVCB.3110190286797001.NGUYEN THI KIM THIEN.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019500,000.00IBVCB.3110190885371003.Tran Dinh Cuong Cong ty Tuan Khai quy tu thien
31/10/2019300,000.00IBVCB.3110190715633001.NGUYEN DUY TUNG.Ung ho Co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019500,000.00IBVCB.3110190404573001.NGUYEN DUY TUAN.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh
31/10/2019100,000.00IBVCB.3110190489215003.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.356
31/10/20191,000,000.00LAI THU TRANG- UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH GD TIEN MAT
31/10/2019500,000.00MBVCB266125875.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0071002524198 LE THANH HAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019200,000.00MBVCB266110699.Con ung ho MS 2019.350. Chuc gia dinh som vuot qua kho khan..CT tu 0561000397771 TRUONG THI THU THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019100,000.00MBVCB266106394.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0721000639916 NGUYEN VAN VINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019300,000.00MBVCB266103370.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0231000684641 PHAN THI THUY HANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019500,000.00MBVCB266102678.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0441000762180 NGUYEN MINH HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019300,000.00MBVCB.266088827.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu Chi Yen toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
31/10/2019100,000.00MBVCB266083702.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0361000237279 VU HUY HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019200,000.00MBVCB266081127.ung ho co giao thuy o ha tinh.CT tu 0591000334874 LAI QUANG MANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019400,000.00MBVCB266069361.MS 2019 356 gui chau Ho Phi Chuong .CT tu 0181003595406 NGUYEN THI THU HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019200,000.00MBVCB266059177.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH.CT tu 0441000738826 NGUYEN THI TO TRINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019300,000.00MBVCB266058176.ung ho co giao thuy o ha tinh.CT tu 0821000084100 NGUYEN DINH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019300,000.00MBVCB266050134.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0821000112238 PHAN THANH NAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019300,000.00MBVCB266035465.ung ho co giao thuy o Ha Tinh.CT tu 0311000672084 DAO MINH SANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019200,000.00MBVCB265994630.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0011001494114 VU NGOC ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019500,000.00MBVCB265990947.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0881000481010 VU THI BICH HANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019500,000.00MBVCB265989599.ung ho Co Thuy o Ha Tinh.CT tu 0671000411770 HUYNH LE DIEM THI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/20191,000,000.00MBVCB.265987820.vo chong co giao thuy deu mat de 2 con mo coi .CT tu co giao thuy ha tinh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
31/10/2019300,000.00MBVCB265880030.ung ho MS 2019.170 (Be Ha Hai Yen).CT tu 0011000832276 NGUYEN DUC QUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019300,000.00MBVCB265873239.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0011001595494 NGUYEN THI THANH HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019200,000.00MBVCB265860131.Ung ho Ms 2019.170( Be Ha Hai Yen).CT tu 0561000623526 DANG THI HONG LUA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019200,000.00MBVCB.265858167.co giao chet de lai 2 con nho mo coi ca cha va me.CT tu nguyen quang hai toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
31/10/2019200,000.00MBVCB.265853978.MS2019.356 chau Ho Phi Chuong.CT tu nga toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
31/10/2019100,000.00MBVCB265851976.ung ho co giao Thuy Ha Tinh.CT tu 0081001181820 NGUYEN TRUONG SANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/20192,000,000.00MBVCB265818107.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0421000415914 NGUY TU LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019500,000.00MBVCB265806637.Ung ho co giao Thuy o Ha tinh.CT tu 0081000623574 NGUYEN THI THANH THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019500,000.00MBVCB.265757852.CAC CON CHI THUY.CT tu UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
31/10/2019500,000.00MBVCB265743240.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0481000712345 THAI MAI OANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/20192,000,000.00MBVCB265732784.ung ho gia dinh co giao Nguyen Thi Thu Thuy thi tran Tay Son ,Huong Son ,Ha Tinh.CT tu 0231000002155 PHAM NU BICH HOP toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019500,000.00MBVCB265731857.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0151000346042 DO THI KIM YEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019100,000.00MBVCB265731356.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0061001160235 NGUYEN VAN KHOI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/20191,000,000.00MBVCB.265730874.co giao Thuy o Ha Tinh .CT tu tran Pham Viet Anh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
31/10/20192,000,000.00MBVCB265727019.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0051000004003 BUI KHONG LE HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019100,000.00MBVCB.265700014.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu thoa toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
31/10/2019100,000.00MBVCB265694922.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0591000349342 VU CONG LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019200,000.00MBVCB265678692.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0201000668483 TRAN THI HOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019200,000.00MBVCB265657043.Chau Duy Khoi - Hoang Bach ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0491000027317 VUONG THI MY YEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019100,000.00MBVCB265642140.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0491000018940 PHAM DUY TAY DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019500,000.00MBVCB265633721.Ung ho gia dinh co giao Thuy - Ha Tinh. nho bao Vietnamnet chuyen giup.CT tu 0011002108392 NGUYEN THUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019200,000.00MBVCB265626342.ung ho co giao thuy ha tinh.CT tu 0021001023995 TRAN VIET HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019500,000.00MBVCB265625035.Ung ho Co giao Thuy o Ha Tinh..CT tu 0081000388340 NGUYEN HOA HUE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019500,000.00MBVCB265593596.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0071005378162 HUYNH DUY THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019500,000.00MBVCB265583525.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0011000665272 NGUYEN YEN GIANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019500,000.00MBVCB265580742.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0451000423017 NGUYEN VAN TIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019500,000.00MBVCB265578362.ung ho co giao thuy o ha tinh.CT tu 0181000419383 DANG CAO KHANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019500,000.00MBVCB265578086.Hung ung ho MS 2019.356 em Ho Phi Chuong.CT tu 0071004135163 NGUYEN THANH HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019100,000.00MBVCB265577943.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0331000510416 TRAN HA KIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019200,000.00MBVCB.265575778.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu DHD toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
31/10/2019200,000.00MBVCB265575180.Ung ho MS 2019.170 (be Ha Hai Yen).CT tu 0041000147777 PHAM QUANG TUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019500,000.00MBVCB265568495.ung ho Co giao Thuy o Ha Tinh, ngay dang 31/10/2019.CT tu 0121002771162 LE THI NGOC LOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019500,000.00MBVCB265561278.ung ho co giao Thuy Ha tinh.CT tu 0491003013188 LE HUNG SON toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019500,000.00MBVCB265551185.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0391000977560 VO HOANG TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019200,000.00MBVCB265549761.MS 2019 17(be ha thi yen).CT tu 0521000731072 PHAM THI THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019500,000.00MBVCB265549204.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0071002359747 PHAM TRUNG HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019200,000.00MBVCB265529086.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0531000269942 LE THANH TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019200,000.00MBVCB265491382.Ung ho MS 2019.353.CT tu 0011003667471 NGUYEN THI LE QUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/20191,000,000.00MBVCB265480240.ung ho MS 2019.179.CT tu 0721000609923 CAO DANG KHOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
31/10/2019978,000.00Sender:01204001.DD:311019.SHGD:11108143.BO:LE THI MINH LIEU.LE THI MINH LIEU UNG HO CO GIA O NGUYEN THI THU THUY GIAO VIEN MAM NON THI TRAN TAY SON HUYEN HUONG SON TINH HA TINH, CHET DO BI TAI NAN
31/10/2019200,000.00Sender:01309001.DD:311019.SHGD:10004918.BO:NGHIEM THI VAN ANH.UNG HO CO GIAO THUY O HA TIN H
31/10/2019300,000.00Sender:79334001.DD:311019.SHGD:10002955.BO:VU TIEN CUONG0755163.UNG HO CO GIAO THUY HA T INH (VCB) NH TMCP NGOAI THUONG HA NOI
31/10/20191,000,000.00Sender:01310005.DD:311019.SHGD:10014547.BO:HOANG THI THANH THUY.UNG HO CO GIAO THUY O HA T INH
31/10/2019200,000.00Sender:01311002.DD:311019.SHGD:10001990.BO:DOAN QUANG MANH.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH
31/10/2019500,000.00Sender:01310005.DD:311019.SHGD:10011537.BO:CAO THI VU THU.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH
31/10/2019200,000.00Sender:01201011.DD:311019.SHGD:10007052.BO:NGUYEN DUC PHI.MONG CHAU VUOT QUA
31/10/2019500,000.00Sender:01310001.DD:311019.SHGD:10009972.BO:TRAN PHUNG HANG.UNG HO CO GIAO THUY HA TINH LO HAU SU
31/10/2019500,000.00Sender:01310012.DD:311019.SHGD:10008825.BO:VU THANH TUNG.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH
31/10/2019300,000.00Sender:01310012.DD:311019.SHGD:10008104.BO:LE THI DOAN.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH CO HO AN CANH KHO KHAN
31/10/20191,000,000.00Sender:79305001.DD:311019.SHGD:10002122.BO:DO HOAI PHONG.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH
31/10/20195,000,000.00Sender:01310005.DD:311019.SHGD:10006633.BO:PHAN DO KIEU TRINH.UNG HO CHI THUY ME BE HO DU Y MANH O THI TRAN TAY SON HUONG SON HA TINH
31/10/2019100,000.00Sender:01323001.DD:311019.SHGD:10000211.BO:NGUYEN THANH TUNG.10 UNG HO CO GIAO THUY O HA T INH
31/10/20192,000,000.00TRAN THI TUYET MAI - 0945487908 - UNG HO MS2019.349 (HA VAN CUONG O THON PHU THU,THACH THAT ,HA NOI) GD TIEN MAT
31/10/2019100,000.00IBPS/SE:79334001.DD:311019.SH:10002150.BO:HO THI LIEN1616058.CHUYEN TIEN CHO BE HAI YEN(20 19.170) (VCB) - NH TMCP NGOAI THUONG HA NOI
31/10/2019300,000.00NGUYEN DANG KHUE;UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH;
31/10/2019500,000.00TRAN THI TRUC LY;UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH;
31/10/2019500,000.00NGUYEN THI XUYEN;BAO LOC, LAM DONG;UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH;
30/10/2019500,000.00Sender:01310012.DD:301019.SHGD:10000139.BO:NGUYEN THI THU HANG.UNG HO MS 2019.353
30/10/2019200,000.00Sender:01310005.DD:301019.SHGD:10008601.BO:PHAM VAN NHAN.UNG HO MS 2019.355
30/10/2019100,000.00Sender:01204001.DD:301019.SHGD:11048175.BO:NGUYEN THI DIEU LINH.UNG HO MS: 2019.353
30/10/2019200,000.00366296.301019.193936.ung ho MS 2019.170 be Ha Hai Yen
30/10/2019300,000.00150354.301019.184041.Ung ho MS 2019.170 be Ha Hai Yen FT19303830934002
30/10/2019200,000.00116799.301019.170145.UNG HO MS 2019.345 TRIEU DAI THANH FT19303608840006
30/10/2019200,000.00115806.301019.165934.UNG HO MS 2019.346 LE THI HONG FT19303829689771
30/10/20191,000,000.00298691.301019.165931.Ung ho ms2019.170 ha hai yen
30/10/2019200,000.00115172.301019.165812.UNG HO MS 2019.348 Nguyen Trong Kien Trung FT19303675609607
30/10/2019200,000.00114612.301019.165645.UNG HO MS 2019.350 NGUYEN THI THAM FT19303386825019
30/10/2019200,000.00113788.301019.165500.UNG HO MS 2019.355 LE THI THAO FT19303800407979
30/10/2019200,000.00598627.301019.162245.Ung ho be ha hai yen ms 2019170 FT19303093512459
30/10/2019500,000.00575635.301019.153624.Ung ho MS 2019.170 be Ha Hai Yen FT19303106751781
30/10/2019200,000.00223671.301019.151553.Chuyen tien ung ho MS2019.352
30/10/2019500,000.00446171.301019.022006.Ung ho ma so 2019.170 Ha Hai Yen
30/10/2019500,000.00007331.301019.140839.Ms: 2019.354
30/10/2019100,000.00443671.301019.135410.ung ho MS 2019.354
30/10/2019500,000.00081291.301019.124849.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 VU THI HAI YEN binh duong ung ho be hai yen
30/10/201950,000.00148508.301019.125129.ung ho ms 2019.355
30/10/2019200,000.00837426.301019.114909.UNG HO MS 2019 342
30/10/2019100,000.00494107.301019.112906.Em Gia Linh ung ho MS 2019.170 Ha Hai Yen. Chuc chi som binh phuc
30/10/2019200,000.00267842.301019.111607.Ung ho MS 2019.170
30/10/2019100,000.00961571.301019.103442.Ms 2019.333 FT19303545492408
30/10/2019100,000.00961296.301019.103359.Ms 2019.339 FT19303100980979
30/10/2019100,000.00960947.301019.103311.Ms 2019.342 FT19303092206232
30/10/2019100,000.00960693.301019.103235.Ms 2019.345 FT19303607495578
30/10/2019100,000.00960427.301019.103158.Ms 2019.349 FT19303607492733
30/10/2019100,000.00959334.301019.102923.Ms 2019.350 FT19303809077628
30/10/2019100,000.00958974.301019.102837.Ms 2019.354 FT19303010440702
30/10/2019200,000.00255049.301019.085330.Ung ho MS 2019.355
30/10/2019100,000.00914470.301019.082455.MS 2019.342 Phan thi chiep dt. 0888727442 FT19303545000359
30/10/2019100,000.00482757.301019.082233.Ung ho MS 2019 170 be Ha Hai Yen
30/10/2019292,300.00982447.301019.073500.Ung ho ms 2019.355 gd chi le thi thao o thanh hoa
30/10/2019200,000.00978444.301019.071842.Ung ho MS 2019.170 em Ha Hai Yen
30/10/2019300,000.00904458.301019.071236.Ung ho ma 2019.353, Nguyen Thi Ha. To 7, thi tran Viet Quang, huyen Bac Quang, tinh Ha Giang FT19303
30/10/2019500,000.00902300.301019.063403.Ung ho qua Bao Vietnamnet ung ho MS 2019-355 FT19303061300055
30/10/2019100,000.00976798.301019.060941.Vietcombank 0011002643148 Nguyen Van Lanh chuyen khoan Ung ho MS 2019 355
30/10/2019200,000.00753644.291019.225433.IBFT Ung ho be Chao Ngoc Thuy
30/10/20191,000,000.00885186.291019.222324.ung ho MS2019.342 FT19303013253200
30/10/2019200,000.00IBVCB.3010190893537005.NGUYEN HONG NGHIA.2019. 170 be ha hai yen
30/10/2019100,000.00IBVCB.3010190088352001.NGUYEN THI THANH VAN.Ung ho MS 2019.342
30/10/2019300,000.00IBVCB.3010190349932001.NGUYEN THI HOAI THUONG.UNG HO MS 2019.342 PHAN THI CHIEP
30/10/2019200,000.00IBVCB.3010190186042001.VO THI THANH VAN.ung ho MS 2019.170 ( Be Ha Hai Yen )
30/10/2019500,000.00IBVCB.3010190710936001.HUYNH KIM NHUT.Ung ho MS 2019.355 - Chi Le Thi Thao, thon Luan Van, xa Tho Xuong, Tho Xuan, Thanh Hoa
30/10/2019300,000.00IBVCB.3010190548422002.NGO VO KHANH VINH.MS 2019.170 Be Ha Hai Yen
30/10/20192,000,000.00IBVCB.3010190165451004.TRAN THI LIEU.Huyen USA cho MS2019.351 gia dinh ong Phan Van Chinh
30/10/20192,000,000.00IBVCB.3010190447519002.TRAN THI LIEU.Huyen USA cho MS2019.352
30/10/2019300,000.00IBVCB.3010190783129001.Vu Ngoc Hong, Q7 giup MS2019.355 chi Le Thi Thao
30/10/2019200,000.00IBVCB.3010190018599007.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.355_Em Le Ngoc Khanh Duy
30/10/2019300,000.00IBVCB.3010190780871006.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.354_Em Lo Hong Ngoc
30/10/2019200,000.00IBVCB.3010191035691005.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.353_Em Nong Thuy Hien
30/10/2019300,000.00IBVCB.3010190654183004.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.352
30/10/2019200,000.00IBVCB.3010190542747001.Thanh Huong thon Luan Van, xa Tho Xuong, Tho Xuan, Thanh Hoa ung ho MS 2019.355 (Chi Le Thi Thao)
30/10/2019100,000.00IBVCB.3010190916441002.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.355
30/10/2019200,000.00IBVCB.3010190636625001.TO DINH NGHI.Ung ho MS 2019.355
30/10/20191,000,000.00LAI THU TRANG NOP TM UNG HO MS 2019351 GIA DINH ONG PHAN VAN CHINH GD TIEN MAT
30/10/2019100,000.00MBVCB265404283.ung ho MS 2019.170.CT tu 0731000912796 HOANG THI NHUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
30/10/2019250,000.00MBVCB.265394498.be Be Minh Thien benh ung thu .CT tu Bui Nguyen Dong Phong giup ms 2019.352 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
30/10/20191,000,000.00MBVCB265356156.ong tran quan va le anh tuan ung ho em thuy hien ,ms 2019-353.CT tu 0071004215553 TRAN MY HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
30/10/2019300,000.00MBVCB.265305845.MS 2019.355.CT tu Nguyen Ngoc Thang toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
30/10/2019100,000.00MBVCB.265284830.MS 2019 353.CT tu Nong Thi Hien toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
30/10/2019500,000.00MBVCB265254917.Ung ho MS 2019.170 (Be Ha Hai Yen).CT tu 0071001317054 PHAM THI PHUONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
30/10/2019300,000.00MBVCB265206435.ung ho.CT tu 0231000572379 NGUYEN THI SEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
30/10/2019200,000.00MBVCB265133101.MS 2019.170 ( be Ha Hai Yen).CT tu 0061001086441 NGUYEN THI KIEU MY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
30/10/20191,000,000.00MBVCB.265043521.Ms 2019.353 ( ban Hien Bac Quang, Ha Giang).CT tu Bui An Binh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
30/10/2019300,000.00MBVCB264962358.ung ho MS 2019.170 (Be Ha Hai Yen).CT tu 0491000132007 VU DINH CHUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
30/10/2019200,000.00MBVCB264892549.Ung ho MS 2019.355.CT tu 0371003691453 NGUYEN ANH TUYET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
30/10/2019200,000.00MBVCB264890729.ung ho MS 2019.353.CT tu 0371003691453 NGUYEN ANH TUYET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
30/10/2019300,000.00MBVCB264836979.uh ms 2019.170.CT tu 0921000701374 NGUYEN THI HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
30/10/2019500,000.00MBVCB264821756.Hung ung ho MS 2019.355 gia dinh chi Thao.CT tu 0071004135163 NGUYEN THANH HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
30/10/2019500,000.00MBVCB264800568.ung ho ms 2019.352.CT tu 0061000217576 NGO NU QUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
30/10/2019100,000.00MBVCB.264761269.Ung ho MS 2019.353.CT tu A toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
30/10/2019100,000.00MBVCB.264760568.Ung ho MS 2019.352.CT tu a toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
30/10/2019300,000.00MBVCB264752383.Ung ho MS 2009.353 gd em Nong Thuy Hien.CT tu 0011002926956 NGUYEN THUY HANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
30/10/2019500,000.00Sender:01310005.DD:301019.SHGD:10004851.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.355 BE LE NG OC KHANH DUY
30/10/2019500,000.00TRAN THANH TRINH;UNG HO MS.2019.338 CHAU NGO VAN TAN TIEN;
29/10/2019900,000.00Sender:79303008.DD:291019.SHGD:10004662.BO:PHAM VAN CANH.PHAM HA ANH HO TRO MS 2019.340 MS 2019.347 MS 2019.348 MOI ANH CHI 300K. CHUC CAC A/C SOM BINH PHUC.
29/10/2019200,000.00Sender:79307005.DD:291019.SHGD:10003957.BO:NGO VIET TUAN.IBUNG HO MS 2019.352
29/10/2019500,000.00Sender:79310001.DD:291019.SHGD:10000133.BO:PHAM QUOC MANH.PHAM QUOC MANH UNG HO GD CHI NGU YEN THI THAM, XUAN LAI, XUAN THU, SOC SON, HN. MS 037 6609167.
29/10/2019 CHUYEN TIEN TU TK UNG HO 148 VCB SANG TK TT 337 VCB
29/10/2019500,000.00905938.291019.200448.ung ho ms 2019.354
29/10/2019100,000.00837965.291019.185446.Ung ho MS 2019.353 FT19302262681401
29/10/2019300,000.00815630.291019.173859.Ung ho MS 353, hai bac cau mong con som khoe de co the tiep tuc di hoc tro lai nhe FT19302045819904
29/10/201950,000.00320781.291019.172555.Nhom Vien gach nho Ung ho Ma so 349
29/10/2019200,000.00807477.291019.171642.Ung ho ms 2019.348 Nguyen Trong Kien Trung FT19302313948830
29/10/201950,000.00773129.291019.160005.Ung ho MS2019.352 FT19302307755842
29/10/2019100,000.00094240.291019.143151.ung ho MS 2019353
29/10/2019100,000.00184058.291019.142220.VIETTEL 400300 LIENNH 191029 191029693028926 400201 MS2019 352
29/10/2019300,000.00835624.291019.140842.Ung ho ma so 2019.353
29/10/20192,000,000.00658383.291019.105036.Ung ho MS 2019.353 FT19302589386365
29/10/2019200,000.00181525.291019.102419.UNG HO MS 2019.354 CHI LO THI KHUYEN CO CON LA LO HONG NGOC
29/10/2019200,000.00585116.291019.092659.khuyen gop MS2019.354 Lo Hong Ngoc
29/10/2019100,000.00552206.291019.083025.Ung ho MS 2019.354
29/10/2019100,000.00551327.291019.082852.Ung ho MS 2019.353
29/10/2019100,000.00550714.291019.082745.Ung ho MS 2019.352
29/10/2019200,000.00549896.291019.082608.Ung ho MS2019.301 be Nguyen Thi Thanh Thao o Quang Binh
29/10/2019200,000.00591686.291019.052734.Ung ho truong hop lo thi khuyen FT19302840861603
29/10/2019100,000.00140855.291019.000522.3582624580 Chuyen qua MoMo ung ho MS 2019 326
29/10/2019200,000.00820974.281019.232458.ung ho MS2019.352
29/10/2019100,000.00IBVCB.2910190671070001.TRAN MINH NGOC.ung ho ma so 2019.353 Nguyen Thi Ha co 2 con bi ung thu nao o Bac Giang
29/10/2019100,000.00IBVCB.2910190071166003.Phan ngoc Hung Giup ma so: 2019.354
29/10/201950,000.00IBVCB.2910190902373001.Nguyen Nhat Minh TTN1, P. TTN, Q.12 MS 2019.354
29/10/2019300,000.00IBVCB.2910190289169001.TRAN THI YEN NHI.Ung ho MS 2019.352 Anh Be Van Thang
29/10/2019200,000.00IBVCB.2910190992173002.giau ten giau ten Ung ho MS 2019.353
29/10/2019800,000.00IBVCB.2910190664699001.LY THI THANH TRUC.ung ho MS 2019.334 - Giup 2 be hoc sinh ngheo bi mu
29/10/2019200,000.00IBVCB.2910190089264001.DANG DUY HUNG.MS 2019.354
29/10/2019500,000.00IBVCB.2910190419702002.TRUONG TUAN HAI.UNG HO MS 2019.350 SO TIEN 500.000
29/10/2019500,000.00IBVCB.2910190004214001.TRUONG TUAN HAI.Ung ho MS 2019.349 SO TIEN 500.000
29/10/2019500,000.00IBVCB.2910190838654001.Dang Huy TPHCM ung ho MS 2019.352
29/10/20191,000,000.00MBVCB264371810.MS 2019.342, ung ho be CHAO NGOC THUY.CT tu 0601000468488 LE HO THANH TRUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
29/10/2019500,000.00MBVCB264266535.ung ho Nong Thuy Hien to 7 Viet Quang- Bac Quang- Ha Giang.CT tu 0011001712461 PHAM THI QUYNH NGA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
29/10/2019500,000.00MBVCB.264251732.ung ho ma so 2019.354.CT tu nvc toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
29/10/2019500,000.00MBVCB.264250767.ung ho ma so 2019.353.CT tu nvc toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
29/10/2019300,000.00MBVCB.264248863.ung ho ma so 2019.347.CT tu nvc toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
29/10/2019200,000.00MBVCB264247721.Ung ho ma so MS 2019.353.CT tu 0491001779814 PHAM THI DIEU LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
29/10/2019500,000.00MBVCB.264247222.ung ho ma so 2019.352.CT tu nvc toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
29/10/2019100,000.00MBVCB.264198048.MS 2019.352.CT tu Pham quang minh pham khoi nguyen toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
29/10/2019200,000.00MBVCB.264174990.ung ho MS: 2019.354 chau Ngoc .CT tu thao toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
29/10/2019100,000.00MBVCB.264152574.ung ho ms 2019354.CT tu LO THI KHUYEN toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
29/10/2019100,000.00MBVCB264149725.ung ho MS 2019.343.CT tu 0301000321509 TRUONG HUU QUANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
29/10/2019200,000.00MBVCB264148733.ung ho MS 2019.354.CT tu 0531000269942 LE THANH TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
29/10/2019200,000.00MBVCB264727774.MS2019.350 gui co Nguyen Thi Tham o thon Xuan Lai xa Xuan Thu huyen Soc Son Ha Noi.CT tu 0111000087610 TRAM VAN HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
29/10/2019200,000.00MBVCB264726923.MS2019.349 anh Ha Van Cuong o thon Phu Thu ca Lai Thuong huyen Thach That Ha noi.CT tu 0111000087610 TRAM VAN HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
29/10/2019300,000.00MBVCB264619112.ms 2019.301 be Nguyen Thi Thanh Thao o Quang Binh.CT tu 0451000328053 LE DUC TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
29/10/20195,000,000.00TRAN THI PHUONG;CHI PHUONG HA NOI UNG HO MS2019.353;
29/10/201950,000.00Sender:79310001.DD:291019.SHGD:10016001.BO:NGUYEN HOANG MINH.MS 2019.353
29/10/2019200,000.00Sender:01310005.DD:291019.SHGD:10009894.BO:LA THI THU THUY.UNG HO MS 2019.348 BE NGUYEN TR ONG TRUNG KIEN
28/10/2019300,000.00Sender:79339002.DD:281019.SHGD:10000066.BO:LE THI ANH NGUYET.LE THI ANH NGUYET UNG HO MS:2 019 349
28/10/20191,000,000.00Sender:79310001.DD:281019.SHGD:10016168.BO:TRAN VINH.UNG HO MS 2019.353
28/10/2019500,000.00Sender:79307005.DD:281019.SHGD:10004723.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBNG HO MA SO 2019.353
28/10/2019500,000.00Sender:79307005.DD:281019.SHGD:10004727.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBNG HO MA SO 2019.352
28/10/2019500,000.00Sender:01307001.DD:281019.SHGD:10001810.BO:TANG LE MY HANH.IBUNG HO MS 2019.352
28/10/2019300,000.00Sender:79303008.DD:281019.SHGD:10016402.BO:LE THANH SANG.UNG HO MS 2019.352
28/10/2019400,000.00Sender:01321001.DD:281019.SHGD:10001205.BO:DIEP TRUONG LAM.UNG HO MS 2019 353 EM NONG THUY HIEN
28/10/2019300,000.00Sender:01307001.DD:281019.SHGD:10001896.BO:LE THI KHAI MINH.IBMS 2019.342 HY VONG GOP MO T PHAN NHO CHO GD
28/10/2019500,000.00340006.281019.152055.Chuyen tien ung ho MS2019.352
28/10/2019500,000.00312182.281019.143206.Ung ho MS 2019.353
28/10/2019200,000.00417175.281019.131827.Ung ho ms 2019.338 FT19301639803370
28/10/2019500,000.00399950.281019.121325.Ung ho MS 2019.353 FT19301777373446
28/10/2019200,000.00889002.281019.094726.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019.353
28/10/2019200,000.00182527.281019.094415.Chuyen tien ung ho MS 2019.352
28/10/2019300,000.00179071.281019.093809.Chuyen tien ung ho MS 2019.353
28/10/2019500,000.00209202.281019.091113.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 tuyet huong ck ms 2019.352
28/10/2019300,000.00124084.281019.074142.Ung ho ms 2019.352 chau be minh thien o cao bang
28/10/2019450,000.00326664.281019.065648.Ung ho ms 2019.353 FT19301580396481
28/10/2019200,000.00279280.281019.060840.Ung ho MS 2019.353
28/10/2019300,000.00321890.281019.013731.Ung ho ma so 2019 352 FT19301150108914
28/10/2019100,000.00494539.281019.215758.MS 2019.342
28/10/20191,000,000.00127972.281019.215353.3582013588 Chuyen qua MoMo ung ho MS 2019 342
28/10/2019500,000.00892014.281019.164940.Pham Quoc Manh ung ho gd chi Diep Thi Nam,Ninh Thuan, Ninh Lai, Son Duong, Tuyen Quang. MS 2019.347
28/10/2019500,000.00310161.281019.164136.Ung ho MS 2019346
28/10/2019500,000.00310006.281019.164017.Ung ho MS 2019349
28/10/2019500,000.00309171.281019.163347.Ung ho MS 2019352
28/10/2019500,000.00308880.281019.163151.Ung ho MS 2019348 be Nguyen Trong Kien Trung
28/10/2019200,000.00164894.281019.161759.UNG HO MS 2019.352, ANH BE VAN THANG CO CON LA BE MINH THIEN
28/10/201950,000.00IBVCB.2810190655211001.NGUYEN THANG LONG.ung ho MS 2019.352
28/10/2019350,000.00IBVCB.2810190591807002.Do Thanh My+Do Thanh Huy Phong Quan Binh Thanh Ung ho MS 2019.345
28/10/2019300,000.00IBVCB.2810190640461003.NGUYEN MINH HOANG.Ung ho 2019.352
28/10/20191,000,000.00IBVCB.2810190699351004.TRAN THI MY UYEN.UNG HO MS 2019.344
28/10/2019500,000.00IBVCB.2810190296543001.HUYNH VAN SOL.Giup MS 2019. 352
28/10/2019300,000.00IBVCB.2810190268638002.Lam Ngoc Bich TPHCM ?ng h? MS 2019.352
28/10/2019100,000.00IBVCB.2810190745740002.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.353
28/10/2019200,000.00MBVCB264102103.Ung ho MS 2019.342.CT tu 0071000811404 LY MAI LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
28/10/2019200,000.00MBVCB.264088243.ung thu.CT tu MS 2019.352_Be Minh Thien toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
28/10/2019200,000.00MBVCB264086674.ung ho MS 2019.353.CT tu 0491000064890 DUONG THI HOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
28/10/2019500,000.00MBVCB.264077677.ung ho ms 2019.352.CT tu Hung toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
28/10/2019500,000.00MBVCB.264076261.ung ho ms 2019.353.CT tu Hung toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
28/10/2019200,000.00MBVCB264068697.ung ho MS 2019.352.CT tu 0141000860990 TRAN TRUNG HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
28/10/20192,000,000.00MBVCB264030640.ung ho a ha van cuong MS 2019.349.CT tu 0491000038839 NGUYEN LE SON toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
28/10/20193,000,000.00MBVCB264019436.MS 2019.352.CT tu 0491000038839 NGUYEN LE SON toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
28/10/2019200,000.00MBVCB263999355.ung ho ms 2019.353.CT tu 0011004411600 NGUYEN HUU NHAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
28/10/2019300,000.00MBVCB.263886085.MS 2019.353, Nguyen Thi Ha, Ha Giang.CT tu Nguyen Ngoc Thang toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
28/10/2019100,000.00MBVCB263847429.Ung ho MS 2019.353.CT tu 0271000179066 NGUYEN THI TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
28/10/2019500,000.00MBVCB.263714436.ung ho MS 2019.353 ( co Nguyen Thi Ha).CT tu Vu Thi Oanh Ca toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
28/10/20191,200,000.00MBVCB263693359.Ms.2019.352.CT tu 0701000400869 TRAN THI HOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
28/10/2019100,000.00MBVCB263598240.ung ho MS 2019.353.CT tu 0161000881960 NGUYEN THI THUY DUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
28/10/2019200,000.00MBVCB.263529013.Ung ho hoan canh ma so 2019.352.CT tu Duong Huu Thanh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
28/10/20194,000,000.00Sender:92204012.DD:281019.SHGD:12971519.BO:LE VAN BI.HOANG THI TU DU CT UNG HO
28/10/2019600,000.00Sender:91353001.DD:281019.SHGD:10000527.BO:NGUYEN THI TUONG THUY. UNG HO 3 TRUONG HOP MS 2019.347 MS 2019.346 MS 2019.344 TAI SO GIAO DICH NH NGOAI THUONG VIET NAM HA NOI
28/10/2019500,000.00Sender:01310001.DD:281019.SHGD:10013020.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.353 EM NONG THUY HIEN
28/10/2019500,000.00Sender:01310005.DD:281019.SHGD:10000545.BO:DUONG DUY HUNG.UNG HO MS 2019.350
28/10/2019100,000.00Sender:01310012.DD:281019.SHGD:10008692.BO:NGUYEN PHAM THANH SON.UNG HO CHO CON ANH BE VAN THANG
28/10/2019200,000.00Sender:79201001.DD:281019.SHGD:10006425.BO:PHAN THI THANH NHAN.UNG HO MS 2019.352
28/10/20191,000,000.00VUONG VAN NGUYEN UNG HO MS 2019,345 GD TIEN MAT
28/10/2019300,000.00/Ref:P3089801480Y19{//}/Ref:P3089801480Y19{//}B/O:LE THU HUONG UNG HO MS 2019.352 DVC:LE T HU HUONG APARTMENT 1412, TOWER B
27/10/2019200,000.00196139.271019.184410.Vietcombank 0011002643148 DANG HE LENE chuyen khoan giup me con chi Phan Thi Chiep Lao Cai
27/10/2019900,000.00251433.271019.175048.Ung ho MS 2019.350,351,352 moi truong hop 300,000 FT19301582626654
27/10/2019500,000.00427871.271019.174144.Ung ho MS 2019345
27/10/2019200,000.00697702.271019.173509.MS2019.342
27/10/2019100,000.00936571.271019.160829.ung ho ms 2019352
27/10/2019200,000.00967183.271019.155449.MS 2019. 352
27/10/2019100,000.00946965.271019.154835.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 2019352
27/10/2019200,000.00943315.271019.143537.Ung ho MS 2019.349
27/10/201950,000.00928593.271019.133641.Ung ho ma so MS2019 352
27/10/2019200,000.00195659.271019.133323.Ung ho ms 2019.352 FT19301060614250
27/10/2019300,000.00896082.271019.112356.UNG HO MS 2019.352
27/10/2019100,000.00180069.271019.104958.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019.346
27/10/2019100,000.00854258.271019.104750.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019.345
27/10/2019300,000.00620382.271019.104305.UNG HO CON ANH BE VAN THANG - CHI NGA-271019-10:43:01
27/10/2019300,000.00123811.271019.092650.707SML8193010002 GIUP DO CHAU MINH THIEN BI UNG THU VONG MAC
27/10/2019500,000.00841495.271019.082848.Chuyen tien ung ho MS 2019.352
27/10/2019200,000.00849226.271019.082110.Vietcombank 0011002643148 ms 2019.352
27/10/2019200,000.00839046.271019.081922.ung ho be Ms 2019.352
27/10/2019100,000.00833583.271019.075701.Ung ho MS 2019.352
27/10/20191,000,000.00607096.271019.073638.UNG HO MS 2019.352-271019-07:37:46
27/10/2019200,000.00932360.271019.070401.Ung ho MS 2019.352
27/10/20192,000,000.00780206.271019.065536.Ung ho ms 2019.349
27/10/2019100,000.00507139.271019.064203.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS 2019 353
27/10/2019500,000.00820279.271019.061618.Ung ho MS 2019.352
27/10/2019200,000.00506804.271019.060205.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019 352
27/10/2019500,000.00909433.271019.053919.UNG HO MS 2019 352
27/10/20191,000,000.00130395.271019.052054.gui giup be Be Minh Thien - MS 2019.352 FT19301637313700
27/10/2019200,000.00130383.271019.051948.Ung ho ma so 2019.352 FT19301637309751
27/10/2019500,000.00IBVCB.2710191036690002.Bui dang khoa Van canh Hoai duc ha noi Ung ho Ms 2019.352
27/10/20192,000,000.00IBVCB.2710190335443001.HO NHU BINH.Ung ho cho ma so 2019334
27/10/2019300,000.00IBVCB.2710190777983002.NGUYEN ANH TUYET.Ung ho MS 2019.352 ( be Be Minh Thien)
27/10/2019200,000.00IBVCB.2710190983981001.NGUYEN THI THANH TUYEN.MS 2019.352
27/10/2019100,000.00IBVCB.2710190665509001.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.352
27/10/2019200,000.00IBVCB.2710190354629001.Be Van Thang Na Ray, An Lac, Ha Lang, Cao Bang MS 2019.352
27/10/20191,000,000.00MBVCB.263320557.ung ho MS 2019.350.CT tu Vu My Hang toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
27/10/2019500,000.00MBVCB263307437.ung ho ma so 2019.352.CT tu 0011001387771 DO VAN VIET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
27/10/2019200,000.00MBVCB263253386.ung ho MS2019351.CT tu 0611001509726 TRAN THI THANH MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
27/10/2019200,000.00MBVCB.263247075.con bi benh ung thu.CT tu ung ho ms 2019.321 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
27/10/20191,000,000.00MBVCB263227624.ung ho MS 2019.342.CT tu 0111000352446 LE THI PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
27/10/20191,000,000.00MBVCB.263203319.GIA DINH CO 2 CON BI UNG THU XUONG.CT tu NGUYEN THI THAM toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
27/10/20192,000,000.00MBVCB.263152015.MS 2019.352.CT tu Cao Son Nguyen toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
27/10/20191,000,000.00MBVCB.263144199.MS 2019.352.CT tu Be Van Thang toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
27/10/2019500,000.00MBVCB.263133449.giup do 2019.352.CT tu tvh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
27/10/2019300,000.00MBVCB.263131577.MS 2019.352 ( be Be Minh Thien).CT tu Minh Long toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
27/10/2019300,000.00MBVCB263126859.ct ung ho ms 2019.352.CT tu 0051000542740 TRUONG THI THU NHAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
26/10/2019200,000.00224583.261019.041828.MS 2019.345
26/10/2019100,000.00181238.261019.160918.UH MS 2019.348 nguyen trong kien trung
26/10/2019200,000.00660827.261019.144331.Ung ho MS 2019.342
26/10/2019200,000.00594704.261019.143106.Ung ho MS 2019.332. Nguyen Minh Khue giup do em Pham Thi Hoa 200k
26/10/2019100,000.00953286.261019.134035.Ung ho MS2019 350
26/10/2019300,000.00827094.261019.122205.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 MS 2019 350
26/10/2019300,000.00372639.261019.112004.UNG HO MS 2019.342
26/10/2019500,000.00198118.261019.090627.Cty CPPT v TV oto ung ho MS 2019 342
26/10/2019500,000.00905569.261019.090127.Ung ho ms 2019.348 be Nguyen Trong Kien Trung FT19299604819867
26/10/2019200,000.00816011.261019.083547.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 PHAN THI QUYEN chuyen khoan ung ho MS 2019.351 g
26/10/2019400,000.00490314.261019.061625.Chuyen tien ung ho MS 2019.351 gd ong Phan Van chinh
26/10/2019200,000.00IBVCB.2610190463702002.Le Bich Hoan 65 Tran Hung Dao HN MS 2019.335 chi Nguyen Thi Nguyet
26/10/2019200,000.00IBVCB.2610190941574001.Le Bich Hoan 65 Tran Hung Dao HN MS 2019.337 chi Le Thi Thuy
26/10/20193,000,000.00IBVCB.2610190234902001.TRAN TRANG CAM TU.Ung ho gia dinh ong Phan Van Chinh MS2019.315
26/10/2019100,000.00IBVCB.2610190717194002.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.351
26/10/20191,000,000.00MBVCB262909907.ung ho MS 2019.342.CT tu 0881000445243 NGUYEN MINH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
26/10/20191,000,000.00MBVCB.262614274.ung ho MS 2019.351 gia dinh ong Phan Van Chinh..CT tu Bui Thu Huyen toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
26/10/2019100,000.00MBVCB262578114.ung ho ms 2019.342.CT tu 0581000773994 VU VAN HUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
26/10/2019100,000.00MBVCB262566578.ung ho MS 2019.342.CT tu 0051000556825 NGUYEN HUU TAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
25/10/2019500,000.00Sender:79307005.DD:251019.SHGD:10002500.BO:VO THI NGOC ANH TAM.IBUNG HO MS 2019.350
25/10/2019500,000.00Sender:01201011.DD:251019.SHGD:10007732.BO:NGUYEN HO NGUYET NHU.UNG HO MS 2019.301 BE NGUY EN T THANH THAO QUANG BINH
25/10/2019150,000.00Sender:01202002.DD:251019.SHGD:10000104.BO:LE KIEU TRANG.995219102539650 UNG HO MS 2019. 350 CO NGUYEN THI THAM
25/10/20191,000,000.00IBPS/SE:01204001.DD:251019.SH:11902476.BO:BUI THI PHUONG THAO.UNG HO CHAU LE VAN THANH MA SO 2019.341
25/10/2019200,000.00083819.251019.084551.ung ho ms 2019350
25/10/2019300,000.00067297.251019.081133.ung ho MS 2019.350
25/10/2019100,000.00062001.251019.075809.ung ho MS 2019.350
25/10/20191,000,000.00568796.251019.073447.Ung ho qua Bao Vietnamese Ms 2019-350 FT19298126335901
25/10/2019300,000.00564903.251019.064129.Ung ho MS 2019.350 FT19298735461113
25/10/20192,000,000.00564240.251019.062608.Ung ho MS 2019.350 FT19298207406720
25/10/2019300,000.00298916.241019.231654.UNG HO MS 2019.342-241019-23:17:58
25/10/2019200,000.00855318.251019.211554.UH MS 2019.301 Be Nguyen Thi Thanh Thao o Quang Binh FT19299368515398
25/10/2019100,000.00410033.251019.192043.Ck ung ho me con co Nguyen Thi Tham, MS 2019.350
25/10/201945,000.00209908.251019.185258.3520765838 Chuyen qua MoMo Ung ho ms 2019 348 be Nguyen Trong Kien Trung
25/10/2019150,000.00541251.251019.153448.Ms 2019 432
25/10/2019500,000.00734373.251019.153446.Ung ho MS2019.348 be Nguyen Trong Kien Trung FT19298107007680
25/10/2019500,000.00291229.251019.153041.Nguyen Thi Le Huyen ung ho MS 2019.350
25/10/2019100,000.00276089.251019.150733.ung ho ms 2019.342
25/10/2019100,000.00275345.251019.150621.ung ho ms 2019.343
25/10/2019500,000.00857948.251019.134403.Vietcombank 0011002643148 2019. 350
25/10/2019200,000.00676412.251019.132619.Ung ho ma so 2019.348 be Nguyen Trong Trung Kien FT19298205147050
25/10/2019200,000.00667442.251019.125641.Ung ho MS 2019.301 be Nguyen Thi Thanh Thao o Quang Binh FT19298858276009
25/10/2019100,000.00771059.251019.124931.Ungho MS 2019350
25/10/2019200,000.00203033.251019.123404.ung ho MS2019.350
25/10/2019200,000.00200828.251019.122801.Ung ho MS2019.350
25/10/2019300,000.00360873.251019.122015.UNG HO MS 2019.350 - NGUYEN THI THAM-251019-12:19:48
25/10/2019500,000.00424007.251019.115729.MS 2019 350
25/10/2019200,000.00295155.251019.101427.Ung ho MS 2019.348 Nguyen Trong Kien Trung
25/10/2019200,000.00613744.251019.101244.ung ho ms 2019350 FT19298208155158
25/10/2019500,000.00607817.251019.095748.Ung ho ms 2019-342 FT19298283450557
25/10/201950,000.00IBVCB.2510190335963002.NGUYEN BA LONG.ung ho MS 2019.350 -nguyen ba long
25/10/201950,000.00IBVCB.2510190631695001.NGUYEN BA LONG.ung ho MS 2019.350 - le ngoc hoa
25/10/2019200,000.00IBVCB.2510190094995002.Ha Kim Lan 1525/27/10I. Duong 3/2. P16. Q11. TP.HCM MS 2019.342
25/10/20191,000,000.00IBVCB.2510190894799005.PHAM THUY TRANG.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2019.348 cho be Nguyen Trong Kien Trung dieu tri benh
25/10/20191,000,000.00IBVCB.2510190007307004.PHAM THUY TRANG.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2019.350 cho Nguyen Thi Tham dieu tri benh cho 2 con
25/10/2019300,000.00IBVCB.2510190391471004.TRAN THI YEN NHI.Ung ho MS 2019.313 em Le Huynh Trang
25/10/2019300,000.00IBVCB.2510190479754002.Nguyen Thi Luong Hanh Ha Noi ung ho MS 2019.349
25/10/20191,000,000.00IBVCB.2510190227847001.ms 2019.350 ha noi ung thu
25/10/2019200,000.00IBVCB.2510190234065001.LE TUAN ANH.Ung ho MS2019.348. Chuc con som khoi benh va moi dieu may man
25/10/2019100,000.00IBVCB.2510191019591003.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.350
25/10/2019500,000.00IBVCB.2510190338215001.MS 2019.350 Co NGUYEN THI THAM Hai con trai UNG THU
25/10/20192,000,000.00IBVCB.2410190661865002.Doan Phu Phuong Thao Tp.HCM MS 2019.349
25/10/2019100,000.00MBVCB.262478241.Ung ho MS 2019.348 be Nguyen Trong Kien Trung.CT tu Le Quoc Huy toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
25/10/2019100,000.00MBVCB262301329.ung ho MS 2019.344.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
25/10/2019100,000.00MBVCB262299808.ung ho MS 2019.343.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
25/10/2019100,000.00MBVCB262297812.ung ho MS 2019.342.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
25/10/2019100,000.00MBVCB262296310.ung ho MS 2019.342 em Le Van Thanh.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
25/10/2019100,000.00MBVCB262294409.ung ho MS 2019.340.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
25/10/2019100,000.00MBVCB262292221.ung ho MS 2019.339.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
25/10/2019100,000.00MBVCB262288364.ung ho MS 2019.338.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
25/10/2019100,000.00MBVCB262286706.ung ho MS 2019.337.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
25/10/20191,000,000.00MBVCB262181355.Ung ho : MS 2019.350.CT tu 0011004310050 MAI THANH TIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
25/10/2019500,000.00MBVCB262086825.Ung ho MS 2019-350.CT tu 0271000160125 THAN THI HANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
25/10/2019200,000.00MBVCB262043353.Ung hoMS 2019.350.CT tu 0491000037906 LE KINH CUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
25/10/2019100,000.00MBVCB261964350.ung ho ms 2019.350.CT tu 0011001801169 VO THI THANH BINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
25/10/2019200,000.00MBVCB261958781.Ung ho MS 2019.350.CT tu 0021001223535 DO LAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
25/10/2019500,000.00MBVCB261951540.MS 2019.350.CT tu 0121001754235 TRUONG THI THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
25/10/2019300,000.00MBVCB261943907.ung ho MS 2019.348 be Nguyen trong Trung Kien .CT tu 0201000347939 TRAN THI KIM LIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
25/10/201950,000.00MBVCB.261938612.MS2019350.CT tu nguyen thi than toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
25/10/20191,000,000.00MBVCB261933243.ung ho MS 2019.350.CT tu 0281000439998 TRAN BICH HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
25/10/2019200,000.00MBVCB261931608.Ung ho MS2019.348 be Nguyen Trong Kien Trung.CT tu 0201000755555 DAO NGHIA DONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
25/10/20192,000,000.00MBVCB261926597.Ung ho 2019.350.CT tu 0181000021213 TRAN ANH KHANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
25/10/20191,000,000.00MBVCB261925232.ung ho ms 2019.350.CT tu 0081000345995 TA VAN QUANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
25/10/2019100,000.00Sender:01310012.DD:251019.SHGD:10018408.BO:TRINH MINH TUYEN.UNG HO MS 2019.342
25/10/2019500,000.00Sender:01202021.DD:251019.SHGD:10004075.BO:LE THI THUONG THUONG.LE THI THUONG THUONG UNG H O MS 2019.342
25/10/2019300,000.00Sender:01310001.DD:251019.SHGD:10007046.BO:TRAN THI THANH THUY.UNG HO MS 2019.350 CO NGUYE N THI THAM
25/10/2019100,000.00Sender:01323001.DD:251019.SHGD:10000136.BO:NGUYEN THANH TUNG.10 UNG HO MS 2018/350
25/10/20191,000,000.00Sender:01310005.DD:251019.SHGD:10003813.BO:NGUYEN THI THANH MAI.UNG HO MS 2019.350 NGUYEN THI THAM O XUAN LAI, XUAN THU , SOC SON
25/10/2019500,000.00Sender:01310005.DD:251019.SHGD:10003508.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.350 CO NGUYE N THI THAM
25/10/201950,000.00Sender:01310005.DD:251019.SHGD:10002149.BO:NGUYEN HOANG MINH.MS 2019.201 ANH DO DUC THANH
25/10/2019200,000.00Sender:79307005.DD:251019.SHGD:10000357.BO:NGUYEN VAN DOANH.IBUNG HO MS 2019.332
25/10/2019 Thu phi quan ly tai khoan/Account Management Service charge
25/10/2019146,589.00Tra lai tien gui/Interest paid
25/10/2019175,000.00FTF_CN:9704366800867155011.FrAcc:0011000973655.ToAcc:0011002643148
25/10/20191,000,000.00NGUYEN THI LIEN UNG HO LE THI MY TAM MS 2019-339 GD TIEN MAT
24/10/2019100,000.00Sender:01310012.DD:241019.SHGD:10013297.BO:NGO THI HUYEN TRANG.UNG HO MS 2019.342
24/10/2019300,000.00Sender:01202002.DD:241019.SHGD:10005556.BO:NGUYEN THI HANH.995219102457050 CHUYEN TIRN UNG HO MS 2019.201
24/10/20192,000,000.00Sender:01201003.DD:241019.SHGD:10004672.BO:QUACH NGOC TUYEN.UNG HO MS 2019.342 BE CHAO NGO C THUY
24/10/20192,000,000.00Sender:01201003.DD:241019.SHGD:10004325.BO:QUACH NGOC TUYEN.UNG HO MS 2019.343 BE TRUONG K HANH LINH
24/10/2019500,000.00Sender:79307005.DD:241019.SHGD:10004871.BO:NGUYEN QUOC BAO.IBUNG HO MS 2019349 ANH HA VAN CUONG
24/10/2019350,000.00Sender:01202002.DD:241019.SHGD:10000128.BO:NGUYEN THI NGOC ANH.995219102450438 CHUYEN TI EN UNG HO 2019.343,341,340,338,337,346,345
24/10/2019300,000.00IBPS/SE:01310001.DD:241019.SH:10009846.BO:VU THANH TUNG.UNG HO MS 2019.349
24/10/2019100,000.00IBPS/SE:48304001.DD:241019.SH:10002311.BO:TRAN THI ANH TUYET.UNG HO MS 2019.348 BE NGUYEN TRONG KIEN TRUNG TAI NGOAI THUONG VIET NAM CN HA NOI
24/10/2019100,000.00015465.241019.213943.Chuyen tien ung ho MS2019.348 be nguyen trong kien trung
24/10/2019500,000.00529526.241019.205032.Ung ho MS 2019.345 FT19297358528001
24/10/2019500,000.00244958.241019.204715.MS2019342
24/10/2019300,000.00854117.241019.203237.ung ho MS 2019.349
24/10/20191,000,000.00285554.241019.200055.UNG HO MS 2019.342-241019-20:00:16
24/10/2019200,000.00521263.241019.194904.Ung ho MS 2019342
24/10/2019200,000.00228643.241019.185603.ung ho MS 2019.348 be Nguyen Trong Kien Trung
24/10/2019200,000.00955726.241019.183348.MS 2019.342
24/10/2019200,000.00927473.241019.172024.ung ho con chi phan thi chiep lao cai
24/10/2019300,000.00098376.241019.160732.Ung ho MS 2019 342
24/10/2019200,000.00733077.241019.153833.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS 2019342
24/10/20191,000,000.00421590.241019.152122.2019.344 FT19297390330498
24/10/2019900,000.00404739.241019.144007.Ung ho MS 2019.347,348,349 moi truong hop 300,000 FT19297500793825
24/10/2019200,000.00827114.241019.141830.Ung ho MS 2019.349
24/10/2019300,000.00377081.241019.005703.Ung ho MS 2019.301 Be Nguyen Thi Thanh Thao o Quang Binh
24/10/20191,000,000.00747867.241019.110510.uh Ms 2019.348 nguyen trong trung kien
24/10/2019100,000.00940734.241019.105109.Ung ho MS2019 349
24/10/2019500,000.00308641.241019.095201.Ung ho MS 2019.349 FT19297499813111
24/10/2019200,000.00651041.241019.074918.Ung ho ms 2019.347 chau son o tuyen quang
24/10/2019300,000.00134392.241019.054218.CHAU KLINH-MHA UH MS 2019349- CHU CUONG. CHUC CHU CHONG KHOE
24/10/2019100,000.00706837.231019.235034.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019.348 be Nguyen Trong Kim Trung
24/10/2019100,000.00785595.231019.234805.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS 2019.342
24/10/2019200,000.00258493.231019.231006.Ung ho MS 2019.348 be Nguyen Trong Kien Trung FT19297913870046
24/10/2019200,000.00825167.231019.230434.Ung ho MS 2019 342
24/10/2019300,000.00043037.231019.223535.IBFTA 191023000047699 Ung ho MS 2019.338
24/10/2019300,000.00IBVCB.2410190445011002.Nguyen Huu Thuong 17 Nguyen Huu Thong, Da nang MS 2019.349, anh Ha Van Cuong, Ha Noi
24/10/2019500,000.00IBVCB.2410190468097001.NGUYEN THI CAM QUYNH.Ung ho MS.2019 342
24/10/2019800,000.00IBVCB.2410190390264002.TRUONG MINH TAM., ung ho MS 2019.349, anh Ha Van Cuong
24/10/2019300,000.00IBVCB.2410190693502003.Le thi my hang 7.150 truong chinh, hnoi MS 2019.349
24/10/2019300,000.00IBVCB.2410190456746002.LE HOANG CUONG.Ung ho MS 2019.349. GDPT Hoangf Thij Nguyeen SN 80 pho Ngo Quang Bich khu 4 TT Tien Hai Thai Binh uh
24/10/2019200,000.00IBVCB.2410190889936005.Cao Minh Hieu, Cao Minh Huyen 18 Hoe Nhai, BD, HN ung ho MS 2019.344
24/10/2019200,000.00IBVCB.2410190417721002.PHO BICH PHUONG.Ung ho MS 2019.346 chau Tran Le Ha Chi
24/10/2019100,000.00IBVCB.2410190523841002.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.349
24/10/20192,000,000.00IBVCB.2410190932853001.PHUNG THI LY.Ung ho anh Ha Van Cuong MS 2019.349 chua benh
24/10/20191,000,000.00IBVCB.2410190221401001.LE THI KIM CHI.UNG HO MS 2019.349
24/10/2019500,000.00IBVCB.2410190044069001.CAO VAN DOAN.UNG HO MS 2019-349 (ANH HA VAN CUONG THON PHU THO, LAI THUONG, THACH THAT, HA NOI
24/10/2019500,000.00IBVCB.2410190549533001.BTQT 39PhanNguQ1 MS 2019.347 chi DIEP THI NAM, tinh Tuyen Quang.
24/10/2019500,000.00IBVCB.2410190911149002.BTQT 39PhanNguQ1 MS 2019.346 chi LE THI HONG, tinh Hung Yen.
24/10/2019500,000.00MBVCB261855028.ung ho ms 2019.332.CT tu 0321000859433 HUYNH THANH THANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
24/10/2019200,000.00MBVCB261636538.MS 201. 342 Mong chuyen toi tay gia dinh.CT tu 0061001158864 PHAN THI NANG MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
24/10/2019500,000.00MBVCB.261632782.ms 2019.349.CT tu toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
24/10/2019200,000.00MBVCB261598168.nguyen thi minh thong ung ho MS2019.342.CT tu 0061000766997 NGUYEN THI MINH THONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
24/10/2019200,000.00MBVCB261597118.ung ho MS2019.348 be Nguyen Trong Kien Trung.CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
24/10/2019500,000.00MBVCB.261588994.giup do 2019.349.CT tu tvh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
24/10/2019500,000.00MBVCB.261588612.giup do 2019.348.CT tu tvh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
24/10/2019100,000.00MBVCB261380037.Ung ho MS 2019.349.CT tu 0611001653628 PHAM TIEN DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
24/10/2019300,000.00MBVCB.261317348.MS 2019.349 anh ha van cuong.CT tu Thomobile hue toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
24/10/20191,000,000.00MBVCB261312297.ung ho MS 2019.349.CT tu 1011000628926 PHAM HONG GIANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
24/10/2019500,000.00Sender:79310001.DD:241019.SHGD:10003236.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.349 ANH HA V AN CUONG
24/10/201910,000,000.00Sender:01310012.DD:241019.SHGD:10000213.BO:DO THI NINH.UNG HO MS2019.348 BE NGUYEN TRONG K IEN TRUNG
24/10/2019500,000.00PHAM THI PHUONG. UNG HO MS 2019.349 GD TIEN MAT
23/10/201970,000,000.00Sender:01310005.DD:231019.SHGD:10017530.BO:CTCP TM VA DV CMH CN VI LAI.NHA HANG VI LAI UNG HO CHUONG TRINH TU THIEN NGOI NHA UOC MO
23/10/2019200,000.00Sender:79201001.DD:231019.SHGD:10001897.BO:BUI HUY CHINH.UNG HO MS 2019.170(BE HA HAI YEN)
23/10/20191,500,000.00101679.231019.215119.MS2019.341,343-348(200K1chau),342(100K)
23/10/2019500,000.00683478.231019.212339.Ung ho MS 2019.342 va Ms 2019.339
23/10/2019200,000.00597649.231019.210332.UNG HO MS 2019.348 BE NGUYEN TRONG KIEN TRUNG
23/10/2019100,000.00801723.231019.210106.UH MS 2019 348 be Nguyen Trong Kien Trung
23/10/2019100,000.00232857.231019.204106.Ms 2019.348 FT19296501033025
23/10/2019200,000.00778299.231019.195815.Ung ho ms2019348 nguyen trong kien trung
23/10/20191,000,000.00561145.231019.165253.ung ho MS 2019 348 Be Nguyen Trong Kien Trung
23/10/2019300,000.00470389.231019.163854.Ung ho MS 2019.342
23/10/2019500,000.00464696.231019.163419.ung ho ms 2019.348 be Nguyen Trong Kien Trung
23/10/2019400,000.00238052.231019.150235.ms 2019.348 be nguyen trong kien trung
23/10/2019500,000.00234368.231019.142444.Cty Hoa Cuong ung ho Ms2019.348 be Nguyen Trong Kien Trung
23/10/2019500,000.00596454.231019.141059.Ms 2019170 be Ha Hai Yen FT19296071410385
23/10/2019200,000.00355323.231019.135425.Ung ho 2019.348
23/10/2019500,000.00354529.231019.135245.Ung ho MS 2019.348 be Nguyen Trong Trung Kien
23/10/2019100,000.00968681.231019.132611.ung ho MS 2019.336
23/10/2019200,000.00534144.231019.125226.ung ho MS 2019 346 be Tran Le Ha mong chau duoc binh an
23/10/2019200,000.00530827.231019.124131.ung ho MS 2019 348 be Nguyen Trong Kien Trung
23/10/2019500,000.00568738.231019.123423.Ung ho MS 2019.348 be Nguyen Trong Kienn Trung. FT19296690603523
23/10/2019500,000.00059693.231019.120214.UNG HO MS 2019.346 - BE TRAN LE HA CHI-231019-12:01:53
23/10/2019500,000.00188598.231019.115914.Ung ho ma so 2019.347
23/10/2019500,000.00188470.231019.115820.Ung ho ma so 2019.346
23/10/2019500,000.00188357.231019.115726.Ung ho ma so: 2019.345
23/10/2019100,000.00506951.231019.094259.CHUYEN TIEN DEN SO TAI KHOAN 0011002643148 - BAO VIETNAMNET FT19296403215446
23/10/2019200,000.00504265.231019.093535.Ung ho MS 2019.348 be Nguyen Trong Kien Trung FT19296403195050
23/10/2019300,000.00742530.231019.092227.Vietcombank 0011002643148 Co Thoai 0918888065 giup MS 2019342
23/10/2019300,000.00990201.231019.085400.MS 2019.348 nguyen trong kien FT19296339500876
23/10/2019400,000.00658171.231019.075551.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2019.342 chi PHAN THI CHIEP co con bi ung thu
23/10/2019300,000.00190155.231019.075650.Chuyen tien ung ho MS 2019.348 BE NGUYEN TRUNG KIEN
23/10/2019300,000.00187869.231019.075000.Ung ho ms 2019.348 be nguyen trong kien trung
23/10/2019500,000.00180754.231019.072320.Ung ho MS 2019.348 nguyen trong trung kien
23/10/20192,000,000.00173054.231019.063956.ung ho?MS 2019.348 be Nguyen Trong Kien Trung.
23/10/2019300,000.00813735.231019.060241.ung ho be N.T.K.TRUNG MS 2019.348
23/10/2019500,000.00371366.231019.055219.Ung ho MS 2019 348 be Nguyen Trong Kien Trung
23/10/2019500,000.00967897.231019.055025.Ung ho chau Nguyen Trong Kien Trung FT19296268137550
23/10/2019500,000.00165341.231019.011519.MS 2019.190 Anh Nguyen Thai Son
23/10/2019100,000.00IBVCB.2310190610619001.TRUONG DINH HOANG.ung ho MS 2019.348 be Nguyen Trong Kien Trung.
23/10/2019150,000.00IBVCB.2310190897682001.DANG CONG MINH.ung ho MS 2019.342
23/10/20192,000,000.00IBVCB.2310190238087002.NGUYEN HONG NAM.MS2019.348
23/10/20192,000,000.00IBVCB.2310190958631001.NGUYEN HONG NAM.MS2019.346
23/10/2019300,000.00IBVCB.2310190083413001.NGUYEN ANH TUYET.Ung ho MS 2019.348 ( be Nguyen Trong Kien Trung)
23/10/2019200,000.00IBVCB.2310190895881001.Thanh Huong thon Quyet Thang, xa An Loc, Loc Ha, Ha Tinh ung ho MS 2019.348 be Nguyen Trong Kien Trung
23/10/20195,000,000.00IBVCB.2310190354745003.NGO THANH TUAN.ung ho MS 2019.348 be Nguyen Trong Kien Trung
23/10/2019100,000.00IBVCB.2310190109174002.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.348
23/10/2019200,000.00IBVCB.2310190424862001.Nguyen Trong Ngu Quyet Thang, An Loc, Loc Ha, Ha Tinh MS 2019.348 Nguyen Trong Kien Trung
23/10/2019600,000.00PHAN CHAU VIEN - GUI MS 2019 .347 VA MS 2019 .346 MOI NGUOI 300 000 VND GD TIEN MAT
23/10/2019600,000.00PHAN CHAU VIEN - GUI MS 2019 .345 VA MS 2019 .344 MOI NGUOI 300 000 VND GD TIEN MAT
23/10/2019500,000.00KHOA;UNG HO MS 2019.342;
23/10/2019500,000.00MBVCB261210250.ung ho quyen gop ms 2019.348 be Nguyen Trong Trung Kien.CT tu 0251002570257 NGUYEN HUU DANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
23/10/2019500,000.00MBVCB261210356.Ung ho ma so 2019.348 be Nguyen Trong Kien Trung.CT tu 0331000458342 TRAN THI HOAI THUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
23/10/2019500,000.00MBVCB261182296.ung ho ms 2019.348 be nguyen trong kien trung.CT tu 0021000274040 THAI TUNG SON toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
23/10/2019100,000.00MBVCB260962228.ung hoMS 2019.348 be Nguyen Trong Kien Trung..CT tu 0011001355957 PHAM VAN TOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
23/10/20191,000,000.00MBVCB260831387.Ung ho MS 2019.348 be Nguyen Trong Kien Trung.CT tu 0541000175964 DO HUY HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
23/10/2019200,000.00MBVCB260715461.MS 2019.348 be Nguyen Trong Kien Trung.CT tu 0201000668483 TRAN THI HOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
23/10/2019300,000.00MBVCB260708660.ung ho ms 2019.348 be nguyen trong kien.CT tu 0201000655631 PHAN THI HA PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
23/10/201950,000.00MBVCB260686629.MS 2019.348.CT tu 0821000002788 NGUYEN HA PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
23/10/2019500,000.00MBVCB260672753.Hung ung ho MS 2019.346 be Ha Chi.CT tu 0071004135163 NGUYEN THANH HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
23/10/2019500,000.00MBVCB260663412.ms 2019.348 kien trung.CT tu 0481000846587 CAO THI HAU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
23/10/2019500,000.00MBVCB.260644875.nguyen kien trung MS 2019.348.CT tu le thanh hang toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
23/10/2019500,000.00Sender:79307006.DD:231019.SHGD:10008154.BO:NGUYEN ANH NGA.UNG HO MS 2019.098 (ANH NGUYEN V AN DUNG)
23/10/2019300,000.00Sender:79308004.DD:231019.SHGD:10000026.BO:DANG THI TAM.MS 2019.348 BE NGUYEN TRONG KIEN T RUNG. TK MO TAI HA NOI
23/10/2019200,000.00Sender:01204009.DD:231019.SHGD:19825059.BO:NGO THI DUYEN.CHI NGO THI DUYEN UNG HO MA SO: 2 019.347 CHI DIEP THI NAM, THON NINH THUAN, XA NINH LAI, SON DUONG, TUYEN QUANG (DT0349 118 701)
23/10/2019300,000.00Sender:01310012.DD:231019.SHGD:10013207.BO:NGUYEN TUAN HONG.UNG HO CHI NGUYEN THI HANH, MS 2019.343. MONG GIA DINH CHI BINH AN
23/10/2019500,000.00Sender:01310001.DD:231019.SHGD:10003760.BO:LE HAI NAM.UNG HO MS 2019.348 BE NGUYEN TRONG K IEN TRUNG
23/10/2019500,000.00Sender:01310012.DD:231019.SHGD:10003768.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.348 BE NGUYE N TRONG KIEN TRUNG
23/10/2019500,000.00Sender:79204017.DD:231019.SHGD:17800941.BO:VU CONG THOA.UNG HO LE VAN THANH MS:2019 341
22/10/2019300,000.00Sender:79310001.DD:221019.SHGD:10014326.BO:LE TRONG NHAN.UNG HO MA SO 2019.347
22/10/2019500,000.00Sender:79307005.DD:221019.SHGD:10015463.BO:LE THI PHUONG LAN.IBNHO CHUYEN GIUP CHAU LE VAN SON (CON CHI NAM) MA SO : 2019.347
22/10/2019300,000.00Sender:48304001.DD:221019.SHGD:10003884.BO:NGUYEN MAI LINH.SO CMND 171647156 UNG HO MS2019 .343 TAI NGOAI THUONG VIET NAM SO GIAO DICH
22/10/2019300,000.00Sender:48304001.DD:221019.SHGD:10003887.BO:NGUYEN MAI LINH.SO CMND 171647156 UNG HO MS2019 342 TAI NGOAI THUONG VIET NAM SO GIAO DICH
22/10/2019500,000.00BO:TRAN KHANH DUNG // UNG HO MS 2019346; FO: BAO VIETNAMNET
22/10/20192,500,000.00250310.221019.113508.Ung ho MS 2019.342
22/10/2019200,000.00813869.221019.095840.Ung ho MS 2019.347
22/10/2019100,000.00813389.221019.095754.Chuyen tien ung ho MS 2019.342
22/10/2019500,000.00750751.221019.082549.ung ho MS2019.342
22/10/2019100,000.00661251.221019.072939.Ms 2019.346 chuc be mau khoe FT19295408570090
22/10/20191,000,000.00895538.221019.071124.Ung ho MS 2019347 ho tro chau Son con chi Diep Thi Nam o Thon Ninh Thuan X Ninh Lai Son Duong Tuyen Quang
22/10/2019300,000.00259370.221019.052935.Vietcombank 0011002643148 2019 347
22/10/2019500,000.00884489.221019.015601.Ung ho MS 2019 342 Chi Phan Thi Chiep o thon Trat 2 xa Tang Loong Bao Thang Lao Cai So dien thoai 0888727442
22/10/2019100,000.00047633.211019.235553.IBFTA 191021000060133 Ung ho MS 2019.170 be Ha Hai Yen
22/10/20191,000,000.00173611.211019.231208.Phan Thi Chiep - MS 2019.342
22/10/2019200,000.00456050.211019.224910.MS 2019.323-211019-22:48:35
22/10/2019200,000.00837034.211019.223333.ung ho?MS 2019.342
22/10/2019300,000.00808778.211019.221212.ung ho MS 2019.342
22/10/2019300,000.00942636.221019.213044.Uh ma so 2019 342 FT19296934460080
22/10/2019500,000.00575313.221019.171938.ung ho ms 2019 340
22/10/2019500,000.00249620.221019.150839.chuyen tien ung ho ms 2019.347
22/10/2019200,000.00001451.221019.142329.Ung ho em Ngo Van Tan Tien
22/10/2019500,000.00889281.221019.140219.MS 2019.342
22/10/2019200,000.00078497.221019.134802.Ungho ms2019342
22/10/2019100,000.00055114.221019.124919.Ung ho MS2019 347
22/10/20191,000,000.00758832.221019.121829.Giang ck FT19295388110427
22/10/2019200,000.00IBVCB.2210190196174001.NGUYEN THI THOM THAM.Ung ho MS 2019.344
22/10/2019200,000.00IBVCB.2210190985194001.NGUYEN THI ANH NGUYET.Ung ho MS 2019.342
22/10/2019200,000.00IBVCB.2210191024857001.VO THI HANH DUYEN.Ung ho c Phan Thi Chiep, MS 2019.342
22/10/20191,000,000.00IBVCB.2210190132363004.NGUYEN QUYNH HUONG.Ung ho MS 2019.342
22/10/20191,000,000.00IBVCB.2210190915375001.PHAN THU NGA.ung ho MS 2019.347
22/10/2019100,000.00IBVCB.2210190014141002.DOAN KIM HONG.ung ho MS 2019.323
22/10/2019300,000.00IBVCB.2210190026580001.Vu Ngoc Hong, Q7 giup MS 2019.347 Chi Diep Thi Nam
22/10/2019100,000.00IBVCB.2210190718756003.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.347
22/10/2019600,000.00IBVCB.2210190246574001.PHAM HOANG KHANH PHUONG.Chuyen ung ho MS 2019.341 em Le Van Thanh
22/10/20192,000,000.00IBVCB.2210190312632001.JASMINE HUYNH TP.HCM MS 2019.342
22/10/2019100,000.00IBVCB.2210191041332001.PHAM VAN TIEN.ung ho MS 2019.342
22/10/2019200,000.00MBVCB260591553.ung ho MS 2019.342.CT tu 0881000460514 TRAN THI BICH VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
22/10/201950,000.00MBVCB260590253.ung ho MS 2019.342.CT tu 0901000000286 VU TUAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
22/10/2019500,000.00MBVCB260258810.MS 2019.342.CT tu 0671004128914 LUU MINH PHU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
22/10/2019200,000.00MBVCB260175472.MS 2019.347 chi Diep Thi Nam.CT tu 0071002395402 TRAN QUANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
22/10/2019500,000.00MBVCB259969214.ung ho MS 2019.347.CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
22/10/2019500,000.00MBVCB.259968077.MS 2019.342.CT tu Hai Ngoc Sammie toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
22/10/2019300,000.00Sender:01323001.DD:221019.SHGD:10000624.BO:VU PHUONG THANH.10 UNG HO BE CHAO NGOC THUY PHA U THUAT
22/10/2019500,000.00Sender:01310005.DD:221019.SHGD:10010393.BO:BUI LE THU.0919268258 UNG HO MS 2019.344
22/10/2019200,000.00Sender:01310001.DD:221019.SHGD:10009856.BO:PHUNG MINH PHUONG.UNG HO MS 2019.323
22/10/2019500,000.00Sender:01310001.DD:221019.SHGD:10000402.BO:VO THI NHU HUE.UNG HO MS 2019.346 BE TRAN LE HA CHI
21/10/2019300,000.00Sender:79310001.DD:211019.SHGD:10012471.BO:LE TRONG NHAN.UNG HO MA SO 2019.345
21/10/2019100,000.00Sender:01313007.DD:211019.SHGD:10000068.BO:NGUYEN HUY CUONG.UNG HO MS 2019.341 EM LE VAN T HANH
21/10/2019100,000.00Sender:01313007.DD:211019.SHGD:10000065.BO:NGUYEN HUY CUONG.UNG HO MS 2019.343 CHI NGUYEN THI HANH. DIA CHI O THON BUI XA, XA YEN BAC, HUYEN DUY TIEN, HA NAM. SO DIEN THOAI: 0917743169.
21/10/2019100,000.00Sender:01313007.DD:211019.SHGD:10000063.BO:NGUYEN HUY CUONG.UNG HO MS 2019.342 CHI PHAN TH I CHIEP, O THON TRAT 2, XA TANG LOONG, BAO THANG, LAO CAI. SO DIEN THOAI: 0888727442
21/10/20191,000,000.00Sender:01310012.DD:211019.SHGD:10014194.BO:TRAN VINH.UNG HO MS 2019.346
21/10/2019200,000.00Sender:01201004.DD:211019.SHGD:10007295.BO:TRAN THI TUYET.UNG HO HOAN CANH CHI PHAN THI CH IEP. MA SO 2019.342
21/10/2019500,000.00Sender:79307005.DD:211019.SHGD:10004587.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBUNG HO MA SO 2019.333
21/10/2019500,000.00Sender:79307005.DD:211019.SHGD:10004583.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBUNG HO MA SO 2019.331
21/10/2019500,000.00Sender:79307005.DD:211019.SHGD:10004590.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBUNG HO MA SO 2019.338
21/10/2019500,000.00Sender:79307005.DD:211019.SHGD:10004594.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBUNG HO MA SO 2019.345
21/10/2019500,000.00Sender:79307005.DD:211019.SHGD:10004588.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBUNG HO MA SO 2019.332
21/10/2019500,000.00Sender:79307005.DD:211019.SHGD:10004593.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBUNG HO MA SO 2019.339
21/10/2019500,000.00Sender:79307005.DD:211019.SHGD:10004589.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBUNG HO MA SO 2019.330 BE MA I TRAN MY TIEN
21/10/2019500,000.00Sender:79307005.DD:211019.SHGD:10004586.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBUNG HO MA SO 2019.334
21/10/2019500,000.00Sender:79307005.DD:211019.SHGD:10004585.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBUNG HO MA SO 2019.344
21/10/2019200,000.00Sender:01307001.DD:211019.SHGD:10002358.BO:TRAN NGOC LONG.IBUNG HO MS 2019.339 MONG CHI SO M KHOE LAI
21/10/2019500,000.00Sender:01307001.DD:211019.SHGD:10002262.BO:TRAN NGOC LONG.IBUNG HO MS 2019.344 CHAU DAO VA N THANG CO GANG LEN MONG CHAU SOM KHOI BENH
21/10/2019100,000.00Sender:01307001.DD:211019.SHGD:10002397.BO:NGUYEN THI THUY HANG.IB UNG HO MS 2019342
21/10/2019500,000.00Sender:01307001.DD:211019.SHGD:10002254.BO:TANG LE MY HANH.IBUNG HO.MS 2019.344
21/10/2019200,000.00Sender:01307001.DD:211019.SHGD:10002354.BO:TRAN NGOC LONG.IBUNG HO MS 2019.328 MONG CHAU N GUYEN DUC NHAN SOM KHOI BENH
21/10/20191,160,000.00Sender:79333001.DD:211019.SHGD:10002552.BO:NGUYEN LUONG.UNG HO MS 2019.345 TRIEU DAI THANH ( TU GIA DINH CHU QUI)
21/10/20191,160,000.00Sender:79333001.DD:211019.SHGD:10002516.BO:NGUYEN LUONG.UNG HO MS 2019.344 CHI NGUYEN THI T UYET (TU GD CHU QUIY)
21/10/20191,160,000.00Sender:79333001.DD:211019.SHGD:10002452.BO:NGUYEN LUONG.UNG HO MS 2019.343 CHI NGUYEN THI H ANH (TU GD CHU QUI)
21/10/20191,160,000.00Sender:79333001.DD:211019.SHGD:10002586.BO:NGUYEN LUONG.UNG HO MS 2019.346 CHI LE THI HONG ( GIA DINH CHU QUI)
21/10/2019100,000.00Sender:01202021.DD:211019.SHGD:10003141.BO:NGUYEN LE MINH HIEU.995219102130371 MS 2019.3 45
21/10/2019100,000.00Sender:01202002.DD:211019.SHGD:10003132.BO:NGUYEN LE MINH HIEU.995219102130336 MS 2019.3 46
21/10/2019200,000.00Sender:79201001.DD:211019.SHGD:10006983.BO:LE THI THU HOA.UNG HO MS 2019.345
21/10/2019500,000.00Sender:01310001.DD:211019.SHGD:10003109.BO:DUONG ANH DONG.UNG HO MS 2019.319 BE PHAM NGOC THAO
21/10/20191,000,000.00Sender:79201001.DD:211019.SHGD:10004369.BO:NGUYEN VIET ANH.UNG HO 2019.342 EM PHAN THI C HIEP
21/10/2019200,000.00Sender:79307005.DD:211019.SHGD:10005233.BO:NGO VIET TUAN.IBUNG HO MS 2019.345
21/10/20191,000,000.00Sender:01321001.DD:211019.SHGD:10000137.BO:HOANG THU NGA.HOANG THU NGA UNG HO MS 2019 342
21/10/2019100,000.00Sender:01307001.DD:211019.SHGD:10002394.BO:NGUYEN KIEU GIANG.IBUNG HO MS 2019.342 (BE CHAO NGOC THAO UNG THU VONG MAC)
21/10/2019100,000.00Sender:01307001.DD:211019.SHGD:10002396.BO:NGUYEN KIEU GIANG.IBUNG HO MS 2019.125 BE NGUYE N QUOC VINH
21/10/20191,000,000.00IBPS/SE:79201001.DD:211019.SH:10011345.BO:LE THI KIM NGOC.UNG HO MS2019.344
21/10/2019500,000.00451086.211019.213404.MS 2019.342-211019-21:34:01
21/10/2019300,000.00435804.211019.211612.Ung ho ma so 2019 344
21/10/2019100,000.00613174.211019.202636.Ung ho ms 2019.344 FT19294311103147
21/10/2019100,000.00164746.211019.164746.ung ho MS 2019.342
21/10/2019100,000.00809578.211019.162802.Ung ho MS 2019.342
21/10/2019300,000.00795357.211019.160446.Ung ho MS 2019.342
21/10/2019300,000.00164272.211019.155518.MS 2019.338 - co Phuong - 079 752 1308
21/10/20191,000,000.00451885.211019.144545.UNG HO MS 2019.342
21/10/2019300,000.00385270.211019.141756.Diem Trang Q7 HCM ung ho MS 2019 345
21/10/2019100,000.00562524.211019.135358.3488897089 Chuyen qua MoMo Ung ho MS 2019 342
21/10/20191,200,000.00441557.211019.132148.Ung ho MS 2019.343 ,344,345,346 moi truong hop 300,000 FT19294256912393
21/10/2019200,000.00438550.211019.131201.Ung ho MS 2019.342 FT19294690738055
21/10/2019200,000.00276635.211019.131122.UNG HO MS 2019.332
21/10/2019500,000.00279591.211019.120306.MS 2019.342 - Mong chau qua con benh
21/10/20191,000,000.00709236.211019.115214.Ung ho chi Phan Thi Chiep, Lao Cai. MS 2019.342
21/10/20192,000,000.00367406.211019.114117.ung ho MS 2019 346
21/10/20192,000,000.00367250.211019.114020.ung ho MS 2019 345
21/10/2019100,000.00366275.211019.113400.Ung ho chau Thuy ma so MS2019 342
21/10/2019300,000.00509762.211019.111215.Ung ho MS 2019346
21/10/2019500,000.00312717.211019.102527.ung ho gia dinh chi Chiep
21/10/20191,000,000.00356642.211019.094140.Nguyen Thi Thu Uyen Ha Noi chuyen tien cho ma so 2019.345 Trieu dai Thanh FT19294071680458
21/10/2019500,000.00431207.211019.092453.ung ho Ms 2019 345 be trieu quy tinh
21/10/2019200,000.00345748.211019.091436.Ung ho MS 2019.162 be Tran Gia Huy FT19294665472218
21/10/2019200,000.00261087.211019.091040.Ung ho MS 2019.346
21/10/2019100,000.00465732.211019.090938.MS 2019.342
21/10/2019300,000.00338802.211019.083218.Ung ho MS 2019 342 PhanThiChiep
21/10/2019500,000.00842536.211019.083105.Ung ho ms 2019.342
21/10/2019500,000.00225577.211019.081541.ung ho MS 2019.346
21/10/20192,000,000.00179503.211019.081107.CAO THI ANH TUYET UNG HO MS2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH
21/10/2019100,000.00060269.211019.080648.ung ho MS 2019.346
21/10/20191,000,000.00080325.211019.080325.Ung ho MS 2019.346 be Tran Le Ha Chi
21/10/2019200,000.00208785.211019.073858.Ung ho ms 2019.346 con chi le thi hong o hung yen
21/10/2019300,000.00321504.211019.073509.MS 2019.346 FT19294571167415
21/10/2019500,000.00320701.211019.072629.MS 2019.346 FT19294219767275
21/10/2019500,000.00253774.211019.064723.ung ho MS 2019.346
21/10/201950,000.00377057.211019.062827.3486459300 Chuyen qua MoMo Ms2019346
21/10/20192,000,000.00309803.201019.232454.Ung ho MS 2019.342 FT19294210457831
21/10/2019100,000.00IBVCB.2110190114338001.TONG VAN DUNG.ung ho MS 2019.346
21/10/2019200,000.00IBVCB.2110190377101001.NGUYEN THI THANH HOA.Ung ho C Phan Thi Chiep, thon Trat 2, xa Tang Loong, Bao Thang, Lao Cai
21/10/2019200,000.00IBVCB.2110190013969002.NGUYEN THI THUY VAN.Ung ho MS 2019.342
21/10/2019500,000.00IBVCB.2110190803713002.VU THI THU TRUC.ung ho MS 2019.345
21/10/2019500,000.00IBVCB.2110190218911001.TRUONG DINH TUNG.ung ho MS 2019.346
21/10/20191,000,000.00IBVCB.2110191007611001.NGUYEN THANH DUNG.ung ho MS 2019.344
21/10/2019500,000.00IBVCB.2110190296374003.VO HOANG TRUNG.ung ho MS 2019.346
21/10/2019200,000.00IBVCB.2110190592848001.NGUYEN THI MY KHANH.Ung ho chau tran le ha ms 2019.346
21/10/2019200,000.00IBVCB.2110190165342005.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.346_Be Tran Le Ha Chi
21/10/2019200,000.00IBVCB.2110190088338004.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.345_em Trieu Quy Tinh
21/10/2019300,000.00IBVCB.2110190751438003.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.344_Em Dao Van Thang
21/10/2019200,000.00IBVCB.2110190562244002.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.343_Be Truong Khanh Linh
21/10/2019500,000.00IBVCB.2110190556960005.NGUYEN THI THU TRANG.Chuyen giup MS MS 2019.346
21/10/2019200,000.00IBVCB.2110190484256001.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.342_Chi Phan Thi Chiep
21/10/2019200,000.00IBVCB.2110190188180001.PHAM THUY NGOC NHUT.Ung ho MS 2019.342
21/10/2019200,000.00IBVCB.2110190138968003.Thanh Huong thon Cat Duong, xa Tong Phan, Phu Cu, Hung Yen ung ho MS 2019.346 (chi Le Thi Hong Du)
21/10/2019100,000.00IBVCB.2110190037894001.NGUYEN THI KIM CHI.ung ho MS 2019.346
21/10/2019100,000.00IBVCB.2110190433089002.Phan Ngoc Hung Giup ma so: 2029.346
21/10/2019500,000.00IBVCB.2110190623307001.PHAM VAN CU.Ung ho MS 2019.346
21/10/2019500,000.00IBVCB.2010190013639001.BTQT 39PhanNguQ1 MS 2019.345 chau TRIEU QUY TINH, Ha Noi.
21/10/2019200,000.00IBVCB.2010190585169003.NGUYEN HONG NGHIA.MS2019.342 phan thi chiep
21/10/2019200,000.00MBVCB259579444.ung ho MS 2019.342.CT tu 0441000725384 TRAN LE HOA THUY TIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
21/10/2019500,000.00MBVCB259490976.ung hoMS 2019.346 Tran Le Ha Chi.CT tu 0071001948601 NGUYEN HUYNH CONG DANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
21/10/2019100,000.00MBVCB.259321771. ndjdj.CT tu dhch toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
21/10/2019300,000.00MBVCB259267235.Ung ho MS 2019.346.CT tu 0011001463910 NGUYEN DUY VIET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
21/10/2019500,000.00MBVCB.259262829.ung ho MS:2019.346 le thi hong.o hung yen.CT tu sang toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
21/10/2019200,000.00MBVCB259251911.ung ho chau Nguyen Duc Trong-Ha Nam. MS: 2019.316.CT tu 0061000916463 NGUYEN HOANG LINH UYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
21/10/20191,000,000.00MBVCB259218169.ung ho chi Le Thi Hong, thon Cat Duong, xa Tong Phan, Phu cu, Hung Yen, sdt:0983404527.CT tu 0071000805876 NGUYEN THUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
21/10/2019500,000.00MBVCB259198621.Ung ho MS 2019.346.CT tu 0381000454781 NGUYEN TRAN THUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
21/10/2019300,000.00MBVCB.259179661.MS 2019. 346 ( be Tran Le Ha Chi).CT tu Hong Tham toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.
21/10/2019500,000.00MBVCB259177211.ung ho MS 2019.346.CT tu 0231000473711 DINH VAN HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
21/10/2019200,000.00MBVCB259157229.ung ho - ms 2019342.CT tu 0011004172791 DAO THI NGA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.
21/10/2019100,000.00Sender:79310001.DD:211019.SHGD:10028812.BO:NGUYEN ANH TAM.MS 2019.346, 098 3404527
21/10/2019100,000.00Sender:01310001.DD:211019.SHGD:10022137.BO:TRAN THI HUONG TRA.MS 2019.346. BE TRAN LE HA C HI
21/10/2019200,000.00Sender:79305001.DD:211019.SHGD:10004765.BO:NGUYEN SY DINH.UNG HO MS 2019.346 TRAN LE HA CHI
21/10/20192,000,000.00Sender:01310012.DD:211019.SHGD:10015812.BO:TRAN MINH THU.UNG HO MS2019.344
21/10/2019500,000.00Sender:01310005.DD:211019.SHGD:10013223.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.346 BE TRAN LE HA CHI
21/10/2019500,000.00Sender:48304001.DD:211019.SHGD:10000592.BO:TRINH ANH TUAN.GIUP CHI PHAN THI CHIEP MS 2019. 342 TAINGAN HANG NGOAI THUONG VN CN 198 TRAN QUANG KHAI HA NOI
21/10/2019200,000.00Sender:79201001.DD:211019.SHGD:10006851.BO:DO TRONG HUNG.MS 2019.342
21/10/2019200,000.00Sender:01310005.DD:211019.SHGD:10009712.BO:LE TRUNG TRUC.UNG HO MS 2019.340
21/10/2019200,000.00Sender:01310005.DD:211019.SHGD:10012122.BO:NGUYEN THI HONG THAM.MS 2019.345
21/10/2019200,000.00Sender:01310001.DD:211019.SHGD:10008700.BO:LE TRUNG TRUC.UNG HO MS 2019.344
21/10/2019200,000.00Sender:79310001.DD:211019.SHGD:10008621.BO:LE TRUNG TRUC.UNG HO MS 2019.343
21/10/2019200,000.00Sender:01310012.DD:211019.SHGD:10009356.BO:TRAN THI HUONG TRA.MS 2019.344 CHAU DAO VAN T HANG
21/10/2019300,000.00Sender:79310001.DD:211019.SHGD:10008772.BO:LE THI NHAN.UNG HO MS 2019.342
21/10/2019200,000.00Sender:01310012.DD:211019.SHGD:10009023.BO:LE TRUNG TRUC.UNG HO MS 2019.339
21/10/20191,000,000.00Sender:01310012.DD:211019.SHGD:10005511.BO:NGUYEN AN KHOA.UNG HO MS 2019.342
21/10/2019100,000.00Sender:79604002.DD:211019.SHGD:10000259.BO:DO THUY LAN.UNG HO MA SO 2019.309 PHAM HUU HUNG CHARGEDETAILS OUR
21/10/2019100,000.00Sender:01310012.DD:211019.SHGD:10004018.BO:PHAM THI HONG LE.UNG HO MS 2019.342
21/10/2019500,000.00Sender:01310005.DD:211019.SHGD:10003352.BO:DUONG ANH DONG.UNG HO MS 2019.341 LE VAN THANH
21/10/2019300,000.00Sender:01310005.DD:211019.SHGD:10003247.BO:MAI DAN ANH.UNG HO MS 2019.342
21/10/2019100,000.00Sender:01310001.DD:211019.SHGD:10000907.BO:TRAN THI TU NHU.UNG HO MS 2019.342
21/10/2019500,000.00NGUYEN XUAN LOC (HOAI MINH 919;UNG HO EM CO MS 2019.344;
21/10/2019500,000.00IBPS/SE:01307001.DD:211019.SH:10002260.BO:LUU THI YEN.IBUNG HO MS 2019.344
21/10/2019100,000.00IBPS/SE:79310001.DD:211019.SH:10012230.BO:DOAN THI CHUC.UNG HO MS 2019.342

Ủng hộ tại tòa soạn

Ngày ủng hộ Họ và tên người ủng hộ  Số tiền Mã số ủng hộ 
30/10/19ông Thu     2,000,0002019.349
31/10/19Anh Bình     1,000,000ủng hộ cô giáo Thủy ở Hà Tĩnh
">

Danh sách bạn đọc ủng hộ 10 ngày cuối tháng 10/2019

Theo quy định của Bộ GD-ĐT, hôm nay 30/6 là hạn chót để thí sinh đăng ký thi tốt nghiệp THPT và đăng ký nguyện vọng xét tuyển đại học, cao đẳng năm 2020. Đến thời điểm này, nhiều trường THPT cũng đã có thống kê sơ bộ về việc lựa chọn nguyện vọng xét tuyển khi học sinh hoàn tất việc nộp.

Trao đổi với VietNamNet, ông Lê Trung Kiên, Hiệu trưởng Trường THPT Nguyễn Gia Thiều (Hà Nội) cho biết, năm nay tất cả 608 học sinh lớp 12 của trường đã đăng ký dự thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học.

Đặc biệt, có một học sinh đăng ký xét tuyển đến 28 nguyện vọng.

“Nữ sinh này học tốt và bản thân em cũng không muốn đăng ký nhiều nguyện vọng như vậy. Song, do phụ huynh em lo lắng nên khuyên con đăng ký nhiều để đảm bảo chắc ăn. Nhà trường cũng có cán bộ tư vấn nhưng phụ huynh vẫn nhất quyết nói con đăng ký như vậy”, ông Kiên nói.

{keywords}
Ảnh minh họa: Thanh Hùng

Bà Nguyễn Thị Hiền, Hiệu trưởng Trường THPT Kim Liên (Hà Nội) cho hay, hiện học sinh lớp 12 của trường cũng đã hoàn tất việc đăng ký.

Theo thống kê sơ bộ, năm nay tổng số học sinh đăng ký dự thi tốt nghiệp THPT là 640, trong đó 11 em không đăng ký xét tuyển đại học với lý do đi du học. Tổng số nguyện vọng xét tuyển đại học của khối 12 là 5.900.

Theo bà Hiền, trung bình mỗi học sinh đăng ký khoảng 9 nguyện vọng, tuy nhiên số học sinh đăng ký từ 5-6 nguyện vọng chiếm đa số. Cá biệt có học sinh đăng ký 20 nguyện vọng.

Số học sinh đăng ký dự thi bài tổ hợp Khoa học tự nhiên là 275; số chọn thi bài tổ hợp Khoa học xã hội là 365.

Theo bà Hiền, nhìn chung so với năm ngoái, số lượng đăng ký nguyện vọng xét tuyển đại học không biến động nhiều.

Ông Hà Xuân Nhâm, Hiệu trưởng Trường THPT Phan Huy Chú – Đống Đa cho biết, năm nay 374 học sinh lớp 12 của trường đã đăng ký dự thi tốt nghiệp THPT, có 5 học sinh chỉ thi THPT để xét tốt nghiệp, không đăng ký xét tuyển ĐH, CĐ.

Trong đó, 164 học sinh chọn bài thi tổ hợp Khoa học tự nhiên (chiếm 43,9%), 210 học sinh chọn theo bài tổ hợp Khoa học xã hội (chiếm 56,1%).

Tổng số nguyện vọng xét tuyển của học sinh lớp 12 toàn trường là 2.618, trung bình mỗi học sinh đăng ký 7 nguyện vọng. Có 2 học sinh đăng ký 18 số nguyện vọng xét tuyển.

Qua thống kê, các học sinh của trường đăng ký xét tuyển đại học theo mã tổ hợp D01 (Toán, Văn, Tiếng Anh) và A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh) là nhiều nhất, chiếm tỷ lệ chủ đạo.

{keywords}
Ảnh minh họa: Thanh Hùng

Trong khi đó, ở Trường THPT Đống Đa (Hà Nội), 604 học sinh lớp 12 đã đăng ký dự thi với tổng số 4.537 nguyện vọng.

Bà Trần Thị Bích Hợp, Hiệu trưởng nhà trường cho biết, trung bình mỗi học sinh đăng ký từ 7-8 nguyện vọng. Trong đó, học sinh đăng ký số nguyện vọng xét tuyển đại học nhiều nhất là 20, song cũng có em chỉ đăng ký duy nhất 1 nguyện vọng.

Số học sinh chọn bài thi tổ hợp Khoa học xã hội chiếm đến 70%, còn lại chọn bài thi tổ hợp Khoa học tự nhiên.

Tại Hải Phòng, bà Cao Tố Nga, Hiệu trưởng Trường THPT Ngô Quyền cho biết, tính đến sáng nay, có 490 học sinh khối 12 của trường đăng ký dự thi tốt nghiệp THPT, trong đó có 5 em không đăng ký xét tuyển ĐH, CĐ. Tổng số nguyện vọng xét tuyển đại học là 4.333, học sinh đăng ký số nguyện vọng nhiều nhất là 23, ít nhất là 2.

Số học sinh chọn bài thi Khoa học tự nhiên là 350, bài thi Khoa học xã hội là 140.

Hiệu trưởng Trường THPT Gia Định (TP.HCM) - ông Nguyễn Bảo Quốc, cho hay trường có 896 học sinh. Theo ông Quốc, tới thời điểm hiện tại có 64,67% số học sinh đăng ký môn tự chọn là tổ hợp Khoa học tự nhiên, còn lại chọn bài thi tổ hợp Khoa học xã hội.

Theo ông Quốc, trung bình mỗi học sinh đăng ký từ 4-5 nguyện vọng để xét tuyển đại học. Học sinh đăng ký số nguyện vọng nhiều nhất lên tới 20.

Ông Nguyễn Hữu Tài, Trưởng phòng Khảo thí - Công nghệ thông tin Sở GD-ĐT Tây Ninh, cho biết theo thống kê ban đầu của Sở (tính tới ngày 27/6), có 8.102 thí sinh đăng ký dự thi tốt nghiệp năm 2020. Trong số này, có 7.785 học sinh đang học tại các trường THPT và trung tâm GDTX và 317 thí sinh tự do. Có hơn 800 thí sinh (chiếm 10%) chỉ dự thi để xét tốt nghiệp và không đăng ký sử dụng kết quả để xét tuyển ĐH.

Cụ thể, trong 7.559 thí sinh đang học tại các trường THPT thì có 605 thí sinh chỉ thi xét tốt nghiệp (chiếm tỷ lệ 8%). Đặc biệt, trong 226 học sinh đang học tại trung tâm GDTX có tới 184 thí sinh chỉ thi xét tốt nghiệp (chiếm tỷ lệ 81%).

Tới chiều nay, Sở GD-ĐT Tây Ninh sẽ hoàn tất việc nhận hồ sơ đăng ký dự thi.

Thanh Hùng - Lê Huyền

Đề thi tốt nghiệp THPT dễ hơn, liệu có 'mưa' điểm 10?

Đề thi tốt nghiệp THPT dễ hơn, liệu có 'mưa' điểm 10?

Ông Mai Văn Trinh, Cục trưởng Cục Quản lý chất lượng (Bộ GD-ĐT), cho hay Bộ sẽ cố gắng để đề thi có tính phân hóa ở vùng điểm cao từ 9 đến 10.

">

Một thí sinh đăng ký 28 nguyện vọng xét tuyển đại học năm 2020

Nhận định, soi kèo AJ Auxerre vs Marseille, 03h05 ngày 23/2: Marseille đến đòi nợ

Messi đi thích bài đăng của Martinez cùng Inter Milan hòa 3-3 Barca

Trong lúc không thể vui với đội nhà thì các fan Barca phát hiện Messiđã thích (like) một bài đăng trên instagram của chân sút Inter Milan, Lautaro Martinez, với hình ảnh ăn mừng kèm nội dung: “Trái tim, tính cách, sự khiêm tốn” cùng khẩu hiệuForza Inter(Tiến lên Inter).

Ở trận đấu trên, Martinez là người nâng tỷ số lên 2-1 cho Inter Milan và còn kiến tạo để đồng đội một lần nữa đưa đội nhà vượt lên (dẫn 3-2). Barca chỉ thoát thua nhờ cú đúp của Lewandowski cuối trận.

Việc không thể thắng khiến Barca vẫn dậm chân với 4 điểm sau 4 trận, kém Bayern Munich dẫn đầu tới 8 điểm và Inter 3 điểm. Điều này khiến Barca nguy cơ lại rơi từ Champions Leaguexuống Europa League như mùa trước.

Ở tình thế như vậy, Messi không chia sẻ thì thôi, anh lại đi… like cho phía đối thủ. Do vậy, không ít CĐV Barca đã nổi giận, phản ứng gay gắt.

Messi gây họa vì cái like mà có thể không phải chính anh thực hiện (do đội ngũ của mình)

Một bằng chứng khác cho thấy Messi không cảm thấy tiếc cho Barca, CLB đã đưa anh ấy có được như ngày hôm nay. Anh ấy đã phá Barca rồi bỏ chạy. Messi thực sự là một kẻ phản bội vô liêm sỉ”, một fan gay gắt.

Người khác thêm vào: “Tôi đã bảo anh ta cũng chỉ là lính đánh thuê rồi mà”.

Xảo trá. Đừng đưa anh ta trở lại làm gì”, sự tức giận khác đến từ fan Barca.

Không ít người khác đồng loạt đúng 1 từ dành cho Messi: ‘Kẻ phản bội”.

Ai cũng biết Messi và Martinez là đồng đội ở tuyển Argentina và khá ăn ý cùng nhau trên sân. Cả 2 đang hướng tới World Cup 2022 với phong độ cao nhất cho giấc mơ vàng tại Qatar.

Tuy nhiên, việc anh có hành động ‘like’ bài đăng của đàn em rõ ràng là thiếu suy nghĩ, nhất là khi anh luôn bảo Barca là ‘nhà’. Số 10 có thể bị tổn thương vì cách lãnh đạo CLB đẩy anh khỏi Nou Camp nhưng anh không nên để sứt mẻ tình cảm tốt đẹp triệu fan hâm mộ Barca dành cho mình.

">

Vì sao Messi bị fan Barca chửi là kẻ phản bội vô liêm sỉ

Cụ thể, theo Luật Giáo dục 2019, từ ngày 1/7, nhà giáo được xếp lương phù hợp với vị trí việc làm và lao động nghề nghiệp; được ưu tiên hưởng phụ cấp đặc thù nghề theo quy định của Chính phủ.

Trong khi đó, Nghị định 113/2015/NĐ-CP quy định phụ cấp đặc thù được áp dụng đối với nhà giáo dạy tích hợp, nhà giáo là nghệ nhân, người có trình độ kỹ năng nghề cao dạy thực hành trong các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập.

Nhiều giáo viên không thuộc diện đặc thù trên lo lắng không còn được hưởng phụ cấp thâm niên.

{keywords}
Giáo viên lo giảm thu nhập vì bỏ phụ cấp thâm niên. Ảnh minh họa: Thanh Hùng

Một giáo viên ở Bình Dương chia sẻ: “Khoản thu nhập của tháng 7 mà chúng tôi được nhận vào ngày 2/7 mới đây đã bị cắt đi khoản phụ cấp thâm niên. Trước đây, tôi được nhận 6,2 triệu đồng/tháng, giờ chỉ còn khoảng 5,8 triệu đồng. Có những giáo viên nhiều năm công tác, sắp sửa về hưu thì nhiều nhất bị giảm hơn 2 triệu đồng”.

Một số giáo viên ở Hải Dương cũng cho biết đã nhận được thông báo tạm dừng chi phụ cấp thâm niên nhà giáo cho đến khi nào có chỉ đạo mới từ cấp trên.

Tuy nhiên, tại nhiều địa phương khác, khoản phụ cấp này vẫn được chi trả bình thường.

{keywords}
Giáo viên mầm non ở Hải Dương. Ảnh minh hoa: Thanh Hùng

Có thể được truy lĩnh?

Trao đổi với VietNamNet, ông Đặng Văn Bình, Phó Cục trưởng Cục Nhà giáo (Bộ GD-ĐT) cho hay, nếu theo Nghị quyết 27 thì chế độ tiền lương mới sẽ thực hiện từ 1/7/2020. Do đó, khi xây dựng Luật Giáo dục 2019 lấy mốc này áp dụng để chuyển tiếp phù hợp với Nghị quyết 27.

Song, hiện thời gian áp dụng chế độ tiền lương mới bị lùi so với kế hoạch ban đầu.

“Tuy nhiên, phụ cấp thâm niên không hẳn thực hiện theo Luật Giáo dục 2019 mà còn theo Nghị quyết 35 của Quốc hội và được quy định trong Nghị định của Chính phủ. Do Luật Giáo dục 2019 không quy định cụ thể chứ cũng không nói là bỏ phụ cấp thâm niên, nên Bộ GD-ĐT đã có công văn trao đổi với Bộ Nội vụ và báo cáo Thủ tướng để xin ý kiến cho vẫn tiếp tục thực hiện chi trả phụ cấp thâm niên cho đến khi có chính sách tiền lương mới”, ông Bình nói.

Ông Bình cũng cho hay, chính sách tiền lương mới theo lộ trình dự kiến thực hiện vào 1/7/2022.

Như vậy, các chế độ chính sách về lương và phụ cấp, trong đó có cả phụ cấp thâm niên mà giáo viên đang được hưởng hiện nay vẫn được giữ nguyên cho đến khi thực hiện chính sách tiền lương mới theo Nghị quyết số 27.

Theo ông Bình, hiện nay, một số địa phương đã tạm dừng và giữ lại phần phụ cấp thâm niên cho giáo viên để “chờ” khi có chính sách tiền lương mới thì phát sau.

“Các địa phương sẽ không cắt đi khoản đó của giáo viên đâu mà chỉ như tạm giữ lại. Tạm dừng lại khác với cắt hẳn. Tức là nếu Thủ tướng thông qua đề xuất của Bộ GD-ĐT thì giáo viên sẽ được truy lĩnh lại”, ông Bình phân tích.

Một cô giáo chia sẻ: “Có thể trong lúc chờ bảng lương mới nhưng áp dụng theo Luật Giáo dục nên vẫn phải tạm cắt khoản này nhưng cần có thông báo cụ thể tới các giáo viên về việc truy lĩnh, thậm chí truy lĩnh theo cách tính lương mới hay thâm niên. Chứ giờ giáo viên chỉ thấy thu nhập bị tụt giảm chứ không rõ được giải quyết ra sao”.

Lương mới của giáo viên xếp theo trình độ được đào tạo

Liên quan đến lương của giáo viên, theo ông Bình, Bộ đang xin ý kiến về dự thảo Thông tư quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp (CDNN), xếp lương giáo viên mầm non, phổ thông công lập trước khi ban hành.

Theo đó, áp dụng hệ số lương của viên chức loại B (hệ số từ 1,86 - 4,06) đối với giáo viên mầm non, tiểu học hạng IV có trình độ trung cấp; áp dụng hệ số lương của viên chức loại A0 (hệ số từ 2,10 - 4,89) đối với GV mầm non hạng III, giáo viên tiểu học và THCS hạng IV có trình độ CĐ.

Chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng II; giáo viên tiểu học, THCS, THPT hạng III có trình độ ĐH được áp dụng hệ số lương của viên chức loại A1 (từ hệ số lương 2,34 - 4,98).

Chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng I, giáo viên tiểu học, THCS và THPT hạng II được áp dụng hệ số lương của viên chức loại A2, nhóm A2.2 (từ hệ số lương 4,00 - 6,38). CDNN giáo viên tiểu học, THCS, THPT hạng I được áp dụng hệ số lương của viên chức loại A2, nhóm A2.1 (từ hệ số lương 4,40 - 6,78).

"Theo Luật Giáo dục năm 2019, giáo viên mầm non nâng trình độ chuẩn từ trung cấp lên CĐ, tiểu học nâng trình độ chuẩn từ trung cấp lên ĐH, giáo viên THCS nâng chuẩn từ CĐ lên ĐH, nên việc xếp lương thay đổi.

Theo đó, việc xếp lương đối với giáo viên mầm non theo bằng CĐ (hệ số lương khởi điểm 2,10); giáo viên tiểu học, THCS là theo bằng ĐH (hệ số lương khởi điểm 2,34) khắc phục việc giáo viên mầm non, tiểu học mới được tuyển dụng, hết thời gian tập sự có bằng CĐ, ĐH mà xếp lương trung cấp (hệ số lương khởi điểm 1,86) và giáo viên THCS có bằng ĐH mà xếp lương CĐ (hệ số lương khởi điểm 2,10) như lâu nay", ông Bình nói.

Thanh Hùng

Giáo viên tiểu học có hệ số lương cao nhất là 6,78

Giáo viên tiểu học có hệ số lương cao nhất là 6,78

Chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học hạng I được áp dụng hệ số lương của viên chức loại A2, nhóm A2.1 từ hệ số lương 4,40 đến hệ số lương 6,78.

">

Có hay không chuyện bỏ phụ cấp thâm niên nhà giáo từ tháng 7?

友情链接