NEWS

Thay vì sử dụng một tính từ rất đơn điệu "sad" (buồn bã),ọctiếngAnhtừđồngnghĩavớisadtrongtiếarteta bartetaarteta、、

Học tiếng Anh: 10 từ đồng nghĩa với 'sad' trong tiếng Anh

Thay vì sử dụng một tính từ rất đơn điệu "sad" (buồn bã),ọctiếngAnhtừđồngnghĩavớisadtrongtiếarteta bạn có thể thay thế bằng những tính từ đồng nghĩa dưới đây. 

{ keywords}

  • Nguyễn Thảo

访客,请您发表评论:

© 2025. sitemap