您现在的位置是:NEWS > Kinh doanh

Học tiếng Anh: 10 thành ngữ tiếng Anh liên quan đến đôi mắt

NEWS2025-02-01 17:52:38【Kinh doanh】7人已围观

简介"Eyes" (đôi mắt) được sử dụng trong một số thành ngữ tiếng Anh để diễn đạt những ý nghĩa rất thú vị.alexandra rudalexandra rud、、

"Eyes" (đôi mắt) được sử dụng trong một số thành ngữ tiếng Anh để diễn đạt những ý nghĩa rất thú vị.

{ keywords}

To be all eyes:theo dõi cẩn thận,ọctiếngAnhthànhngữtiếngAnhliênquanđếnđôimắalexandra rud tỉ mỉ

To catch someone’s eye: thu hút sự chú ý của ai đó

Have an eye for something: có con mắt tinh tường khi đánh giá, nhìn nhận thứ gì đó

In the public eye:sự theo dõi của dư luận, công chúng

To turn a blind eye: giả vờ không chú ý

To see eye to eye:đồng ý với ai đó

Keep an eye on:quan sát cẩn thận

To cry one’s eyes out: khóc rất nhiều

To open someone’s eyes: làm cho ai đó hiểu

With one’s eyes shut:có thể làm điều gì đó mà không cần nỗ lực, cố gắng

  • Nguyễn Thảo

很赞哦!(33)

站长推荐