NEWS

Có nhiều từ/ cụm từ có thể thay thế "on the other hand" (mặt khác) để cách diễn đạt của bạn phong phthời tiết hôm nay ngày maithời tiết hôm nay ngày mai、、

Học tiếng Anh: Các từ thay thế cho 'on the other hand'

Có nhiều từ/ cụm từ có thể thay thế "on the other hand" (mặt khác) để cách diễn đạt của bạn phong phú hơn. Hãy tham khảo một số gợi ý dưới đây.

{ keywords}


However: tuy nhiên,ọctiếngAnhCáctừthaythếthời tiết hôm nay ngày mai tuy vậy

Nonetheless: tuy nhiên, dù sao

Despite: mặc dù

Having said that: dù vậy, bất chấp điều đó

That being said:dù đã nói như vậy

Although: mặc dù

All the same: dù sao đi chăng nữa

In any case: bất luận thế nào

Alternatively: ngoài ra

Regardless: bất chấp

On the contrary: trái lại, ngược lại

Otherwise: mặt khác, nếu không thì

  • Nguyễn Thảo

访客,请您发表评论:

© 2025. sitemap